You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
黑木耳
hēi mù'ěr
Mộc nhĩ đen
灵芝菇
língzhī gū
Nấm linh chi
双孢菇,白蘑菇,养蘑菇
shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū
Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)
草菇
cǎo gū
Nấm rơm
羊肚菇
yáng dǔ gū
Nấm bụng dê
白灵菇
bái líng gū
Nấm bạch linh (phục linh)
猴头菇
hóu tóu gū
Nấm đầu khỉ
蘑菇
mógū
Nấm
珊瑚菇
shānhú gū
Nấm san hô
猪肚菇
zhū dù gū
Nấm bụng lợn
杏鲍菇
xìng bào gū
Nấm đùi gà
银耳
yín'ěr
Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết
金针菇
jīnzhēngū
Nâm kim châm
滑菇,滑子菇,珍珠菇
huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū
Nấm hoạt tử (nấm trân châu)
笋菇
sǔn gū
Nấm măng
木耳
mù'ěr
Mộc nhĩ, nấm mèo
茶树菇,茶薪菇,茶菇
cháshù gū, chá xīn gū, chá gū
Nấm cây chè (nấm trà thụ)
鸡腿菇
jītuǐ gū
Nấm mực lông
真姬菇,蟹味菇
zhēn jī gū, xiè wèi gū
Nấm chân cơ (nấm cua)
秀珠菇
xiùzhū gū
Nấm tú châu
香菇
xiānggū
Nấm hương (nấm đông cô)
金福菇
jīn fú gū
Nấm kim phúc
球盖菇
qiú gài gū
Nấm cầu cái
平菇
píng gū
Nấm bào ngư

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct