You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
煤炭沉积
méitàn chénjī
Trầm tích than
运输机械
yùnshū jīxiè
Máy móc vận chuyển
煤灰
méi huī
Muội than
矿产煤
kuàngchǎn méi
Than khoáng sản
煤场
méi chǎng
Bãi than
煤系
méi xì
Loại than
无烟煤
wúyānméi
Than không có khói
运煤
yùn méi
Chuyển than trong lòng giếng
保安煤矿柱
bǎo'ān méikuàng zhù
Cột bảo hiểm trong mỏ than
刨煤机
páo méi jī
Máy đào than
煤坑
méi kēng
Hố than
煤玉岩
méi yù yán
Đá ngọc đen
煤窑
méiyáo
Lò than
选煤场
xuǎn méi chǎng
Xí nghiệp tuyển than
厚煤层
hòu méicéng
Vỉa than dày
洗煤厂
xǐméi chǎng
Xí nghiệp rửa than
煤气
méiqì
Khí gas
焦煤
jiāoméi
Than béo, than mỡ
煤荒
méi huāng
Thiếu than (đói than)
煤尘
méi chén
Bụi than
煤焦油
méi jiāoyóu
Hắc ín, nhựa đường
煤化作用
méihuà zuòyòng
Tác dụng của than hóa
烟煤
yānméi
Than bùn
装煤
zhuāng méi
Xếp than
煤房采掘
méi fáng cǎijué
Đào hầm than, khai thác than
煤炭工业
méitàn gōngyè
Công nghiệp than
截煤机
jié méi jī
Máy chặt than
煤炭分类法
méitàn fēnlèi fǎ
Phương pháp phân loại than
煤相
méi xiàng
Trạng thái than
白煤
bái méi
Than trắng
煤泥
méi ní
Bùn than
碎焦煤
suì jiāoméi
Than vụn
煤层
méicéng
Vỉa than dày
煤球
méiqiú
Than nắm, than quả bàng
滚筒式采煤机
gǔntǒng shì cǎi méi jī
Máy khai thác than kiểu ống lăn
运煤机
yùn méi jī
Máy chuyển than
井下运煤
jǐngxià yùn méi
Chuyển than trong lòng giếng
块煤
kuài méi
Than cục
煤系地层
méi xì dìcéng
Vỉa đất có than
联合采煤机
liánhé cǎi méi jī
Máy khai thác than liên hợp
煤屑
méi xiè
Mạt than
装煤机
zhuāng méi jī
Máy xếp than
泥煤
ní méi
Than
煤藏
méi cáng
Trầm tích than
褐煤
hèméi
Than nâu
煤斗
méi dǒu
Gầu than
煤矸石
méi gānshí
Đá sỏi than
煤船
méi chuán
Tàu chở than

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct