You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 5

HSK 5 là một trong các cấp độ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc trong hệ thống HSK. Đây là một cấp độ cao, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức độ cao cấp, đặc biệt là trong các tình huống học thuật và công việc.

HSK 5 đòi hỏi người học có kiến thức rộng rãi về từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung, cũng như khả năng hiểu đọc và nghe nói ở mức độ cao. Trong kỳ thi, người học sẽ đối mặt với các bài thi đòi hỏi khả năng phân tích và đánh giá thông tin, đồng thời có khả năng thảo luận với độ chi tiết và phức tạp cao hơn so với các cấp độ trước đó.

HSK 5 thường là một mục tiêu cho những người học tiếng Trung muốn sử dụng ngôn ngữ này trong các môi trường công việc chuyên sâu, nghiên cứu học thuật hoặc giao tiếp nâng cao.

Muc tiêu học tập HSK 5:

  • Nghe - nói - đọc - viết thành thạo ở mức khá, nắm chắc được dịch thuật cơ bản.
  • Có thể trò chuyện tốt với các tình huống phức tạp trong cuộc sống hàng ngày.

Yêu cầu cần có của HSK 5

  Âm tiết Ký tự Từ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
Toàn bộ 822 1500 4316 357 250
Từ mới 98 300 1071 71
Nghe Nắm bắt được chính xác thông tin cùng các chi tiết nhỏ khi hội thoại.
Nói Nói trôi chảy về tất cả các chủ đề trong cuộc sống. Có thể sử dụng các văn bản phức tạp để mô tả một sự việc, hiện tượng nào đó hay bày tỏ quan điểm cá nhân và truyền đạt một cách phù hợp về một vẫn đề nào đó.
Đọc Có thể đọc tốt dưới nhiều hình thức khác nhau như: đọc lướt, liên tưởng, phán đoán hay tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
Viết Nắm vững được 250 ký tự từ danh sách chữ viết tay theo yêu cầu.
Dịch

Có được kỹ năng dịch thuật cơ bản, chính xác những nội dung được tường thuật sau đó dịch lại trôi chảy bằng miệng.

Flashcard HSK 5

Thi thử HSK 5

Từ vựng HSK 5

[tiānmù]
Phông làm nền trời
HSK5
[tiānhòu]
Thiên hậu
HSK5
[dàfēng, bā jí fēng]
Gió to, gió cấp 8
HSK5
[dàlù xìng qìhòu]
Khí hậu lục địa
HSK5
[dà yīnchún]
Mép ngoài âm hộ, đại âm thần
HSK5
[dà ménkǒu]
Cửa lớn
HSK5
[dà pǔ chánchú]
Cóc tía
HSK5
[dà zhǐ]
Ngón cái
HSK5
[dàcōng]
Hành tươi
HSK5
[dàtuǐ]
Đùi
HSK5
[dànǎo]
Đại não
HSK5
[dà húzi]
Râu rậm
HSK5
[dàcháng]
Ruột già
HSK5
[dà lǐtáng]
Hội trường
HSK5
[dàpán]
Vốn lớn, vốn hoá lớn
HSK5
[dà báicài]
Cải thảo
HSK5
[dà xīngxīng]
Khỉ đột
HSK5
[dàqì]
Khí quyển
HSK5
[dà jiàoshì]
Phòng học lớn, giảng đường
HSK5
[dàtíqín]
Đàn cello, đàn violin xen
HSK5
[dà lǎn hóu]
Khỉ lười lớn
HSK5
[dàfú]
Biên độ lớn
HSK5
[dàxiǎo]
Kích thước
HSK5
[dàxué zǒudú shēng]
Sinh viên ngoại trú
HSK5
[dàjiǎng]
Giải lớn
HSK5
[dàtóuzhēn]
Đinh ghim
HSK5
[dàtóu wā]
Ếch trơn
HSK5
[dà hào, dīyīn hào]
Kèn tu ba
HSK5
[dà bāotóu]
Khăn trùm đầu lớn
HSK5
[dàzhuān]
Cao đẳng
HSK5
[yèbān jīntiē]
Phụ cấp ca đêm
HSK5
[yèbān]
Ca đêm
HSK5
[yèxiào]
Trường ban đêm
HSK5
[yèzǒnghuì]
Hộp đêm
HSK5
[yèchǎng]
Buổi chiếu tối
HSK5
[duōchóng shuì]
Thuế nhiều lần
HSK5
[duōbiān màoyì]
Thương mại đa phương
HSK5
[duō fēn]
Dove
HSK5
[duōměizī]
Dumex
HSK5
[duō zhī de]
Nhiều nước, mọng nước
HSK5
[duō mù jù]
Kịch nhiều màn
HSK5
[duōyún]
Nhiều mây
HSK5
[wàiguō yì zhì piàn]
Phim dịch từ tiếng nước ngoài
HSK5
[wàimào shùnchā]
Xuất siêu ( ngoại thương )
HSK5
[wàimào nìchā]
Nhập siêu
HSK5
[wàimào jú]
Cục ngoại thương
HSK5
[wàimào hétóng]
Hợp đồng ngoại thương
HSK5
[wàimào zhōngxīn]
Trung tâm ngoại thương
HSK5
[wàiyǔ děngjí]
Trình độ ngoại ngữ
HSK5
[wàiyǔ shuǐpíng]
Trình độ ngoại ngữ
HSK5
[wàiyǔ]
Ngoại ngữ
HSK5
[wàihuì]
Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex
HSK5
[wàijǐng]
Cảnh bên ngoài
HSK5
[wàibì shēnbào biǎo]
Tờ khai (báo) ngoại tệ
HSK5
[wàiguó lǚxíng zhě]
Du khách nước ngoài
HSK5
[wàiguó shāngpǐn]
Hàng ngoại
HSK5
[wàijiāo hùzhào]
Hộ chiếu ngoại giao
HSK5
[xiàfú]
Quần áo mùa hè
HSK5
[xiàbù lìjiǔ]
Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)
HSK5
[xiàjì lǚyóu]
Du lịch mùa hè
HSK5
[xiàshìlián]
Hazeline
HSK5
[xiàlìng shuǐguǒ]
Hoa quả mùa hè
HSK5
[fùzhǒng]
Tiêm chủng nhắc lại
HSK5
[fùhé shuì]
Thuế phức hợp
HSK5
[fùyìn zhǐ]
Giấy in (photocopy)
HSK5
[fùyìnjī]
Máy photocopy
HSK5
[fùzhì]
Phục chế
HSK5
[fùxiězhǐ]
Giấy than
HSK5
[bèikè]
Chuẩn bị bài
HSK5
[chǔlǐ jià]
Giá thành hợp lý, giá rẻ
HSK5
[chǔnǚmó]
Màng trinh
HSK5
[shēng huà héchéng kǎobèi]
Phim gốc có hình và tiếng
HSK5
[shēngdài]
Dày thanh quản
HSK5
[bìhǔ]
Thạch sùng, thằn lằn
HSK5
[bìlú]
Lò sưởi trong tường
HSK5
[mòyú]
Cá mực, mực nang
HSK5
[mòhé]
Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết)
HSK5
[mòzhī]
Mực tàu
HSK5
[mòshuǐ]
Mực
HSK5
[zēngzhǎng sùdù]
Tỷ lệ tăng trưởng, Growth Rate
HSK5
[zēngzhǎng]
Tăng trưởng
HSK5
[qiáng shì diànhuà]
Điện thoại treo tường
HSK5
[sāi mǎn]
Sự tắc nghẽn
HSK5
[jīchǔ jiàoyù]
Giáo dục cơ sở
HSK5
[péixùn jīnglì]
Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo
HSK5
[péixùn jīgòu]
Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo
HSK5
[péixùn shíjiān]
Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo
HSK5
[péixùn nèiróng]
Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo
HSK5
[chéng lǐ rén]
Người thành phố
HSK5
[chéngshì guīhuà]
Qui hoạch đô thị
HSK5
[chéngshì huánjìng]
Môi trường đô thị
HSK5
[chéngshì fāzhǎn]
Phát triển đô thị
HSK5
[chéngshì huà]
Đô thị hóa
HSK5
[chéngqū]
Khu vực trong thành
HSK5
[diànjiān]
Lót vai, đệm vai
HSK5
[chuímù bùjǐng]
Tiết mục đệm (trình diễn để bên trong có thời gian chuẩn bị)
HSK5
[chuí fā]
Tóc thề
HSK5
[chuítǐ]
Tuyến yên
HSK5
[pō dào]
Đường dốc thoải
HSK5
[jiānyìng de]
Cứng, rắn
HSK5

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct