Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

圆锥形糖块
yuánzhuī xíng táng kuài
Đường viên hình nón
菜油、食油
càiyóu, shíyóu
Dầu ăn
柠檬油
níngméng yóu
Dầu chanh
芝麻油
zhīmayóu
Dầu vừng
椰子油
yē zǐ yóu
Dầu dừa
豆油
dòuyóu
Dầu đậu nành
蒜
suàn
Củ tỏi
辣椒粉
làjiāo fěn
Ớt bột
葱
cōng
Cây hành
花生油
huāshēngyóu
Dầu lạc, dầu phộng
精制糖
jīngzhì táng
Đường tinh chế, đường tinh luyện
砂糖
shātáng
Đường cát
佐餐盐
zuǒcān yán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
酱油
jiàngyóu
Nước tương
橄榄油
gǎnlǎn yóu
Dầu ô liu
糖粉
táng fěn
Đường bột, đường xay
五香粉
wǔxiāng fěn
Ngũ vị hương
方糖
fāng táng
Đường viền tóc
冰糖
bīngtáng
Đường phèn
蒜苗
suànmiáo
Mầm tỏi, đọt tỏi non
精制油
jīngzhì yóu
Dầu tinh chế
食盐
shíyán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
植物油
zhíwùyóu
Dầu thực vật
绵白糖
mián báitáng
Đường trắng
香油
xiāngyóu
Dầu mè
味精
wèijīng
Mì chính (bột ngọt)
调料
tiáoliào
Gia vị
代糖
dài táng
Đường hóa học
香茅
xiāng máo
(cây, lá) sả
生姜、姜
shēngjiāng, jiāng
(cây, củ) gừng
食糖
shítáng guǎnlǐ yuán
Đường ăn
姜黄色
jiānghuáng
(cây, củ) nghệ
醋
cù
giấm