You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
mưa
火山
huǒshān
Núi lửa
大风,八级风
dàfēng, bā jí fēng
Gió to, gió cấp 8
天文台
tiānwéntái
Đài thiên văn
高气压
gāo qìyā
Áp cao
烈风,九级风
lièfēng, jiǔ jí fēng
Gió giật, gió cấp 9
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào
冷锋
lěngfēng
Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế)
光年
guāng nián
Năm ánh sáng
天文望远镜
tiānwén wàngyuǎnjìng
Kính thiên văn
慧星尾
huì xīng wěi
Đuôi tuệ tinh
东半球
dōngbànqiú
Đông bán cầu
自转
zìzhuǎn
Tự xoay
火星
huǒxīng
Đốm lửa
气候带
qìhòu dài
Vùng khí hậu
日全食
rì quánshí
Nhật thực toàn phần
地幔
dìmàn
Lòng đất
海洋性气候
hǎiyáng xìng qìhòu
Khí hậu đại dương
雨云
yǔ yún
Mây mưa
信风
xìn fēng
Gió mùa
雪暴
xuě bào
Bão tuyết
南回归线
nán huíguīxiàn
Chí tuyến nam
降雪量
jiàngxuě liàng
Lượng tuyết rơi
陨星
yǔnxīng
Sao sa
日落
rìluò
Mặt trời lặn
火山灰
huǒshānhuī
Tro bụi núi lửa
xuě
tuyết
狂风,十级风
kuángfēng, shí jí fēng
Cuồng phong, gió cấp 10
雷达观测
léidá guāncè
Quan trắc bằng ra đa
新月
xīn yuè
Trăng non
雨量器
yǔ liáng qì
Máy đo lượng mưa
地震观测站
dìzhèn guāncè zhàn
Trạm động đất
亚热带气候
yàrèdài qìhòu
Khí hậu cận nhiệt đới
震源
zhènyuán
Nơi phát ra động đất
满月
mǎnyuè
Trăng tròn
台风
táifēng
Bão
薄雾
bó wù
Sương mù
震级
zhènjí
Cấp độ động đất
天文钟
tiānwén zhōng
Đồng hồ thiên văn
小雨
xiǎoyǔ
Mưa nhỏ
泥石流
níshíliú
Đất đá trôi
纬线
wěixiàn
Vĩ tuyến
风图
fēng tú
Bản đồ về gió
土星
tǔxīng
Sao thổ
气象火箭
qìxiàng huǒjiàn
Tên lửa khí tượng
寒带
hándài
Hàn đới
木星
mùxīng
Sao mộc
海市蜃楼
hǎishìshènlóu
Ảo ảnh
月食
yuè shí
Nguyệt thực
暴雨
bàoyǔ
Mưa rào nhỏ
水银气压计
shuǐyín qìyā jì
Khí áp kế thủy ngân
涨潮
zhǎngcháo
Nước triều lên
压气
yāqì
Khí áp (áp lực không khí)
闪电
shǎndiàn
Chớp
陨石
yǔnshí
Thiên thạch
海震
hǎi zhèn
Hải chấn (động đất dưới đáy biển)
热带气候
rèdài qìhòu
Khí hậu nhiệt đới
风向标
fēngxiàngbiāo
Cột hướng gió
风暴
fēngbào
Gió bão, gió cấp 11
软风,一级风
ruǎn fēng, yī jí fēng
Gió cấp 1
sương mù
太阳
Tàiyáng
Mặt trời
hóng
Cầu vồng
宇宙尘
yǔzhòu chén
Bụi vũ trụ
日出
rì chū
Mặt trời mọc, Bình minh
月晕
yuè yùn
Quầng trăng
轨道
guǐdào
Đường ray, đường xe điện
黑洞
hēidòng
Ngôi sao đã tắt
行星
xíngxīng
Hành tinh
南半球
nánbànqiú
Nam bán cầu
雪量器
xuě liáng qì
Máy đo lượng mưa tuyết rơi
卫星
wèixīng
Vệ tinh trinh sát
海啸
hǎixiào
Biển động
蛾眉月
éméi yuè
Trăng lưỡi liềm
léi
sấm
太阳黑子
tàiyáng hēizǐ
Vệt mặt trời
小阵雨
xiǎo zhènyǔ
Mưa rào nhỏ
沙暴
shābào
Bão cát
星云
xīngyún
Tinh vân (mây sao)
暖流
nuǎnliú
Ôn lưu
雪崩
xuěbēng
Tuyết lở
疾风,七级风
jífēng, qī jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 7
气象卫星
qìxiàng wèixīng
Vệ tinh khí tượng
日环食
rì huán shí
Nhật thực vòng
亚热带
yàrèdài
Cận nhiệt đới
冥王星
míngwángxīng
Sao minh vương
金环食
jīn huán shí
Kim thực vòng
雷暴
léibào
Sấm chớp mưa bão
宇宙线
yǔzhòu xiàn
Đường vũ trụ
旋风
xuànfēng
Xoáy
金星
jīnxīng
Sao kim
季风气候
jìfēngqìhòu
Khí hậu gió mùa
多云
duōyún
Nhiều mây
极光
jíguāng
Cực quang
冰暴
bīng bào
Cơn dông mưa đá
静止锋
jìngzhǐ fēng
Vùng tĩnh lặng
洪水流量
hóngshuǐ liúliàng
Lưu lượng nước lũ
雷阵雨
léizhènyǔ
Mưa rào có sấm chớp
温带
wēndài
Ôn đới
慧星
huì xīng
Tuệ tinh
上弦月
shàngxián yuè
Trăng thượng huyền (lưỡi liềm)
暖锋
nuǎn fēng
Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế)
气象图
qìxiàng tú
Bản đồ thời tiết
北极
běijí
Bắc cực
下弦月
xiàxián yuè
Trăng hạ huyền
火山口
huǒshān kǒu
Miệng núi lửa
恒星
héngxīng
Hằng tinh (sao hằng)
潮涨潮落
cháo zhǎngcháo luò
(nước) triều lên triều xuống
雨带
yǔ dài
Giải mưa
季风
jìfēng
Gió mùa
锢囚锋
gù qiú fēng
Vùng ngột ngạt
气压计
qìyā jì
Khí áp kế
火山喷发
huǒshān pēnfā
Núi lửa phun
南极
nánjí
Nam cực
华氏
huáshì
Pha ren hai
地壳
dìqiào
Vỏ trái đất
bīng
nước đá, băng
北回归线
běi huíguīxiàn
Chí tuyến bắc
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
流星
liúxīng
Sao băng
西半球
xībànqiú
Tây bán cầu
飓风,十二级风
jùfēng, shí'èr jí fēng
Gió lốc, gió cấp 12
摄氏
shèshì
Xen-si-uyt
寒潮
háncháo
Luồng nước lạnh
星图
xīng tú
Bản đồ sao
百页箱
bǎi yè xiāng
Chòi khí tượng
xīng
Ngôi sao, Tinh tú
死火山
sǐ huǒshān
Núi lửa ngừng hoạt động hẳn
气候图
qìhòu tú
Bản đồ khí hậu
温带气候
wēndài qìhòu
Khí hậu ôn đới
地球
dìqiú
Trái đất nóng lên
强风,六级风
qiángfēng, liù jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 6
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
休火山
xiūhuǒshān
Núi lửa ngừng hoạt động
大陆性气候
dàlù xìng qìhòu
Khí hậu lục địa
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
气象观测站
qìxiàng guāncè zhàn
Trạm khí tượng
微风,三级风
wéifēng, sān jí fēng
Gió nhẹ, gió cấp 3
经度
jīngdù
Kinh độ
shuāng
sương
日偏食
rì piānshí
Nhật thực một phần
海王星
hǎiwángxīng
Sao hải vương
sương, hạt móc
风力
fēnglì
Sức gió
宇宙
yǔzhòu
Vũ trụ
阴天
yīn tiān
Trời âm u
风级
fēng jí
Cấp gió
凸月
tú yuè
Trăng khuyết
北半球
běibànqiú
Bắc bán cầu
地核
dì hé
Tâm trái đất
新星
xīnxīng
Ngôi sao mới xuất hiện
气象观测船
qìxiàng guāncè chuán
Tàu quan trắc khí tượng
热浪
rèlàng
Luồng nước nóng
银河系
yínhéxì
Dải ngân hà
qíng
tạnh (trời không mưa)
地震
dìzhèn
Động đất
半月
bànyuè
Bán nguyệt (nửa vầng trăng)
赤道
chìdào
Xích đạo
纬度
wěidù
Vĩ độ
无风,零级风
wú fēng, líng jí fēng
Lặng gió
大气
dàqì
Khí quyển
活火山
huó huǒshān
Núi lửa đang hoạt động
暴风,十一级风
bàofēng, shíyī jí fēng
Gió bão, gió cấp 11
太阳系
tàiyángxì
Hệ mặt trời
银河星云
yínhé xīngyún
Mây sao ngân hà
低气压
dī qìyā
Áp thấp
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
经线
jīngxiàn
Kinh tuyến
云图
yúntú
Bản đồ mây
降雨量
jiàngyǔ liàng
Lượng mưa
洪水水位
hóngshuǐ shuǐwèi
Mức nước lũ
星座
xīngzuò
Chùm sao
洪水预报
hóngshuǐ yùbào
Dự báo nước lũ
寒流
hánliú
Hàn lưu
气象计
qìxiàng jì
Khí tượng kế
热带
rèdài
Nhiệt đới
干旱
gānhàn
Hạn hán
落潮
luòcháo
Nước triều rút
慧星头
huì xīng tóu
Đầu tuệ tinh
山崩
shānbēng
Núi lở
天王星
tiānwángxīng
Sao thiên vương
天象仪
tiānxiàng yí
Kính hiện hình quang học
公转
gōngzhuàn
Xoay quanh mặt trời
洪峰
hóngfēng
Đỉnh lũ
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
震中
zhènzhōng
Tâm động đất
雨暴
yǔ bào
Mưa bão
地轴
dìzhóu
Trục trái đất
水星
shuǐxīng
Sao thủy
风速计
fēngsù jì
Máy đo tốc độ gió
雨量强度
yǔliàng qiángdù
Cường độ lượng mưa
陨石雨
yǔnshí yǔ
Mưa thiên thạch
亚寒带
yǎ hándài
Cận hàn đới

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct