You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
边坡
biān pō
Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng)
相差高度
xiāngchà gāodù
Cao độ chênh lệch
实测点
shícè diǎn
Điểm đo thực tế
剖面,截面
pōumiàn, jiémiàn
Mặt cắt( hoặc trắc dọc)
打桩机
dǎzhuāng jī
Máy đóng cọc
剖面
pōumiàn
Mặt cắt( hoặc trắc dọc)
剖面图
pōumiàn tú
Bản vẽ mặt cắt
50型号的砂浆混凝土,厚度15cm
50 xínghào de shājiāng hùnníngtǔ, hòudù 15cm
Vữa xi măng mác 50 dày 15cm
基槽剖面图
jī cáo pōumiàn tú
Bản vẽ trắc dọc hố móng
牌号水泥砂浆厚度15(cm)50
páihào shuǐní shājiāng hòudù 15(cm)50
Độ dày lớp vữa xi măng 50 15 (cm)
房屋檩条
fángwū lǐntiáo
Xà gồ nhà
拔桩机
bá zhuāng jī
Máy nhổ cọc
实测标高
shícè biāogāo
Cao độ đo thực tế
图纸设计标
túzhǐ shèjì biāo
Cao độ thiết kế
打夯机
dǎ hāng jī
Máy đầm
受拉
shòu lā
Giằng
模板
múbǎn
Cốp pha
接地柱
jiēdì zhù
Cọc tiếp đất
测距离长度
cè jùlí chángdù
Khoảng cách đo
基槽平面布置图
jī cáo píngmiàn bùzhì tú
Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng
立面
lì miàn
Mặt đứng
放线
fàng xiàn
Phóng tuyến
条形基础
tiáo xíng jīchǔ
Móng băng
独立基础
dúlì jīchǔ
Móng cốc
图纸座标
túzhǐ zuò biāo
Tọa độ bản vẽ
砼垫层
tóng diàn céng
Lớp đá đệm móng
脚手架
jiǎoshǒujià
Giàn giáo
玄关,门厅
xuánguān, méntīng
Sảnh
基槽
jī cáo
Hố móng
立面图
lì miàn tú
Bản vẽ mặt đứng
阴墙坑
yīn qiáng kēng
Hốc âm tường

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct