You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
空线
kōng xiàn
Đường dây rỗi (không có người gọi)
直板手机
zhíbǎn shǒujī
Điện thoại di động dạng thanh
诺基亚
nuòjīyà
Nokia
网络存储
wǎngluò cúnchú
Lưu trữ mạng
市内电话
shì nèi diànhuà
Điện thoại nội hạt
笔记本电池
bǐjìběn diànchí
Pin laptop
电话会议
diànhuà huìyì
Hội nghị điện thoại (hội nghị qua điện thoại)
拨号盘
bōhào pán
Bàn phím
对讲电话
duì jiǎng diànhuà
Điện thoại trong mạng điện thoại bội bộ
摩托罗拉
mótuōluōlā
Motorola
脉冲编码
màichōng biānmǎ
Mã hóa theo mạch xung
拆线
chāi xiàn
Ngắt dây
桌用电话
zhuō yòng diànhuà
Điện thoại để bàn
通用分组无线业务
tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)
其他网络设备
qítā wǎngluò shèbèi
Các thiết bị mạng khác
墙式电话
qiáng shì diànhuà
Điện thoại treo tường
硬盘、网络播放器
yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
笔记本电脑及配件
bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
中继器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
拨号声
bōhào shēng
Tiếng ấn số
滑盖手机
huá gài shǒujī
Điện thoại di động nắp trượt
光电鼠标
guāngdiàn shǔbiāo
Chuột quang
鸣铃器控制键
míng líng qì kòngzhì jiàn
Phím điều chỉnh chuông điện thoại
接线员
jiēxiàn yuán
Nối dây
液晶显示器
yèjīng xiǎnshìqì
Màn hình tinh thể lỏng
占线
zhànxiàn
Đường dây bận
别挂
bié guà
Xin đừng gác máy
小灵通
xiǎo língtōng
Máy nhắn tin
接电话
jiē diànhuà
Nhận điện thoại
转用电话
zhuǎn yòng diànhuà
Điện thoại chuyên dụng
电话号码
diànhuà hàomǎ
Số điện thoại di động
显卡
xiǎnkǎ
Card hình màn hình
电话机
diànhuà jī
Máy điện thoại, điện thoại
主板
zhǔbǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
国际电话
guójì diànhuà
Điện thoại quốc tế
打不通
dǎ bùtōng
Gọi không được
全球定位系统
quánqiú dìngwèi xìtǒng
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
苹果手机
píngguǒ shǒujī
Điện thoại Iphone
电话耳机
diànhuà ěrjī
Tai nghe điện thoại
公用电话
gōngyòng diànhuà
Điện thoại công cộng
拨号
bōhào
Ấn số
窃听电话
qiètīng diànhuà
Điện thoại nghe trộm
移动硬盘
yídòng yìngpán
Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
漫游
mànyóu
Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)
脉冲拨号
màichōng bōhào
Bấm số theo mạch xung
移动电话
yídòng diànhuà
Điện thoại di động
数码产品
shùmǎ chǎnpǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
摄像机
shèxiàngjī
Máy quay video
对讲机
duìjiǎngjī
Bộ đàm
受话地
shòu huà de
Nơi nhận điện thoại
手机配件
shǒujī pèijiàn
Phụ kiện điện thoại di động
挂断
guà duàn
Gác máy (điện thoại)
网络测试设备
wǎngluò cèshì shèbèi
Thiết bị kiểm tra mạng
长途电话
chángtú diànhuà
Điện thoại đường dài
光纤设备
guāngxiān shèbèi
Cáp quang
数码摄像头
shùmǎ shèxiàngtóu
Máy ảnh kỹ thuật số
在打电话
zài dǎ diànhuà
Đang gọi điện thoại
打电话
dǎ diànhuà
Gọi điện thoại
发话人
fāhuà rén
Người gọi
平板电脑
píngbǎn diànnǎo
Máy tính bảng (Tablet PC)
无线应用协议
wúxiàn yìngyòng xiéyì
Giao thức ứng dụng không dây
自动交换机
zìdòng jiāohuànjī
Tổng đài điện thoại tự động
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
忙音
mángyīn
Tín hiệu báo máy bận
无线保真
wúxiàn bǎo zhēn
Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)
笔记本内存
bǐjìběn nèicún
RAM laptop
接线员
jiēxiàn yuán
Tiếp tuyến viên, Người nhận điện thoại
可视电话
kě shì diànhuà
Điện thoại có hình ảnh
哑音键
yǎ yīn jiàn
Phím câm (không để âm thanh phát ra)
手机
shǒu jī
Điện thoại di động
多媒体信息服务
duōméitǐ xìnxī fúwù
MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
上网本
shàngwǎngběn
Netbook
智能手机
zhìnéng shǒujī
Điện thoại thông minh
电脑配件
diànnǎo pèijiàn
Phụ kiện máy tính
移线
yí xiàn
Di chuyển dây
无线电话
wúxiàn diànhuà
Điện thoại vô tuyến
电话话筒
diànhuà huàtǒng
Ống nghe
公用电话亭
gōngyòng diànhuàtíng
Bốt điện thoại công cộng
翻版手机
fānbǎn shǒujī
Điện thoại di động nắp bật
短信服务
duǎnxìn fúwù
SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn)
西门子
xīménzi
Siemens
听不清
tīng bù qīng
Nghe không rõ
国产手机
guóchǎn shǒujī
Điện thoại di động trong nước sản xuất
固态硬盘
gùtài yìngpán
Ổ cứng cố định
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
电话总机
diànhuà zǒngjī
Tổng đài điện thoại (máy chủ)
换线
huàn xiàn
Đổi dây
电脑相关用品
diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
Đồ dùng máy tính
紧急电话
jǐnjí diànhuà
Điện thoại khẩn cấp
数码相框
shùmǎ xiàng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
电话局
diànhuà jú
Trung tâm điện thoại
网络工程
wǎngluò gōngchéng
Mạng Kỹ thuật
录音电话
lùyīn diànhuà
Điện thoại ghi âm
电话记录本
diànhuà jìlù běn
Sổ ghi nội dung điện thoại
蓝牙技术
lányá jìshù
Bluetooth
拨错号
bō cuò hào
Ấn nhầm số
留言
liúyán
Ghi lại lời nói
传呼电话
chuánhū diànhuà
Điện thoại nhắn tin
无线网络
wúxiàn wǎngluò
Mạng không dây
网络设备
wǎngluò shèbèi
Thiết bị mạng
电话交换机
diànhuà jiāohuànjī
Tổng đài điện thoại
私人电话
sīrén diànhuà
Điện thoại riêng
网络交换机
wǎngluò jiāohuànjī
Modem
直播
zhíbò
Gọi thẳng trực tiếp
联想
liánxiǎng
Lenovo
音频指示器
yīnpín zhǐshì qì
Máy chỉ thị âm tần
电话卡
diànhuàkǎ
Thẻ điện thoại
索尼爱立信
suǒní àilìxìn
Sony Ericsson
固定电话
gùdìng diànhuà
Điện thoại cố định
步话机
bù huàjī
Máy bộ đàm
三星
sānxīng
Samsung
笔记本硬盘
bǐjìběn yìngpán
Ổ cứng laptop
内存
nèicún
RAM
便携式DVD游戏机
biànxiéshì dvd yóuxì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay
3G手机
3g shǒujī
Điện thoại 3G
明基
míngjī
BenQ
电视电话
diànshì diànhuà
Điện thoại truyền hình
电话铃
diànhuà líng
Chuông điện thoại
自动电话
zìdòng diànhuà
Điện thoại tự động
电线
diànxiàn
Dây điện
CRT显示器
crt xiǎnshìqì
Màn hình CRT
U盘
u pán
USB
重拨键
chóng bō jiàn
Phím (nút) gọi lại
没人接
méi rén jiē
Không có người nhận
数码相机
shùmǎ xiàngjī
Máy ảnh số
电信会义
diànxìn huì yì
Hội nghị điện tín (hội nghị qua điện tín)
分机
fēnjī
Máy phụ
录放话机
lùfàng huàjī
Máy thu phát
防火墙
fánghuǒqiáng
Tường lửa
硬盘
yìngpán
Ổ cứng cố định
电话传真
diànhuà chuánzhēn
Điện thoại fax

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct