Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

容器,箱,匣,集装箱,货柜
róngqì, xiāng, xiá, jízhuāngxiāng, huòguì
Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
每股收益
měi gǔ shōuyì
Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS
公司债券
gōngsī zhàiquàn
Trái khoán, Corporate Bond
世界贸易组织
shìjiè màoyì zǔzhī
Tổ chức thương mại thế giới
熊市,空头市场
xióngshì, kōngtóu shìchǎng
Thị trường theo chiều giá xuống
有形资产
yǒuxíng zīchǎn
Tài sản cố định hữu hình, Tangible asset/Phsical assets
赎回债券
shú huí zhàiquàn
Trái khoán trả dần
装箱单
zhuāng xiāng dān
Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằngchúng đã được kiểm tra)
出口保险
chūkǒu bǎoxiǎn
Bảo hiểm xuất khẩu
营运资金周转率
yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ
Xoay vòng vốn lưu động, Working capital turnover rate
国际市场
guójì shìchǎng
Thị trường quốc tế
背书,批单
bèishū, pī dān
Ký hậu hối phiếu
借记报单,借项通知单
jiè jì bàodān, jiè xiàng tōngzhī dān
Giấy báo nợ
出口市场
chūkǒu shìchǎng
Thị trường xuất khẩu
停泊处
tíngbó chù
Khu vực sát bến cảng
招致的惩罚
zhāozhì de chéngfá
Chịu phạt
易货贸易
yì huò màoyì
Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng
市场流通性
shìchǎng liútōng xìng
Tính lưu thông thị trường, Market liquidity
装载货物工人
zhuāngzǎi huòwù gōngrén
Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
搬运
bānyùn
Bốc công
世界市场
shìjiè shìchǎng
Thị trường thế giới
集装箱货运
jízhuāngxiāng huòyùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
国内生产总值
guónèi shēngchǎn zǒng zhí
Tổng giá trị sản phẩm nội địa, Gross Domestic Product (GDP)
活期借款,可随时索还的借款
huóqí jièkuǎn, kě suíshí suǒ huán de jièkuǎn
Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn
信用,信贷
xìnyòng, xìndài
Tín dụng
本国制造的
běnguó zhìzào de
Trong nước sản xuất
牛市,多头市场
niúshì, duōtóu shìchǎng
Thị trường theo chiều giá lên
船边交货(免费船上交货)
chuán biān jiāo huò (miǎnfèi chuánshàng jiāo huò)
Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu
实物支付
shíwù zhīfù
Sự trả tiền lương
计件工资
jìjiàn gōngzī
Lương theo sản phẩm
离岸价(免费上)
lí àn jià (miǎnfèi shàng)
Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu
埠头
bùtóu
Bến cảng
商品;货物
shāngpǐn; huòwù
Hàng hóa mua và bán
进口贸易
jìnkǒu màoyì
Thương mại nhập khẩu
增长速度
zēngzhǎng sùdù
Tỷ lệ tăng trưởng, Growth Rate
信用证
xìnyòng zhèng
Thư tín dụng
进口税
jìnkǒu shuì
Thuế nhập khẩu, hải quan
业务费用
yèwù
Nghiệp vụ
外贸中心
wàimào zhōngxīn
Trung tâm ngoại thương
固定工资
gùdìng gōngzī
Tiền lương cố định
年平均增长率
nián píngjūn zēngzhǎng lǜ
Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm
联运提单
liányùn tídān
Vận đơn liên hiệp
大盘
dàpán
Vốn lớn, vốn hoá lớn
国民生产总值
guómín shēngchǎn zǒng zhí
Tổng sản lượng quốc dân
抵押贷款
dǐyā dàikuǎn
Sự cho vay cầm cố
债务股本比
zhàiwù gǔběn bǐ
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio
随时可收回的贷款
suíshí kě shōuhuí de dàikuǎn
Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
外贸顺差
wàimào shùnchā
Xuất siêu ( ngoại thương )
经营
jīngyíng
Kinh doanh, quản lý
结算货币
jié suàn huò bì
Tiền đã kết toán
进口总值
jìnkǒu zǒng zhí
Tổng giá trị nhập khẩu
总裁助理
zǒngcái zhùlǐ
Trợ lý chủ tịch
边境贸易中心
biānjìng màoyì zhōngxīn
Trung tâm mậu dịch biên giới
财经
cáijīng
Kinh tế tài chính
存单,存款证
cúndān, cúnkuǎn zhèng
Tiền gửi tiến kiệm
通关申报表格
tōngguān shēnbào biǎogé
Tờ khai hải quan
出口总值
chūkǒu zǒng zhí
Tổng giá trị xuất khẩu
贸易中心
màoyì zhōngxīn
Trung tâm thương mại
股息率
gǔxí lǜ
Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, Dividend Yield Ratio
债券发行成本
zhàiquàn fāxíng
Sự phát hành trái khoán
接受除
jiēshòu chú
Chấp nhận nhưng loại trừ…đây là thuật ngữ được người thuê tàu hoặc đại lý thuêtàu
海外市场
hǎiwài shìchǎng
Thị trường ngoài nước
贸易顺差
màoyì shùnchā
Xuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dưa thừa
经理助理
jīnglǐ zhùlǐ
Trợ lý giám đốc điều hành
实载货吨位
shí zài huò dùnwèi
Cước chuyên chở hàng hóa
直接出口
zhíjiē chūkǒu
Xuất khẩu trực tiếp
无形资产
wúxíng zīchǎn
Tài sản vô hình, Intangible Assets
出口贸易
chūkǒu màoyì
Thương mại xuất khẩu
品牌
pǐnpái
Thương hiệu, nhãn hiệu
不能取消的;不可改变的
bùnéng qǔxiāo de; bùkě gǎibiàn de
Không thể hủy ngang
商业欺诈,走私
shāngyè qīzhà, zǒusī
Buôn lậu và gian lận thương mại
装运,载货量,装货,装载的货物
zhuāngyùn, zài huò liàng, zhuāng huò, zhuāngzǎi de huòwù
Việc gửi hàng
遭受
zāoshòu
Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
提货单
tíhuò dān
Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)
期货市场
qíhuò shìchǎng
Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market
货币外汇汇率
huòbì wàihuì huìlǜ
Tỉ giá ngoại hối, Foreign Exchange Rate
税后营运收入
shuì hòu yíngyùn shōurù
Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh
直接进口
zhíjiē jìnkǒu
Trực tiếp nhập khẩu
多边贸易
duōbiān màoyì
Thương mại đa phương
可转换(公司)债券
kě zhuǎnhuàn (gōngsī) zhàiquàn
Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla
用集装箱装运(货物);使(某处)集装箱化
yòng jízhuāngxiāng zhuāngyùn (huòwù); shǐ (mǒu chù) jízhuāngxiāng huà
Cho hàng vào công-ten-nơ
海运贸易
hǎiyùn màoyì
Thương mại đường biển
现货市场
xiànhuò shìchǎng
Thị trường tiền mặt
月工资
yuè gōngzī
Lương tháng
请多关照
qǐng duō guānzhào
Xin chiếu cố
码头工人搬运费
mǎtóu gōngrén bānyùn fèi
Phí bốc dỡ
出口
chūkǒu
Xuất khẩu, Export
不可撤销信用证
bùkě chèxiāo xìnyòng zhèng
Tín dụng thư không hủy ngang
边境贸易
biānjìng màoyì
Thương mại biên giới
资金
zījīn
Quỹ
现金
xiànjīn
Tiền mặt
运货代理商
yùn huò dàilǐ shāng
Đại lý tàu biển
可转换公司债券
kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB
高风险货物
gāo fēngxiǎn huòwù
Các lô hàng có độ rủi ro cao
可变利率债券
kě biàn lìlǜ zhàiquàn
Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi
(衡量船舶大小的排水)吨位;(军舰的)排水量吨位;(货物的)每吨
(héngliáng chuánbó dàxiǎo de páishuǐ) dùnwèi;(jūnjiàn de) páishuǐliàng dùnwèi;(huòwù de) měi dūn
Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước
有形贸易
yǒuxíng màoyì
Thương mại hữu hình
蒙受损失
méngshòu sǔnshī
Chịu tổn thất
保险
bǎoxiǎn
Bảo hiểm
借债
jièzhài
Mắc nợ
货运,货物
huòyùn, huòwù
Hàng hóa được vận chuyển
负债的
fùzhài de
Mắc nợ, còn thiếu lại
贴现率
tiēxiàn lǜ
Tỉ lệ chiết khấu
额外费用;保险费;附加费
éwài fèiyòng; bǎoxiǎn fèi; fùjiā fèi
Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm,tiền bớt giá để câu khách
总市值,市价总额
zǒng shìzhí, shìjià zǒng'é
Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization
保费
bǎofèi
Tiền cược bán, tiền cược nghịch
资产
zīchǎn
Tài sản
到岸价(成本,保险费和运费)
dào àn jià (chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi)
Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
营运资金
yíngyùn zījīn
Vốn lưu động, Working Capital
保险费
bǎoxiǎn fèi
Cước phí bảo hiểm
债券发行成本
zhàiquàn
Trái phiếu
无担保的信用债券
wú dānbǎo de xìnyòng zhàiquàn
Giấy nợ không có thể chấp
无形贸易
wúxíng màoyì
Thương mại vô hình
固定资产
gùdìng zīchǎn
Tài sản cố định, Fixed Assets
外汇
wàihuì
Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex
日工资
rì gōngzī
Lương theo ngày
实际收入
shíjì shōurù
Tiền lương thực tế (trừ yếu tố lạm phát)
长期贷款
chángqí dàikuǎn
Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn
间接出口
jiànjiē chūkǒu
Xuất khẩu gián tiếp
上涨
shàngzhǎng
Tăng lên
附加费用,额外费用
fùjiā fèiyòng, éwài fèiyòng
Phụ phí (Là khoản tiền phải trả thêm vào số tiền gốc theo một quy định nào đó)
中国制造的
zhōngguó zhìzào de
TQ sản xuất
股本
gǔběn
Vốn cổ phần, Capital Stock, Share Capital
空运单
kōngyùn dān
Vận đơn hàng không
已提货的提单
yǐ tíhuò de tídān
Vận đơn đã nhận hàng . Vận đơn gốc đã được trao cho người chuyên chở(Surrendered) tại cảng dỡ và hàng đã được nhận xong
税后利润率
shuì hòu lìrùn lǜ
Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế
岗位工资
gǎngwèi gōngzī
Tiền lương theo nghiệp vụ
限制性背书
xiànzhì xìng bèishū
Ký hậu hạn chếa
运货单;路单;运单;货票
yùn huò dān; lù dān; yùndān; huòpiào
Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)
债务凭证,债务证明书;借据
zhàiwù píngzhèng, zhàiwù zhèngmíng shū; jièjù
Giấy chứng nhận thiếu nợ
双边贸易
shuāngbiān màoyì
Thương mại song phương
关税;海关
guānshuì; hǎiguān
Thuế nhập khẩu, hải quan
互惠贸易
hùhuì màoyì
Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng
进口市场
jìnkǒu shìchǎng
Thị trường nhập khẩu
货币
huòbì
Tiền tệ,Currency, Money
货物清单
huòwù qīngdān
Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
通知放款,(银行间的)短期贷款
tōngzhī fàngkuǎn,(yínháng jiān de) duǎnqí dàikuǎn
Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
商业票据
shāngyè piàojù
Thương phiếu
中介贸易
zhōngjiè màoyì
Thương mại qua trung gian
监管
jiānguǎn
Trông nom, giám sát
信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng
亏欠,债务
kuīqiàn, zhàiwù
Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ
合同的违反
hétóng de wéifǎn
Vi phạm hợp đồng
资本,资本金
zīběn, zīběn jīn
Vốn đầu tư
工资
gōngzī
Lương
无担保保险
wú dānbǎo bǎoxiǎn
Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp
黄金升水
huángjīn shēngshuǐ
Bù giá vàng
自由贸易
zìyóu màoyì
Tự do thương mại
成本加运费
chéngběn jiā yùnfèi
Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
世界贸易中心
shìjiè màoyì zhōngxīn
Trung tâm mậu dịch thế giới
承担风险
chéngdān fēngxiǎn
Rủi ro chấp nhận rủi ro
金融
jīnróng
Tài chính
被罚
bèi fá
Chịu phạt
增长
zēngzhǎng
Tăng trưởng
押船贷款
yāchuán dàikuǎn
Khoản cho vay cầm tàu
固定利息债券
gùdìng lìxí zhàiquàn
Trái khoán chịu tiền lãi cố định
内部增长率
nèibù zēngzhǎng lǜ
Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ, Internal Growth Rate
天灾或自然灾害
tiānzāi huò zìrán zāihài
Thiên tai. Thiên tai là sức mạnh khó phòng chống được nên tập quán quốc tế xéttrường hợp xảy ra thiên tai gây tổn thất tài sản, sinh mệnh hoặc cản trở, thủtiêu nghĩa vụ của một bên đương sự được qui định bởi một hợp đồng hay cam kếtnào đó, thì đương sự ấy
承担责任
chéngdān zérèn
Chịu trách nhiệm
总经理助理
zǒng jīnglǐ zhùlǐ
Trợ lý giám đốc điều hành
存款
cúnkuǎn
Gửi tiền vào ngân hàng
市场
shìchǎng
Thị trường
计时工资
jìshí gōngzī
Tiền lương giờ
货柜港口
huòguì gǎngkǒu
Cảng công-ten-nơ
企业融资
qǐyè róngzī
Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance
最大工资
zuìdà gōngzī
Tiền lương tối đa
董事长
dǒngshì zhǎng
Trưởng ban quản đốc
保险公司同意
bǎoxiǎn gōngsī tóngyì
Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
出口税
chūkǒu shuì
Thuế xuất khẩu
信用贷款,信用借款
xìnyòng dàikuǎn, xìnyòng jièkuǎn
Khoản cho vay không có đảm bảo
资本市场
zīběn shìchǎng
Thị trường vốn
董事委员
dǒngshì wěiyuán
Ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc
提(货)单
tí (huò) dān
Vận đơn ( B/L )
补偿贸易
bǔcháng màoyì
Thương mại bù trừ
过境贸易
guòjìng màoyì
Thương mại quá cảnh
未发行的债券
wèi fāxíng de zhàiquàn
Cuống trái khoán
双期权溢价
shuāng qíquán yìjià
Tiền cược mua hoặc bán
最低工资
zuìdī gōngzī
Tiền lương tối thiểu
贷款
dài kuǎn
Khoản cho vay
货物原产地证明书
huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
国际贸易
guójì màoyì
Thương mại quốc tế
货物(船或飞机装载的)
huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de)
Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
商标名
shāngbiāo míng
Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm
总收益
zǒng shōuyì
Tổng doanh thu, Total revenue (TR)
注册债券
zhùcè zhàiquàn
Trái khoán ký danh
出超
chū chāo
Xuất chiêu
实际工资
shíjì gōngzī
Tiền lương thực tế
为赎回溢价
wèi shú huí yìjià
Tiền cược mua, tiền cược thuận
全球
quánqiú
Toàn cầu
借方帐目
jièfāng zhàng mù
Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
短期借款
duǎnqí jièkuǎn
Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn
转口贸易
zhuǎnkǒu màoyì
Thương mại chuyển khẩu
有息贷款,息债
yǒu xī dàikuǎn, xí zhài
Sự cho vay có lãi
国家行为或行动
guójiā xíngwéi huò xíngdòng
Hành vi nhà cầm quyền
国际贸易中心
guójì màoyì zhōngxīn
Trung tâm mậu dịch quốc tế
空白背书,不记名背书
kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
Ký hậu để trắng
流动资产
liúdòng zīchǎn
Tài sản ngắn hạn, Current Assets
现金工资
xiànjīn gōngzī
Tiền lương danh nghĩa
净收入
jìng shōurù
Thu nhập ròng, Net Income (NI)
贷款资金
dàikuǎn zījīn
Sự cho vay tiền
申报
shēnbào
Khai báo hàng (để đóng thuế)
企业
qǐyè
Xí nghiệp, doanh nghiệp
借款
jièkuǎn
Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái
交货时间
jiāo huò shíjiān
Thời gian giao hàng
信息
xìn xī
Tin tức, thông tin
估价单,估价发票
gūjià dān, gūjià fāpiào
Hóa đơn tạm thời
资本账户
zīběn zhànghù
Tài khoản vốn
额外保险费
éwài bǎoxiǎn fèi
Phí bảo hiểm phụ
仓库的保险
cāngkù de bǎoxiǎn
Sự cho vay cầm hàng, lưu kho
土产品
tǔ chǎnpǐn
Thổ sản
合同工资
hétóng gōngzī
Tiền lương khoán
索赔期
suǒpéi qí
Thời hạn ( kỳ hạn )
信用债券持有人
xìnyòng zhàiquàn chí yǒu rén
Người giữ trái khoán
走势
zǒushì
Xu hướng
渐变利息债券
jiànbiàn lìxí zhàiquàn
Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
附加保险费
fùjiā bǎoxiǎn fèi
Phụ phí bảo hiểm