Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

豇豆
jiāngdòu
Đậu đũa
四季豆
sìjì dòu
Đậu que (đâu cô ve)
河鲜
héxiān
Cá, tôm nước ngọt
干辣椒
gàn làjiāo
Ớt khô
紫菜
zǐcài
Rong biển
鱼肚
yúdù
Bong bóng cá
青椒
qīngjiāo
Ớt xanh dài
红米苋
hóng mǐ xiàn
Rau dền
黄鱼鲞
huángyú xiǎng
Khô cá thủ
田螺
tiánluó
Ốc đồng
长红辣椒
zhǎng hóng làjiāo
Ớt đỏ dài
芋艿、芋头
yùnǎi, yùtou
Khoai môn
长青椒
cháng qīngjiāo
Ớt xanh dài
鸡肉
jīròu
Thịt gà luộc
河虾
hé xiā
Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng
虾仁
xiārén
Tôm nõn tươi
猪蹄
zhū tí
Móng giò, giò heo
咸菜
xiáncài
Dưa muối
马蹄
mǎtí
Củ năng, củ mã thầy
鲫鱼
jìyú
Cá diếc (cá giếc)
荠菜
jìcài
Cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác
羊肉
yángròu
Thịt dê
红椒
hóng jiāo
Ớt chuông đỏ
金针菜
jīnzhēncài
Cây hoa hiên
蚕豆
cándòu
Đậu tằm, đậu răng ngựa
萝卜
luóbo
Củ cải đỏ
汤骨
tāng gǔ
Xương nấu canh
咸肉
xián ròu
Thịt ướp mặn, thịt muối
肉皮
ròupí
Bì lợn
水芹
shuǐ qín
Rau cần nước, cần ta
家禽内脏
jiāqín nèizàng
Nội tạng cuả gia cầm
蛇豆角、蛇瓜
shé dòujiǎo, shé guā
Mướp rắn, mướp hổ, mướp Ấn Độ
积雪草
jī xuě cǎo
Rau mác
刀豆
dāo dòu
Đậu tắc
生菜
shēngcài
Rau xà lách, rau sống
鸡脯
jī pú
Ức gà
鲑鱼
guīyú
Cá hồi
圆茄
yuán jiā
Cà tím tròn
辣椒
làjiāo
Ớt, quả ớt
小排
xiǎo pái
Sườn non
虾干
xiā gàn
Tôm khô
海鳗
hǎi mán
Cá lạt, cá dưa
团生菜
tuán shēngcài
Xà lách bắp cuộn
猪肚
zhū dù
Dạ dày lợn
鸭蛋
yādàn
Trứng vịt lộn
大排
dà pái
Cốt lết
里脊
lǐjí
Thịt thăn
海带
hǎidài
Phổ tai (đông y gọi là con bố)
猪脑
zhū nǎo
Óc lợn
鲤鱼
lǐyú
Cá chép
鱼糜
yú mí
Cá xay
鱿鱼
yóuyú
Cá mực, mực ống
牛腿肉
niú tuǐ ròu
Thịt đùi bò
蛤蜊
gélí
Nghêu
毛豆
máodòu
Đậu tương non
冬笋
dōngsǔn
Măng mạnh tông
花菜
huācài
Súp lơ (hoa lơ), bông cải
鸡胗、鸡肫
jī zhēn, jī zhūn
Mề gà
鸡腿
jītuǐ
Đùi gà
木薯
mùshǔ
Sắn, khoai mì
紫洋葱
zǐ yángcōng
Củ hành tây tím
章鱼
zhāngyú
Bạch tuộc
海味
hǎiwèi
Hải sản, đồ biển
牛肉
Niúròu
Thịt bò
沙丁鱼
shādīngyú
Cá trích
豌豆
wāndòu
Đậu Hà Lan
海水鱼
hǎishuǐ yú
Cá biển
黄椒
huáng jiāo
Ớt chuông vàng
鸽蛋
gē dàn
Trứng chim bồ câu
嫩肉
nèn ròu
Thịt mềm
桂鱼
guì yú
Cá rô mo
菠菜
bōcài
Rau chân vịt, cải bó xôi
油菜
yóucài
Rau cải thìa
瘦肉
shòu ròu
Thịt nạc
香芹
xiāng qín
Cần tây đá, mùi tây, ngò tây
鸡翅膀
jī chìbǎng
Cánh gà (sân khấu)
泥鳅
níqiū
Cá chạch
猪头肉
zhūtóu ròu
Thịt thủ (lợn)
黄鳝
huángshàng
Lươn
青菜
qīngcài
Cải xanh
鲜肉
xiān ròu
Thịt tươi
樱桃萝卜
yīngtáo luóbo
Củ cải đỏ
猪肝
zhū gān
Gan lợn
毛笋、竹笋
máo sǔn, zhúsǔn
Măng tre
海螺
hǎiluó
Ốc biển
西洋菜
xīyáng cài
Rau xà lách xoong
河蟹
héxiè
Cua sông, cua đồng
娃娃菜
wáwa cài
Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay)
海蟹
hǎi xiè
Cua biển, ghẹ
香菜
xiāngcài
Rau mùi, ngò rí
牡蛎
mǔlì
Con hàu
土豆
tǔdòu
Khoai tây
守宫木、天绿香
shǒugōngmù, tiān lǜ xiāng
Rau ngót
海参
hǎishēn
Đỉa biển (hải sâm)
肥肉
féi ròu
Thịt mỡ
韭菜
jiǔcài
Hẹ
河鳗
hé mán
Lươn sông
火鸡
huǒ jī
Gà tây
肉丸
ròu wán
Thịt viên
茄子
qiézi
Cà tím tròn
芦笋
lúsǔn
Măng tây
猪油
zhū yóu
Mỡ lợn
山鸡
shān jī
Chim trĩ
墨鱼
mòyú
Cá mực, mực nang
冻肉
dòng ròu
Thịt đông lạnh
淡水鱼
dànshuǐ yú
Cá nước ngọt
乌骨鸡
wū gǔ jī
Gà ác
条虾
tiáo xiā
Tôm sắt
慈菇
cí gū
Rau mác
甲鱼
jiǎyú
Ba ba
鸡蛋
jī dàn
trứng gà
肉丁
ròu dīng
Thịt thái hạt lựu
野芋
yě yù
Khoai sọ
鸡爪
jī zhuǎ
Chân gà
咸鱼
xián yú
Cá mắm, cá muối
猪心
zhū xīn
Tim lợn
皮蛋
pídàn
Trứng bắc thảo
白鲢
bái lián
Cá mè trắng
黄鱼
huángyú
Cá thủ, cá đù vàng
卷心菜、圆白菜
juǎnxīncài, yuánbáicài
Bắp cải
山药
shānyào
Củ mài
南瓜
nánguā
Bí ngô (bí đỏ)
蹄筋
tíjīn
Gân chân
鸭脯
yā pú
Ức vịt
莴笋
wōsǔn
Rau diếp dùng thân
番茄、西红柿
fānqié, xīhóngshì
Cà chua bi
番薯、甘薯、红薯
fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ
Khoai lang
黄豆
huángdòu
Đậu tương (đậu nành)
红洋葱
hóng yángcōng
Củ hành tây đỏ
甜菜
tiáncài
Củ dền
带鱼
dàiyú
Cá hố
蜗牛
wōniú
Ốc sên
蒜薹
suàntái
Cọng tỏi
大白菜
dà báicài
Cải thảo
肉片
ròupiàn
Thịt miếng
西兰花
xī lánhuā
Súp lơ xanh, bông cải xanh
鹅蛋
é dàn
Trứng ngỗng
凤尾鱼
fèngwěiyú
Cá lành canh
鸭肉
yā ròu
Thịt vịt
白洋葱
bái yángcōng
Củ hành tây trắng
对虾
duìxiā
Tôm he
螺蛳
luósī
Ốc nước ngọt
龙虾
lóngxiā
Tôm hùm
黑鱼
hēiyú
Cá quả, cá lóc
板油
bǎnyóu
Mỡ lá
肉糜
ròumí
Thịt băm
莳萝
shí luó
Thì là
长黄辣椒
zhǎng huáng làjiāo
Ớt vàng dài
白鱼
bái yú
Cá ngão gù
洋芹
yáng qín
Cần tây
豆芽儿
dòuyá er
Giá đỗ xanh
青豆
qīngdòu
Đậu tương xanh
白花菜
bái huācài
Súp lơ trắng, bông cải trắng
火葱
huǒ cōng
Hành ta
笋干
sǔn gān
Măng khô
河豚
hétún
Cá nóc
藕
ǒu
ngó sen
鲳鱼
chāng yú
Cá chim
胡萝卜
húluóbo
Cà rốt
葫芦
húluóbo
Bầu
长茄子
zhǎng qiézi
Cà tím dài
鳗鲞
mán xiǎng
Khô cá lạt
猪杂碎
zhū zásuì
Lòng lợn
刀鱼
dāoyú
Cá còm, cá thát lát còm
莴苣
wōjù
Rau diếp, xà lách
小红尖椒
xiǎo hóng jiān jiāo
Ớt hiểm đỏ
苦瓜
kǔguā
Mướp đắng (khổ qua)
青圆椒
qīng yuán jiāo
Ớt chuông xanh
海蜇
hǎizhē
Sứa
牛排
niúpái
Bít tết
茭白
jiāobáijuàn
Củ niễng
鳊鱼
biān yú
Cá vền trắng
清水虾
qīngshuǐ xiā
Tôm nước ngọt
豆荚
dòujiá
Các loại quả đậu
丝瓜
sīguāng liáng niǎo
Mướp
腊肠、香肠
làcháng, xiāngcháng
Lạp xưởng
火腿
huǒtuǐ
Giăm bông
海鲜
hǎixiān
Hải sản tươi
鳕鱼
xuěyú
Cá tuyết
开洋
kāiyáng
Tôm nõn khô
樱桃西红柿
yīngtáo xīhóngshì
Cà chua bi
鹌鹑蛋
ānchún dàn
Trứng cút
大葱
dàcōng
Hành tươi
青尖椒
qīng jiān jiāo
Ớt hiểm xanh
黄瓜
huángguā
Dưa chuột (dưa leo)
蚶子
hān zi
Sò
芹菜
qíncài
Rau cần tây
猪肉
zhūròu
Thịt lợn xào chua ngọt
腿肉
tuǐ ròu
Thịt đùi bò
鹅肉
é ròu
Thịt ngỗng
草胡椒
cǎo hújiāo
Rau càng cua
鱼翅
yúchì
Vi cá
芸豆
yúndòu
Đâu cô ve
冬瓜
dōngguā
Bí đao, bí xanh
紫甘菜、紫甘蓝
zǐ gān cài, zǐ gānlán
Bắp cải tím
虾皮
xiāpí
Tép khô
洋葱
yángcōng
Củ hành tây
牛肚
niú dǔ
Dạ dày bò
木耳菜
mù'ěr cài
Mồng tơi
咸蛋
xián dàn
Trứng muối
青鱼
qīngyú
Cá trắm đen
鸭肫
yā zhūn
Mề vịt