You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
海王星
hǎiwángxīng
Sao hải vương
火星
huǒxīng
Đốm lửa
陨星
yǔnxīng
Sao sa
地壳
dìqiào
Vỏ trái đất
日环食
rì huán shí
Nhật thực vòng
太阳黑子
tàiyáng hēizǐ
Vệt mặt trời
地幔
dìmàn
Lòng đất
震源
zhènyuán
Nơi phát ra động đất
洪水流量
hóngshuǐ liúliàng
Lưu lượng nước lũ
风暴
fēngbào
Gió bão, gió cấp 11
天文钟
tiānwén zhōng
Đồng hồ thiên văn
太阳
Tàiyáng
Mặt trời
光年
guāng nián
Năm ánh sáng
地震
dìzhèn
Động đất
暴风,十一级风
bàofēng, shíyī jí fēng
Gió bão, gió cấp 11
地核
dì hé
Tâm trái đất
冥王星
míngwángxīng
Sao minh vương
寒流
hánliú
Hàn lưu
气象图
qìxiàng tú
Bản đồ thời tiết
宇宙
yǔzhòu
Vũ trụ
qíng
tạnh (trời không mưa)
狂风,十级风
kuángfēng, shí jí fēng
Cuồng phong, gió cấp 10
新星
xīnxīng
Ngôi sao mới xuất hiện
静止锋
jìngzhǐ fēng
Vùng tĩnh lặng
满月
mǎnyuè
Trăng tròn
气象卫星
qìxiàng wèixīng
Vệ tinh khí tượng
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
寒带
hándài
Hàn đới
暖流
nuǎnliú
Ôn lưu
大陆性气候
dàlù xìng qìhòu
Khí hậu lục địa
星座
xīngzuò
Chùm sao
木星
mùxīng
Sao mộc
压气
yāqì
Khí áp (áp lực không khí)
云图
yúntú
Bản đồ mây
星云
xīngyún
Tinh vân (mây sao)
华氏
huáshì
Pha ren hai
地轴
dìzhóu
Trục trái đất
降雪量
jiàngxuě liàng
Lượng tuyết rơi
雷暴
léibào
Sấm chớp mưa bão
火山灰
huǒshānhuī
Tro bụi núi lửa
热带
rèdài
Nhiệt đới
小雨
xiǎoyǔ
Mưa nhỏ
气压计
qìyā jì
Khí áp kế
北半球
běibànqiú
Bắc bán cầu
锢囚锋
gù qiú fēng
Vùng ngột ngạt
银河系
yínhéxì
Dải ngân hà
无风,零级风
wú fēng, líng jí fēng
Lặng gió
海洋性气候
hǎiyáng xìng qìhòu
Khí hậu đại dương
震级
zhènjí
Cấp độ động đất
金星
jīnxīng
Sao kim
西半球
xībànqiú
Tây bán cầu
下弦月
xiàxián yuè
Trăng hạ huyền
雨带
yǔ dài
Giải mưa
雷阵雨
léizhènyǔ
Mưa rào có sấm chớp
雪暴
xuě bào
Bão tuyết
大气
dàqì
Khí quyển
shuāng
sương
纬线
wěixiàn
Vĩ tuyến
经度
jīngdù
Kinh độ
雨暴
yǔ bào
Mưa bão
风向标
fēngxiàngbiāo
Cột hướng gió
地球
dìqiú
Trái đất nóng lên
沙暴
shābào
Bão cát
风速计
fēngsù jì
Máy đo tốc độ gió
南回归线
nán huíguīxiàn
Chí tuyến nam
银河星云
yínhé xīngyún
Mây sao ngân hà
天文台
tiānwéntái
Đài thiên văn
暖锋
nuǎn fēng
Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế)
hóng
Cầu vồng
水银气压计
shuǐyín qìyā jì
Khí áp kế thủy ngân
活火山
huó huǒshān
Núi lửa đang hoạt động
雨量强度
yǔliàng qiángdù
Cường độ lượng mưa
气候图
qìhòu tú
Bản đồ khí hậu
日偏食
rì piānshí
Nhật thực một phần
强风,六级风
qiángfēng, liù jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 6
赤道
chìdào
Xích đạo
干旱
gānhàn
Hạn hán
土星
tǔxīng
Sao thổ
低气压
dī qìyā
Áp thấp
雨云
yǔ yún
Mây mưa
sương mù
bīng
nước đá, băng
陨石雨
yǔnshí yǔ
Mưa thiên thạch
xuě
tuyết
海震
hǎi zhèn
Hải chấn (động đất dưới đáy biển)
纬度
wěidù
Vĩ độ
月晕
yuè yùn
Quầng trăng
摄氏
shèshì
Xen-si-uyt
小阵雨
xiǎo zhènyǔ
Mưa rào nhỏ
雪量器
xuě liáng qì
Máy đo lượng mưa tuyết rơi
天象仪
tiānxiàng yí
Kính hiện hình quang học
金环食
jīn huán shí
Kim thực vòng
闪电
shǎndiàn
Chớp
海啸
hǎixiào
Biển động
宇宙尘
yǔzhòu chén
Bụi vũ trụ
sương, hạt móc
太阳系
tàiyángxì
Hệ mặt trời
烈风,九级风
lièfēng, jiǔ jí fēng
Gió giật, gió cấp 9
日落
rìluò
Mặt trời lặn
阴天
yīn tiān
Trời âm u
气象计
qìxiàng jì
Khí tượng kế
潮涨潮落
cháo zhǎngcháo luò
(nước) triều lên triều xuống
亚寒带
yǎ hándài
Cận hàn đới
新月
xīn yuè
Trăng non
流星
liúxīng
Sao băng
陨石
yǔnshí
Thiên thạch
léi
sấm
风级
fēng jí
Cấp gió
上弦月
shàngxián yuè
Trăng thượng huyền (lưỡi liềm)
洪水水位
hóngshuǐ shuǐwèi
Mức nước lũ
北回归线
běi huíguīxiàn
Chí tuyến bắc
气象观测船
qìxiàng guāncè chuán
Tàu quan trắc khí tượng
天王星
tiānwángxīng
Sao thiên vương
凸月
tú yuè
Trăng khuyết
泥石流
níshíliú
Đất đá trôi
南极
nánjí
Nam cực
星图
xīng tú
Bản đồ sao
日出
rì chū
Mặt trời mọc, Bình minh
经线
jīngxiàn
Kinh tuyến
mưa
台风
táifēng
Bão
风图
fēng tú
Bản đồ về gió
微风,三级风
wéifēng, sān jí fēng
Gió nhẹ, gió cấp 3
天文望远镜
tiānwén wàngyuǎnjìng
Kính thiên văn
热浪
rèlàng
Luồng nước nóng
软风,一级风
ruǎn fēng, yī jí fēng
Gió cấp 1
亚热带气候
yàrèdài qìhòu
Khí hậu cận nhiệt đới
慧星尾
huì xīng wěi
Đuôi tuệ tinh
死火山
sǐ huǒshān
Núi lửa ngừng hoạt động hẳn
疾风,七级风
jífēng, qī jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 7
气候带
qìhòu dài
Vùng khí hậu
行星
xíngxīng
Hành tinh
雨量器
yǔ liáng qì
Máy đo lượng mưa
休火山
xiūhuǒshān
Núi lửa ngừng hoạt động
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
雪崩
xuěbēng
Tuyết lở
热带气候
rèdài qìhòu
Khí hậu nhiệt đới
降雨量
jiàngyǔ liàng
Lượng mưa
月食
yuè shí
Nguyệt thực
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
季风气候
jìfēngqìhòu
Khí hậu gió mùa
洪水预报
hóngshuǐ yùbào
Dự báo nước lũ
气象观测站
qìxiàng guāncè zhàn
Trạm khí tượng
海市蜃楼
hǎishìshènlóu
Ảo ảnh
多云
duōyún
Nhiều mây
薄雾
bó wù
Sương mù
水星
shuǐxīng
Sao thủy
洪峰
hóngfēng
Đỉnh lũ
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
季风
jìfēng
Gió mùa
卫星
wèixīng
Vệ tinh trinh sát
雷达观测
léidá guāncè
Quan trắc bằng ra đa
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
东半球
dōngbànqiú
Đông bán cầu
山崩
shānbēng
Núi lở
冷锋
lěngfēng
Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế)
地震观测站
dìzhèn guāncè zhàn
Trạm động đất
涨潮
zhǎngcháo
Nước triều lên
亚热带
yàrèdài
Cận nhiệt đới
冰暴
bīng bào
Cơn dông mưa đá
极光
jíguāng
Cực quang
信风
xìn fēng
Gió mùa
xīng
Ngôi sao, Tinh tú
温带
wēndài
Ôn đới
百页箱
bǎi yè xiāng
Chòi khí tượng
公转
gōngzhuàn
Xoay quanh mặt trời
温带气候
wēndài qìhòu
Khí hậu ôn đới
火山
huǒshān
Núi lửa
慧星头
huì xīng tóu
Đầu tuệ tinh
宇宙线
yǔzhòu xiàn
Đường vũ trụ
落潮
luòcháo
Nước triều rút
日全食
rì quánshí
Nhật thực toàn phần
北极
běijí
Bắc cực
自转
zìzhuǎn
Tự xoay
火山口
huǒshān kǒu
Miệng núi lửa
轨道
guǐdào
Đường ray, đường xe điện
旋风
xuànfēng
Xoáy
寒潮
háncháo
Luồng nước lạnh
黑洞
hēidòng
Ngôi sao đã tắt
恒星
héngxīng
Hằng tinh (sao hằng)
风力
fēnglì
Sức gió
慧星
huì xīng
Tuệ tinh
大风,八级风
dàfēng, bā jí fēng
Gió to, gió cấp 8
震中
zhènzhōng
Tâm động đất
蛾眉月
éméi yuè
Trăng lưỡi liềm
飓风,十二级风
jùfēng, shí'èr jí fēng
Gió lốc, gió cấp 12
南半球
nánbànqiú
Nam bán cầu
高气压
gāo qìyā
Áp cao
半月
bànyuè
Bán nguyệt (nửa vầng trăng)
火山喷发
huǒshān pēnfā
Núi lửa phun
暴雨
bàoyǔ
Mưa rào nhỏ
气象火箭
qìxiàng huǒjiàn
Tên lửa khí tượng
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct