You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
电话总机
diànhuà zǒngjī
Tổng đài điện thoại (máy chủ)
漫游
mànyóu
Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)
数码相机
shùmǎ xiàngjī
Máy ảnh số
自动交换机
zìdòng jiāohuànjī
Tổng đài điện thoại tự động
固态硬盘
gùtài yìngpán
Ổ cứng cố định
可视电话
kě shì diànhuà
Điện thoại có hình ảnh
其他网络设备
qítā wǎngluò shèbèi
Các thiết bị mạng khác
分机
fēnjī
Máy phụ
紧急电话
jǐnjí diànhuà
Điện thoại khẩn cấp
桌用电话
zhuō yòng diànhuà
Điện thoại để bàn
摄像机
shèxiàngjī
Máy quay video
拨号盘
bōhào pán
Bàn phím
笔记本内存
bǐjìběn nèicún
RAM laptop
网络设备
wǎngluò shèbèi
Thiết bị mạng
国产手机
guóchǎn shǒujī
Điện thoại di động trong nước sản xuất
电话局
diànhuà jú
Trung tâm điện thoại
小灵通
xiǎo língtōng
Máy nhắn tin
硬盘
yìngpán
Ổ cứng cố định
空线
kōng xiàn
Đường dây rỗi (không có người gọi)
联想
liánxiǎng
Lenovo
无线应用协议
wúxiàn yìngyòng xiéyì
Giao thức ứng dụng không dây
手机配件
shǒujī pèijiàn
Phụ kiện điện thoại di động
笔记本电脑及配件
bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
受话地
shòu huà de
Nơi nhận điện thoại
笔记本硬盘
bǐjìběn yìngpán
Ổ cứng laptop
多媒体信息服务
duōméitǐ xìnxī fúwù
MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
笔记本电池
bǐjìběn diànchí
Pin laptop
留言
liúyán
Ghi lại lời nói
录音电话
lùyīn diànhuà
Điện thoại ghi âm
电话话筒
diànhuà huàtǒng
Ống nghe
拨号
bōhào
Ấn số
3G手机
3g shǒujī
Điện thoại 3G
摩托罗拉
mótuōluōlā
Motorola
移动硬盘
yídòng yìngpán
Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
拆线
chāi xiàn
Ngắt dây
发话人
fāhuà rén
Người gọi
液晶显示器
yèjīng xiǎnshìqì
Màn hình tinh thể lỏng
电线
diànxiàn
Dây điện
智能手机
zhìnéng shǒujī
Điện thoại thông minh
数码摄像头
shùmǎ shèxiàngtóu
Máy ảnh kỹ thuật số
电话耳机
diànhuà ěrjī
Tai nghe điện thoại
翻版手机
fānbǎn shǒujī
Điện thoại di động nắp bật
索尼爱立信
suǒní àilìxìn
Sony Ericsson
光电鼠标
guāngdiàn shǔbiāo
Chuột quang
录放话机
lùfàng huàjī
Máy thu phát
私人电话
sīrén diànhuà
Điện thoại riêng
拨号声
bōhào shēng
Tiếng ấn số
数码相框
shùmǎ xiàng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
窃听电话
qiètīng diànhuà
Điện thoại nghe trộm
别挂
bié guà
Xin đừng gác máy
市内电话
shì nèi diànhuà
Điện thoại nội hạt
诺基亚
nuòjīyà
Nokia
电视电话
diànshì diànhuà
Điện thoại truyền hình
全球定位系统
quánqiú dìngwèi xìtǒng
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
电话记录本
diànhuà jìlù běn
Sổ ghi nội dung điện thoại
网络交换机
wǎngluò jiāohuànjī
Modem
对讲电话
duì jiǎng diànhuà
Điện thoại trong mạng điện thoại bội bộ
网络测试设备
wǎngluò cèshì shèbèi
Thiết bị kiểm tra mạng
拨错号
bō cuò hào
Ấn nhầm số
无线网络
wúxiàn wǎngluò
Mạng không dây
电话会议
diànhuà huìyì
Hội nghị điện thoại (hội nghị qua điện thoại)
CRT显示器
crt xiǎnshìqì
Màn hình CRT
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
国际电话
guójì diànhuà
Điện thoại quốc tế
移动电话
yídòng diànhuà
Điện thoại di động
电脑配件
diànnǎo pèijiàn
Phụ kiện máy tính
光纤设备
guāngxiān shèbèi
Cáp quang
脉冲编码
màichōng biānmǎ
Mã hóa theo mạch xung
音频指示器
yīnpín zhǐshì qì
Máy chỉ thị âm tần
平板电脑
píngbǎn diànnǎo
Máy tính bảng (Tablet PC)
鸣铃器控制键
míng líng qì kòngzhì jiàn
Phím điều chỉnh chuông điện thoại
三星
sānxīng
Samsung
电话交换机
diànhuà jiāohuànjī
Tổng đài điện thoại
接线员
jiēxiàn yuán
Tiếp tuyến viên, Người nhận điện thoại
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
公用电话亭
gōngyòng diànhuàtíng
Bốt điện thoại công cộng
公用电话
gōngyòng diànhuà
Điện thoại công cộng
U盘
u pán
USB
直板手机
zhíbǎn shǒujī
Điện thoại di động dạng thanh
长途电话
chángtú diànhuà
Điện thoại đường dài
蓝牙技术
lányá jìshù
Bluetooth
电话传真
diànhuà chuánzhēn
Điện thoại fax
步话机
bù huàjī
Máy bộ đàm
直播
zhíbò
Gọi thẳng trực tiếp
西门子
xīménzi
Siemens
无线保真
wúxiàn bǎo zhēn
Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)
电脑相关用品
diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
Đồ dùng máy tính
内存
nèicún
RAM
防火墙
fánghuǒqiáng
Tường lửa
电话机
diànhuà jī
Máy điện thoại, điện thoại
占线
zhànxiàn
Đường dây bận
便携式DVD游戏机
biànxiéshì dvd yóuxì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay
固定电话
gùdìng diànhuà
Điện thoại cố định
中继器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
传呼电话
chuánhū diànhuà
Điện thoại nhắn tin
显卡
xiǎnkǎ
Card hình màn hình
通用分组无线业务
tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)
电话卡
diànhuàkǎ
Thẻ điện thoại
接线员
jiēxiàn yuán
Nối dây
硬盘、网络播放器
yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
滑盖手机
huá gài shǒujī
Điện thoại di động nắp trượt
电话铃
diànhuà líng
Chuông điện thoại
移线
yí xiàn
Di chuyển dây
重拨键
chóng bō jiàn
Phím (nút) gọi lại
无线电话
wúxiàn diànhuà
Điện thoại vô tuyến
脉冲拨号
màichōng bōhào
Bấm số theo mạch xung
数码产品
shùmǎ chǎnpǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
自动电话
zìdòng diànhuà
Điện thoại tự động
苹果手机
píngguǒ shǒujī
Điện thoại Iphone
听不清
tīng bù qīng
Nghe không rõ
明基
míngjī
BenQ
手机
shǒu jī
Điện thoại di động
没人接
méi rén jiē
Không có người nhận
哑音键
yǎ yīn jiàn
Phím câm (không để âm thanh phát ra)
挂断
guà duàn
Gác máy (điện thoại)
网络存储
wǎngluò cúnchú
Lưu trữ mạng
上网本
shàngwǎngběn
Netbook
在打电话
zài dǎ diànhuà
Đang gọi điện thoại
电信会义
diànxìn huì yì
Hội nghị điện tín (hội nghị qua điện tín)
电话号码
diànhuà hàomǎ
Số điện thoại di động
换线
huàn xiàn
Đổi dây
接电话
jiē diànhuà
Nhận điện thoại
打不通
dǎ bùtōng
Gọi không được
忙音
mángyīn
Tín hiệu báo máy bận
墙式电话
qiáng shì diànhuà
Điện thoại treo tường
主板
zhǔbǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
短信服务
duǎnxìn fúwù
SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn)
打电话
dǎ diànhuà
Gọi điện thoại
转用电话
zhuǎn yòng diànhuà
Điện thoại chuyên dụng
对讲机
duìjiǎngjī
Bộ đàm
网络工程
wǎngluò gōngchéng
Mạng Kỹ thuật

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct