Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

国际收支
guójì shōu zhī
Thu chi quốc tế
逆差
nìchā
Nhập siêu
提货通知单打印
tíhuò tōngzhī dān dǎyìn
In phiếu thông báo B/L (aapr)
成本会计
chéng běn kuài jì
Kế toán giá thành
付款作业流程
fùkuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tac thanh toán
分户帐
fēn hù zhàng
Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con
支票本
zhīpiào běn
Sổ chi phiếu
私人存款
sīrén cúnkuǎn
Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền
货币流通量
huòbì liútōng liàng
Lượng tiền mặt lưu thông
街道储蓄所
jiēdào chúxù suǒ
Sở tiết kiệm đường phố
国际货币制度
guójì huòbì zhìdù
Chế độ tiền tệ quốc tế
退货折让作业流程
tuìhuò zhé ràng zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác chiết khấu hàng trả về
现金帐
xiàn jīn zhàng
Sổ thu chi tiền mặt
经纪人
jīngjìrén
Người môi giới
债务链
zhàiwù liàn
Nợ dây chuyền
现金支票
xiànjīn zhīpiào
Séc ngân hàng, séc tiền mặt
兑付
duìfù
Trả bằng tiền mặt
现金出纳帐
xiànjīn chūnà zhàng
Sổ thu chi tiền mặt, sổ quỹ tiền mặt
经济繁荣
jīngjì fánróng
Kinh tế phát triển phồn vinh
软通货
ruǎn tōnghuò
Đồng tiền yếu
杂项请款作业流程
záxiàng qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác
电脑化会计
diànnǎo huà kuàijì
Kế toán máy
传票抛转还原流程
chuánpiào pāo zhuǎn huányuán liúchéng
Lưu trình phục hồi voucher chuyển
支票
zhīpiào
Chi phiếu, séc
经济萧条
jīngjì xiāotiáo
Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều
信托投资公司
xìntuō tóuzī gōngsī
Công ty ủy thác đầu tư
待抵预付款查询
dài dǐ yùfù kuǎn cháxún
Tra cứu khoản tạm ứng chờ triệt tiêu (aapq)
转帐支票
zhuǎnzhàng zhīpiào
Séc chuyển khoản
兑现
duìxiàn
Đổi tiền mặt
经济危机
jīngjìwéijī
Khủng hoảng kinh tế
钱庄
qiánzhuāng
Ngân hàng tư nhân
金融市场
jīnróng shìchǎng
Thị trường tài chính
国库券
guókùquàn
Công trái, tín phiếu nhà nước
附录
fùlù
Phụ lục
预购开状会计作业
yùgòu kāi zhuàng kuàijì zuòyè
Advpur L/C Actg (aapt)
未付支票
wèi fù zhīpiào
Séc chưa thanh toán
佣金收入
yōngjīn
Tiền hoa hồng
经济周期
jīngjì zhōuqí
Chu kỳ kinh tế
外购信用状到单流程
wài gòu xìnyòng zhuàng dào dān liúchéng
Lưu trình chứng từ L/C hàng nhập
货币增值
huòbì zēngzhí
Đồng tiền tăng giá
预购开状付款作业
yùgòu kāi zhuàng fùkuǎn zuòyè
Advpur L/C payt (aapt)
贴现率
tiēxiàn lǜ
Tỉ lệ chiết khấu
系统接口
xìtǒng jiēkǒu
Giới thiệu về hệ thống
止付
zhǐ fù wéi hūn
Tạm dừng thanh toán
簿记员
bùjì
Sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế toán
货币贬值
huòbì biǎnzhí
Đồng tiền mất góa
庄票,银票
zhuāng piào, yín piào
Ngân phiếu
伪支票
wěi zhīpiào
Chi phiếu giả, séc giả
付款单打印
fùkuǎn dān dǎyìn
In phiếu thanh toán (aapr)
合资银行
hézī yínháng
Ngân hàng hợp doanh
股票交易所
gǔpiào jiāoyì suǒ
Sở/ Trung tâm giao dịch chứng khoán
投资
tóuzī
Ầu tư
股票
gǔpiào
Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares
信托公司
xìntuō gōngsī
Cô ng ty ủy thác
信用合作社
xìnyòng hézuòshè
Hợp tác xã tín dụng
基本数据
jīběn shùjù
Dữ liệu cơ bản
顺差
shùnchā
Xuất siêu
折旧会计
zhéjiù kuàijì
Kế toán khấu hao tài sản cố định
空白支票
kòngbái zhīpiào
Séc trắng, séc trơn
债券发行成本
zhàiquàn
Trái phiếu
银行分行
yínháng fēnháng
Chi nhánh ngân hàng
参数设定
cānshù shè dìng
Cài đặt tham số
外汇危机
wàihuì wéijī
Khủng hoảng ngoại hối
存款单
cúnkuǎn dān
Sổ tiết kiệm
请款作业流程
qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác
已付支票
yǐ fù zhīpiào
Séc đã thanh toán
应付凭单打印
yìngfù píngdān dǎyìn
In phiếu thanh toán (aapr)
行长
xíng zhǎng
Giám đốc ngân hàng
外汇波动
wàihuì bōdòng
Ngoại hối bấp bênh
预购开状申请作业
yùgòu kāi zhuàng shēnqǐng zuòyè
Advpur L/C application (aapt)
待抵溢付款查询
dài dǐ yì fùkuǎn cháxún
Tra cứu phần thanh toán thừa chờ triệt tiêu (aapq)
货币购买力
huòbì gòumǎilì
Sức mua của đồng tiền
旅行支票
lǚxíng zhīpiào
Chi phiếu du lịch
票据交换所
piàojù jiāohuàn suǒ
Văn phòng giao dịch
报表简介
bàobiǎo jiǎnjiè
Giới thiệu sơ lược về báo biểu
外购到货作业
wài gòu dào huò zuòyè
Foreign pur Arrival (aapt)
存款收据
cúnkuǎn shōujù
Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)
商业会计
shāngyè kuàijì
Kế toán doanh nghiệp thương mại
本金
běn jīn
Tiền vốn, tiền gốc
银行家
yínháng jiā
Ngân hàng
存款
cúnkuǎn
Gửi tiền vào ngân hàng
期末汇差调整流程
qímò huì chà tiáozhěng liúchéng
Lưu trình điều chỉnh chênh ệch tỷ giá cuối kỳ
背书人
bèishū rén
Người chứng thực
纸币发行量
zhǐbì fāxíng liàng
Lượng tiền mặt phát hành, lưu hành
直接(对角)套汇
zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì
Mua bán ngoại tệ trực tiếp
空头支票
kōngtóu zhīpiào
Séc khống, chi phiếu khống, ngân phiếu không có tài khoản
厂商预付请款作业流程
chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin tạm ứng cho Maker
外购到单作业
wài gòu dào dān zuòyè
Foreign pur Arriving notify (aapt)
间接(三角)套汇
jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì
Mua bán ngoại tệ gián tiếp
通货膨胀
tōnghuò péngzhàng
Lạm phát
硬通货
yìng tōnghuò
Đồng tiền mạnh
银行贴现
yínháng tiēxiàn
Chiết khấu ngân hàng
经济衰退
jīngjì shuāituì
Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều
日记帐,流水帐
rìjì zhàng, liúshuǐ zhàng
Sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi
通货收缩
tōnghuò shōusuō
Giảm phát
公共会计
gōnggòng kuàijì
Kế toán công nghiệp
记名支票
jìmíng zhīpiào
Séc lệnh (séc ghi tên)
票根
piàogēn
Cuống phiếu
信用状开状流程
xìnyòng zhuàng kāi zhuàng liúchéng
Lưu trình mở L/C
背书
bèishū
Chứng thực
帐号
zhànghào
Tài khoản, số tài khoản
国家预算
guó jiā yù suàn
Dự toán ngân sách
贴现
tiēxiàn
Chiết khấu
经济复苏
jīngjì fùsū
Khôi phục nền kinh tế
信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng
商业信贷公司(贴现公司)
shāngyè xìndài gōngsī (tiēxiàn gōngsī)
Công ty tài chính
游资
yóuzī
Vốn lưu động, vốn nổi
总帐
zǒng zhàng
Sổ cái
黄金储备
huángjīn chúbèi
Dự trữ vàng
传票抛转作业流程
chuánpiào pāo zhuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác chuyển Voucher
坏帐
huài zhàng
Tài khoản đáng ngờ, Nợ khó đòi, nợ xấu
自动存取机
zìdòng cún qǔ jī
Máy gửi tiền tự động
公债
gōngzhài
Công trái
存折
cúnzhé
Sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản
不记名支票
bù jìmíng zhīpiào
Séc vô danh
结余
jiéyú
Dư, còn lại
外购信用状到货流程
wài gòu xìnyòng zhuàng dào huò liúchéng
Lưu trình hàng về của L/C hàng nhập
套汇汇率
tàohuì huìlǜ
Tỷ suất, tỷ giá hối đoái
拒付
jù fù
Từ chối thanh toán
存户
cúnhù
Người gửi tiền (ngân hàng)
厂商DM款项作业流程
chǎngshāng dm kuǎnxiàng zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác về hạng mục DM của Maker
存单
cúndān
Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)
程序目录
chéngxù mùlù
Mục lục chương trình
外汇储备
wàihuì chúbèi
Tích trữ ngoại hối
横线支票
héng xiàn zhīpiào
Séc gạch chéo
暂估应付作业流程
zàn gū yìngfù zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác A/P ước tính
国民生产总值
guómín shēngchǎn zǒng zhí
Tổng sản lượng quốc dân
报表清单
bàobiǎo qīngdān
Chi tiết báo biểu