You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
和善
héshàng
Vui tính
顽皮
wánpí
Bướng bỉnh, cố chấp
狭隘
xiá'ài
Hẹp hòi
搞笑
gǎoxiào
Hài hước, khôi hài, tiếu lâm
ài
Yêu, tình yêu, thương
微笑
wēi xiào
Nụ cười
利索
lìsuǒ
Nhanh nhẹn, hoạt bát
不信任
bù xìnrèn
Sự nghi kỵ
困惑
kùnhuò
Sự lúng túng
无知
wúzhī
Vô tri, Không biết gì, Ngu dốt, Thiếu hiểu biết
请求
qǐngqiú
Yêu cầu
勤奋
qínfèn
Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
务实
wùshí
Thực tế, thực dụng
淡漠
dànmò
Lạnh lùng
愚蠢
yúchǔn
Ngu xuẩn
软弱
ruǎnruò
Yếu đuối, hèn yếu
忠诚
zhōngchéng
Trung thành
聪明
cōng ming
Thông minh
安适
ānshì
Ấm áp
zhái
nhà ở, Ru rú ở nhà, không ra
梦想
mèngxiǎng
khát vọng; ước muốn; ao ước
好客
hàokè
Hiếu khách
疲劳
píláo
Sự mệt mỏi
风趣
fēngqù
Dí dỏm hài hước
负面
fùmiàn
Tiêu cực
自嘲
zìcháo
Tự ti, tự đánh giá thấp mình
耿直
gěngzhí
Ngay thẳng, cương trực
暴躁
bàozào
Nóng nảy
土土
tǔ tǔ
Chất phác, giản dị, ngây thơ
细心
xìxīn
Tỉ mỉ
豪爽
háoshuǎng
Thẳng thắn, bộc trực
冷静
lěng jìng
Vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh
慷慨
kāngkǎi
Hào phóng
疑问
yíwèn
Sự hoài nghi
乐观
lèguān
Lạc quan
神经质
shénjīngzhì
Dễ xúc cảm, thần kinh
幼稚
yòuzhì
Ngây thơ
柔弱
róuruò
Mềm yếu, yếu đuối
大方
dàfāng
Rộng rãi, hào phóng
谨慎
jǐnshèn
Thận trọng vững vàng
抑郁
yìyù
Hậm hực, uất ức
准时
Zhǔnshí
Đúng giờ
稳重
wěnzhòng
Thận trọng vững vàng
现实
xiànshí
Thực tế, thực dụng
正直
zhèngzhí
Chính trực, ngay thẳng
理智
lǐzhì
Có lý trí
温和
wēnhé
Hòa nhã, ôn hòa
chán
Thèm thuồng, Phàm ăn, háu ăn
淫荡
yíndàng
Dâm đãng, dâm dật
果断
guǒduàn
Quyết đoán
幽默
yōumò
Hài hước, dí dỏm
乐趣
lèqù
Niềm vui thú
情绪化
qíngxù huà
Dễ xúc cảm,dễ xúc động
贪婪
tānlán
Tham lam
自私
zìsī
Ích kỷ
周到
zhōudào
Chu đáo
心情
Xīnqíng
Tâm tình, tâm trạng
随和
suíhe
Hiền hòa, dễ gần
悲观
bēiguān
Bi quang treo com lê
自恋
zì liàn
Tự kỷ tự yêu mình
淡定
dàndìng
Yên tĩnh
外向
wàixiàng
Hướng ngoại
含蓄
hánxù
Kín đáo
坦率
tǎnshuài
Thẳng thắn, bộc trực
暴力
bàolì
Tính bạo lực
思考
sīkǎo
Suy ngẫm
迷信
míxìn
Mê tín
肤浅
fūqiǎn
Nông cạn
愤怒
fènnù
Giận dữ, tức giận
恶毒
èdú
Độc ác
听话/乖
tīnghuà/guāi
Vâng lời, ngoan ngoãn
无聊
wúliáo
Buồn tẻ
危机
wéijī
Cuộc khủng hoảng
胆小
dǎn xiǎo
Nhút nhát, nhát gan
粗鲁
cūlǔ
Thô lỗ, lỗ máng
理性
lǐxìng
Lý tính
优雅
yōuyǎ
Tao nhã, thanh nhã
xiōng
Hung ác, dữ tợn
好奇心
hàoqí xīn
Tính hiếu kỳ
勇敢
yǒnggǎn
Dũng cảm
傲慢
àomàn
Ngạo mạn, kiêu căng
拒绝
jùjué
Sự chối từ
思维
sīwéi
Tư duy
忧郁
yōuyù
Nỗi u sầu
开朗
kāilǎng
Vui tính, cởi mở
自信
zìxìn
Tự tin
挑剔
tiāotì
Xoi mói, bới móc, bắt bẻ
好色
hàosè
Háo sắc, dâm đãng, phóng đãng
大叫
dà jiào
Tiếng la hét
博学
bóxué
Có học vấn, học rộng
孝顺
xiàoshùn 
Hiếu thuận, hiếu thảo
惊恐
jīngkǒng
Cú sốc
吝啬
lìnsè
Keo kiệt, bủn xỉn
创造力
chuàngzào lì
Tính sáng tạo
安全
ān quán
An toàn
愚笨
yúbèn
Ngu đần, đần độn
悲伤
bēishāng
Nỗi đau buồn
自卑
zìbēi
Tự tin
节俭
jiéjiǎn
Tiết kiệm, tằn tiện
冲动
chōngdòng
Bốc đồng
轻浮
qīngfú
Nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã
调皮/淘气
tiáopí/táoqì
Nghịch ngợm, bướng bỉnh
健壮
jiànzhuàng
Cường tráng, tráng kiện
内在心
nèizài xīn
Nội tâm, khép kín
犹豫
yóuyù
Ngập ngừng, do dự, phân vân
温柔
wēn róu
Hiền dịu
谦虚
qiānxū
Khiêm tốn
积极
jījí
Tích cực
虚伪
xūwèi
Giả dối, đạo đức giả
关系
guān xi
Quan hệ, liên quan đến
体贴
tǐtiē
Biết quan tâm, chu đáo
豁达
huòdá
Rộng rãi, rộng lượng
恐惧
kǒngjù
Nỗi sợ
斯文
sīwén
Lịch sự,lịch thiệp
顽固
wángù
Ngoan cố, bướng bỉnh
希望
xī wàng
Mong muốn, hy vọng, ước ao
英明
yīngmíng
Anh minh, sang suốt
刻薄
kèbó
Hà khắc, khắt khe, cay nghiệt
友谊
Yǒuyìsi
Tình bạn
扭捏
niǔniē
Ngại ngùng, thiếu tự tin
懒惰
lǎnduò
Lười biếng
笨拙
bènzhuō
Vụng về, ngốc, kém thông minh
保守
bǎoshǒu
Bảo thủ
好看
Hǎokàn
Đẹp, xinh xắn
失望
shīwàng
Sự thất vọng
单纯
dānchún
Đơn thuần, đơn giản
绝望
juéwàng
Nỗi tuyệt vọng
古怪
gǔguài
Cổ quái, gàn dở, lập dị
失败
shībài
Sự thất bại
wěn
Môi, mép, Nụ hôn
忍耐
rěnnài
Biết kiềm chế, nhẫn nại
合群
héqún
Hòa đồng
多变
duō biàn
Hay thay đổi
随便
suí biàn
Tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ
沉默
chénmò
Trầm lặng, im lặng
鲁莽
lǔmǎng
Lỗ máng
机智
jīzhì
Nhanh trí, linh hoạt
喜爱
xǐ'ài
Thích
内向
nèixiàng
Hướng nội
下流
xiàliú
Hạ lưu, đê tiện, hèn hạ
幸福
xìngfú
Hạnh phúc
不孝
bùxiào
Bất hiếu
jiàng
Đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ
信任
xìn rèn
Tín nhiệm
善良
shān liàng
Tốt bụng, lương thiện
健忘
jiànwàng
Hay quên
兴趣
xìng qù
Điều, điều động, cử, đề cư
恐慌
kǒnghuāng
Sự hoảng loạn
刁蛮
diāomán
Ngổ ngáo
缺德
quēdé
Thất đức, thiếu đạo đức
懂事
dǒngshì
Hiểu chuyện, biết điều
固执
gùzhí
Cố chấp
寡言
guǎyán
Ít nói, kiệm lời
任性
rènxìng
Ngang bướng
开放
kāifàng
Cởi mở, thoải mái
饥饿
jī'è
Cơn đói
冷淡
lěngdàn
Lạnh nhạt
大胆
dàdǎn
Mạnh dạn, gan dạ
鬼脸
guǐliǎn
Vẻ nhăn nhó
冷漠
lěngmò
Lạnh nhạt, hờ hững
孤僻
gūpì
Lầm lì, cô độc
马虎/粗心
mǎhǔ/cūxīn
Qua loa, cẩu thả
呆板
dāibǎn
Khô khan, cứng nhắc
变态
biàntài
Biến thái
丑陋
chǒulòu
Xấu
明智
míngzhì
Khôn ngoan, sang suốt, khôn khéo
活泼
huópō
Sôi nổi, hoạt bát
感性
gǎnxìng
Cảm tính
腼腆
miǎn tiǎn
Xấu hổ, e thẹn
喜悦
xǐyuè
Niềm vui thú
小气
xiǎoqì
Keo kiệt, bủn xỉn
争吵
zhēngchǎo
Cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
怕羞
pàxiū
Xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng
寂寞
Jìmò
Cô đơn, vắng vẻ (liên quan đến cuộc sống)
卑鄙
bēibǐ
Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct