You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
法官
fǎguān
Thẩm phán, Quan tòa
上级法院
shàngjí fǎyuàn
Tòa án cấp trên
法警
fǎjǐng
Cảnh sát tòa án
最高人民检察院
zuìgāo rénmín jiǎncháyuàn
Viện kiểm soát nhân dân tối cao
离婚法院
líhūn fǎyuàn
Tòa án giải quyết việc ly hôn
吸毒者
xīdú zhě
Kẻ hút chích ma túy
辩护律师
biànhù lǜshī
Luật sư bào chữa
中审法院
zhōng shěn fǎyuàn
Tòa án chung thẩm
巡回法院
xúnhuí fǎyuàn
Tòa án lưu động
合伙企业
héhuǒ qǐyè
Xí nghiệp liên doanh
贩毒者
fàndú zhě
Kẻ buôn bán ma túy
受贿者
shòuhuì zhě
Kẻ nhận hối lộ
专门法院
zhuānmén fǎyuàn
Tòa án chuyên môn
司法部长
sīfǎ bùzhǎng
Bộ trưởng tư pháp
刑拘
xíngjū
Giam giữ hình sự
罪犯
zuìfàn
Tội phạm vị thành niên
吸鸦片这
xī yāpiàn zhè
Người hút thuốc phiện
行政法
xíngzhèng fǎ
Luật hành chính
初犯
chūfàn
Sơ phạm, can phạm lần đầu
出庭
chūtíng
Ra tòa
开庭期
kāitíng qí
Kỳ hạn mở phiên tòa
法典
fǎdiǎn
Bộ luật
法庭记录员
fǎtíng jìlù yuán
Thư ký phiên tòa
合同条款
hétóng tiáokuǎn
Điều khoản hợp đồng
调查法庭
diàochá fǎtíng
Tòa án điều tra
县人民法院
xiàn rénmín fǎyuàn
Tòa án nhân dân huyện
军事法庭
jūnshì fǎtíng
Tòa án binh
法院
fǎyuàn
Toà án
缓刑犯
huǎnxíng fàn
Phạm nhân hoãn thi hành án
经济犯罪
jīngjì fànzuì
Phạm tội kinh tế
地方法院
dìfāng fǎyuàn
Tòa án địa phương
刑事庭
xíngshì tíng
Tòa hình sự
检察院
jiǎncháyuàn
Viện kiểm soát nhân dân tối cao
合资经营法
hézī jīngyíng fǎ
Fǎ luật liên doanh
地方法庭
dìfāng fǎtíng
Tòa án địa phương
制裁
zhìcái
Chế tài (xử lý bằng pháp luật)
法医
fǎyī
Pháp y
合资企业
hézī qǐyè
Xí nghiệp liên doanh
法令
fǎlìng
Pháp lệnh
法案
fǎ'àn
Dự luật
基层法院
jīcéng fǎyuàn
Tòa án cơ sở
同谋反
tóng móufǎn
Đồng phạm
法庭
fǎtíng
Phiên tòa lâm thời
规定
guīdìng
Qui định
低级法院
dījí fǎyuàn
Tòa án cấp thấp
过失杀人
guòshī shārén
Giết người do sơ suất
检察官
jiǎnchá guān
Kiểm sát trưởng
合议庭
héyìtíng
Tòa hội thẩm
最高人民法院
zuìgāo rénmín fǎyuàn
Tòa án nhân dân tối cao
商法
shāngfǎ
Luật thương mại
书记员
shūjì yuán
Thư ký
税法
shuìfǎ
Luật thuế
民事庭
mínshì tíng
Tòa án dân sự
临时法庭
línshí fǎtíng
Phiên tòa lâm thời
初审法院
chūshěn fǎyuàn
Tòa án sơ thẩm
诈骗者
zhàpiàn zhě
Kẻ lừa lọc
前罪犯
qián zuìfàn
Phạm nhân có tiền án
刑律
xínglǜ
Luật hình sự
绑架者
bǎngjià zhě
Kẻ bắt cóc
刑期
xíngqí
Thời hạn chịu án
扒手
páshǒu
Kẻ móc túi
陪审员
péishěn yuán
Bồi thẩm
绑架
bǎngjià
Bắt cóc
开庭日
kāitíng rì
Ngày mở phiên tòa
刑事犯罪
xíngshì fànzuì
Phạm tội hình sự
海事法
hǎishì fǎ
Luật hàng hải
合同
hétóng
Hợp đồng
合同限期
hétóng xiànqí
Thời hạn hợp đồng
土地法院
tǔdì fǎyuàn
Tòa án đất đai
税务法院
shuìwù fǎyuàn
Tòa án thuế vụ
审判室
shěnpàn shì
Phòng xét xử
民法
mínfǎ
Luật dân sự
重犯
chóngfàn
Trọng phạm
政治犯
zhèngzhì fàn
Tù chính trị
假定
jiǎdìng
Giả định
下级法院
xiàjí fǎyuàn
Tòa án cấp dưới
主犯
zhǔfàn
Chính phạm ( chủ mưu )
版权法庭
bǎnquán fǎtíng
Tòa án bản quyền
贪污犯
tānwū fàn
Tội phạm tham ô
强盗
qiángdào
Kẻ cướp
敲诈勒索者
qiāozhà lèsuǒ zhě
Kẻ lừa gạt sách nhiễu
合同法
hétóng fǎ
Luật hợp đồng
法院指令
fǎyuàn zhǐlìng
Lệnh của tòa án
法庭传呼员
fǎtíng chuánhū yuán
Mõ tòa ( nhân viên thông báo của tòa án )
少年犯
shàoniánfàn
Tội phạm vị thành niên
司法部
sīfǎ bù
Bộ tư pháp
司法鉴定员
sīfǎ jiàndìng yuán
Giám định viên tư pháp
从犯
cóngfàn
Tòng phạm
走私者
zǒusī zhě
Kẻ buôn lậu
检察长
jiǎnchá zhǎng
Viện trưởng viện kiểm sát
行政庭
xíngzhèng tíng
Tòa án hành chính
合约
héyuē
Hợp đồng
刑法
xíngfǎ
Luật hình sự
普通法院
pǔtōng fǎyuàn
Tòa áp dụng thông pháp
偶发杀人
ǒufā shārén
Ngộ sát
中级法院
zhōngjí fǎyuàn
Tòa án cấp trung
记录法院
jìlù fǎyuàn
Tòa án ghi biên bản
初级法院
chūjí fǎyuàn
Tòa án sơ cấp ( sơ thẩm )
软禁
ruǎnjìn
Giam lỏng
嫌疑犯
xiányífàn
Kẻ tình nghi
行贿者
xínghuì zhě
Kẻ đưa hối lộ
法制
fǎzhì
Pháp chế
上诉法院
shàngsù fǎyuàn
Tòa án phúc thẩm
高级法院
gāojí fǎyuàn
Tòa án cấp cao
陪审团
péishěn tuán
Bồi thẩm đoàn
高等法院
gāoděng fǎyuàn
Tòa án tối cao
首席法官
shǒuxí fǎguān
Quan tòa hàng đầu
传播性病罪
chuánbò xìngbìng zuì
Tội cố ý gieo rắc bệnh

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct