Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
冬青
dōngqīng
Cây nhựa ruồi
山核桃树
shān hétáo shù
Cây mại châu
椴木
duàn mù
Gỗ sơn tiêu
冷杉
lěngshān
Gỗ linh san
七叶树
qī yè shù
Cây dẻ ngựa
鸡柚木
jī yòumù
Pơ-mu
紫杉
zǐ shān
Cây thủy tùng
苏铁
sūtiě
Cây mè
望天树
wàng tiān shù
Gỗ Cho chỉ tau
樟树
zhāngshù
Cây long não
椴树
duàn shù
Cây đoan
白鹤树
báihè shù
Gỗ Gụ mật
云杉
yún shān
Cây vân sam
板材
bǎncái
Tấm gỗ
乌纹木
wū wén mù
Gỗ mun
柏木
bǎimù
Gỗ bách
落叶松
luòyè sōng
Cây thông rụng
杂木(不结实)
zá mù (bù jiēshi)
Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.)
橡树
xiàngshù
Cây sồi
黄花梨木
huáng huālí mù
Gỗ Sưa
三角叶杨
sānjiǎo yè yáng
Cây dương
接骨木
jiēgǔ mù
Cây cơm cháy
元木
yuán mù
Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.)
白杨
báiyáng
Cây Bạch dương
大花紫薇
dà huā zǐwēi
Gỗ Bằng Lăng
欧洲山梨
ōuzhōu shānlí
Cây thanh lương trà
松
sōng
Tóc rối bù, Cây tùng
枫树
fēng shù
Cây phong
原木
yuánmù
Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ
椰树
yē shù
Cây dừa
酸枝木
suān zhī mù
Gỗ trắc
软木
ruǎnmù
Gỗ xốp/gỗ nhẹ
银杏树
yínxìng shù
Cây lá quạt, cây bạch
美国梧桐
měiguó wútóng
Cây sung dâu
胶合板
jiāohébǎn
Gỗ dán
紫檀木
zǐtán mù
Gỗ Cẩm Lai hộp
榛木
zhēn mù
Cây trăn
红杉
hóng shān
Cây củ tùng
格木(铁木的一种)
gé mù (tiě mù de yī zhǒng)
Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim
樟木
zhāng mù
Gỗ băng phiến/gỗ long não
密度板复合板
mìdù bǎn fùhé bǎn
Tấm bảng kết hợp
夹板
jiábǎn
Gỗ ép
朴子(铁木的一种)
pǔ zi (tiě mù de yī zhǒng)
Gỗ cây sến, cứng và chắc
黑刾李
hēi cì lǐ
Cây mận gai
巴地黄檀
bā dìhuáng tán
Gỗ Cẩm Lai hộp
纤维板
xiānwéibǎn
Tấm xơ ép
榆木树
yú mù shù
Cây đu
檑木
léi mù
Lôi mộc
枣椰树
zǎo yē shù
Cây chà là
栗子木
lìzǐ mù
Gỗ cây hạt dẻ
桉树
ānshù
Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp
白桦
báihuà
Giống cây cáng lò, giống cây bulô
桦木
huàmù
Gỗ bạch dương
猴靣包树
hóu miàn bāo shù
Cây bao báp
洋槐
yánghuái
Giống cây keo
垂柳
chuíliǔ
Cây liễu
紫檀
zǐtán
Gỗ hồng mộc tán
铁杉
tiě shān
Cây độc cần
木板
mùbǎn
Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.)
古缅茄樹
gǔ miǎnjiā shù
Gỗ đỏ
金合欢树
jīn héhuān shù
Cây keo
悬铃树
xuán líng shù
Cây tiêu huyền
松果
sōng guǒ
Quả thông
鸡翅木
jīchì mù
Gỗ cà chí
柚木
yòumù
Gỗ tếch
雪松类
xuěsōng lèi
Cây tùng tuyết
花梨木
huālí mù
Cây trắc
檀香木
tán xiāngmù
Gỗ đàn hương
柏树
bóshù
Cây bách
菠萝蜜木
bōluómì mù
Gỗ mít
硬木
yìngmù
Gỗ cứng
橡树果
xiàngshù guǒ
Quả cây sồi
油楠
yóu nán
Gỗ Gụ lau
紫皮柳树
zǐ pí liǔshù
Họ nhà cây liễu
黄梢木
huáng shāo mù
Gỗ Chò chỉ
龙眼木
lóngyǎn mù
Gỗ nhãn
Comments
Add new comment