You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
无核桔
wú hé jú
Quýt không hạt
白果
báiguǒ
Bạch quả, quả ngân hạnh
肉汁果
ròuzhī guǒ
Quả có cùi
石榴
shíliú
Lựu đạn cay
核桃仁
hétáo rén
Nhân hồ đào
鲜荔枝
xiān lìzhī
Vải tươi
牛奶果
niúnǎi guǒ
Vú sữa
梨核
lí hé
Hạt lê
山竺
shān zhú
Măng cụt
山竹
shānzhú
Măng cụt
苹果汁
píngguǒ zhī
Nước táo
海棠果
hǎitáng guǒ
Quả hải đường
沙枣
shā zǎo
Nhót đắng
荔枝
lìzhī
Vải
晚熟的
wǎnshú de
Chín muộn
味道
wèidào
Mùi vị
山楂
shānzhā
(Cây, quả) sơn tra
冬梨
dōng lí
Lê mùa đông
巴乐
bā lè
Ổi
异型钢
yìxíng gāng
Thép biến dạng
应时瓜果
yìng shí guā guǒ
Dưa quả đúng thời vụ
杜克樱桃
dù kè yīngtáo
Anh đào duke (công tước)
桃肉
táo ròu
Thịt quả đào
人面子
rén miànzi
Quả sấu
荔枝肉
lìzhī ròu
Thịt quả vải
苹果梨
píngguǒ lí
Lê táo (một loại lê)
甜果
tián guǒ
Quả ngọt
菠萝肉
bōluó ròu
Thịt dứa
甘蔗
gānzhè
Mía
酸樱桃
suān yīngtáo
Anh đào chua
猕猴桃,奇异果
míhóutáo, qíyì guǒ
Kiwi
一蒌桃子
yī lóu táozi
Một sọt đào
葡萄核
pútáo hé
Hạt nho
毛桃
máotáo
Đào lông (đào dại)
樱桃核
yīngtáo hé
Hạt anh đào
削…的皮
xuē…de pí
Gọt vỏ quả
青梅
qīngméi
Cây thanh mai (mơ xanh)
白梨
bái lí
Bạch lê (lê trắng)
无核小葡萄
wú hé xiǎo pútáo
Nho không hạt
龙眼
lóngyǎn
Long nhãn
苹果核
píngguǒ hé
Hạt táo
人心果
rénxīn guǒ
Sabôchê, hồng xiêm
黑莓
hēiméi
Mâm xôi đen
桂圆
guìyuán
Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
水果刀
shuǐguǒ dāo
Dao gọt hoa quả
醋栗
cù lì
Cây (quả lí gai)
果仁
guǒ rén
Hạt, hột (của trái cây)
甜樱桃
tián yīngtáo
Anh đào ngọt
莲雾或云雾
lián wù huò yúnwù
Trái Mận của miền nam
荔枝皮
lìzhī pí
Vỏ quả vải
柠檬
níngméng
Chanh
甜的
tián de
Ngọt
小水果
xiǎo shuǐguǒ
Loại quả nhỏ
黑樱桃
hēi yīngtáo
Anh đào đen
干果
gānguǒ
Quả khô
蜜瓜
mì guā
Dưa hồng, dưa bở
蛋黄果
dànhuáng guǒ
Trái trứng gà
柚子
yòuzi
Quả bưởi, cây bưởi
苦的
kǔ de
Đắng
人参果
rénshēnguǒ
Saboche hay hồng xiêm
枣核
zǎo hé
Hột táo
蓝莓
lánméi
Quả việt quất
拧檬
níng méng
Chanh
释迦果
shì jiāguǒ
Na
牛油果,油梨
niúyóuguǒ, yóu lí
zǎo
quả táo, cây táo
龙眼肉
lóngyǎn ròu
Nhãn nhục
核桃
hétáo
Hồ đào, hạnh đào
无花果
wúhuāguǒ
Quả sung
苹果
Píngguǒ
Táo
一级水果
yī jí shuǐguǒ
Hoa quả loại một
香味
xiāngwèi
Vị thơm
杨梅
yángméi
(Cây, quả) dương mai
草莓
cǎoméi
Dâu tây
火龙果
huǒlóng guǒ
Thanh long
蕃荔枝
fān lìzhī
Vải thiều
香瓜,甜瓜
xiāngguā, tiánguā
Dưa lê
落果
luòguǒ
Quả rụng
椰壳
yē ké
Vỏ dừa
夏令水果
xiàlìng shuǐguǒ
Hoa quả mùa hè
脆的
cuì de
Giòn
苦味
kǔwèi
Vị đắng
刺果番荔枝
cì guǒ fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
西洋李子
xīyáng lǐ zi
Mận rừng
特级水果
tèjí shuǐguǒ
Hoa quả loại đặc biệt
坚硬的
jiānyìng de
Cứng, rắn
成熟的
chéngshú de
Chín
金橘
jīn jú
Quất, tắc
果皮
guǒpí
Vỏ
形状
xíngzhuàng
Hình dáng, dáng vẻ
水果商
shuǐguǒ shāng
Doanh nghiệp mua bán hoa quả
坚果壳
jiānguǒ ké
Vỏ của quả có vỏ cứng
首批采摘的水果
shǒu pī cǎizhāi de shuǐguǒ
Hoa quả hái đợt đầu
柿子
shìzi
(Cây, quả) hồng
鲜果
xiānguǒ
Quả tươi
短斤缺两
duǎn jīn quē liǎng
Cân thiếu
西瓜籽
xīguā zǐ
Hạt dưa hấu
红桔
hóng jú
Quýt đỏ
玉米
yùmǐ
Bắp
嫩的
nèn de
Nong foam và dập bằng
无核水果
wú hé shuǐguǒ
Quả không hạt
果肉
guǒròu
Thịt quả, cùi trái cây
一磅香蕉
yī bàng xiāngjiāo
Một pao chuối tiêu (453,6 g)
金酸枣
jīn suānzǎo
Cóc
芒果
mángguǒ
Xoài cát
红枣
hóngzǎo
Táo tàu
蟠桃
pántáo
Đào bẹt
葡萄皮
pútáo pí
Vỏ nho
水果冷库
shuǐguǒ lěngkù
Kho đông lạnh chứa hoa quả
杏肉
xìng ròu
Thịt quả hạnh
核果
héguǒ
Quả có hạt
水蜜桃
shuǐmì táo
Đào
金边芒
jīnbiān máng
Xoài tượng
木瓜
mùguā
Đu đủ
冰西瓜
bīng xīguā
Dưa hấu để lạnh
槟榔
bīnláng
Cau
无籽西瓜
wú zǐ xīguā
Dưa hấu không hạt
花红
huāhóng
Táo dại
削苹果
xuè píngguǒ
Gọt táo
柑橘皮
gānjú pí
Vỏ cam quýt
杏子
xìngzi
(Cây, quả) hạnh
酸的
suān de
Chua
酸豆
suān dòu
Me
烂果
làn guǒ
Quả giập nát, quả chín nẫu
光滑的
guānghuá de
Óng ả, bóng mượt
梨子
lízi
削梨
xuè lí
Gọt lê
柚子(西柚)
yòuzi (xī yòu)
Bưởi
西瓜
xīguā
Dưa hấu
分量准足
fènliàng zhǔn zú
Trọng lượng đủ, cân đủ
哈密瓜
hāmìguā
Dưa vàng hami (dưa tuyết)
坚果仁
jiānguǒ rén
Hạt của quả có vỏ cứng
榴莲
liúlián
Sầu riêng
油桃
yóu táo
Quả xuân đào
桑葚
sāngrèn
(Quả) dâu tằm
水果的
shuǐguǒ de
Thuộc về hoa quả
葡萄
pútáo
Quả nho (cây nho)
应时的
yìng shí de
Đúng thời vụ
梅子
méizi
Mơ, mai
月桂樱桃
yuèguì yīngtáo
Anh đào nguyệt quế
杏仁
xìngrén
Hạnh nhân
黑枣
hēizǎo
Táo tàu đen
砀山梨
dàng shānlí
Lê Đăng Sơn
处理价
chǔlǐ jià
Giá thành hợp lý, giá rẻ
未成熟的
wèi chéngshú de
Chưa chín (còn xanh)
莱阳梨
láiyáng lí
Lê Lai Dương
亚热带水果
yàrèdài shuǐguǒ
Hoa quả vùng Á nhiệt đới
菠萝蜜
bōluómì
Mít
橙子
chéngzi
Cam
橘子
Júzi
Quýt
板栗,栗子
bǎnlì, lìzǐ
Hạt dẻ
一串葡萄
yī chuàn pútáo
Một chùm nho
黄皮果
huáng pí guǒ
Bòn bon
山核桃
shān hétáo
Hồ đào rừng
大小
dàxiǎo
Kích thước
香蕉
xiāngjiāo
Chuối tiêu
易腐烂的水果
yì fǔlàn de shuǐguǒ
Hoa quả dễ thối dập
甜橙
tián chéng
Cam ngọt
香蕉苹果
xiāngjiāo píngguǒ
Táo chuối (một loại táo có vị giống chuối)
多汁的
duō zhī de
Nhiều nước, mọng nước
皮色
pí sè
Mầu vỏ
葡萄汁
pútáo zhī
Nước nho
酸橙
suān chéng
Cam chua
椰子
yēzi
Dừa
西印度樱桃
xī yìndù yīngtáo
Sơri
荸荠
bíjì
Củ mã thầy, củ năng
香蕉皮
xiāngjiāo pí
Vỏ chuối
芭蕉
bājiāo
Chuối tây
蕃石榴
fān shíliú
Quả lựu
椰汁
yē zhī
Nước dừa tươi
杏核
xìng hé
Hạt quả hạnh
樱桃肉
yīngtáo ròu
Thịt quả anh đào
重量
zhòngliàng
Trọng lượng
西瓜皮
xīguā pí
Vỏ dưa hấu
橄榄
gǎnlǎn
Quả trám, cà na
榧子
fěizi
(Cây, hạt) thông đỏ hôi
袋装水果
dài zhuāng shuǐguǒ
Hoa quả đóng túi
柑橘
gānjú
Quýt đường
软嫩的
ruǎn nèn de
Non mềm
枇杷
pípá
Nhót tây, lô quất
椰肉
yē ròu
Cơm dừa
坚果
jiānguǒ
Quả có vỏ cứng
水果罐头
shuǐguǒ guàntóu
Hoa quả đóng hộp
苹果皮
píngguǒ pí
Vỏ táo
红毛丹
hóng máo dān
Chôm chôm
榛子
zhēnzi
(Cây, quả) phỉ
桃子
táozi
Đào
桔皮
jú pí
Vỏ cam (quýt)
杨桃
yángtáo
Khế
脐橙
qíchéng
Cam mật
雪梨
xuělí
Lê tuyết
心形樱桃
xīn xíng yīngtáo
Anh đào hình quả tim
番石榴
fān shíliú
Ổi
早熟的
zǎoshú de
Chín sớm
酸果
suān guǒ
Quả chua
松软的
sōngruǎn de
Xốp, mềm
菠萝
bōluó
Dứa, thơm, khóm
热带水果
rèdài shuǐguǒ
Hoa quả nhiệt đới
桃核
táo hé
Hạt đào
番荔枝
fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
樱桃
yīngtáo
Anh đào
暹罗芒
xiān luó máng
Xoài cát
李子
lǐzǐ
Mận
佛手瓜
fóshǒu guā
Quả su su
风梨
fēng lí
Dứa, thơm, khóm

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct