You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
伺候
cìhòu
Hầu hạ, phục dịch
师姐
shījiě
Sư tỉ
夫人
fū ren
Phu nhân
贱人
jiàn rén
Tiện nhân
免礼
miǎn lǐ
Miễn lễ
成亲
chéngqīn
Thành thân
恩人
ēnrén
Ân nhân
朝政
cháozhèng
Triều chính
娘子
Niáng zǐ
Vợ
哀家
āi jiā
Ai gia
暗杀
ànshā
Ám sát
本王
běn wáng
Bổn vương
徒弟
túdì
Đồ đệ
太子
tàizǐ
Thái tử
后宫
hòugōng
Hậu cung
草民
cǎomín
Thảo dân
皇后
huánghòu
Hoàng hậu
师弟
shīdì
Sư đệ
拜见
bàijiàn
Bái kiến
罪臣
zuì chén
Tội thần
小姐
xiǎo jǐe
Tiểu thư, cô
龙袍
lóng páo
Long bào
御花园
yù huāyuán
Ngự hoa viên
下官
xià guān
Hạ quan
妖怪
yāoguài
Yêu quái
太医
tàiyī
Thái y
上神
shàng shén
Thượng thần
众爱卿
zhòng ài qīng
Chúng ái khanh
大侠
dà xiá
Đại hiệp
正大光明
zhèngdà guāngmíng
Quang minh chính đại
少爷
shàoyé
Thiếu gia
大人
dàrén
Đại nhân
微臣
wēi chén
Vi thần
请安
qǐng'ān
Thỉnh an
叩见
kòujiàn
Khấu kiến
公子
gōngzǐ
Công tử
宫规
gōng guī
Cung quy
上仙
shàng xiān
Thượng tiên
继承皇位
jìchéng huángwèi
Kế thừa hoàng vị
皇宫
huánggōng
Hoàng cung
师兄
shīxiōng
Sư huynh
正事
zhèngshì
Chính sự
属下
shǔ xià
Thuộc hạ
殿下
diànxià
Điện hạt nhân
皇子
huángzǐ
Hoàng tử
小人
xiǎo rén
Tiểu nhân
姑娘
gū niang
Cô nương
仙子
xiānzǐ
Tiên tử
王府
wángfǔ
Vương phủ
侍卫
shìwèi
Thị vệ
在下
zàixià
Tại hạ
爱妃
ài fēi
Ái phi
勇猛
yǒngměng
Dũng mãnh
大牢
dàláo
Đại lao
接旨
jiē zhǐ
Tiếp chỉ
得宠
déchǒng
Đắc sủng, được sủng ái
好汉
hǎohàn
Hảo hán
文武双全
wénwǔ shuāngquán
Văn võ song toàn
公主
gōngzhǔ
Công chúa
足智多谋
zúzhìduōmóu
Túc trí đa mưu
禁宫
jìn gōng
Cấm cung
大逆不道
dànìbùdào
Đại nghịch bất đạo
失宠
shīchǒng
Thất sủng
赐婚
cì hūn
Ban hôn
练剑
liàn jiàn
Luyện kiếm
太后
tàihòu
Thái hậu
俊美
jùnměi
Tuấn mĩ
贝勒爷
bèilè yé
Bối lạc gia
娘娘
niángniáng
Nương nương
zhèn
Ta đây (tự xưng), Trẫm
掌门人
zhǎng mén rén
Trưởng môn nhân
精明
jīngmíng
Khôn khéo, thông minh lanh lợi
登上皇位
dēng shàng huángwèi
Lên ngôi
剑客
jiànkè
Kiếm khách
奉命
fèngmìng
Phụng mệnh
少夫人
shǎo fūrén
Thiếu phu nhân
堂堂正正
tángtángzhèngzhèng
Đường đường chính chính
寡人
guǎrén
Quả nhân
寝宫
qǐngōng
Tẩm cung
告退
gàotuì
Cáo lui
平身
píngshēn
Bình thân
美人
měirén
Mỹ nhân
奴才
núcái
Nô tài
奴婢
núbì
Nô tì
王爷
wángyé
Vương gia
心地险恶
xīndì xiǎn'è
Tâm địa hiểm ác
绝色佳人
juésè jiārén
Tuyệt sắc giai nhân
皇上
huángshàng
Hoàng thượng
告辞
gàocí
Cáo từ
师傅
shīfù
Sư phụ
民女
mín nǚ
Dân nữ
练功
liàngōng
Luyện công
刺客
cìkè
Thích khách
御膳房
yùshàn fáng
Ngự thiện phòng
英俊
yīngjùn
Anh tuấn
遵命
zūnmìng
Tuân mệnh
行礼
xínglǐ
Hành lễ
倾国倾城
qīng guó qīngchéng
Khuynh quốc khuynh thành
侍寝
shì qǐn
Thị tẩm
出超
chū chāo
Xuất chiêu
冷宫
lěnggōng
Lãnh cung
太子妃
tàizǐ fēi
Thái tử phi
师妹
shīmèi
Sư muội

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct