Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

发噪声
fā zàoshēng
Phát ra tiếng ồn
公共厕所
gōnggòng cèsuǒ
Nhà xí công cộng
土壤污染
tǔrǎng wūrǎn
Sự ô nhiễm đất
气候学家
qìhòu xué jiā
Nhà khí hậu học
灭绝
mièjué
Hủy diệt
废渣
fèizhā
Chất thải công nghiệp
地力保持
dìlì bǎochí
Giữ độ phì của đất
环境科学
huánjìng kēxué
Khoa học môi trường
个人卫生
gèrén wèishēng
Vệ sinh cá nhân
废物
fèiwù
Chất thải
禁伐林
jìn fá lín
Rừng cấm
有毒气体
yǒudú qìtǐ
Hơi độc
禁令
jìnlìng
Lệnh cấm
地球保护日
dìqiú bǎohù rì
Ngày bảo vệ trái đất
生物地理学
shēngwù dìlǐ xué
Địa lý học sinh vật
能源枯竭
néngyuán kūjié
Khô cạn năng lượng
油污
yóuwū
Ô nhiễm dầu
垃圾
lājī
Rác thải
防风林
fángfēnglín
Rừng cản gió
绿党
lǜ dǎng
Đảng xanh
废料
fèiliào
Phế liệu
大片溢油
dàpiàn yì yóu
Dầu tràn trên diện rộng
禁渔区
jìn yú qū
Khu vực cấm bắt cá
污水密度指数
wūshuǐ mìdù zhǐshù
Chỉ số mật độ nước thải
绿化祖国
lǜhuà zǔguó
Xanh hóa tổ quốc
全球变暖
quánqiú biàn nuǎn
Trái đất nóng lên
生态系统
shēngtài xìtǒng
Hệ thống sinh thái
地球环境
dìqiú huánjìng
Môi trường trái đất
人粪尿
rén fèn niào
Phân nước tiểu người
分贝计
fēnbèi jì
Đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben)
废气
fèiqì
Khí thải
生物氧化
shēngwù yǎnghuà
Oxy hóa sinh vật
噪声比
zàoshēng bǐ
Tỉ lệ tiếng ồn
卫生学
wèishēng xué
Vệ sinh học
废气管
fèiqì guǎn
Ống đựng khí thải
污染控制
wūrǎn kòngzhì
Khống chế ô nhiễm
环境试验
huánjìng shìyàn
Thí nghiệm môi trường
非吸烟者
fēi xīyān zhě
Người không hút thuốc
河流污染
héliú wūrǎn
Ô nhiễm sông
大气污染
dàqì wūrǎn
Ô nhiễm bầu khí quyển
工业粉尘
gōngyè fěnchén
Bụi công nghiệp
垃圾箱
lèsè xiāng
Thùng rác
空气收集器
kōngqì shōují qì
Máy thu gom không khí
污染监测器
wūrǎn jiāncè qì
Máy đo độ ô nhiễm
吸烟污染
xīyān wūrǎn
Ô nhiễm do hút thuốc
垃圾处理
lèsè chǔlǐ
Xử lý rác thải
空气洗涤器
kōngqì xǐdí qì
Máy tẩy rửa không khí
垃圾堆
lèsè duī
Đống rác
“绿色和平”组织
“lǜsè hépíng” zǔzhī
Tổ chức “hòa bình xanh”
污染病
wūrǎn bìng
Bệnnh ô nhiễm
泄漏
xièlòu
Rò rỉ
净化器
jìnghuà qì
Máy làm sạch
环境净化
huánjìng jìnghuà
Làm sạch môi trường
酸烟
suān yān
Khói acid
废液
fèi yè
Chất dịch phế thải
生态资源
shēngtài zīyuán
Tài nguyên sinh thái
沉淀池
chéndiàn chí
Hồ lắng
净化剂
jìnghuà jì
Thuốc làm sạch
遥测术
yáocè shù
Kỹ thuật quan trắc từ xa
卫生设备
wèishēng shèbèi
Thiết bị vệ sinh
陆地生物学家
lùdì shēngwù xué jiā
Nhà sinh vật lục địa học
大气排放物
dàqì páifàng wù
Chất thải trong khí quyển
护林
hùlín
Bảo hộ rừng
废料堆
fèiliào duī
Đống phế thải
地球物理年
dìqiú wùlǐ nián
Năm vật lý địa cầu
净水器
jìng shuǐ qì
Máy lọc nước
生物区
shēngwù qū
Vùng sinh vật
臭氧层
chòuyǎngcéng
Tầng ozone
自然保护区
zìrán bǎohù qū
Khu bảo hộ thiên nhiên
清除
qīngchú
Tiêu diệt
减低噪音
jiǎndī zàoyīn
Giảm thấp tạp âm
核材料
hé cáiliào
Nguyên liệu hạt nhân
空气采集器
kōngqì cǎijí qì
Máy thu thập không khí
垃圾发电
lèsè fādiàn
Phát điện bằng rác thải
防尘装置
fáng chén zhuāngzhì
Thiết bị chống bụi
环境空气
huánjìng kōngqì
Không khí trong môi trường
污染物
wūrǎn wù
Vật ô nhiễm
环境温度
huánjìng wēndù
Nhiệt độ môi trường
污水
wūshuǐ
Nước bẩn
人类的末日
rénlèi de mòrì
Ngày tận thế của nhân loại
废物箱
fèiwù xiāng
Thùng đựng chất thải
污水处理系统
wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng
Hệ thống xử lý nước thải
生态
shēngtài
Sinh thái
过度开采
guòdù kāicǎi
Khai thác quá mức
空气采样器
kōngqì cǎiyàng qì
Máy lấy mẫu không khí
水回收设备
shuǐ huíshōu shèbèi
Thiết bị thu hồi nước
生活用水
shēnghuó yòngshuǐ
Nước sinh hoạt
污染地带
wūrǎn dìdài
Vùng đất ô nhiễm
回收装置
huíshōu zhuāngzhì
Thiết bị thu hồi
水处理
shuǐ chǔlǐ
Xử lý nước
垃圾焚化炉
lèsè fénhuà lú
Lò thiêu rác
大扫除
dàsǎochú
Tổng vệ sinh
空气净化
kōngqì jìnghuà
Làm sạch không khí
废油
fèi yóu
Dầu phế thải
河水净化
héshuǐ jìnghuà
Làm sạch nước sông
净化指数
jìnghuà zhǐshù
Chỉ số làm sạch
烟尘处理装置
yānchén chǔlǐ zhuāngzhì
Thiết bị xử lý bụi khói
野生动物
yěshēng dòngwù
Động vật hoang dã
空气过滤器
kōngqì guòlǜ qì
Máy lọc không khí
防污染
fáng wūrǎn
Chống ô nhiễm
城市粪便
chéngshì fènbiàn
Phân rác đô thị
生活废弃物
shēnghuó fèiqì wù
Rác thải sinh hoạt
废品收购站
fèipǐn shōugòu zhàn
Trạm thu mua phế phẩm
环境证据
huánjìng zhèngjù
Chứng cứ môi trường
净化循环
jìnghuà xúnhuán
Quay vòng làm sạch
酸雨
suānyǔ
Mưa acid
生物学处理
shēngwù xué chǔlǐ
Xử lý sinh vật học
废热
fèirè
Nhiệt thải ra
污垢
wūgòu
Bụi bẩn
空气采样法
kōngqì cǎiyàng fǎ
Phương pháp lấy mẩu không khí
生物保护法
shēngwù bǎohù fǎ
Luật bảo vệ sinh vật
空气净化器
kōngqì jìnghuà qì
Máy làm sạch không khí
生化试验
shēnghuà shìyàn
Thí nghiệm sinh hóa
公共卫生
gōnggòng wèishēng
Vệ sinh chung
废铸铁
fèi zhùtiě
Gang phế thải
人口过密
rénkǒuguò mì
Dân số dày đặc
明令禁止
mínglìng jìnzhǐ
Nghiêm cấm bằng sắc lệnh
核微粒沾染
hé wéilì zhānrǎn
Nhiễm phóng xạ
水净化
shuǐ jìnghuà
Làm sạch nước
有毒化学品
yǒudú huàxué pǐn
Hóa chất độc hại
环境化学
huánjìng huàxué
Hóa học môi trường
城镇污水
chéngzhèn wūshuǐ
Nước ô nhiễm của thành phố
污染
wūrǎn
Ô nhiễm
核辐射
hé fúshè
Bức xạ hạt nhân
戒烟
jièyān
Cai thuốc lá
臭氧洞
chòuyǎngdòng
Lỗ thủng tầng ozone
禁猎区
jìn liè qū
Khu vực cấm săn bắn
生命维持
shēngmìng wéichí
Duy trì sự sống
空气污染
kōngqì wūrǎn
Ô nhiễm không khí
绿化工程
lǜhuà gōngchéng
Công trình xanh
生态环境
shēngtài huánjìng
Môi trường sinh thái
绿化
lǜhuà
(lục hóa) xanh hóa
温室效应
wēnshì xiàoyìng
Hiệu ứng nhà kính
噪音抑制
zàoyīn yìzhì
Hạn chế tạp âm
污水管
wūshuǐ guǎn
Ống nước ô nhiễm
城市污染
chéngshì wūrǎn
Ô nhiễm đô thị
环境退化
huánjìng tuìhuà
Môi trường thoái hóa
分贝
fēnbèi
Đề-xi-ben
污泥
wū ní
Bùn bẩn
环境监测
huánjìng jiāncè
Giám sát môi trường
禁烟区
jìnyān qū
Khu vực cấm hút thuốc
工业污水
gōngyè wūshuǐ
Nước thải công nghiệp
禁止倒垃圾
jìnzhǐ dào lèsè
Cấm đổ rác
城市噪声
chéngshì zàoshēng
Tiếng ồn trong thành phố
核试验
hé shìyàn
Thử hạt nhân
捕捞控制
bǔlāo kòngzhì
Khống chế đánh bắt (cá)
净化
jìnghuà
Làm sạch
环境的破坏
huánjìng de pòhuài
Phá hoại môi trường
废水处理场
fèishuǐ chǔlǐ chǎng
Trạm xử lý nước thải
水短缺
shuǐ duǎnquē
Thiếu nước
环境地质学
huánjìng dìzhí xué
Địa chất học môi trường
海洋物理学家
hǎiyáng wùlǐ xué jiā
Nhà vật lý hải dương học
净水厂
jìng shuǐ chǎng
Nhà máy nước
气象学家
qìxiàng xué jiā
Nhà khí tượng học
野生植物
yěshēng zhíwù
Thực vật hoang dã
自然保护
zìrán bǎohù
Bảo vệ thiên nhiên
余热回收
yúrè huíshōu
Thu hồi nhiệt thừa
城市垃圾
chéngshì lè jī
Rác đô thị
地面下沉
dìmiàn xià chén
Đất sụt
废气净化设备
fèiqì jìnghuà shèbèi
Thiết bị làm sạch khí thải
河道污染
hédào wūrǎn
Ô nhiễm sông
植树节
zhíshù jié
Tết trồng cây
核废料
hé fèiliào
Chất thải hạt nhân
废纸
fèi zhǐ
Giấy lộn
卫生知识
wèishēng zhīshì
Kiến thức vệ sinh
污染标准指数
wūrǎn biāozhǔn zhǐshù
Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm
禁烟日
jìnyān rì
Ngày cấm hút thuốc
水化作用
shuǐ huà zuòyòng
Tác dụng của thủy văn
水文环境
shuǐwén huánjìng
Môi trường thủy văn
消除污染
xiāochú wūrǎn
Loại trừ ô nhiễm
过度乱捕杀
guòdù luàn bǔshā
Săn bắn, tàn sát quá mức
水污染
shuǐ wūrǎn
Ô nhiễm nguồn nước
禁猎期
jìn liè qí
Thời kỳ cấm săn bắn
地理学家
dìlǐ xué jiā
Nhà địa lý học
城市环境
chéngshì huánjìng
Môi trường đô thị
污水处理厂
wūshuǐ chǔlǐ chǎng
Tổ xử lý nước thải
禁伐区
jìn fá qū
Khu vực cấm chặt đốn
环境卫生
huánjìng wèishēng
Vệ sinh môi trường
垃圾车
lèsè chē
Xe chở rác (xe rác)
卫生学分析
wèishēng xué fēnxī
Phân tích vệ sinh học
噪声计
zàoshēng jì
Thước đo tiếng ồn
化学处理
huàxué chǔlǐ
Xử lý bằng hóa chất
噪声污染
zàoshēng wūrǎn
Ô nhiễm do tiếng ồn gây ra
测尘器
cè chén qì
Máy đo bụi
环境效应
huánjìng xiàoyìng
Hiệu ứng môi trường
水采样器
shuǐ cǎiyàng qì
Máy lấy mẫu nước
烟尘探测器
yānchén tàncè qì
Máy đo bụi khói
生物带
shēngwù dài
Dải sinh vật
废水处理池
fèishuǐ chǔlǐ chí
Hồ xử lý nước thải
废物回收
fèiwù huíshōu
Thu hồi chất thải
绿色地带
lǜsè dìdài
Dải đất xanh hóa
过伐
guò fá
Đốn chặt quá mức
飘尘
piāochén
Bụi bay
噪声的隔绝
zàoshēng de géjué
Cách ly tiếng ồn
生态灭绝
shēngtài mièjué
Hủy diệt sinh thái
核电厂
hédiàn chǎng
Nhà máy điện nguyên tử
水中毒
shuǐ zhòngdú
Chất độc trong nước
化学清洗
huàxué qīngxǐ
Tẩy rửa bằng hóa chất
环境生态学
huánjìng shēngtài xué
Môn môi trường sinh thái
生态群
shēngtài qún
Quần thể sinh thái
飘尘污染
piāochén wūrǎn
Ô nhiễm bụi
淡水资源
dànshuǐ zīyuán
Tài nguyên nước ngọt
废碱
fèi jiǎn
Chất kiềm phế thải
噪声控制
zàoshēng kòngzhì
Khống chế tiếng ồn
卫生防疫站
wèishēng fángyì zhàn
Trạm phòng dịch vệ sinh
废钢
fèigāng
Thép phế thải
污水井
wūshuǐ jǐng
Giếng nước ô nhiễm
核污染
hé wūrǎn
Ô nhiễm hạt nhân
禁猎
jìn liè
Cấm săn bắn
生态型
shēngtài xíng
Loại hình sinh thái
生物圈
shēngwùquān
Vòng sinh vật
化学致癌物
huàxué zhì'ái wù
Hóa chất dẫn đến ung thư
废料处理
fèiliào chǔlǐ
Xử lý phế liệu
水科学
shuǐ kēxué
Khoa học về nước
陆海污染
lù hǎi wūrǎn
Biển lục địa ô nhiễm
工业废物
gōngyè fèiwù
Chất thải công nghiệp
废品
fèipǐn
Phế phẩm
生态分布
shēngtài fēnbù
Phân bố sinh thái