Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
测距离长度
cè jùlí chángdù
Khoảng cách đo
模板
múbǎn
Cốp pha
牌号水泥砂浆厚度15(cm)50
páihào shuǐní shājiāng hòudù 15(cm)50
Độ dày lớp vữa xi măng 50 15 (cm)
实测标高
shícè biāogāo
Cao độ đo thực tế
脚手架
jiǎoshǒujià
Giàn giáo
打桩机
dǎzhuāng jī
Máy đóng cọc
玄关,门厅
xuánguān, méntīng
Sảnh
剖面,截面
pōumiàn, jiémiàn
Mặt cắt( hoặc trắc dọc)
阴墙坑
yīn qiáng kēng
Hốc âm tường
基槽平面布置图
jī cáo píngmiàn bùzhì tú
Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng
独立基础
dúlì jīchǔ
Móng cốc
房屋檩条
fángwū lǐntiáo
Xà gồ nhà
拔桩机
bá zhuāng jī
Máy nhổ cọc
接地柱
jiēdì zhù
Cọc tiếp đất
立面图
lì miàn tú
Bản vẽ mặt đứng
砼垫层
tóng diàn céng
Lớp đá đệm móng
打夯机
dǎ hāng jī
Máy đầm
条形基础
tiáo xíng jīchǔ
Móng băng
基槽
jī cáo
Hố móng
边坡
biān pō
Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng)
受拉
shòu lā
Giằng
剖面图
pōumiàn tú
Bản vẽ mặt cắt
放线
fàng xiàn
Phóng tuyến
图纸座标
túzhǐ zuò biāo
Tọa độ bản vẽ
实测点
shícè diǎn
Điểm đo thực tế
基槽剖面图
jī cáo pōumiàn tú
Bản vẽ trắc dọc hố móng
剖面
pōumiàn
Mặt cắt( hoặc trắc dọc)
立面
lì miàn
Mặt đứng
图纸设计标
túzhǐ shèjì biāo
Cao độ thiết kế
相差高度
xiāngchà gāodù
Cao độ chênh lệch
50型号的砂浆混凝土,厚度15cm
50 xínghào de shājiāng hùnníngtǔ, hòudù 15cm
Vữa xi măng mác 50 dày 15cm
Comments
Add new comment