Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

贪污犯
tānwū fàn
Tội phạm tham ô
出庭
chūtíng
Ra tòa
法制
fǎzhì
Pháp chế
审判室
shěnpàn shì
Phòng xét xử
司法鉴定员
sīfǎ jiàndìng yuán
Giám định viên tư pháp
初犯
chūfàn
Sơ phạm, can phạm lần đầu
民法
mínfǎ
Luật dân sự
行政法
xíngzhèng fǎ
Luật hành chính
法庭传呼员
fǎtíng chuánhū yuán
Mõ tòa ( nhân viên thông báo của tòa án )
合同法
hétóng fǎ
Luật hợp đồng
最高人民法院
zuìgāo rénmín fǎyuàn
Tòa án nhân dân tối cao
软禁
ruǎnjìn
Giam lỏng
军事法庭
jūnshì fǎtíng
Tòa án binh
法医
fǎyī
Pháp y
行贿者
xínghuì zhě
Kẻ đưa hối lộ
贩毒者
fàndú zhě
Kẻ buôn bán ma túy
临时法庭
línshí fǎtíng
Phiên tòa lâm thời
偶发杀人
ǒufā shārén
Ngộ sát
合约
héyuē
Hợp đồng
强盗
qiángdào
Kẻ cướp
嫌疑犯
xiányífàn
Kẻ tình nghi
刑期
xíngqí
Thời hạn chịu án
法案
fǎ'àn
Dự luật
检察官
jiǎnchá guān
Kiểm sát trưởng
缓刑犯
huǎnxíng fàn
Phạm nhân hoãn thi hành án
税务法院
shuìwù fǎyuàn
Tòa án thuế vụ
低级法院
dījí fǎyuàn
Tòa án cấp thấp
中审法院
zhōng shěn fǎyuàn
Tòa án chung thẩm
法庭
fǎtíng
Phiên tòa lâm thời
版权法庭
bǎnquán fǎtíng
Tòa án bản quyền
普通法院
pǔtōng fǎyuàn
Tòa áp dụng thông pháp
陪审员
péishěn yuán
Bồi thẩm
合同限期
hétóng xiànqí
Thời hạn hợp đồng
法典
fǎdiǎn
Bộ luật
陪审团
péishěn tuán
Bồi thẩm đoàn
地方法院
dìfāng fǎyuàn
Tòa án địa phương
地方法庭
dìfāng fǎtíng
Tòa án địa phương
司法部
sīfǎ bù
Bộ tư pháp
绑架者
bǎngjià zhě
Kẻ bắt cóc
县人民法院
xiàn rénmín fǎyuàn
Tòa án nhân dân huyện
合同条款
hétóng tiáokuǎn
Điều khoản hợp đồng
离婚法院
líhūn fǎyuàn
Tòa án giải quyết việc ly hôn
规定
guīdìng
Qui định
合伙企业
héhuǒ qǐyè
Xí nghiệp liên doanh
行政庭
xíngzhèng tíng
Tòa án hành chính
土地法院
tǔdì fǎyuàn
Tòa án đất đai
法官
fǎguān
Thẩm phán, Quan tòa
从犯
cóngfàn
Tòng phạm
扒手
páshǒu
Kẻ móc túi
合资经营法
hézī jīngyíng fǎ
Fǎ luật liên doanh
法院指令
fǎyuàn zhǐlìng
Lệnh của tòa án
法令
fǎlìng
Pháp lệnh
合资企业
hézī qǐyè
Xí nghiệp liên doanh
传播性病罪
chuánbò xìngbìng zuì
Tội cố ý gieo rắc bệnh
检察院
jiǎncháyuàn
Viện kiểm soát nhân dân tối cao
调查法庭
diàochá fǎtíng
Tòa án điều tra
检察长
jiǎnchá zhǎng
Viện trưởng viện kiểm sát
假定
jiǎdìng
Giả định
书记员
shūjì yuán
Thư ký
辩护律师
biànhù lǜshī
Luật sư bào chữa
商法
shāngfǎ
Luật thương mại
司法部长
sīfǎ bùzhǎng
Bộ trưởng tư pháp
少年犯
shàoniánfàn
Tội phạm vị thành niên
记录法院
jìlù fǎyuàn
Tòa án ghi biên bản
走私者
zǒusī zhě
Kẻ buôn lậu
基层法院
jīcéng fǎyuàn
Tòa án cơ sở
受贿者
shòuhuì zhě
Kẻ nhận hối lộ
重犯
chóngfàn
Trọng phạm
上级法院
shàngjí fǎyuàn
Tòa án cấp trên
高级法院
gāojí fǎyuàn
Tòa án cấp cao
刑法
xíngfǎ
Luật hình sự
法庭记录员
fǎtíng jìlù yuán
Thư ký phiên tòa
过失杀人
guòshī shārén
Giết người do sơ suất
专门法院
zhuānmén fǎyuàn
Tòa án chuyên môn
首席法官
shǒuxí fǎguān
Quan tòa hàng đầu
敲诈勒索者
qiāozhà lèsuǒ zhě
Kẻ lừa gạt sách nhiễu
刑拘
xíngjū
Giam giữ hình sự
上诉法院
shàngsù fǎyuàn
Tòa án phúc thẩm
刑事庭
xíngshì tíng
Tòa hình sự
高等法院
gāoděng fǎyuàn
Tòa án tối cao
开庭期
kāitíng qí
Kỳ hạn mở phiên tòa
主犯
zhǔfàn
Chính phạm ( chủ mưu )
下级法院
xiàjí fǎyuàn
Tòa án cấp dưới
初级法院
chūjí fǎyuàn
Tòa án sơ cấp ( sơ thẩm )
绑架
bǎngjià
Bắt cóc
初审法院
chūshěn fǎyuàn
Tòa án sơ thẩm
法院
fǎyuàn
Toà án
政治犯
zhèngzhì fàn
Tù chính trị
刑事犯罪
xíngshì fànzuì
Phạm tội hình sự
吸鸦片这
xī yāpiàn zhè
Người hút thuốc phiện
刑律
xínglǜ
Luật hình sự
同谋反
tóng móufǎn
Đồng phạm
法警
fǎjǐng
Cảnh sát tòa án
诈骗者
zhàpiàn zhě
Kẻ lừa lọc
制裁
zhìcái
Chế tài (xử lý bằng pháp luật)
吸毒者
xīdú zhě
Kẻ hút chích ma túy
经济犯罪
jīngjì fànzuì
Phạm tội kinh tế
税法
shuìfǎ
Luật thuế
合同
hétóng
Hợp đồng
民事庭
mínshì tíng
Tòa án dân sự
开庭日
kāitíng rì
Ngày mở phiên tòa
海事法
hǎishì fǎ
Luật hàng hải
巡回法院
xúnhuí fǎyuàn
Tòa án lưu động
最高人民检察院
zuìgāo rénmín jiǎncháyuàn
Viện kiểm soát nhân dân tối cao
中级法院
zhōngjí fǎyuàn
Tòa án cấp trung
前罪犯
qián zuìfàn
Phạm nhân có tiền án
合议庭
héyìtíng
Tòa hội thẩm
罪犯
zuìfàn
Tội phạm vị thành niên