You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
低栏
dī lán
Rào thấp
竞走
jìngzǒu
Đi bộ đường dài
混合接力
hùnhé jiēlì
Tiếp sức hỗn hợp
里圈
lǐ quān
Vòng trong
铅球
qiānqiú
Đẩy tạ
亚运会
yàyùn huì
Á vận hội
米障碍赛跑
mǐ zhàng'ài sàipǎo
Thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét 3000
径赛
jìngsài
Thi đấu điền kinh
终点带
zhōngdiǎn dài
Dây đích
链球
liànqiú
Tạ xích
十项全能运动
shí xiàng quánnéng yùndòng
10 môn điền kinh toàn năng
越野赛跑
yuèyě sàipǎo
Chạy việt dã
试跳
shì tiào
Nhảy thử
起跳板
qǐ tiàobǎn
Bàn nhảy
接力棒
jiēlìbàng
Gậy tiếp sức
冲刺
chōngcì
Bứt lên trước
横杆
héng gān
Xà ngang
终点
zhōngdiǎn
Đích thực
米接力赛
mǐ jiēlì sài
Chạy tiếp sức 400 mét 400
跨栏赛跑
kuàlán sàipǎo
Chạy vượt rào
钉鞋
dīngxié
Giày đinh
跳过…米
tiàoguò…mǐ
Nhảy qua … Mét
马表
mǎ biǎo
Đồng hồ bấm giờ
外圈
wài quān
Vòng ngoài
撑杆跳高
chēnggāntiàogāo
Nhảy sào
米赛跑
mǐ sàipǎo
Chạy 400 mét400
起跑信号
qǐpǎo xìnhào
Tín hiệu xuất phát
跑道
pǎodào
Đường băng tạm thời
铁饼
tiěbǐng
Ném đĩa sắt
短跑
duǎnpǎo
Chạy cự li ngắn
预赛
yùsài
Vòng loại
赛跑
sàipǎo
Thi chạy (chạy đua)
东亚运动会
dōngyà yùndònghuì
Sea games
发令员
fālìng yuán
Người phát lệnh
接力赛跑
jiēlì sàipǎo
Chạy tiếp sức
障碍赛跑
zhàng'ài sàipǎo
Chạy vượt chướng ngại vật
三级跳远
sān jí tiàoyuǎn
Nhảy 3 bước
弯道
wān dào
Khúc ngoặt
最后一圈
zuìhòu yī quān
Vòng cuối cùng
长跑
chángpǎo
Chạy cự li dài
高栏
gāo lán
Rào cao
中栏
zhōng lán
Rào trung bình
起跑线
qǐpǎoxiàn
Đường xuất phát
米低栏
mǐ dī lán
200 mét rào thấp 200
运动会
yùndònghuì
Hội thao
马拉松赛跑
mǎlāsōng sàipǎo
Chạy maratông
跳远
tiàoyuǎn
Nhảy xa
接棒
jiē bàng
Nhận gậy
跳高
tiàogāo
Nhảy cao
预备
yùbèi
Sẵn sàng
中距离赛跑
zhōng jùlí sàipǎo
Chạy cự li trung bình
决赛
juésài
Vòng chung kết
标枪
biāoqiāng
Ném lao
短跑运动员
duǎnpǎo yùndòngyuán
Vận động viên chạy cự li ngắn
全国运动会
quánguó yùndònghuì
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc
抢跑
qiǎng pǎo
Bứt phá
奥林匹克运动会
àolínpǐkè yùndònghuì
Thế vận hội olympic
计时员
jìshí yuán
Trọng tài bấm giờ
各就各位
gèjiùgèwèi
Vào chỗ
沙坑
shā kēng
Hố cát

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct