Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

掌门人
zhǎng mén rén
Trưởng môn nhân
告退
gàotuì
Cáo lui
请安
qǐng'ān
Thỉnh an
堂堂正正
tángtángzhèngzhèng
Đường đường chính chính
登上皇位
dēng shàng huángwèi
Lên ngôi
勇猛
yǒngměng
Dũng mãnh
御膳房
yùshàn fáng
Ngự thiện phòng
少夫人
shǎo fūrén
Thiếu phu nhân
在下
zàixià
Tại hạ
爱妃
ài fēi
Ái phi
朕
zhèn
Ta đây (tự xưng), Trẫm
奴婢
núbì
Nô tì
王爷
wángyé
Vương gia
暗杀
ànshā
Ám sát
贱人
jiàn rén
Tiện nhân
公子
gōngzǐ
Công tử
美人
měirén
Mỹ nhân
上仙
shàng xiān
Thượng tiên
遵命
zūnmìng
Tuân mệnh
平身
píngshēn
Bình thân
太子
tàizǐ
Thái tử
得宠
déchǒng
Đắc sủng, được sủng ái
刺客
cìkè
Thích khách
绝色佳人
juésè jiārén
Tuyệt sắc giai nhân
上神
shàng shén
Thượng thần
伺候
cìhòu
Hầu hạ, phục dịch
皇宫
huánggōng
Hoàng cung
公主
gōngzhǔ
Công chúa
师姐
shījiě
Sư tỉ
妖怪
yāoguài
Yêu quái
成亲
chéngqīn
Thành thân
练功
liàngōng
Luyện công
奉命
fèngmìng
Phụng mệnh
罪臣
zuì chén
Tội thần
殿下
diànxià
Điện hạt nhân
文武双全
wénwǔ shuāngquán
Văn võ song toàn
师傅
shīfù
Sư phụ
正事
zhèngshì
Chính sự
草民
cǎomín
Thảo dân
寝宫
qǐngōng
Tẩm cung
微臣
wēi chén
Vi thần
免礼
miǎn lǐ
Miễn lễ
拜见
bàijiàn
Bái kiến
朝政
cháozhèng
Triều chính
太子妃
tàizǐ fēi
Thái tử phi
大逆不道
dànìbùdào
Đại nghịch bất đạo
哀家
āi jiā
Ai gia
奴才
núcái
Nô tài
小人
xiǎo rén
Tiểu nhân
众爱卿
zhòng ài qīng
Chúng ái khanh
皇后
huánghòu
Hoàng hậu
王府
wángfǔ
Vương phủ
侍寝
shì qǐn
Thị tẩm
夫人
fū ren
Phu nhân
大牢
dàláo
Đại lao
失宠
shīchǒng
Thất sủng
娘子
Niáng zǐ
Vợ
下官
xià guān
Hạ quan
皇子
huángzǐ
Hoàng tử
姑娘
gū niang
Cô nương
倾国倾城
qīng guó qīngchéng
Khuynh quốc khuynh thành
告辞
gàocí
Cáo từ
精明
jīngmíng
Khôn khéo, thông minh lanh lợi
赐婚
cì hūn
Ban hôn
足智多谋
zúzhìduōmóu
Túc trí đa mưu
师弟
shīdì
Sư đệ
太医
tàiyī
Thái y
民女
mín nǚ
Dân nữ
贝勒爷
bèilè yé
Bối lạc gia
属下
shǔ xià
Thuộc hạ
禁宫
jìn gōng
Cấm cung
英俊
yīngjùn
Anh tuấn
大侠
dà xiá
Đại hiệp
正大光明
zhèngdà guāngmíng
Quang minh chính đại
御花园
yù huāyuán
Ngự hoa viên
小姐
xiǎo jǐe
Tiểu thư, cô
宫规
gōng guī
Cung quy
寡人
guǎrén
Quả nhân
本王
běn wáng
Bổn vương
剑客
jiànkè
Kiếm khách
娘娘
niángniáng
Nương nương
出超
chū chāo
Xuất chiêu
恩人
ēnrén
Ân nhân
心地险恶
xīndì xiǎn'è
Tâm địa hiểm ác
俊美
jùnměi
Tuấn mĩ
练剑
liàn jiàn
Luyện kiếm
太后
tàihòu
Thái hậu
师兄
shīxiōng
Sư huynh
冷宫
lěnggōng
Lãnh cung
行礼
xínglǐ
Hành lễ
侍卫
shìwèi
Thị vệ
接旨
jiē zhǐ
Tiếp chỉ
皇上
huángshàng
Hoàng thượng
后宫
hòugōng
Hậu cung
好汉
hǎohàn
Hảo hán
徒弟
túdì
Đồ đệ
师妹
shīmèi
Sư muội
大人
dàrén
Đại nhân
少爷
shàoyé
Thiếu gia
继承皇位
jìchéng huángwèi
Kế thừa hoàng vị
龙袍
lóng páo
Long bào
仙子
xiānzǐ
Tiên tử
叩见
kòujiàn
Khấu kiến