You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
giấm
食盐
shíyán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
菜油、食油
càiyóu, shíyóu
Dầu ăn
圆锥形糖块
yuánzhuī xíng táng kuài
Đường viên hình nón
蒜苗
suànmiáo
Mầm tỏi, đọt tỏi non
橄榄油
gǎnlǎn yóu
Dầu ô liu
生姜、姜
shēngjiāng, jiāng
(cây, củ) gừng
五香粉
wǔxiāng fěn
Ngũ vị hương
椰子油
yē zǐ yóu
Dầu dừa
绵白糖
mián báitáng
Đường trắng
精制油
jīngzhì yóu
Dầu tinh chế
香油
xiāngyóu
Dầu mè
柠檬油
níngméng yóu
Dầu chanh
味精
wèijīng
Mì chính (bột ngọt)
砂糖
shātáng
Đường cát
cōng
Cây hành
花生油
huāshēngyóu
Dầu lạc, dầu phộng
姜黄色
jiānghuáng
(cây, củ) nghệ
豆油
dòuyóu
Dầu đậu nành
精制糖
jīngzhì táng
Đường tinh chế, đường tinh luyện
糖粉
táng fěn
Đường bột, đường xay
冰糖
bīngtáng
Đường phèn
调料
tiáoliào
Gia vị
suàn
Củ tỏi
芝麻油
zhīmayóu
Dầu vừng
辣椒粉
làjiāo fěn
Ớt bột
植物油
zhíwùyóu
Dầu thực vật
方糖
fāng táng
Đường viền tóc
酱油
jiàngyóu
Nước tương
佐餐盐
zuǒcān yán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
代糖
dài táng
Đường hóa học
食糖
shítáng guǎnlǐ yuán
Đường ăn
香茅
xiāng máo
(cây, lá) sả

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct