Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

酸橙
suān chéng
Cam chua
芒果
mángguǒ
Xoài cát
果皮
guǒpí
Vỏ
黑枣
hēizǎo
Táo tàu đen
李子
lǐzǐ
Mận
板栗,栗子
bǎnlì, lìzǐ
Hạt dẻ
香蕉皮
xiāngjiāo pí
Vỏ chuối
无核水果
wú hé shuǐguǒ
Quả không hạt
一串葡萄
yī chuàn pútáo
Một chùm nho
西印度樱桃
xī yìndù yīngtáo
Sơri
山竺
shān zhú
Măng cụt
梨子
lízi
Lê
花红
huāhóng
Táo dại
香蕉
xiāngjiāo
Chuối tiêu
未成熟的
wèi chéngshú de
Chưa chín (còn xanh)
皮色
pí sè
Mầu vỏ
菠萝肉
bōluó ròu
Thịt dứa
香瓜,甜瓜
xiāngguā, tiánguā
Dưa lê
肉汁果
ròuzhī guǒ
Quả có cùi
脐橙
qíchéng
Cam mật
坚果
jiānguǒ
Quả có vỏ cứng
沙枣
shā zǎo
Nhót đắng
梅子
méizi
Mơ, mai
杏肉
xìng ròu
Thịt quả hạnh
黑樱桃
hēi yīngtáo
Anh đào đen
干果
gānguǒ
Quả khô
水果刀
shuǐguǒ dāo
Dao gọt hoa quả
亚热带水果
yàrèdài shuǐguǒ
Hoa quả vùng Á nhiệt đới
蟠桃
pántáo
Đào bẹt
光滑的
guānghuá de
Óng ả, bóng mượt
番荔枝
fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
核桃
hétáo
Hồ đào, hạnh đào
榛子
zhēnzi
(Cây, quả) phỉ
枣核
zǎo hé
Hột táo
短斤缺两
duǎn jīn quē liǎng
Cân thiếu
樱桃核
yīngtáo hé
Hạt anh đào
菠萝
bōluó
Dứa, thơm, khóm
金酸枣
jīn suānzǎo
Cóc
分量准足
fènliàng zhǔn zú
Trọng lượng đủ, cân đủ
人心果
rénxīn guǒ
Sabôchê, hồng xiêm
酸豆
suān dòu
Me
酸果
suān guǒ
Quả chua
金边芒
jīnbiān máng
Xoài tượng
拧檬
níng méng
Chanh
哈密瓜
hāmìguā
Dưa vàng hami (dưa tuyết)
水蜜桃
shuǐmì táo
Đào
桃肉
táo ròu
Thịt quả đào
毛桃
máotáo
Đào lông (đào dại)
桂圆
guìyuán
Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
酸的
suān de
Chua
坚硬的
jiānyìng de
Cứng, rắn
龙眼肉
lóngyǎn ròu
Nhãn nhục
柠檬
níngméng
Chanh
坚果壳
jiānguǒ ké
Vỏ của quả có vỏ cứng
袋装水果
dài zhuāng shuǐguǒ
Hoa quả đóng túi
柿子
shìzi
(Cây, quả) hồng
柑橘
gānjú
Quýt đường
桃核
táo hé
Hạt đào
山楂
shānzhā
(Cây, quả) sơn tra
番石榴
fān shíliú
Ổi
雪梨
xuělí
Lê tuyết
海棠果
hǎitáng guǒ
Quả hải đường
无花果
wúhuāguǒ
Quả sung
红毛丹
hóng máo dān
Chôm chôm
桑葚
sāngrèn
(Quả) dâu tằm
醋栗
cù lì
Cây (quả lí gai)
热带水果
rèdài shuǐguǒ
Hoa quả nhiệt đới
枣
zǎo
quả táo, cây táo
鲜荔枝
xiān lìzhī
Vải tươi
特级水果
tèjí shuǐguǒ
Hoa quả loại đặc biệt
椰子
yēzi
Dừa
西洋李子
xīyáng lǐ zi
Mận rừng
暹罗芒
xiān luó máng
Xoài cát
葡萄皮
pútáo pí
Vỏ nho
火龙果
huǒlóng guǒ
Thanh long
柚子(西柚)
yòuzi (xī yòu)
Bưởi
水果罐头
shuǐguǒ guàntóu
Hoa quả đóng hộp
夏令水果
xiàlìng shuǐguǒ
Hoa quả mùa hè
榴莲
liúlián
Sầu riêng
小水果
xiǎo shuǐguǒ
Loại quả nhỏ
杨桃
yángtáo
Khế
桃子
táozi
Đào
橘子
Júzi
Quýt
杨梅
yángméi
(Cây, quả) dương mai
冬梨
dōng lí
Lê mùa đông
苹果皮
píngguǒ pí
Vỏ táo
处理价
chǔlǐ jià
Giá thành hợp lý, giá rẻ
易腐烂的水果
yì fǔlàn de shuǐguǒ
Hoa quả dễ thối dập
香味
xiāngwèi
Vị thơm
西瓜籽
xīguā zǐ
Hạt dưa hấu
黑莓
hēiméi
Mâm xôi đen
甜的
tián de
Ngọt
脆的
cuì de
Giòn
樱桃肉
yīngtáo ròu
Thịt quả anh đào
早熟的
zǎoshú de
Chín sớm
荔枝
lìzhī
Vải
应时的
yìng shí de
Đúng thời vụ
重量
zhòngliàng
Trọng lượng
荔枝肉
lìzhī ròu
Thịt quả vải
杜克樱桃
dù kè yīngtáo
Anh đào duke (công tước)
蓝莓
lánméi
Quả việt quất
一级水果
yī jí shuǐguǒ
Hoa quả loại một
多汁的
duō zhī de
Nhiều nước, mọng nước
月桂樱桃
yuèguì yīngtáo
Anh đào nguyệt quế
枇杷
pípá
Nhót tây, lô quất
西瓜
xīguā
Dưa hấu
心形樱桃
xīn xíng yīngtáo
Anh đào hình quả tim
红枣
hóngzǎo
Táo tàu
槟榔
bīnláng
Cau
蛋黄果
dànhuáng guǒ
Trái trứng gà
落果
luòguǒ
Quả rụng
核果
héguǒ
Quả có hạt
荔枝皮
lìzhī pí
Vỏ quả vải
牛油果,油梨
niúyóuguǒ, yóu lí
Bơ
莲雾或云雾
lián wù huò yúnwù
Trái Mận của miền nam
苹果核
píngguǒ hé
Hạt táo
莱阳梨
láiyáng lí
Lê Lai Dương
水果商
shuǐguǒ shāng
Doanh nghiệp mua bán hoa quả
石榴
shíliú
Lựu đạn cay
杏核
xìng hé
Hạt quả hạnh
椰壳
yē ké
Vỏ dừa
甜橙
tián chéng
Cam ngọt
异型钢
yìxíng gāng
Thép biến dạng
甘蔗
gānzhè
Mía
大小
dàxiǎo
Kích thước
苹果
Píngguǒ
Táo
削梨
xuè lí
Gọt lê
椰肉
yē ròu
Cơm dừa
蕃石榴
fān shíliú
Quả lựu
嫩的
nèn de
Nong foam và dập bằng
无籽西瓜
wú zǐ xīguā
Dưa hấu không hạt
冰西瓜
bīng xīguā
Dưa hấu để lạnh
风梨
fēng lí
Dứa, thơm, khóm
味道
wèidào
Mùi vị
无核小葡萄
wú hé xiǎo pútáo
Nho không hạt
砀山梨
dàng shānlí
Lê Đăng Sơn
杏子
xìngzi
(Cây, quả) hạnh
首批采摘的水果
shǒu pī cǎizhāi de shuǐguǒ
Hoa quả hái đợt đầu
坚果仁
jiānguǒ rén
Hạt của quả có vỏ cứng
形状
xíngzhuàng
Hình dáng, dáng vẻ
软嫩的
ruǎn nèn de
Non mềm
人参果
rénshēnguǒ
Saboche hay hồng xiêm
油桃
yóu táo
Quả xuân đào
白梨
bái lí
Bạch lê (lê trắng)
葡萄
pútáo
Quả nho (cây nho)
苹果汁
píngguǒ zhī
Nước táo
苹果梨
píngguǒ lí
Lê táo (một loại lê)
蕃荔枝
fān lìzhī
Vải thiều
晚熟的
wǎnshú de
Chín muộn
椰汁
yē zhī
Nước dừa tươi
葡萄汁
pútáo zhī
Nước nho
削苹果
xuè píngguǒ
Gọt táo
果仁
guǒ rén
Hạt, hột (của trái cây)
猕猴桃,奇异果
míhóutáo, qíyì guǒ
Kiwi
木瓜
mùguā
Đu đủ
橙子
chéngzi
Cam
佛手瓜
fóshǒu guā
Quả su su
菠萝蜜
bōluómì
Mít
榧子
fěizi
(Cây, hạt) thông đỏ hôi
葡萄核
pútáo hé
Hạt nho
蜜瓜
mì guā
Dưa hồng, dưa bở
玉米
yùmǐ
Bắp
山竹
shānzhú
Măng cụt
樱桃
yīngtáo
Anh đào
苦味
kǔwèi
Vị đắng
成熟的
chéngshú de
Chín
苦的
kǔ de
Đắng
桔皮
jú pí
Vỏ cam (quýt)
红桔
hóng jú
Quýt đỏ
芭蕉
bājiāo
Chuối tây
无核桔
wú hé jú
Quýt không hạt
白果
báiguǒ
Bạch quả, quả ngân hạnh
橄榄
gǎnlǎn
Quả trám, cà na
西瓜皮
xīguā pí
Vỏ dưa hấu
柚子
yòuzi
Quả bưởi, cây bưởi
果肉
guǒròu
Thịt quả, cùi trái cây
巴乐
bā lè
Ổi
荸荠
bíjì
Củ mã thầy, củ năng
水果的
shuǐguǒ de
Thuộc về hoa quả
松软的
sōngruǎn de
Xốp, mềm
鲜果
xiānguǒ
Quả tươi
削…的皮
xuē…de pí
Gọt vỏ quả
人面子
rén miànzi
Quả sấu
烂果
làn guǒ
Quả giập nát, quả chín nẫu
释迦果
shì jiāguǒ
Na
刺果番荔枝
cì guǒ fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
山核桃
shān hétáo
Hồ đào rừng
牛奶果
niúnǎi guǒ
Vú sữa
龙眼
lóngyǎn
Long nhãn
青梅
qīngméi
Cây thanh mai (mơ xanh)
甜樱桃
tián yīngtáo
Anh đào ngọt
酸樱桃
suān yīngtáo
Anh đào chua
一磅香蕉
yī bàng xiāngjiāo
Một pao chuối tiêu (453,6 g)
核桃仁
hétáo rén
Nhân hồ đào
柑橘皮
gānjú pí
Vỏ cam quýt
草莓
cǎoméi
Dâu tây
一蒌桃子
yī lóu táozi
Một sọt đào
杏仁
xìngrén
Hạnh nhân
梨核
lí hé
Hạt lê
金橘
jīn jú
Quất, tắc
应时瓜果
yìng shí guā guǒ
Dưa quả đúng thời vụ
水果冷库
shuǐguǒ lěngkù
Kho đông lạnh chứa hoa quả
甜果
tián guǒ
Quả ngọt
香蕉苹果
xiāngjiāo píngguǒ
Táo chuối (một loại táo có vị giống chuối)
黄皮果
huáng pí guǒ
Bòn bon