Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

创造力
chuàngzào lì
Tính sáng tạo
改
gǎi
sửa đổi, thay đổi
时候
shí hou
Thời gian, lúc, khi
傲慢
àomàn
Ngạo mạn, kiêu căng
舞池
wǔchí
Sàn nhảy
围
wéi
vây quanh
邀
yāo
mời mọc
大遮阳伞
dà zhēyáng sǎn
Ô che nắng
护士
hùshì
Y tá
海滨旅馆
hǎibīn lǚguǎn
Khách sạn trên bãi biển
柔弱
róuruò
Mềm yếu, yếu đuối
软弱
ruǎnruò
Yếu đuối, hèn yếu
阵风
zhènfēng
Cuồng phong, gió cấp 10
理发师
lǐfàshī
Thợ cắt tóc
西洋跳棋棋子
xīyáng tiàoqí qízǐ
Quân cờ nhảy tây dương
试试
shì shì
Thử
镐
gǎo
Cuốc chim
耿直
gěngzhí
Ngay thẳng, cương trực
多变
duō biàn
Hay thay đổi
矿
kuàng
quặng, khoáng sản
划船
huáchuán
Bơi thuyền
活泼
huópō
Sôi nổi, hoạt bát
牙买加
yámǎijiā
Jamaica
自信
zìxìn
Tự tin
固执
gùzhí
Cố chấp
雾气
wùqì
Qì
籍
jí
ghi chép vào sổ, liệt kê
收信人
shōu xìnrén
Người nhận thư
斗牛场
dòuniú chǎng
Sân đấu bò
玻利维亚
bōlìwéiyǎ
Bôlivia
意大利
yìdàlì
Ý
既
jì
đã (đã ... lại còn ..., xem: vưu 尤)
警
jǐng
đề phòng, phòng ngừa
包裹到达通知单
bāoguǒ dàodá tōngzhī dān
Giấy báo gói hàng đã đến nơi
麻烦
má fan
Phiền phức, rắc rối
问题
wèn tí
Vấn đề, câu hỏi
发牌者的左手方
fā pái zhě de zuǒshǒu fāng
Phía bên trái của người chia bài
扰
rǎo
làm phiền, quấy rầy
拉
lā
Lôi, kéo
奖
jiǎng
khen ngợi, khích lệ công lao
厚
hòu
dày dặn
诺福克岛
nuò fú kè dǎo
Đảo Norfolk
牛肉饼
niúròu bǐng
Bánh hamburger
础
chǔ
đá tảng
淡定
dàndìng
Yên tĩnh
武术
wǔshù
Võ wushu
格陵兰
gélínglán
Greenland
匈牙利
xiōngyálì
Hungary
任
rèn
gánh vác, đảm nhận
酸甜苦辣
Suāntiánkǔlà
Đắng cay ngọt bùi, Thăng trầm
例
lì
lệ thường
之
zhī
đã, rồi
拒绝
jùjué
Sự chối từ
签
qiāng
viết chữ lên thẻ tre làm dấu hiệu
国际象棋棋盘
guójì xiàngqí qípán
Bàn cờ cờ tào cáo
卑鄙
bēibǐ
Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi
正常
zhèng cháng
Thường thường
授
shòu
trao cho, truyền thụ, dạy
飓风
jùfēng
Bão
圣皮埃尔岛和密克隆岛
shèng pí āi ěr dǎo hé mì kèlóng dǎo
ST.PIERRE AND MIQUEL
经历
jīng lì
Kinh nghiệm, từng trải
横向旋转球
héngxiàng xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy ngang
烙饼
làobǐng
Bánh nướng mặn không nhân
续
xù
tiếp tục, tiếp theo
何
hé
nào (trong hà nhân, hà xứ, ...)
铺地防潮布
pū dì fángcháo bù
Vải chống ẩm trải trên nền đất
邮政部长
yóuzhèng bùzhǎng
Bộ trưởng bưu chính
桥牌戏中的小满贯
qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn
Thắng vừa, thắng nhỏ
一盘胜局
yī pán shèngjú
Một ván bài thắng
博学
bóxué
Có học vấn, học rộng
回到
huí dào
Về đến
拒
jù
đánh trả, chống cự
巴勒斯坦
bālèsītǎn
Palestine
姑娘
gū niang
Cô nương
侧击球
cè jí qiú
Chọc nghiêng
瑙鲁
nǎo lǔ
Nauru
不丹
bù dān
Bhutan
桥牌中的飞牌
qiáopái zhōng de fēi pái
Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ
垫牌
diàn pái
Chui, dập (bài)
基
jī
(xem: tư cơ 鎡錤,镃基)
能够
néng gòu
Đủ
感性
gǎnxìng
Cảm tính
亚美尼亚
yàměiníyǎ
Armenia
列
liè
bày ra, kể ra
辣
là
cay xé
桥牌
qiáopái
4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ
区
qū
khu vực, vùng
寄
jì
phó thác, gửi
取
qǔ
rút, lấy
保
bǎo
giữ gìn, duy trì, kiềm chế
肉饼
ròu bǐng
Bánh nhân thịt
如何
rú hé
Làm sao, ntn, ra sao
打靶场
dǎbǎ chǎng
Trường bắn
酸
suān
vị chua
汇票
huìpiào
Phiếu chuyển tiền
前世
Qiánshì
Kiếp trước
从没
Cóng méi
Chưa bao giờ, không bao giờ
白子
báizǐ
Quân trắng
顶击球
dǐng jí qiú
Chọc thẳng
巴拿马
bānámǎ
Panama
薄雾
bó wù
Sương mù
餐
cān
ăn
大方
dàfāng
Rộng rãi, hào phóng
猜
cāi
ngờ vực
概
gài
gạt phẳng, gạt bằng
阿曼
āmàn
Ô-man
邮资机
yóuzī jī
Máy tính bưu phí
并
bìng
hợp lại, gộp lại, dồn lại
此
cǐ
này, bên này
荡秋千
dàng qiūqiān
Chơi đu quay
售邮票处
shòu yóupiào chù
Quầy bán tem
漫
màn
đầy tràn, ngập
花夫饼
huā fū bǐng
Bánh quế
野火
Yěhuǒ
Lửa giữ, Cháy rừng
骄
jiāo
kiêu căng
计
jì
mưu kế, kế sách
跳棋
tiàoqí
Cờ nhảy
阿塞拜疆
āsèbàijiāng
Azerbaijan
台球计时器
táiqiú jìshí qì
Máy ghi giờ chơi billiard
糖
táng
đường ăn, chất ngọt
南乔治亚岛和南桑德韦奇岛
nán qiáo zhì yǎ dǎo hé nánsāng dé wéi qí dǎo
Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich
直布罗陀
zhíbùluōtuó
Gibraltar
孙
sūn
cháu gọi bằng ông
负
fù
cậy thế, ỷ thế người khác
钥
yào
cái khoá sắt
掉
diào
rơi, rớt
明智
míngzhì
Khôn ngoan, sang suốt, khôn khéo
危机
wéijī
Cuộc khủng hoảng
绝望
juéwàng
Nỗi tuyệt vọng
任性
rènxìng
Ngang bướng
美属维尔京群岛
měi shǔ wéi'ěrjīng qúndǎo
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
郊
jiāo
ngoại thành, ngoại ô
昨晚
zuó wǎn
Tối hôm qua
奶油软糖
nǎiyóu ruǎn táng
Kẹo bơ mềm
乌克兰
wūkèlán
Ukraine
薄饼
báobǐng
Bánh tráng
冈比亚
gāngbǐyǎ
Cộng hòa Gambia
波多黎各岛
bōduōlígè dǎo
Đảo Puerto Rico
拉脱维亚
lātuōwéiyǎ
Latvia
指
zhǐ
ngón tay cái, ngón chân cái
小圆面包
xiǎo yuán miànbāo
Bánh mì tròn nhỏ
萨摩亚
sàmó yǎ
Samoa
集邮
jíyóu
Sưu tầm tem (chơi tem)
自卑
zìbēi
Tự tin
台
tái
cái bàn
勇
yǒng
dũng mãnh
刚果(布)
gāngguǒ (bù)
Cộng hòa Congo
西洋跳棋
xīyáng tiàoqí
Cờ nhảy tây dương
供
gōng
cung cấp
谦虚
qiānxū
Khiêm tốn
键
jiàng
cái chìa khoá
塞内加尔
sàinèijiā'ěr
Sê-nê-gan
养
yǎng
dâng biếu
九柱戏
jiǔ zhù xì
Trò chơi ky 9 con
愚蠢
yúchǔn
Ngu xuẩn
里拉
lǐlā
Italy
打猎
dǎliè
Đi săn (săn bắn)
犹豫
yóuyù
Ngập ngừng, do dự, phân vân
汇款单
huìkuǎn dān
Giấy gửi tiền
发生
fā shēng
Sinh ra, xảy ra, sản sinh
格林纳达
gélínnàdá
Grenada
草地滚木球戏中用的木球
cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling
谅
liàng
tha thứ
窗
chuāng
cửa sổ
扭捏
niǔniē
Ngại ngùng, thiếu tự tin
朕
zhèn
Ta đây (tự xưng), Trẫm
暑
shǔ
nóng bức
新加坡
xīnjiāpō
Singapore
奥地利
àodìlì
Áo
验
yàn
chứng nghiệm, kiểm nghiệm
条形巧克力
tiáo xíng qiǎokèlì
Kẹo sôcôla thỏi
打麻将者
dǎ májiàng zhě
Người chơi mạt chược
下流
xiàliú
Hạ lưu, đê tiện, hèn hạ
瑞士法郎
ruìshì fàláng
Franc Thụy Sĩ
递送
dìsòng
Đưa, chuyển
篝火
gōuhuǒ
Lửa trại
草地滚木球场
cǎodì gǔnmù qiúchǎng
Bãi đánh bóng gỗ
确定
què dìng
Xác định, khẳng định
虽然
suī rán
Mặc dù
马达加斯加
mǎdájiāsījiā
Cộng hòa Madagascar
神经质
shénjīngzhì
Dễ xúc cảm, thần kinh
部
bù
bộ, khoa, ngành, ban
中国澳门
zhōngguó àomén
Ma Cao, Trung Quốc
突尼斯
túnísī
Tunisia
撞球进袋的一击
zhuàngqiú jìn dài de yī jī
Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ
挂号邮包
guàhào yóubāo
Gói bưu kiện bảo đảm
争叫
zhēng jiào
Tranh nhau gọi
负面
fùmiàn
Tiêu cực
金
jīn
vàng, tiền
喜悦
xǐyuè
Niềm vui thú
枣
zǎo
quả táo, cây táo
暴力
bàolì
Tính bạo lực
卫
wèi
bảo vệ, phòng giữ
假钞
jiǎ chāo
Tiền giả
推
tuī
đẩy mạnh ra
大写字母
dàxiě zìmǔ
Chữ viết hoa
白兰地酒味糖
báilándì jiǔ wèi táng
Kẹo có mùi rượu brandy
除了
chú le
Ngoài ra, trừ ra
英明
yīngmíng
Anh minh, sang suốt
而已
ér yǐ
Mà thôi
饺
jiǎo
phấn bột
干吗
ɡàn mɑ
Làm gì
卢森堡
lúsēnbǎo
Đại công quốc Luxembourg
显然
xiǎn rán
Hiển nhiên
高级花色
gāojí huāsè
Bài hoa cao cấp
奋
fèng
chim dang cánh bay
钥匙
yào shi
Chìa khóa
跳远
tiàoyuǎn
Nhảy xa
宽广
Kuānguǎng
Rộng lỡn
园形巧克力粒糖
yuán xíng qiǎokèlì lì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
梦游
mèngyóu
Giấc mộng
追逐
zhuīzhú
Dõi theo
痛苦
tòng kǔ
Đau khổ, thống khổ
同花
tóng huā
Xếp bài cùng hoa
抬
tái
ngẩng lên, ngóc lên
导
dǎo
dẫn, đưa
开曼群岛
kāi màn qúndǎo
Quần đảo Cayman
陪
péi
theo bên
确实
què shí
Xác thực, chính xác
证明
zhèng míng
Chứng minh
敲
qiāo
đập, gõ
科特迪瓦
kētèdíwǎ
Côte d'Ivoire, Cốt Đi-voa (Bờ Biển Ngà)
桥
qiáo
cái cầu
贴邮票
tiē yóupiào
Dán tem
中国象棋
zhōngguó xiàngqí
Cờ tướng trung quốc
中国
zhōngguó
Trung quốc
志
zhì
ghi chép
悉
xī
hết cả, tất thảy
海滨服装
hǎibīn fúzhuāng
Trang phục tắm biển
报刊订阅单
bàokān dìngyuè dān
Giấy đặt báo tạp chí
蛋形巧克力
dàn xíng qiǎokèlì
Kẹo sôcôla hình trứng
破
pò
rách nát, xấu
联
lián
liên minh, liên kết
性
xìng
tính tình, tính cách
一副骰子
yī fù shǎizi
Một bộ súc sắc
苏丹
sūdān
Sudan
沙
shā
cát, bãi cát
演
yǎn
diễn ra
十五子棋棋盘
shí wǔzǐqí qípán
Bàn cờ cờ tào cáo
福
fú
phúc, may mắn
坦桑尼亚
tǎnsāngníyǎ
Tanzania
圣基茨和尼维斯
shèng jī cí hé ní wéi sī
Liên bang Saint Kitts và Nevis
好色
hàosè
Háo sắc, dâm đãng, phóng đãng
收
shōu
thu dọn
烦
fán
buồn rầu, phiền muộn
斗牛士
dòuniú shì
Võ sĩ đấu bò
平邮
píngyóu
Chuyển chậm
闪电
shǎndiàn
Chớp
父
fù
cha, bố
进入
jìn rù
Tiến vào, bước vào, đi vào
付
fù
giao phó
巴西
bāxī
Brazil
线
xiàn
đường, tia
科摩罗
kē mó luó
Comoros
下棋者
xià qí zhě
Người chơi cờ
眼泪
yǎnlèi
Nước mắt
西洋景箱
xīyángjǐng xiāng
(thùng) hòm chiếu phim
但是
dàn shì
Nhưng, mà
乌拉圭
wūlāguī
Uruguay
谈
tán
bàn bạc
鼓
gǔ
cái trống cơm
牌
pái
cái biển yết thị
迷
mí
Mê, mê hoặc, lạc, lu mờ
误
wù
nhầm
普
pǔ
rộng, lớn, khắp
掷环套桩游戏
zhí huán tào zhuāng yóuxì
Trò chơi ném vòng
斯瓦尔巴群岛
sī wǎ'ěr bā qúndǎo
Svalbard and Jan mayen islands
弹
dàn
đàn hồi
麻将桌
májiàng zhuō
Bàn mạt chược
掷骰子
zhí shǎizi
Thả súc sắc
射击
shèjí
Bắn súng
纪念邮票
jìniàn yóupiào
Tem kỷ niệm
仍
réng
nhưng
保险费
bǎoxiǎn fèi
Cước phí bảo hiểm
趟
tàng
nhảy choi choi
瓦努阿图
wǎnǔ'ātú
Vanuatu
能力
néng lì
Năng lực, khả năng
埃塞俄比亚
āisāi'ébǐyǎ
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia
雪人
xuěrén
Người tuyết
小孩
xiǎo hái
Trẻ em
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
吸
xī
hấp thụ
后面
hòu mian
Phía sau, đằng sau
九月
jiǔ yuè
Tháng 9
国内邮包
guónèi yóubāo
Gói bưu kiện trong nước
瓦利斯和富图纳群岛
wǎ lì sī hé fù tú nà qúndǎo
Wallis và Futuna
圣诞岛
shèngdàn dǎo
Đảo giáng sinh
体贴
tǐtiē
Biết quan tâm, chu đáo
白兰地姜汁饼干
báilándì jiāng zhī bǐnggān
Bánh quy nước gừng brandy
民
mín
người dân, người, dân
研究生
yánjiūshēng
Nghiên cứu sinh
十五子棋
shí wǔzǐqí
Cờ tào cáo
直到
zhí dào
Mãi đến, cho đến, tận đến
判
pàn
chia rẽ
嗽
sòu
ho có đờm
马绍尔群岛
mǎshào'ěr qúndǎo
Quần đảo Marshall
大胆
dàdǎn
Mạnh dạn, gan dạ
硬糖
yìng táng
Kẹo cứng
今晚
jīn wǎn
Tối nay
牛皮纸
niúpízhǐ
Giấy bao xi măng
台球盘面绿呢
táiqiú pánmiàn lǜ ne
Dạ xanh trải trên bàn billiard
由
yóu
do, bởi vì
虎
hǔ
con hổ
棒
bàng
cái gậy ngắn, côn
适
shì
nhanh nhẹn
口香糖
kǒuxiāngtáng
Kẹo cao su
真正
zhēn zhèng
Chân chính
十年
shí nián
Thập kỉ
划
huà
chèo thuyền
炖
dùn
Đun cách thuỷ, Chưng
喜欢
xǐ huan
thích, vui mừng
克
kè
khắc phục, phục hồi
笨拙
bènzhuō
Vụng về, ngốc, kém thông minh
马术表演场
mǎshù biǎoyǎn chǎng
Bãi biểu diễn cưỡi ngựa
青苔
Qīngtái
Rêu xanh
花香
Huāxiāng
Hương hoa
不断
Bùduàn
Không dứt, Liên tục
骑马斗牛士
qímǎ dòuniú shì
Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò
恐
kǒng
sợ hãi
职
zhí
phần việc về mình
瑞典
ruìdiǎn
Thụy Điển
羽
yǔ
lông chim
玩保龄球戏的人
wán bǎolíngqiú xì de rén
Người chơi bowling
交
jiāo
trao cho, giao cho
王牌
wángpái
Át chủ bài
南非
nánfēi
Nam Phi
竟
jìng
xong, hoàn thành
篇
piān
thiên (sách)
赫德岛和麦克唐纳岛
hè dé dǎo hé màikè táng nà dǎo
Đảo Heard và quần đảo McDonald
赶
gǎn
đuổi theo
随便
suí biàn
Tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ
竞
jìng
mạnh, khỏe
立陶宛
lìtáowǎn
Litva
忧郁
yōuyù
Nỗi u sầu
无聊
wúliáo
Buồn tẻ
亚
yà
thứ hai
打麻将中的一圈
dǎ májiàng zhōng de yī quān
Một vòng trong trò chơi mạt chược
汇款
huìkuǎn
Khoản tiền gửi đi
现实
xiànshí
Thực tế, thực dụng
反
fǎn
ngược
马德拉群岛(葡)
mǎ dé lā qúndǎo (pú)
Quần đảo Madeira (Bồ Đào Nha)
法式小面包
fàshì xiǎo miànbāo
Bánh mì kiểu pháp
一手小牌
yīshǒu xiǎo pái
Trên tay toàn con bài kém
谨慎
jǐnshèn
Thận trọng vững vàng
冲浪
chōnglàng
Lướt sóng
台球戏
táiqiú xì
Trò chơi billiard
胳
gē
(xem: ca chi oa 胳肢窩,胳肢窝)
呼
hū
gọi to
科科斯(基林)群岛
kē kēsī (jī lín) qúndǎo
Quần đảo Cocos (Keeling)
马耳他
mǎ'ěrtā
Malta
林
lín
rừng cây
速
sù
nhanh chóng
态
tài
vẻ, thái độ
越南钱
yuènán qián
Tiền Việt
戚
qī
thương, xót
可怜
kě lián
Đáng thương
扬
yáng
dơ lên, giương lên, bay lên
花蕊
huā ruǐ
Nhụy hoa
面包卷
miànbāo juàn
Ổ bánh mì
失
shī
lỡ, sai lầm
智利
zhìlì
Chile
保加利亚
bǎojiālìyǎ
Bulgaria
抓住
zhuā zhù
Bắt được , túm được
阀
fá
Van
自嘲
zìcháo
Tự ti, tự đánh giá thấp mình
纪
jì
gỡ mối rối
止
zhǐ
dừng lại, thôi
电报
diànbào
Điện báo
详
xiáng
rõ ràng, tường tận
连
lián
Liền nối, Đại đội
马尔代夫
mǎ'ěrdàifū
Cộng hòa Maldives
命
mìng
mạng
赤道几内亚
chìdào jǐnèiyǎ
Cộng hòa Guinea Xích Đạo
巧克力夹心软糖
qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng
Kẹo mềm nhân sôcôla
小气
xiǎoqì
Keo kiệt, bủn xỉn
情绪化
qíngxù huà
Dễ xúc cảm,dễ xúc động
歌手
gēshǒu
Ca sĩ
面包干
miànbāo gān
Bánh mì khô
挑剔
tiāotì
Xoi mói, bới móc, bắt bẻ
积
jī
chứa chất, tích, dồn lại
颌
hé
Vòm họng
营利性露营园
yínglì xìng lùyíng yuán
Bãi cắm trại thu tiền
毛
máo
sợi lông (như chữ 毫), Hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
费里斯转椅
fèi lǐsī zhuànyǐ
Ghế quay feris
翻
fāng
lật lại
船形秋千
chuánxíng qiūqiān
Đu quay hình thuyền
偶
ǒu
tình cờ
暴风
bàofēng
Bão
饥饿
jī'è
Cơn đói
伙
huǒ
người cộng tác, người cùng làm
温
wēng
nhắc lại, xem lại
沉默
chénmò
Trầm lặng, im lặng
倍
bèi
gấp nhiều lần
邮袋
yóudài
Túi bưu điện
附加费用
fùjiā fèi
Phụ thu
尼泊尔
níbó'ěr
Nepal
价
jià
giá trị, giá cả
减
jiǎn
giảm bớt
务实
wùshí
Thực tế, thực dụng
集邮簿
jíyóu bù
Sổ sưu tập tem
优雅
yōuyǎ
Tao nhã, thanh nhã
用球杆者
yòng qiú gǎn zhě
Người sử dụng gậy chơi billiard
马约特
mǎ yuē tè
Mayotte
国际邮包
guójì yóubāo
Gói bưu kiện quốc tế
瓜德罗普岛
guā dé luó pǔ dǎo
Guadeloupe
叶
yè
lá cây
队
duì
đội quân
案
àn
cái bàn dài
斐济
fěijì
Cộng hòa Quần đảo Phi-gi
示
shì
tỏ rõ, hiện ra
肯尼亚
kěnníyǎ
Kenya
效
xiào
bắt chước
俄罗斯
èluósī
Ngang bướng
童
tóng
đứa trẻ
台球房
táiqiú fáng
Phòng billiard
牌戏中的明手
pái xì zhōng de míng shǒu
Người phải hạ bài xuống
烟
yāng
khói
越南
yuènán
Việt Nam
加那利群岛
jiā nà lì qúndǎo
Quần đảo Canaria
污
wū
bẩn thỉu
挂号费
guàhào fèi
Cước phí bảo đảm
海滨度假胜地
hǎibīn dùjià shèngdì
Nơi nghỉ mát ở bờ biển
困惑
kùnhuò
Sự lúng túng
几内亚比绍
jǐnèiyǎ bǐ shào
Jǐnèiyǎ bǐ shào: Guinea-Bissau
柔道
róudào
Judo
以色列
yǐsèliè
Ixraen
十柱戏
shí zhù xì
Trò chơi ky 10 con
埃斯库多
āi sī kù duō
Bồ Đào Nha
咖啡面包卷
kāfēi miànbāo juàn
Ổ bánh mì cà phê
汤加
tāngjiā
Vương quốc Tonga
虚伪
xūwèi
Giả dối, đạo đức giả
稳重
wěnzhòng
Thận trọng vững vàng
冷淡
lěngdàn
Lạnh nhạt
肤浅
fūqiǎn
Nông cạn
节俭
jiéjiǎn
Tiết kiệm, tằn tiện
奇包裹处
qí bāoguǒ chù
Nơi gửi gói bưu kiện
柿
shì
cây hồng, quả hồng
阅
yuè
xem xét
仅
jǐng
chỉ, ít ỏi, vẻn vẹn
泰国
tàiguó
Thái Lan
桶
tǒng
cái thùng
问询处
wèn xún chù
Phòng thông tin (nơi hỏi thông tin)
印
yìn
in ấn
全
quán
tất cả, toàn bộ
思维
sīwéi
Tư duy
率先出牌
shuàixiān chū pái
Đưa (xòe) bài ra trước
译
yì
thông dịch từ tiếng nước ngoài
英镑
yīngbàng
Bảng Anh
合群
héqún
Hòa đồng
并且
bìng qiě
Đồng thời, hơn nữa, vả lại
舞曲
wǔqǔ
Nhạc nhảy
国际象棋
guójì xiàngqí
Cờ vua
萨尔瓦多
sà'ěrwǎduō
Cộng hòa El Salvador
盐
yáng
muối ăn
巴基斯坦
bājīsītǎn
Pakistan
悲伤
bēishāng
Nỗi đau buồn
占
zhàn
xem điềm để biết tốt xấu
小心轻放
xiǎoxīn qīng fàng
Cẩn thận (chú ý) đặt nhẹ
是的
shì de
Tựa như, giống như
穷
qióng
cuối, hết
脱
tuō
róc, lóc, bóc
明信片
míngxìnpiàn
Bưu thiếp
圭亚那
guīyǎnà
Guyana
证
zhèng
bằng cứ
舞女
wǔnǚ
Vũ nữ thoát y
笨
bèng
đần, dốt, ngốc
紧张
jǐn zhāng
Lo lắng, hồi hộp
莫桑比克
mòsāngbǐkè
Mozambique
露水
lùshuǐ
Hạt sương,giọt sương
焖
mèng
đun, hầm
迷信
míxìn
Mê tín
死
Sǐ
chết
槌
chuí
cái vồ lớn
面包
miànbāo
Bánh mì
货
huò
tiền tệ
什锦糖果
shíjǐn tángguǒ
Kẹo thập cẩm
小牌
xiǎo pái
Con bài nhỏ (kém)
款
kuǎn
Khoản tiền, món tiền
艺
yì
tài năng
暂
zàn
tạm thời
时间
shí jiān
Thời gian, khoảng thời gian
棵
kē
một cây, một gốc (dùng để đếm cây)
丢
diū
tiêu mất, biến mất
佛得角
fú dé jiǎo
Cộng hòa Cabo Verde
懒
lǎn
lười, biếng
跳绳
tiàoshéng
Nhảy dây
古怪
gǔguài
Cổ quái, gàn dở, lập dị
阿根廷
āgēntíng
Argentina
柬埔寨
jiǎnpǔzhài
Campuchia
马其顿
mǎqídùn
Cộng hòa Macedonia
刀
dāo
con dao, cái đao
行为
xíng wéi
Hành vi
平击球
píng jí qiú
Chọc ngang
庙里
Miào lǐ
Cửa phật
赢家
yíngjiā
Người thắng cuộc
研
yán
nghiền, mài
摔交
shuāi jiāo
Đấu vật
邮政总局
yóuzhèng zǒngjú
Tổng cục bưu chính
粗鲁
cūlǔ
Thô lỗ, lỗ máng
测力机
cè lì jī
Máy đo lực đẩy
外国报刊
wàiguó bàokān
Báo chí nước ngoài
汗
hàn
mồ hôi
离婚
lí hūn
Ly hôn
露天马戏场
lùtiān mǎxì chǎng
Rạp xiếc thú ngoài trời
孤僻
gūpì
Lầm lì, cô độc
接受
jiē shòu
Tiếp nhận , tiếp thu, nhận
理智
lǐzhì
Có lý trí
页
yè
tờ giấy, trang giấy
金币巧克力
jīnbì qiǎokèlì
Kẹo sôcôla đồng tiền vàng
切
qiè
Cắt, chạm khắc, Bổ, Thái
毕
bì
xong, hết, đã, rồi
水流
Shuǐliú
Dòng nước
这么
zhè me
Như thế, như vậy, thế này
马元
mǎ yuán
Malaysia
跳叫
tiào jiào
Gọi nhảy cóc
骰子上的点
shǎizi shàng de diǎn
Các điểm chấm trên con súc sắc
顺
shùn
suôn sẻ
址
zhǐ
nền đất
库克群岛
kù kè qúndǎo
Quần đảo Cook
索马里
suǒmǎlǐ
Somalia
佳话
jiā huà
Giai thoại
耐
nài
chịu đựng, nhịn
另
lìng
khác
春天
chūntiān
Mùa xuân
对货币
duì huòbì
Cặp tỷ giá
厄瓜多尔
èguāduō'ěr
Ecuador
夏天
xiàtiān
Mùa hạ
棋室
qí shì
Phòng đánh cờ
服务员
fúwùyuán
Bồi bàn/nhân viên phục vụ
树形蛋糕
shù xíng dàngāo
Bánh ga tô hình cây
植
zhí
thực vật
甜饼干
tián bǐnggān
Bánh quy ngọt
唯一
wéi yī
Duy nhất
龄
líng
tuổi tác
论
lùn
bàn bạc
则
zé
quy tắc, luật
或许
huò xǔ
Có thể, có lẽ, hay là
布隆迪
bùlóngdí
Burundi
值
zhí
trị giá, đáng giá
贝宁
bèi níng
Bénin
证据
zhèng jù
Chứng cứ, bằng chứng
巧克力奶糖
qiǎokèlì nǎi táng
Kẹo sôcôla sữa
同花顺子
tónghuāshùn zi
Cùng hoa suốt
断
duàn
phán đoán
巧
qiǎo
khéo léo
挺
tǐng
ưỡn ra, trương ra
失望
shīwàng
Sự thất vọng
贺
hè
đưa đồ mừng
奶油卷
nǎiyóu juǎn
Bánh cuộn bơ
环滑列车
huán huá lièchē
Xe trượt vòng tròn
保守
bǎoshǒu
Bảo thủ
马来西亚
mǎláixīyà
Malaysia
邮政储蓄银行
yóuzhèng chúxù yínháng
Ngân hàng dự trữ bưu điện
迅速
xùnsù
Nhanh chóng
外向
wàixiàng
Hướng ngoại
克罗地亚
kèluódìyà
Croatia
圾
jī
nguy khốn
日本
rìběn
Nhật Bản
术
shù
kỹ thuật, học thuật, phương pháp
与
yú··
Và, với
懂事
dǒngshì
Hiểu chuyện, biết điều
成长
Chéngzhǎng
Trưởng thành, Lớn lên
苏里南
sūlǐnán
SURINAM
貌
mào
vẻ ngoài, sắc mặt
球杆架
qiú gǎn jià
Giá để gậy chơi billiard
乳脂软糖
rǔzhī ruǎn táng
Kẹo sữa mềm
七月
qī yuè
Tháng 7
针
zhēn
cái kim bằng đá
超重
chāozhòng
Thừa cân
格
gé
cách thức
却
què
lùi bước
夹心软糖
jiā xīnruǎn táng
Kẹo mềm có nhân
申
shēn
nói, trình bày
本地报刊
běndì bàokān
Báo chí địa phương
掷骰游戏
zhí shǎi yóuxì
Trò chơi súc sắc
扔
rēng
ném, tung
奇挂号信
qí guàhào xìn
Gửi thư bảo đảm
畸形动物展览
jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
Triển lãm động vật dị dạng
光
guāng
sáng
管理员
guǎnlǐ yuán
Người quản lý
油
yóu
tinh dầu
烟火
yānhuǒ
Pháo hoa
阿富汗
āfùhàn
Afghanistan
处理
chǔ lǐ
Xử lí, giải quyết
帐篷
zhàngpéng
Lều bạt
勺
sháo
múc lấy
保龄球戏球道
bǎolíngqiú xì qiúdào
Đường lăn của quả bowling
到底
dào dǐ
Đến cùng, rốt cuộc, tóm lại
律师
lǜshī
Luật sư
恐慌
kǒnghuāng
Sự hoảng loạn
五子棋
wǔzǐqí
Cờ ngũ tử, cờ năm quân
椰子糖
yēzi táng
Kẹo dừa
好奇心
hàoqí xīn
Tính hiếu kỳ
中国跳棋
zhōngguó tiàoqí
Cờ nhảy trung quốc
出将牌
chū jiàng pái
Cắt bằng bài chủ
北马里亚纳自由联邦
běi mǎlǐ yǎ nà zìyóu liánbāng
Thịnh vượng chung Quần đảo Bắc Mariana
踩高跷
cǎi gāoqiào
Đi cà kheo
士
shì
học trò
棋盘上的白方格
qípán shàng de bái fāng gé
Ô cờ quân trắng
国际跳棋
guójì tiàoqí
Cờ quốc tế
开朗
kāilǎng
Vui tính, cởi mở
酒心巧克力
jiǔ xīn qiǎokèlì
Kẹo sôcôla nhân rượu
参加
cān jiā
Tham gia, tham dự
进去
jìn qu
Vào (từ ngoài vào trong)
搞笑
gǎoxiào
Hài hước, khôi hài, tiếu lâm
法属波利尼西亚
fà zhǔ bōlìníxīyà
Polynesia thuộc Pháp
社
shè
thần đất
热狗
règǒu
Bánh kẹp thịt ( hot dog )
乓
pāng
sầm (tiếng đóng cửa)
委内瑞拉
wěinèiruìlā
Venezuela
圆形巧克力糖
yuán xíng qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
巧克力粒糖
qiǎokèlì lì táng
Kẹo sôcôla viên
自动取款机
zìdòng qǔkuǎn jī
ATM
虑
lǜ
lo âu
马德拉蛋糕
mǎ dé lā dàngāo
Bánh ga tô béo ngọt
夹层蛋糕
jiācéng dàngāo
Bánh ga tô tầng
留尼汪岛
liú ní wāng dǎo
REUNION
跳舞者
tiàowǔ zhě
Người khiêu vũ
舞厅
wǔtīng
Vũ trường
最小的王牌
zuìxiǎo de wángpái
Chủ bài nhỏ nhất
节目
jié mù
Tiết mục, chương trình
尼日利亚
nírìlìyǎ
Nigeria
狭隘
xiá'ài
Hẹp hòi
抽
chōu
rút ra, rút lại
疲劳
píláo
Sự mệt mỏi
跳高
tiàogāo
Nhảy cao
圣多美和普林西比
shèng duō měihé pǔ lín xī bǐ
Sao Tome và Principe
马拉维
mǎ lā wéi
Cộng hòa Malawi
调皮/淘气
tiáopí/táoqì
Nghịch ngợm, bướng bỉnh
整
zhěng
đều, ngay ngắn
忆
yì
nhớ
香肠肉卷
xiāngcháng ròu juàn
Cây xúc xích
呀
ya
ạ, nha (phụ từ)
柠檬水果糖
níngméng shuǐguǒ táng
Kẹo chanh
责
zé
cầu xin
巾
jīng
cái khăn
惊
jīng
kinh động
印度
yìndù
Ấn Độ
份
fèng
phần chia
富
fù
giàu có
量
liàng
đong, đo
善良
shān liàng
Tốt bụng, lương thiện
开放
kāifàng
Cởi mở, thoải mái
默
mò
lặng yên
藕
ǒu
ngó sen
送走
Sòng zǒu
Gửi đi, Đưa tiễn
纳米比亚
nàmǐbǐyǎ
Namibia
玩具风车
wánjù fēngchē
Trò chơi bánh xe gió
记得
jì de
Nhớ, nhớ lại, còn nhớ
图瓦卢
tú wǎ lú
Tuvalu
台币
táibì
Đài Loan
洲
zhōu
bãi, cù lao
沙特阿拉伯
shātè ālābó
Ả Rập Saudi, Ả Rập Xê Út
增
zēng
tăng thêm lên
发牌盒
fā pái hé
Hộp chia bài
律
lǜ
quy tắc, luật
水果蛋糕
shuǐguǒ dàngāo
Bánh ga tô nhân hoa quả
什锦饼干
shíjǐn bǐnggān
Bánh quy thập cẩm
记者
jìzhě
Phóng viên
阿联酋
āliánqiú
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
健壮
jiànzhuàng
Cường tráng, tráng kiện
膊
bó
bắp tay
方块
fāngkuài
Con hoa rô
流
liú
dòng nước
基里巴斯
jīlǐbāsī
Kiribati
刁蛮
diāomán
Ngổ ngáo
脆饼干
cuì bǐnggān
Bánh quy giòn
英属维尔京群岛
yīng shǔ wéi'ěrjīng qúndǎo
Quần đảo Virgin thuộc Anh
深
shēn
sâu
法属南部领地
fà zhǔ nánbù lǐngdì
Vùng đất phía nam thuộc Pháp
塞尔维亚
sài'ěrwéiyǎ
Serbia (Xéc-bi-a)
丽
lì
(xem: cao ly 高麗,高丽)
厕
cè
bên cạnh, bên bờ, mép, lề
距
jù
khoảng cách
否
fǒu
khổ cực
巴布亚新几内亚
bābùyǎ xīn jǐnèiyǎ
Papua New Guinea
程
chéng
đường đi, đoạn đường
秋天
qiūtiān
Mùa thu
云彩
yúncai
Mây, áng mây
简直
jiǎn zhí
Quả là, tưởng chừng, dứt khoát
黑点白球
hēi diǎn báiqiú
Billiard trắng đốm đen
可曾
kě céng
Liệu có
爱沙尼亚
àishāníyǎ
Estonia
护着
Hùzhe
Bao bọc, Bảo vệ
亲
qīn
Thân, thân ái
争吵
zhēngchǎo
Cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
展
zhǎn
mở ra, trải ra
荷兰盾
hélán dùn
Hà Lan
内
nèi
bên trong
技
jì
kỹ thuật, học thuật, phương pháp
消
xiāo
tiêu tan, tiêu biến
秋千
qiūqiān
Cái đu quay
热烈
Rèliè
Mạnh mẽ
天使
tiānshǐ
thiên sứ
印刷
yìnshuā
In
棉花糖
miánhuā táng
Kẹo bông
切牌
qiè pái
Đảo cỗ bài
互
hù
lẫn nhau
省
shěng
coi xét
飞车走壁表演
fēichē zǒu bì biǎoyǎn
Biểu diễn ôtô húc tường
内向
nèixiàng
Hướng nội
露天游乐场
lùtiān yóulè chǎng
Nơi vui chơi giải trí ngoài trời
文莱
wén lái
Brunei
海地
hǎidì
Haiti
花生糖
huāshēng táng
Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng )
巴巴多斯
bābāduōsī
Barbados
轻浮
qīngfú
Nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã
保龄球场
bǎolíngqiú chǎng
Sân chơi bowling
微风
wéifēng
Gió nhẹ
终于
zhōng yú
Cuối cùng
海滨袋
hǎibīn dài
Túi đi biển
好客
hàokè
Hiếu khách
水果硬糖
shuǐguǒ yìng táng
Kẹo hoa quả
骗
piàn
lừa đảo
其中
qí zhōng
Trong đó
草花
cǎohuā
Quân nhép (con chuồn)
马克
mǎkè
Đức
允
yǔn
thành thực
乍得
zhàdé
Cộng hòa Tchad
膏
gāo
dầu, mỡ, cao (thuốc)
不孝
bùxiào
Bất hiếu
舞会
wǔ huì
Vũ hội
登
dēng
lên, leo lên
精
jīng
gạo đã giã kỹ
俩
liǎ
số lượng 2 ( chỉ đứng sau danh từ số nhiều )
尽
jǐng
hết
百慕大群岛
bǎimùdà qúndǎo
Bermuda
符
fú
phù hiệu, thẻ bài
订报处
dìng bào chù
Nơi đặt mua báo
湿气
shī qì
Độ ẩm,sự ẩm ướt
迫切
pòqiè
Cấp thiết
温和
wēnhé
Hòa nhã, ôn hòa
歉
qiàn
đói, kém, thiếu
早晨
zǎochén
Sáng sớm
厉
lì
mài cho sáng bóng
叙利亚
xùlìyǎ
Syria
古道旁
Gǔ dào páng
Phố cũ
河流
Héliú
Dòng sông
科
kē
khoa, bộ môn
气象学家
qìxiàng xué jiā
Nhà khí tượng học
勇敢
yǒnggǎn
Dũng cảm
排
pái
xếp hàng
幸
xìng
may mắn
恼
nǎo
bực, tức, cáu
玩牌
wán pái
Chơi bài tú lơ khơ
朝鲜
cháoxiǎn
Bắc Triều Tiên
剧
jù
quá mức, quá thừa
分钟
fēn zhōng
Phút
太太
tài tai
Bà cố
希腊
xīlà
Hy Lạp
脾
pí
Lá lách
察
chá
xem kỹ
顽皮
wánpí
Bướng bỉnh, cố chấp
贪婪
tānlán
Tham lam
质
zhì
thể chất (rắn, lỏng, khí)
结婚
jié hūn
Kết hôn
人类
rén lèi
Loài người, nhân loại
寄挂号信处
jì guàhào xìn chù
Nơi gửi thư bảo đảm
帕劳
pà láo
Cộng hoà Palau
尼日尔
nírì'ěr
Cộng hoà Niger
闹
nào
ầm ĩ
况
kuàng
huống chi, huống hồ
引
yǐn
dương cung
电工
diàngōng
Thợ điện
哈哈镜室
hāhājìng shì
Phòng soi gương dị dạng
落
luò
rơi, rụng
曲奇饼
qū qí bǐng
Bánh quy ngọt
影子
yǐngzi
Chiếc bóng
倒
dào
Lật ngược, đổ, ngã, Rót
坚
jiān
bền vững
傲
ào
kiêu ngạo, ngạo nghễ
专
zhuān
chú ý hết cả vào một việc
忠诚
zhōngchéng
Trung thành
盒
hé
cái hộp
输
shū
chở đồ đi
理由
lǐ yóu
Lý do
观景小铁路
guān jǐng xiǎo tiělù
Đường sắt mini (ngắm cảnh)
包裹收据
bāoguǒ shōujù
Giấy biên nhận gói hàng
黑山
hēishān
Montenegro
母
mǔ
mẹ
筝
zhēng
Đàn tranh (13 dây)
巧克力饼干
qiǎokèlì bǐnggān
Bánh quy sôcôla
巧克力酥
qiǎokèlì sū
Bánh xốp sôcôla bơ
特克斯和凯科斯群岛
tè kè sī hé kǎi kēsī qúndǎo
Quần đảo Turks và Caicos
肾
shèn
Quả thận
易碎
yì suì
Dễ vỡ
仔
zǐ
gánh vác
胆小
dǎn xiǎo
Nhút nhát, nhát gan
励
lì
gắng sức
冰雹
bīngbáo
Mưa đá
波兰
bōlán
Ba Lan
积极
jījí
Tích cực
建
jiàn
xây dựng
苦
kǔ
khổ cực
究
jiū
kết cục
淫荡
yíndàng
Dâm đãng, dâm dật
航
háng
cái xuồng, thuyền
愉
yú
hài lòng
特立尼达和多巴哥
tè lì ní dá hé duō bā gē
Trinidad và Tobago
露营
lù yíng
Cắm trại
面额
miàn'é
Mệnh giá
台球台
táiqiú tái
Bàn billiard
森
sēn
sum suê, rậm rạp
那么
nà me
Như thế
公共露营园
gōnggòng lùyíng yuán
Bãi cắm trại công cộng
持
chí
cầm, giữ, nắm
味
wèi
mùi, hương vị
顽固
wángù
Ngoan cố, bướng bỉnh
具
jù
đồ dùng
羊角面包
yángjiǎo miànbāo
Bánh sừng bò
美
měi
đẹp
重新
chóng xīn
Lại lần nữa, làm lại từ đầu
使
shǐ
sứ giả, đi sứ
收条
shōu tiáo
Biên lai, biên nhận
荷属安的列斯群岛
hé shǔ ān dì liè sī qúndǎo
Antilles thuộc Hà Lan
埃及
āijí
Ai Cập
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
多哥
duō gē
Togo
告诉
gào su
Nói với, tố cáo, tố giác
露营园
lùyíng yuán
Bãi cắm trại(khu trại)
江
jiāng
sông lớn
碰碰车
pèngpèngchē
Ôtô đụng, xe đụng
辛
xīn
Tân (ngôi thứ 8 hàng Can)
疑
yí
nghi ngờ
景
jǐng
cảnh vật, phong cảnh
资
zī
của cải, vốn
够
gòu
nhiều, đầy đủ
称量
chēng liáng
Cân nặng
细心
xìxīn
Tỉ mỉ
厄立特里亚
èlìtèlǐyǎ
Nhà nước Eritrea
新西兰
xīnxīlán
New Zealand
打桥牌
dǎ qiáopái
Chơi bài tú lơ khơ
镜
jìng
gương, kính
月饼
yuèbǐng
Bánh trung thu
旋转飞椅
xuánzhuǎn fēi yǐ
Ghế quay
利
lì
lợi ích, công dụng
奶油梳打饼干
nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
Bánh quy cream
邮政船
yóuzhèng chuán
Tàu bưu điện
打台球者
dǎ táiqiú zhě
Người chơi billiard
玩跷跷板
wán qiāoqiāobǎn
Chơi cà kheo
低级花色
dījí huāsè
Bài hoa cấp thấp
埃及镑
āijí bàng
Ai Cập
讨
tǎo
đánh, trừng phạt người có tội
马虎/粗心
mǎhǔ/cūxīn
Qua loa, cẩu thả
要求
yāo qiú
Yêu cầu
玩掷骰游戏
wán zhí shǎi yóuxì
Chơi trò chơi súc sắc
博茨瓦纳
bócíwǎnà
Botswana
主球
zhǔ qiú
Viên billiard chính
免
miǎn
bỏ, miễn, khỏi
洪都拉斯
hóngdūlāsī
Honduras
诚
chéng
thật thà, thành thật
手掌
shǒuzhǎng
lòng bàn tay
哥斯达黎加
gēsīdálíjiā
Costa Rica
言
yáng
nói
台球
táiqiú
Viên billiard (bóng bàn)
塞浦路斯
sāipǔlùsī
Đảo Síp
一直
yī zhí
Thẳng, luôn luôn, liên tục
奶油夹心巧克力糖
nǎiyóu jiāxīn qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla nhân bơ sữa
单纯
dānchún
Đơn thuần, đơn giản
功
gōng
công lao, thành tích
机智
jīzhì
Nhanh trí, linh hoạt
禁
jìng
cấm đoán (không cho phép)
集邮家
jíyóu jiā
Người chơi tem
材
cái
những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được
舞步
wǔbù
Bước (nhảy)
蒙特赛拉特岛
méngtè sài lā tè dǎo
Montserrat
桥牌戏中的叫牌
qiáopái xì zhōng de jiào pái
Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ
琴声
Qín shēng
Tiếng đàn
十月
shí yuè
Tháng 10
激
jī
nước bắn lên
比赛
bǐ sài
Thi đấu, đấu
麻
má
cây gai
豪爽
háoshuǎng
Thẳng thắn, bộc trực
国际象棋棋子
guójì xiàngqí qízǐ
Quân cờ vua
到处
dào chù
Khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu
罗马尼亚
luómǎníyǎ
Rumani
怜
lián
thương xót
多米诺骨牌戏
duōmǐnuò gǔpái xì
Trò chơi đôminô
古巴
gǔbā
Cuba
葡萄牙
pútáoyá
Bồ Đào Nha
千年
qiānnián
Ngàn năm
中国香港
zhōngguó xiānggǎng
Hồng Kông, Trung Quốc
怕羞
pàxiū
Xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng
炸面卷
zhá miàn juǎn
Bánh cam vòng
座
zuò
chỗ ngồi
聚
jù
tụ lại, họp lại
躺
tǎng
nằm thẳng cẳng
集邮爱好者
jíyóu àihào zhě
Người (thích) chơi tem
裁缝
cáiféng
Thợ may
黑子
hēizǐ
Quân đen
醒
xǐng
tỉnh lại
姜饼
jiāng bǐng
Bánh gừng
吃角子老虎
chī jiǎozi lǎohǔ
Máy đánh bạc
努力
nǔ lì
Nỗ lực, cố gắng
永
yǒng
lâu dài
众
zhòng
nhiều, đông đúc
旋转木马
xuánzhuǎn mùmǎ
Quay ngựa gỗ
松
sōng
Tóc rối bù, Cây tùng
疯狂
fēng kuáng
Điên rồ
自私
zìsī
Ích kỷ
即
jí
tới gần
塑
sù
đắp tượng, nặn tượng
微
wēi
nhỏ bé
停
tíng
dừng lại
争
zhēng
tranh giành
馅儿并
xiàn er bìng
Bánh có nhân
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
吝啬
lìnsè
Keo kiệt, bủn xỉn
浪
làng
con sóng
购
gòu
mua sắm
乌兹别克斯坦
wūzībiékè sītǎn
Uzbekistan
伊拉克
yīlākè
Irac
十二月
shí'èr yuè
Tháng 12
烟消
yān xiāo
Tan biến
海上
hǎishàng
Trên biển
列支敦士登
lièzhīdūnshìdēng
KIECHTENSTEIN
困
kùn
khốn cùng, khốn khổ, khốn đốn
毕业
bì yè
Tốt nghiệp
通
tōng
xuyên qua
标
biāo
ngọn nguồn
奶油面包
nǎiyóu miànbāo
Bánh mì bơ
白俄罗斯
bái'èluósī
Bêlarut
高跷
gāoqiào
Cà kheo
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
女孩
nǚ hái
Cô gái
加油
jiā yóu
Cố lên
败
bài
hỏng, đổ nát
受
shòu
chịu đựng
底
dǐ
đáy (bình, ao, ...)
芬兰马克
fēnlán mǎkè
Phần Lan
悔
huǐ
hối hận, nuối tiếc
结束
jié shù
Kết thúc, chấm dứt
喜爱
xǐ'ài
Thích
国际跳棋棋盘
guójì tiàoqí qípán
Bàn cờ quốc tế
泼
pō
té, dội, hắt (nước)
彩色台球戏
cǎisè táiqiú xì
Trò chơi pun(billiard)
斯文
sīwén
Lịch sự,lịch thiệp
丑陋
chǒulòu
Xấu
邮包
yóubāo
Gói bưu kiện
码
mǎ
mã hiệu
寒
hán
lạnh lẽo
售
shòu
bán đi, bán ra
皮特开恩岛
pítè kāi'ēn dǎo
Đảo Pitcairn
必要
bì yào
Cần thiết, thiết yếu
台球记分员
táiqiú jìfēn yuán
Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard
鹅
é
Con ngỗng
毛里求斯
máolǐqiúsī
Cộng hòa Maurice
冰柱
bīng zhù
Cột băng,trụ băng
尤
yóu
oán trách
慷慨
kāngkǎi
Hào phóng
吉布提
jíbùtí
Cộng hòa Gi-bu-ti
五月
wǔ yuè
Tháng 5
饼
bǐng
bánh làm bằng bột
短跑
duǎnpǎo
Chạy cự li ngắn
家里
jiā lǐ
Trong nhà
老挝
lǎowō
Lào
孟加拉国
mèngjiālā guó
Bangladesh
台球的球杆
táiqiú de qiú gǎn
Gậy chơi billiard
刚果(金)
gāngguǒ (jīn)
Cộng hòa Dân chủ Congo
土库曼斯坦
tǔkùmàn sītǎn
Turkmenistan
安全
ān quán
An toàn
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
安提瓜和巴布达
ān tí guā hé bā bù dá
Antigua và Barbuda
及
jí
tới, đến, kịp
观
guān
xem, quan sát
纸币
zhǐbì
Tiền giấy
染
rǎng
nhiễm, mắc, lây
斯洛文尼亚
sīluòwénníyǎ
Slovenia
红肠面包
hóng cháng miànbāo
Bánh mì kẹp xúc xích nóng
锯
jù
Cái cưa
圣文森特和格林纳丁斯
shèngwénsēntè hé gélín nà dīng sī
ST.VINCENT
释
shì
giảng cho rõ
邮政
yóuzhèng
Bưu chính
糟糕
zāo gāo
Hỏng bét, gay go
彩
cǎi
tia sáng
失去
shī qù
Mất, chết
喀麦隆
kāmàilóng
Ca-mơ-run
棒状面包卷
bàngzhuàng miànbāo juàn
Ổ bánh mì dài
梵蒂冈
fàndìgāng
Vatican
保证
bǎo zhèng
Bảo đảm
按
àn
bấm, ấn
蒙古国
ménggǔ guó
Mông Cổ
广
guǎng
mái nhà
投票
tóu piào
Bỏ phiếu
旋转球
xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy
帅
shuài
tướng cầm đầu, thống suất
巴林
bālín
Bahrain
招
zhāo
mời
汇款处
huìkuǎn chù
Nơi gửi tiền đi
阿尔巴尼亚
ā'ěrbāníyǎ
Albania
目标
mù biāo
Mục tiêu
密克罗尼西亚
mì kè luó ní xī yà
Micronesia
济
jì
giúp đỡ
打麻将
dǎ májiàng
Chơi mạt chược
友谊
Yǒuyìsi
Tình bạn
大牌
dàpái
Con bài to (tốt)
支
zhī
cấp cho, chi cấp
戴
dài
đội (mũ)
爱尔兰
ài'ěrlán
Ai-len
小子
xiǎo zi
Người trẻ tuổi, con trai, thằng
幽
yōu
ẩn núp
滑冰
huábīng
Trượt băng