You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 4

HSK 4 là một trong các cấp độ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc trong hệ thống HSK. Đây là một cấp độ trung cấp cao và đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả môi trường công việc, học thuật và xã hội.

Cấp độ HSK 4 yêu cầu người học có kiến thức vững về từ vựng và ngữ pháp, cũng như khả năng đọc và nghe hiểu các văn bản và đoạn hội thoại ở mức độ trung cấp. Ngoài ra, họ cũng cần có khả năng thảo luận và trình bày ý kiến của mình bằng tiếng Trung. Đối với phần viết, người học sẽ được yêu cầu viết văn bản ngắn và trình bày ý một cách logic và rõ ràng.

HSK 4 là một cấp độ quan trọng cho những người muốn sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đa dạng và có đòi hỏi ngôn ngữ ở mức độ khá cao, tương ứng với trình độ tiếng Trung nâng cao.

Mục tiêu học tập HSK 4:

  • Cần phải nghe - nói - đọc - viết thành thạo và có thể dịch thuật cơ bản.
  • Đối thoại hoàn chỉnh về các chủ đề khác nhau trong cuộc sống.

Yêu cầu cần có của HSK 4:

  Âm tiết Ký tự Từ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
Toàn bộ 724 1200 3245 286 100
Từ mới 116 300 1000 76
Nghe Nắm bắt được các bài phát biểu, hội thoại dài dưới 400 từ với ngữ điệu tự nhiên
Nói Nói thành thạo các chủ đề khác nhau trong cuộc sống. Có thể sử dụng các câu nói phức tạp, các câu ghép mô tả lại tình huống, các câu có thể diễn đạt cảm xúc trong đoạn văn.
Đọc

Đọc hiểu văn bản dưới 500 ký tự về chủ đề bất kỳ, có thể đưa ra giải thích và lập luận về các thông tin có trong văn bản đó.

Cần đọc tốt và nhanh đồng thời có khả năng phán đoán và liên tưởng tới các vấn đề liên quan.

Viết Nắm chắc 1000 từ vựng
Dịch

Tại mức HSK 4 bạn cần có khả năng dịch thuật cơ bản, có thể dịch được nội dung các chủ đề yêu cầu trong HSK4.

Có thể đọc, hiểu và dịch trôi chảy, giải thích bằng văn bản các đoạn văn đơn giản.

Flashcard HSK 4

Thi thử HSK 4

Từ vựng HSK 4

[jì]
kỹ thuật, học thuật, phương pháp
HSK4
[dīng]
thấp
HSK4
[fēng]
bì đóng kín
HSK4
[yāng]
khói
HSK4
[shèng]
còn, thừa ra
HSK4
[qiǎo]
khéo léo
HSK4
[zhāo]
mời
HSK4
[cǎi]
tia sáng
HSK4
[jìng]
xong, hoàn thành
HSK4
[dēng]
lên, leo lên
HSK4
[gài]
gạt phẳng, gạt bằng
HSK4
[kùn]
khốn cùng, khốn khổ, khốn đốn
HSK4
[rǎo]
làm phiền, quấy rầy
HSK4
[shā]
cát, bãi cát
HSK4
[zuò]
chỗ ngồi
HSK4
[xiào]
bắt chước
HSK4
[zàng]
(xem: khảng tảng 骯髒)
HSK4
[dài]
cái đẫy, túi, bao, bị
HSK4
[jiǎng]
khen ngợi, khích lệ công lao
HSK4
[gōng]
cung cấp
HSK4
[zhì]
thể chất (rắn, lỏng, khí)
HSK4
[hù]
cửa một cánh
HSK4
[pái]
cái biển yết thị
HSK4
[qiāng]
viết chữ lên thẻ tre làm dấu hiệu
HSK4
[wéi]
vây quanh
HSK4
[huò]
tiền tệ
HSK4
[pàn]
chia rẽ
HSK4
[tài]
vẻ, thái độ
HSK4
[diū]
tiêu mất, biến mất
HSK4
[xìng]
nhỏ bé
HSK4
[huò]
bắt được, có được
HSK4
[sù]
nhanh chóng
HSK4
[píng]
phê bình, bình phẩm
HSK4
[jiū]
kết cục
HSK4
[bài]
hỏng, đổ nát
HSK4
[yā]
Đè, nén, ghìm, Ép
HSK4
[máo]
sợi lông (như chữ 毫), Hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
HSK4
[tuī]
đẩy mạnh ra
HSK4
[yán]
kín, chặt chẽ, nghiêm
HSK4
[yìn]
in ấn
HSK4
[miǎn]
bỏ, miễn, khỏi
HSK4
[jiān]
bền vững
HSK4
[àn]
bấm, ấn
HSK4
[jǔ]
ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên
HSK4
[shùn]
suôn sẻ
HSK4
[làng]
con sóng
HSK4
[jì]
gỡ mối rối
HSK4
[sēn]
sum suê, rậm rạp
HSK4
[péi]
theo bên
HSK4
[guī]
quy tắc, quy chế
HSK4
[wù]
nhầm
HSK4
[zá]
vặt vãnh
HSK4
[zhì]
ghi chép
HSK4
[dài]
đội (mũ)
HSK4
[lǜ]
lo âu
HSK4
[dǎo]
dẫn, đưa
HSK4
[yǎng]
dâng biếu
HSK4
[wèi]
bảo vệ, phòng giữ
HSK4
[zán]
ta, tôi, mình
HSK4
[jì]
bên cạnh, bên bờ, mép, lề
HSK4
[yù]
sẵn, có trước, làm trước
HSK4
[zhòng]
nhiều, đông đúc
HSK4
[zhí]
trị giá, đáng giá
HSK4
[yàn]
chán ghét
HSK4
[piàn]
lừa đảo
HSK4
[shì]
nhanh nhẹn
HSK4
[kǔ]
khổ cực
HSK4
[shén]
rất
HSK4
[zhuān]
chú ý hết cả vào một việc
HSK4
[wēi]
cao mà không vững
HSK4
[xiū]
tu hành
HSK4
[qì]
bỏ đi, vứt đi
HSK4
[zī]
của cải, vốn
HSK4
[jǐng]
chỉ, ít ỏi, vẻn vẹn
HSK4
[tuō]
róc, lóc, bóc
HSK4
[fù]
cậy thế, ỷ thế người khác
HSK4
[tǐng]
ưỡn ra, trương ra
HSK4
[jí]
tới gần
HSK4
[zhí]
phần việc về mình
HSK4
[fú]
phúc, may mắn
HSK4
[jù]
đồ dùng
HSK4
[mí]
Mê, mê hoặc, lạc, lu mờ
HSK4
[shēn]
sâu
HSK4
[zé]
quy tắc, luật
HSK4
[zhǎn]
mở ra, trải ra
HSK4
[luàn]
lẫn lộn
HSK4
[jù]
quá mức, quá thừa
HSK4
[zhù]
khấn, vái, Sinh nhật
HSK4
[hū]
gọi to
HSK4
[yàn]
chứng nghiệm, kiểm nghiệm
HSK4
怀
[huái]
nhớ nhung
HSK4
[jià]
giá trị, giá cả
HSK4
[pǔ]
rộng, lớn, khắp
HSK4
[kǒng]
sợ hãi
HSK4
[mǎ]
mã hiệu
HSK4
[guān]
xem, quan sát
HSK4
[bó]
rộng
HSK4
[sōng]
Tóc rối bù, Cây tùng
HSK4
[duàn]
phán đoán
HSK4
[cún]
còn
HSK4

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct