You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
莱阳梨
láiyáng lí
Lê Lai Dương
葡萄汁
pútáo zhī
Nước nho
荔枝
lìzhī
Vải
荸荠
bíjì
Củ mã thầy, củ năng
甜的
tián de
Ngọt
zǎo
quả táo, cây táo
易腐烂的水果
yì fǔlàn de shuǐguǒ
Hoa quả dễ thối dập
水果刀
shuǐguǒ dāo
Dao gọt hoa quả
西印度樱桃
xī yìndù yīngtáo
Sơri
杨桃
yángtáo
Khế
酸豆
suān dòu
Me
冰西瓜
bīng xīguā
Dưa hấu để lạnh
人心果
rénxīn guǒ
Sabôchê, hồng xiêm
红桔
hóng jú
Quýt đỏ
水果商
shuǐguǒ shāng
Doanh nghiệp mua bán hoa quả
蛋黄果
dànhuáng guǒ
Trái trứng gà
香蕉苹果
xiāngjiāo píngguǒ
Táo chuối (một loại táo có vị giống chuối)
木瓜
mùguā
Đu đủ
香蕉
xiāngjiāo
Chuối tiêu
核桃
hétáo
Hồ đào, hạnh đào
砀山梨
dàng shānlí
Lê Đăng Sơn
冬梨
dōng lí
Lê mùa đông
鲜果
xiānguǒ
Quả tươi
葡萄皮
pútáo pí
Vỏ nho
西瓜籽
xīguā zǐ
Hạt dưa hấu
甜果
tián guǒ
Quả ngọt
橙子
chéngzi
Cam
杏子
xìngzi
(Cây, quả) hạnh
火龙果
huǒlóng guǒ
Thanh long
花红
huāhóng
Táo dại
脆的
cuì de
Giòn
短斤缺两
duǎn jīn quē liǎng
Cân thiếu
一蒌桃子
yī lóu táozi
Một sọt đào
杏仁
xìngrén
Hạnh nhân
黑枣
hēizǎo
Táo tàu đen
落果
luòguǒ
Quả rụng
释迦果
shì jiāguǒ
Na
桃肉
táo ròu
Thịt quả đào
袋装水果
dài zhuāng shuǐguǒ
Hoa quả đóng túi
巴乐
bā lè
Ổi
玉米
yùmǐ
Bắp
芒果
mángguǒ
Xoài cát
草莓
cǎoméi
Dâu tây
榛子
zhēnzi
(Cây, quả) phỉ
无核小葡萄
wú hé xiǎo pútáo
Nho không hạt
削苹果
xuè píngguǒ
Gọt táo
槟榔
bīnláng
Cau
荔枝皮
lìzhī pí
Vỏ quả vải
无核桔
wú hé jú
Quýt không hạt
杏核
xìng hé
Hạt quả hạnh
无籽西瓜
wú zǐ xīguā
Dưa hấu không hạt
人参果
rénshēnguǒ
Saboche hay hồng xiêm
板栗,栗子
bǎnlì, lìzǐ
Hạt dẻ
特级水果
tèjí shuǐguǒ
Hoa quả loại đặc biệt
椰子
yēzi
Dừa
心形樱桃
xīn xíng yīngtáo
Anh đào hình quả tim
桑葚
sāngrèn
(Quả) dâu tằm
柑橘
gānjú
Quýt đường
水蜜桃
shuǐmì táo
Đào
应时的
yìng shí de
Đúng thời vụ
坚果仁
jiānguǒ rén
Hạt của quả có vỏ cứng
处理价
chǔlǐ jià
Giá thành hợp lý, giá rẻ
橄榄
gǎnlǎn
Quả trám, cà na
牛油果,油梨
niúyóuguǒ, yóu lí
蕃荔枝
fān lìzhī
Vải thiều
樱桃
yīngtáo
Anh đào
石榴
shíliú
Lựu đạn cay
热带水果
rèdài shuǐguǒ
Hoa quả nhiệt đới
番石榴
fān shíliú
Ổi
枣核
zǎo hé
Hột táo
荔枝肉
lìzhī ròu
Thịt quả vải
削…的皮
xuē…de pí
Gọt vỏ quả
蟠桃
pántáo
Đào bẹt
柿子
shìzi
(Cây, quả) hồng
海棠果
hǎitáng guǒ
Quả hải đường
鲜荔枝
xiān lìzhī
Vải tươi
芭蕉
bājiāo
Chuối tây
红毛丹
hóng máo dān
Chôm chôm
核桃仁
hétáo rén
Nhân hồ đào
菠萝蜜
bōluómì
Mít
水果的
shuǐguǒ de
Thuộc về hoa quả
晚熟的
wǎnshú de
Chín muộn
猕猴桃,奇异果
míhóutáo, qíyì guǒ
Kiwi
一级水果
yī jí shuǐguǒ
Hoa quả loại một
苦的
kǔ de
Đắng
苹果皮
píngguǒ pí
Vỏ táo
风梨
fēng lí
Dứa, thơm, khóm
梅子
méizi
Mơ, mai
软嫩的
ruǎn nèn de
Non mềm
小水果
xiǎo shuǐguǒ
Loại quả nhỏ
核果
héguǒ
Quả có hạt
橘子
Júzi
Quýt
黄皮果
huáng pí guǒ
Bòn bon
柠檬
níngméng
Chanh
醋栗
cù lì
Cây (quả lí gai)
牛奶果
niúnǎi guǒ
Vú sữa
椰汁
yē zhī
Nước dừa tươi
松软的
sōngruǎn de
Xốp, mềm
沙枣
shā zǎo
Nhót đắng
桃子
táozi
Đào
香蕉皮
xiāngjiāo pí
Vỏ chuối
多汁的
duō zhī de
Nhiều nước, mọng nước
柑橘皮
gānjú pí
Vỏ cam quýt
香味
xiāngwèi
Vị thơm
杜克樱桃
dù kè yīngtáo
Anh đào duke (công tước)
桂圆
guìyuán
Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
椰肉
yē ròu
Cơm dừa
蜜瓜
mì guā
Dưa hồng, dưa bở
蕃石榴
fān shíliú
Quả lựu
无花果
wúhuāguǒ
Quả sung
光滑的
guānghuá de
Óng ả, bóng mượt
金边芒
jīnbiān máng
Xoài tượng
皮色
pí sè
Mầu vỏ
龙眼
lóngyǎn
Long nhãn
应时瓜果
yìng shí guā guǒ
Dưa quả đúng thời vụ
油桃
yóu táo
Quả xuân đào
苹果梨
píngguǒ lí
Lê táo (một loại lê)
梨子
lízi
形状
xíngzhuàng
Hình dáng, dáng vẻ
一串葡萄
yī chuàn pútáo
Một chùm nho
月桂樱桃
yuèguì yīngtáo
Anh đào nguyệt quế
酸樱桃
suān yīngtáo
Anh đào chua
白果
báiguǒ
Bạch quả, quả ngân hạnh
西洋李子
xīyáng lǐ zi
Mận rừng
无核水果
wú hé shuǐguǒ
Quả không hạt
酸的
suān de
Chua
人面子
rén miànzi
Quả sấu
苹果汁
píngguǒ zhī
Nước táo
柚子
yòuzi
Quả bưởi, cây bưởi
一磅香蕉
yī bàng xiāngjiāo
Một pao chuối tiêu (453,6 g)
刺果番荔枝
cì guǒ fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
榴莲
liúlián
Sầu riêng
黑樱桃
hēi yīngtáo
Anh đào đen
肉汁果
ròuzhī guǒ
Quả có cùi
椰壳
yē ké
Vỏ dừa
重量
zhòngliàng
Trọng lượng
拧檬
níng méng
Chanh
柚子(西柚)
yòuzi (xī yòu)
Bưởi
榧子
fěizi
(Cây, hạt) thông đỏ hôi
金酸枣
jīn suānzǎo
Cóc
酸橙
suān chéng
Cam chua
梨核
lí hé
Hạt lê
水果罐头
shuǐguǒ guàntóu
Hoa quả đóng hộp
红枣
hóngzǎo
Táo tàu
黑莓
hēiméi
Mâm xôi đen
水果冷库
shuǐguǒ lěngkù
Kho đông lạnh chứa hoa quả
金橘
jīn jú
Quất, tắc
成熟的
chéngshú de
Chín
龙眼肉
lóngyǎn ròu
Nhãn nhục
味道
wèidào
Mùi vị
杨梅
yángméi
(Cây, quả) dương mai
番荔枝
fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
青梅
qīngméi
Cây thanh mai (mơ xanh)
香瓜,甜瓜
xiāngguā, tiánguā
Dưa lê
菠萝
bōluó
Dứa, thơm, khóm
雪梨
xuělí
Lê tuyết
山竺
shān zhú
Măng cụt
苹果核
píngguǒ hé
Hạt táo
烂果
làn guǒ
Quả giập nát, quả chín nẫu
坚果壳
jiānguǒ ké
Vỏ của quả có vỏ cứng
亚热带水果
yàrèdài shuǐguǒ
Hoa quả vùng Á nhiệt đới
西瓜皮
xīguā pí
Vỏ dưa hấu
酸果
suān guǒ
Quả chua
苦味
kǔwèi
Vị đắng
蓝莓
lánméi
Quả việt quất
嫩的
nèn de
Nong foam và dập bằng
哈密瓜
hāmìguā
Dưa vàng hami (dưa tuyết)
果肉
guǒròu
Thịt quả, cùi trái cây
山核桃
shān hétáo
Hồ đào rừng
毛桃
máotáo
Đào lông (đào dại)
干果
gānguǒ
Quả khô
樱桃肉
yīngtáo ròu
Thịt quả anh đào
大小
dàxiǎo
Kích thước
削梨
xuè lí
Gọt lê
桔皮
jú pí
Vỏ cam (quýt)
未成熟的
wèi chéngshú de
Chưa chín (còn xanh)
杏肉
xìng ròu
Thịt quả hạnh
甜樱桃
tián yīngtáo
Anh đào ngọt
山竹
shānzhú
Măng cụt
山楂
shānzhā
(Cây, quả) sơn tra
白梨
bái lí
Bạch lê (lê trắng)
佛手瓜
fóshǒu guā
Quả su su
夏令水果
xiàlìng shuǐguǒ
Hoa quả mùa hè
苹果
Píngguǒ
Táo
异型钢
yìxíng gāng
Thép biến dạng
葡萄
pútáo
Quả nho (cây nho)
西瓜
xīguā
Dưa hấu
菠萝肉
bōluó ròu
Thịt dứa
甜橙
tián chéng
Cam ngọt
坚硬的
jiānyìng de
Cứng, rắn
早熟的
zǎoshú de
Chín sớm
果皮
guǒpí
Vỏ
莲雾或云雾
lián wù huò yúnwù
Trái Mận của miền nam
桃核
táo hé
Hạt đào
葡萄核
pútáo hé
Hạt nho
坚果
jiānguǒ
Quả có vỏ cứng
首批采摘的水果
shǒu pī cǎizhāi de shuǐguǒ
Hoa quả hái đợt đầu
李子
lǐzǐ
Mận
枇杷
pípá
Nhót tây, lô quất
果仁
guǒ rén
Hạt, hột (của trái cây)
脐橙
qíchéng
Cam mật
暹罗芒
xiān luó máng
Xoài cát
甘蔗
gānzhè
Mía
分量准足
fènliàng zhǔn zú
Trọng lượng đủ, cân đủ
樱桃核
yīngtáo hé
Hạt anh đào

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct