Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

地震观测站
dìzhèn guāncè zhàn
Trạm động đất
银河系
yínhéxì
Dải ngân hà
雪崩
xuěbēng
Tuyết lở
雷
léi
sấm
流星
liúxīng
Sao băng
火星
huǒxīng
Đốm lửa
寒带
hándài
Hàn đới
雪暴
xuě bào
Bão tuyết
气象观测站
qìxiàng guāncè zhàn
Trạm khí tượng
热带气候
rèdài qìhòu
Khí hậu nhiệt đới
水星
shuǐxīng
Sao thủy
风暴
fēngbào
Gió bão, gió cấp 11
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
天文钟
tiānwén zhōng
Đồng hồ thiên văn
日环食
rì huán shí
Nhật thực vòng
经度
jīngdù
Kinh độ
压气
yāqì
Khí áp (áp lực không khí)
小阵雨
xiǎo zhènyǔ
Mưa rào nhỏ
日出
rì chū
Mặt trời mọc, Bình minh
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
行星
xíngxīng
Hành tinh
太阳
Tàiyáng
Mặt trời
日落
rìluò
Mặt trời lặn
暴雨
bàoyǔ
Mưa rào nhỏ
满月
mǎnyuè
Trăng tròn
金星
jīnxīng
Sao kim
轨道
guǐdào
Đường ray, đường xe điện
雪量器
xuě liáng qì
Máy đo lượng mưa tuyết rơi
北半球
běibànqiú
Bắc bán cầu
月晕
yuè yùn
Quầng trăng
疾风,七级风
jífēng, qī jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 7
火山灰
huǒshānhuī
Tro bụi núi lửa
下弦月
xiàxián yuè
Trăng hạ huyền
薄雾
bó wù
Sương mù
月食
yuè shí
Nguyệt thực
雨量器
yǔ liáng qì
Máy đo lượng mưa
金环食
jīn huán shí
Kim thực vòng
霜
shuāng
sương
阴天
yīn tiān
Trời âm u
雷阵雨
léizhènyǔ
Mưa rào có sấm chớp
暖锋
nuǎn fēng
Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế)
南半球
nánbànqiú
Nam bán cầu
陨石
yǔnshí
Thiên thạch
宇宙尘
yǔzhòu chén
Bụi vũ trụ
宇宙
yǔzhòu
Vũ trụ
华氏
huáshì
Pha ren hai
洪水预报
hóngshuǐ yùbào
Dự báo nước lũ
慧星尾
huì xīng wěi
Đuôi tuệ tinh
风图
fēng tú
Bản đồ về gió
寒潮
háncháo
Luồng nước lạnh
泥石流
níshíliú
Đất đá trôi
海王星
hǎiwángxīng
Sao hải vương
陨星
yǔnxīng
Sao sa
天王星
tiānwángxīng
Sao thiên vương
雨量强度
yǔliàng qiángdù
Cường độ lượng mưa
震级
zhènjí
Cấp độ động đất
黑洞
hēidòng
Ngôi sao đã tắt
极光
jíguāng
Cực quang
气象图
qìxiàng tú
Bản đồ thời tiết
飓风,十二级风
jùfēng, shí'èr jí fēng
Gió lốc, gió cấp 12
西半球
xībànqiú
Tây bán cầu
火山喷发
huǒshān pēnfā
Núi lửa phun
休火山
xiūhuǒshān
Núi lửa ngừng hoạt động
海洋性气候
hǎiyáng xìng qìhòu
Khí hậu đại dương
活火山
huó huǒshān
Núi lửa đang hoạt động
天文望远镜
tiānwén wàngyuǎnjìng
Kính thiên văn
风速计
fēngsù jì
Máy đo tốc độ gió
星云
xīngyún
Tinh vân (mây sao)
天象仪
tiānxiàng yí
Kính hiện hình quang học
新星
xīnxīng
Ngôi sao mới xuất hiện
气象观测船
qìxiàng guāncè chuán
Tàu quan trắc khí tượng
半月
bànyuè
Bán nguyệt (nửa vầng trăng)
大陆性气候
dàlù xìng qìhòu
Khí hậu lục địa
云图
yúntú
Bản đồ mây
洪峰
hóngfēng
Đỉnh lũ
洪水水位
hóngshuǐ shuǐwèi
Mức nước lũ
暖流
nuǎnliú
Ôn lưu
东半球
dōngbànqiú
Đông bán cầu
雨
yǔ
mưa
冰暴
bīng bào
Cơn dông mưa đá
虹
hóng
Cầu vồng
气压计
qìyā jì
Khí áp kế
赤道
chìdào
Xích đạo
涨潮
zhǎngcháo
Nước triều lên
火山
huǒshān
Núi lửa
摄氏
shèshì
Xen-si-uyt
星
xīng
Ngôi sao, Tinh tú
陨石雨
yǔnshí yǔ
Mưa thiên thạch
日偏食
rì piānshí
Nhật thực một phần
狂风,十级风
kuángfēng, shí jí fēng
Cuồng phong, gió cấp 10
海震
hǎi zhèn
Hải chấn (động đất dưới đáy biển)
寒流
hánliú
Hàn lưu
微风,三级风
wéifēng, sān jí fēng
Gió nhẹ, gió cấp 3
雨云
yǔ yún
Mây mưa
雾
wù
sương mù
大气
dàqì
Khí quyển
日全食
rì quánshí
Nhật thực toàn phần
公转
gōngzhuàn
Xoay quanh mặt trời
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào
热带
rèdài
Nhiệt đới
烈风,九级风
lièfēng, jiǔ jí fēng
Gió giật, gió cấp 9
风级
fēng jí
Cấp gió
软风,一级风
ruǎn fēng, yī jí fēng
Gió cấp 1
雷达观测
léidá guāncè
Quan trắc bằng ra đa
冰
bīng
nước đá, băng
火山口
huǒshān kǒu
Miệng núi lửa
星图
xīng tú
Bản đồ sao
南回归线
nán huíguīxiàn
Chí tuyến nam
晴
qíng
tạnh (trời không mưa)
大风,八级风
dàfēng, bā jí fēng
Gió to, gió cấp 8
低气压
dī qìyā
Áp thấp
气候图
qìhòu tú
Bản đồ khí hậu
纬度
wěidù
Vĩ độ
北极
běijí
Bắc cực
宇宙线
yǔzhòu xiàn
Đường vũ trụ
潮涨潮落
cháo zhǎngcháo luò
(nước) triều lên triều xuống
风力
fēnglì
Sức gió
新月
xīn yuè
Trăng non
星座
xīngzuò
Chùm sao
木星
mùxīng
Sao mộc
天文台
tiānwéntái
Đài thiên văn
无风,零级风
wú fēng, líng jí fēng
Lặng gió
气象火箭
qìxiàng huǒjiàn
Tên lửa khí tượng
地轴
dìzhóu
Trục trái đất
雨暴
yǔ bào
Mưa bão
恒星
héngxīng
Hằng tinh (sao hằng)
百页箱
bǎi yè xiāng
Chòi khí tượng
经线
jīngxiàn
Kinh tuyến
小雨
xiǎoyǔ
Mưa nhỏ
台风
táifēng
Bão
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
震源
zhènyuán
Nơi phát ra động đất
慧星头
huì xīng tóu
Đầu tuệ tinh
高气压
gāo qìyā
Áp cao
震中
zhènzhōng
Tâm động đất
多云
duōyún
Nhiều mây
洪水流量
hóngshuǐ liúliàng
Lưu lượng nước lũ
露
lù
sương, hạt móc
地幔
dìmàn
Lòng đất
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
慧星
huì xīng
Tuệ tinh
凸月
tú yuè
Trăng khuyết
信风
xìn fēng
Gió mùa
热浪
rèlàng
Luồng nước nóng
静止锋
jìngzhǐ fēng
Vùng tĩnh lặng
沙暴
shābào
Bão cát
季风气候
jìfēngqìhòu
Khí hậu gió mùa
气象卫星
qìxiàng wèixīng
Vệ tinh khí tượng
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
太阳黑子
tàiyáng hēizǐ
Vệt mặt trời
银河星云
yínhé xīngyún
Mây sao ngân hà
干旱
gānhàn
Hạn hán
雪
xuě
tuyết
蛾眉月
éméi yuè
Trăng lưỡi liềm
地震
dìzhèn
Động đất
亚热带气候
yàrèdài qìhòu
Khí hậu cận nhiệt đới
水银气压计
shuǐyín qìyā jì
Khí áp kế thủy ngân
锢囚锋
gù qiú fēng
Vùng ngột ngạt
地核
dì hé
Tâm trái đất
降雪量
jiàngxuě liàng
Lượng tuyết rơi
季风
jìfēng
Gió mùa
地球
dìqiú
Trái đất nóng lên
冥王星
míngwángxīng
Sao minh vương
冷锋
lěngfēng
Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế)
亚寒带
yǎ hándài
Cận hàn đới
落潮
luòcháo
Nước triều rút
风向标
fēngxiàngbiāo
Cột hướng gió
雷暴
léibào
Sấm chớp mưa bão
气候带
qìhòu dài
Vùng khí hậu
北回归线
běi huíguīxiàn
Chí tuyến bắc
温带
wēndài
Ôn đới
亚热带
yàrèdài
Cận nhiệt đới
温带气候
wēndài qìhòu
Khí hậu ôn đới
气象计
qìxiàng jì
Khí tượng kế
海市蜃楼
hǎishìshènlóu
Ảo ảnh
降雨量
jiàngyǔ liàng
Lượng mưa
旋风
xuànfēng
Xoáy
闪电
shǎndiàn
Chớp
上弦月
shàngxián yuè
Trăng thượng huyền (lưỡi liềm)
南极
nánjí
Nam cực
地壳
dìqiào
Vỏ trái đất
暴风,十一级风
bàofēng, shíyī jí fēng
Gió bão, gió cấp 11
光年
guāng nián
Năm ánh sáng
山崩
shānbēng
Núi lở
死火山
sǐ huǒshān
Núi lửa ngừng hoạt động hẳn
强风,六级风
qiángfēng, liù jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 6
自转
zìzhuǎn
Tự xoay
纬线
wěixiàn
Vĩ tuyến
卫星
wèixīng
Vệ tinh trinh sát
雨带
yǔ dài
Giải mưa
土星
tǔxīng
Sao thổ
太阳系
tàiyángxì
Hệ mặt trời
海啸
hǎixiào
Biển động