Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

铅球
qiānqiú
Đẩy tạ
冲刺
chōngcì
Bứt lên trước
发令员
fālìng yuán
Người phát lệnh
竞走
jìngzǒu
Đi bộ đường dài
接棒
jiē bàng
Nhận gậy
撑杆跳高
chēnggāntiàogāo
Nhảy sào
沙坑
shā kēng
Hố cát
跳高
tiàogāo
Nhảy cao
全国运动会
quánguó yùndònghuì
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc
跑道
pǎodào
Đường băng tạm thời
弯道
wān dào
Khúc ngoặt
里圈
lǐ quān
Vòng trong
赛跑
sàipǎo
Thi chạy (chạy đua)
终点带
zhōngdiǎn dài
Dây đích
高栏
gāo lán
Rào cao
亚运会
yàyùn huì
Á vận hội
径赛
jìngsài
Thi đấu điền kinh
链球
liànqiú
Tạ xích
各就各位
gèjiùgèwèi
Vào chỗ
十项全能运动
shí xiàng quánnéng yùndòng
10 môn điền kinh toàn năng
外圈
wài quān
Vòng ngoài
米赛跑
mǐ sàipǎo
Chạy 400 mét400
标枪
biāoqiāng
Ném lao
长跑
chángpǎo
Chạy cự li dài
最后一圈
zuìhòu yī quān
Vòng cuối cùng
越野赛跑
yuèyě sàipǎo
Chạy việt dã
预赛
yùsài
Vòng loại
短跑运动员
duǎnpǎo yùndòngyuán
Vận động viên chạy cự li ngắn
预备
yùbèi
Sẵn sàng
中距离赛跑
zhōng jùlí sàipǎo
Chạy cự li trung bình
横杆
héng gān
Xà ngang
计时员
jìshí yuán
Trọng tài bấm giờ
决赛
juésài
Vòng chung kết
马表
mǎ biǎo
Đồng hồ bấm giờ
起跑线
qǐpǎoxiàn
Đường xuất phát
接力棒
jiēlìbàng
Gậy tiếp sức
试跳
shì tiào
Nhảy thử
钉鞋
dīngxié
Giày đinh
接力赛跑
jiēlì sàipǎo
Chạy tiếp sức
运动会
yùndònghuì
Hội thao
起跳板
qǐ tiàobǎn
Bàn nhảy
终点
zhōngdiǎn
Đích thực
奥林匹克运动会
àolínpǐkè yùndònghuì
Thế vận hội olympic
三级跳远
sān jí tiàoyuǎn
Nhảy 3 bước
混合接力
hùnhé jiēlì
Tiếp sức hỗn hợp
起跑信号
qǐpǎo xìnhào
Tín hiệu xuất phát
抢跑
qiǎng pǎo
Bứt phá
短跑
duǎnpǎo
Chạy cự li ngắn
马拉松赛跑
mǎlāsōng sàipǎo
Chạy maratông
东亚运动会
dōngyà yùndònghuì
Sea games
跳远
tiàoyuǎn
Nhảy xa
米接力赛
mǐ jiēlì sài
Chạy tiếp sức 400 mét 400
障碍赛跑
zhàng'ài sàipǎo
Chạy vượt chướng ngại vật
米障碍赛跑
mǐ zhàng'ài sàipǎo
Thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét 3000
跳过…米
tiàoguò…mǐ
Nhảy qua … Mét
跨栏赛跑
kuàlán sàipǎo
Chạy vượt rào
铁饼
tiěbǐng
Ném đĩa sắt
中栏
zhōng lán
Rào trung bình
低栏
dī lán
Rào thấp
米低栏
mǐ dī lán
200 mét rào thấp 200