Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

营养师
yíngyǎng shī
Chuyên gia dinh dưỡng, bác sĩ dinh dưỡng
内科医生
nèikē yīshēng
Bác sĩ khoa nội
眼科医生
yǎnkē yīshēng
Bác sĩ nhãn khoa
心理医生
xīnlǐ yīshēng
Bác sĩ tâm lý
牙医
yáyī
Nha sĩ
中医
zhōngyī
Bác sĩ Đông y
儿科医生
érkē yīshēng
Bác sĩ nhi khoa
护理人员
hùlǐ rényuán
Nhân viên điều dưỡng
心理学家
xīnlǐ xuéjiā
Nhà tâm lý học
兽医
shòuyī
Bác sĩ thú y
美容师
měiróng shī
Chuyên viên sắc đẹp
按摩师
ànmóshī
Chuyên viên trị liệu xoa bóp
正脊师
zhèngjǐshī
Bác sĩ chỉnh hình
外科医生
wàikē yīshēng
Bác sĩ khoa ngoại
药剂师
yàojì shī
Dược sĩ, nhà bào chế thuốc