Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

螺丝起子
luósī qǐzi
Tua vít
圆螺母
yuán luómǔ
Đai ốc tròn
固定螺帽
gùdìng luó mào
Mũ đinh ốc cố định
克丝钳
kè sī qián
Cái kìm
吊环螺栓
diàohuán luóshuān
Vít treo
钳工台、虎钳台
qiángōng tái, hǔ qián tái
Bàn ê – tô
六角螺钉
liùjiǎo luódīng
Đinh ốc đầu lục giác
三角锉
sānjiǎo cuò
Giũa 3 mặt
油光锉
yóuguāng cuò
Giũa đánh bóng
内六角头螺钉
nèi liùjiǎo tóu luódīng
Đinh ốc đầu lục giác trong
螺栓
luóshuān
Bu lông lục giác
扭力显示扳手
niǔlì xiǎnshì bānshǒu
Mô men quay
平头改锥螺丝刀
píngtóu gǎizhuī luósīdāo
Tua vít mở ốc vít bẹt
丝锥扳手
sīzhuī bānshǒu
Cờ – lê ta rô
十字起子
shízì qǐzi
Tua vít 4 cạnh
尖嘴钳
jiān zuǐ qián
Kiềm miệng nhọn
扁锉
biǎn cuò
Giũa bẹt
细锉
xì cuò
Giũa trơn
虎钳
hǔ qián
Mỏ cặp 2 ngàm song song
埋头螺钉
máitóu luódīng
Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét
平口虎(台)钳
píngkǒu hǔ (tái) qián
Mỏ cặp 2 ngàm song song
方锉
fāng cuò
Giũa vuông
圆锉
yuán cuò
Giũa tròn