Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

缺德
quēdé
Thất đức, thiếu đạo đức
调皮/淘气
tiáopí/táoqì
Nghịch ngợm, bướng bỉnh
狭隘
xiá'ài
Hẹp hòi
土土
tǔ tǔ
Chất phác, giản dị, ngây thơ
恐慌
kǒnghuāng
Sự hoảng loạn
周到
zhōudào
Chu đáo
愚笨
yúbèn
Ngu đần, đần độn
随和
suíhe
Hiền hòa, dễ gần
现实
xiànshí
Thực tế, thực dụng
聪明
cōng ming
Thông minh
怕羞
pàxiū
Xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng
吻
wěn
Môi, mép, Nụ hôn
准时
Zhǔnshí
Đúng giờ
勤奋
qínfèn
Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
卑鄙
bēibǐ
Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi
机智
jīzhì
Nhanh trí, linh hoạt
好客
hàokè
Hiếu khách
危机
wéijī
Cuộc khủng hoảng
果断
guǒduàn
Quyết đoán
勇敢
yǒnggǎn
Dũng cảm
随便
suí biàn
Tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ
和善
héshàng
Vui tính
听话/乖
tīnghuà/guāi
Vâng lời, ngoan ngoãn
笨拙
bènzhuō
Vụng về, ngốc, kém thông minh
好色
hàosè
Háo sắc, dâm đãng, phóng đãng
饥饿
jī'è
Cơn đói
务实
wùshí
Thực tế, thực dụng
理性
lǐxìng
Lý tính
绝望
juéwàng
Nỗi tuyệt vọng
负面
fùmiàn
Tiêu cực
单纯
dānchún
Đơn thuần, đơn giản
感性
gǎnxìng
Cảm tính
搞笑
gǎoxiào
Hài hước, khôi hài, tiếu lâm
懂事
dǒngshì
Hiểu chuyện, biết điều
豁达
huòdá
Rộng rãi, rộng lượng
开放
kāifàng
Cởi mở, thoải mái
惊恐
jīngkǒng
Cú sốc
冷漠
lěngmò
Lạnh nhạt, hờ hững
下流
xiàliú
Hạ lưu, đê tiện, hèn hạ
拒绝
jùjué
Sự chối từ
梦想
mèngxiǎng
khát vọng; ước muốn; ao ước
心情
Xīnqíng
Tâm tình, tâm trạng
刻薄
kèbó
Hà khắc, khắt khe, cay nghiệt
忧郁
yōuyù
Nỗi u sầu
乐观
lèguān
Lạc quan
喜爱
xǐ'ài
Thích
无知
wúzhī
Vô tri, Không biết gì, Ngu dốt, Thiếu hiểu biết
节俭
jiéjiǎn
Tiết kiệm, tằn tiện
柔弱
róuruò
Mềm yếu, yếu đuối
幸福
xìngfú
Hạnh phúc
顽皮
wánpí
Bướng bỉnh, cố chấp
馋
chán
Thèm thuồng, Phàm ăn, háu ăn
安全
ān quán
An toàn
信任
xìn rèn
Tín nhiệm
暴力
bàolì
Tính bạo lực
懒惰
lǎnduò
Lười biếng
失望
shīwàng
Sự thất vọng
顽固
wángù
Ngoan cố, bướng bỉnh
微笑
wēi xiào
Nụ cười
软弱
ruǎnruò
Yếu đuối, hèn yếu
无聊
wúliáo
Buồn tẻ
忠诚
zhōngchéng
Trung thành
鲁莽
lǔmǎng
Lỗ máng
迷信
míxìn
Mê tín
乐趣
lèqù
Niềm vui thú
虚伪
xūwèi
Giả dối, đạo đức giả
含蓄
hánxù
Kín đáo
恶毒
èdú
Độc ác
抑郁
yìyù
Hậm hực, uất ức
大叫
dà jiào
Tiếng la hét
关系
guān xi
Quan hệ, liên quan đến
幽默
yōumò
Hài hước, dí dỏm
思考
sīkǎo
Suy ngẫm
冷淡
lěngdàn
Lạnh nhạt
谨慎
jǐnshèn
Thận trọng vững vàng
风趣
fēngqù
Dí dỏm hài hước
凶
xiōng
Hung ác, dữ tợn
善良
shān liàng
Tốt bụng, lương thiện
古怪
gǔguài
Cổ quái, gàn dở, lập dị
好看
Hǎokàn
Đẹp, xinh xắn
请求
qǐngqiú
Yêu cầu
英明
yīngmíng
Anh minh, sang suốt
健壮
jiànzhuàng
Cường tráng, tráng kiện
鬼脸
guǐliǎn
Vẻ nhăn nhó
孤僻
gūpì
Lầm lì, cô độc
坦率
tǎnshuài
Thẳng thắn, bộc trực
疲劳
píláo
Sự mệt mỏi
疑问
yíwèn
Sự hoài nghi
变态
biàntài
Biến thái
兴趣
xìng qù
Điều, điều động, cử, đề cư
粗鲁
cūlǔ
Thô lỗ, lỗ máng
大胆
dàdǎn
Mạnh dạn, gan dạ
温和
wēnhé
Hòa nhã, ôn hòa
淡定
dàndìng
Yên tĩnh
博学
bóxué
Có học vấn, học rộng
慷慨
kāngkǎi
Hào phóng
困惑
kùnhuò
Sự lúng túng
喜悦
xǐyuè
Niềm vui thú
悲伤
bēishāng
Nỗi đau buồn
冲动
chōngdòng
Bốc đồng
体贴
tǐtiē
Biết quan tâm, chu đáo
希望
xī wàng
Mong muốn, hy vọng, ước ao
贪婪
tānlán
Tham lam
马虎/粗心
mǎhǔ/cūxīn
Qua loa, cẩu thả
理智
lǐzhì
Có lý trí
自私
zìsī
Ích kỷ
健忘
jiànwàng
Hay quên
温柔
wēn róu
Hiền dịu
耿直
gěngzhí
Ngay thẳng, cương trực
合群
héqún
Hòa đồng
自嘲
zìcháo
Tự ti, tự đánh giá thấp mình
利索
lìsuǒ
Nhanh nhẹn, hoạt bát
恐惧
kǒngjù
Nỗi sợ
情绪化
qíngxù huà
Dễ xúc cảm,dễ xúc động
创造力
chuàngzào lì
Tính sáng tạo
贱
jiàng
Đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ
悲观
bēiguān
Bi quang treo com lê
安适
ānshì
Ấm áp
愚蠢
yúchǔn
Ngu xuẩn
多变
duō biàn
Hay thay đổi
不信任
bù xìnrèn
Sự nghi kỵ
宅
zhái
nhà ở, Ru rú ở nhà, không ra
淡漠
dànmò
Lạnh lùng
孝顺
xiàoshùn
Hiếu thuận, hiếu thảo
呆板
dāibǎn
Khô khan, cứng nhắc
大方
dàfāng
Rộng rãi, hào phóng
犹豫
yóuyù
Ngập ngừng, do dự, phân vân
傲慢
àomàn
Ngạo mạn, kiêu căng
思维
sīwéi
Tư duy
自卑
zìbēi
Tự tin
沉默
chénmò
Trầm lặng, im lặng
豪爽
háoshuǎng
Thẳng thắn, bộc trực
稳重
wěnzhòng
Thận trọng vững vàng
冷静
lěng jìng
Vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh
腼腆
miǎn tiǎn
Xấu hổ, e thẹn
寂寞
Jìmò
Cô đơn, vắng vẻ (liên quan đến cuộc sống)
任性
rènxìng
Ngang bướng
好奇心
hàoqí xīn
Tính hiếu kỳ
暴躁
bàozào
Nóng nảy
内在心
nèizài xīn
Nội tâm, khép kín
内向
nèixiàng
Hướng nội
忍耐
rěnnài
Biết kiềm chế, nhẫn nại
不孝
bùxiào
Bất hiếu
愤怒
fènnù
Giận dữ, tức giận
保守
bǎoshǒu
Bảo thủ
神经质
shénjīngzhì
Dễ xúc cảm, thần kinh
扭捏
niǔniē
Ngại ngùng, thiếu tự tin
吝啬
lìnsè
Keo kiệt, bủn xỉn
明智
míngzhì
Khôn ngoan, sang suốt, khôn khéo
刁蛮
diāomán
Ngổ ngáo
积极
jījí
Tích cực
幼稚
yòuzhì
Ngây thơ
轻浮
qīngfú
Nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã
开朗
kāilǎng
Vui tính, cởi mở
自恋
zì liàn
Tự kỷ tự yêu mình
谦虚
qiānxū
Khiêm tốn
正直
zhèngzhí
Chính trực, ngay thẳng
淫荡
yíndàng
Dâm đãng, dâm dật
细心
xìxīn
Tỉ mỉ
胆小
dǎn xiǎo
Nhút nhát, nhát gan
失败
shībài
Sự thất bại
丑陋
chǒulòu
Xấu
固执
gùzhí
Cố chấp
活泼
huópō
Sôi nổi, hoạt bát
肤浅
fūqiǎn
Nông cạn
斯文
sīwén
Lịch sự,lịch thiệp
争吵
zhēngchǎo
Cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
挑剔
tiāotì
Xoi mói, bới móc, bắt bẻ
友谊
Yǒuyìsi
Tình bạn
小气
xiǎoqì
Keo kiệt, bủn xỉn
优雅
yōuyǎ
Tao nhã, thanh nhã
寡言
guǎyán
Ít nói, kiệm lời
外向
wàixiàng
Hướng ngoại
爱
ài
Yêu, tình yêu, thương
自信
zìxìn
Tự tin