You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
玄关,门厅
xuánguān, méntīng
Sảnh
阴墙坑
yīn qiáng kēng
Hốc âm tường
剖面图
pōumiàn tú
Bản vẽ mặt cắt
边坡
biān pō
Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng)
放线
fàng xiàn
Phóng tuyến
基槽
jī cáo
Hố móng
剖面
pōumiàn
Mặt cắt( hoặc trắc dọc)
条形基础
tiáo xíng jīchǔ
Móng băng
相差高度
xiāngchà gāodù
Cao độ chênh lệch
实测标高
shícè biāogāo
Cao độ đo thực tế
砼垫层
tóng diàn céng
Lớp đá đệm móng
图纸座标
túzhǐ zuò biāo
Tọa độ bản vẽ
接地柱
jiēdì zhù
Cọc tiếp đất
脚手架
jiǎoshǒujià
Giàn giáo
模板
múbǎn
Cốp pha
打夯机
dǎ hāng jī
Máy đầm
打桩机
dǎzhuāng jī
Máy đóng cọc
剖面,截面
pōumiàn, jiémiàn
Mặt cắt( hoặc trắc dọc)
实测点
shícè diǎn
Điểm đo thực tế
房屋檩条
fángwū lǐntiáo
Xà gồ nhà
立面图
lì miàn tú
Bản vẽ mặt đứng
受拉
shòu lā
Giằng
50型号的砂浆混凝土,厚度15cm
50 xínghào de shājiāng hùnníngtǔ, hòudù 15cm
Vữa xi măng mác 50 dày 15cm
基槽平面布置图
jī cáo píngmiàn bùzhì tú
Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng
基槽剖面图
jī cáo pōumiàn tú
Bản vẽ trắc dọc hố móng
图纸设计标
túzhǐ shèjì biāo
Cao độ thiết kế
测距离长度
cè jùlí chángdù
Khoảng cách đo
牌号水泥砂浆厚度15(cm)50
páihào shuǐní shājiāng hòudù 15(cm)50
Độ dày lớp vữa xi măng 50 15 (cm)
独立基础
dúlì jīchǔ
Móng cốc
立面
lì miàn
Mặt đứng
拔桩机
bá zhuāng jī
Máy nhổ cọc

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct