You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
花边纱
huābiān shā
Vải ren
狭幅布
xiá fú bù
Vải khổ hẹp
硬挺塔夫绸
yìngtǐng tǎ fū chóu
Vải taffeta cứng
双绉
shuāng zhòu
Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu
印花棉布
yìnhuā miánbù
Vải bông in hoa
疵布
cī bù
Vải lỗi
丝绵
sīmián
Bông tơ
茧绸
jiǎn chóu
Lụa tơ tằm, lụa mộc
纯棉汗布
chún mián hàn bù
Vải thun cotton 100%
云斑织物
yún bān zhīwù
Vải vân mây
羽纱
yǔshā
Len pha cotton vải lạc đà
宽幅布
kuān fú bù
Vải khổ rộng
厚双面绒布
hòu shuāng miàn róngbù
Vải nhung dày 2 mặt (như nhau)
薄纱
bó shā
Vải tuyn
原色哔叽
yuánsè bìjī
Vải len mộc
硬挺织物
yìngtǐng zhīwù
Vải bông cứng
丝绒
sīróng
Nhung tơ
棉绒
mián róng
Vải nhung (vải bông có một mặt nhung)
珠罗纱花边
zhū luō shā huābiān
Đăng ten lưới
尼龙
nílóng
Ni lông
棉布
miánbù
Vải bông, vải cotton
格子布
gé zǐ bù
Vải carô
缎子
duànzi
Vải satanh, vóc
马裤呢
mǎkù ní
Vải bò
麦尔登呢
mài ěr dēng ní
Nỉ áo khoác (melton)
仿丝薄棉布
fǎng sī bó miánbù
Vải bông ánh lụa
绒布
róngbù
Vải nhung
府绸,毛葛
fǔchóu, máo gé
Vải pôpơlin
衣物使用须知标签
yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān
Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)
单幅
dān fú
Khổ (vải) đơn
花边织物
huābiān zhīwù
Vải đăng ten
三层织物
sān céng zhīwù
Vải ba lớp sợi
薄呢
bó ní
Dạ (nỉ) mỏng
花格绸
huā gé chóu
Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến
毛的确良
máo díquèliáng
Sợi len tổng hợp
网眼窗帘布
wǎngyǎn chuānglián bù
Vải rèm của sổ mắt lưới
钩针织品
gōuzhēn zhīpǐn
Hàng dệt kim móc
衣料样品卡
yīliào yàngpǐn kǎ
Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu
网眼织物
wǎngyǎn zhīwù
Vải mắt lưới
人造丝
rénzào sī
Tơ nhân tạo
丝织物
sī zhīwù
Hàng dệt tơ
质地粗的织物
zhídì cū de zhīwù
Vải thô
卡其布
kǎqí bù
Vải kaki
英国优质呢绒
yīngguó yōuzhì níróng
Len nhung Anh cao cấp
针织品
zhēnzhī pǐn
Hàng dệt kim mắt lưới
花府绸
huā fǔchóu
Vải pôpơlin hoa
网眼文织物
wǎngyǎn wén zhīwù
Vải có vân mắt lưới
帆布
fānbù
Vải buồn 6 an
布商
bù shāng
Người buôn vải
厚棉麻平纹布
hòu mián má píngwén bù
Vải dày
彩格呢
cǎi gé ní
Len kẻ ô, len sọc vuông
棉织品
miánzhīpǐn
Hàng dệt cô-tông
雪纺绸
xuě fǎng chóu
Vải the, vải sa
开士米
kāi shì mǐ
Vải cashmere
亚麻织品零售店
yàmá zhīpǐn língshòu diàn
Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may
蚕丝细薄绸
cánsī xì bó chóu
Lụa tơ tằm mỏng
泡泡纱
pàopaoshā
Vải sọc nhăn
棉织物
mián zhīwù
Hàng dệt bông
双幅布
shuāngfú bù
Vải khổ đúp
安哥拉呢
āngēlā ní
Niỉ Ăng-gô-la
法兰绒
fǎ lán róng
Vải flanen
亚麻织品
yàmá zhīpǐn
Hàng dệt vải lanh, sợi đay
花缎刺绣
huā duàn cìxiù
Hàng thêu kim tuyến
毛料,呢子
máoliào, ní zi
Hàng len dạ
亚麻织物
yàmá zhīwù
Vải lanh
绢丝织物
juàn sī zhīwù
Hàng tơ lụa
呢绒商
níróng shāng
Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ
人字呢
rén zì ní
Dạ hoa văn dích dắc
花形点子
huāxíng diǎnzi
Đốm hoa
的确良
díquèliáng
Sợi dacron (sợi tổng hợp)
织物样本
zhīwù yàngběn
Bản mẫu hàng dệt
丝绸
sīchóu
Tơ lụa
原棉
yuánmián
Bông thô
华达呢
huádání
Vải gabardine
劣等羊毛
lièděng yángmáo
Lông cừu loại xấu
毛织物
máo zhīwù
Hàng dệt len
绉缎
zhòu duàn
Vóc nhiễu, satin lụa
汗布
hàn bù
Vải thun
网眼针织物
wǎngyǎn zhēnzhī wù
Hàng dệt kim mắt lưới
厚重织物
hòuzhòng zhīwù
Vải dày
鸳鸯条子织物
yuānyāng tiáozi zhīwù
Vải sọc bóng
原纤染色
yuán xiān rǎnsè
Nhuộm ngay từ sợi
丝织品经销人
sīzhīpǐn jīngxiāo rén
Người kinh doanh hàng tơ lụa
斜纹布
xiéwénbù
Vải chéo, vải vân chéo
平纹细布
píngwén xìbù
Vải muxơlin
人造纤维
rénzào xiānwéi
Sợi nhân tạo
花呢
huāní
Vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi)
金丝透明绸
jīn sī tòumíng chóu
Lụa tơ vàng mỏng
塔夫绸
tǎ fū chóu
Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm)
派力斯绉
pài lì sī zhòu
Nhiễu palếtxơ
羊绒
yángróng
Vải cashmere, len casơmia
绉面织物,皱纹织物
zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù
Vải nhăn
斜纹绸
xiéwén chóu
Lụa sợ chéo
鸭绒
yāróng
Nhung lông vịt
宽幅织物
kuān fú zhīwù
Hàng dệt khổ rộng
涤纶
dílún
Terylen (sợi tổng hợp)
绉纱,绉丝
zhòushā, zhòu sī
Lụa kếp, nhiễu
哔叽,哔叽呢
bìjī, bìjī ní
Vải xéc
粗斜纹棉布
cū xiéwén miánbù
Vải denim, jean denim
灯心绒
dēngxīnróng
Nhung kẻ
平绒
píngróng
Nhung mịn
花式织物
huā shì zhīwù
Hàng dệt hoa
原毛
yuánmáo
Lông thú chưa gia công, len sống
织锦缎
zhī jǐnduàn
Satin gấm
织锦
zhījǐn
Gấm
条子布
tiáo zǐ bù
Vải sọc, vải kẻ sọc
醋酯人造丝
cù zhǐ rénzào sī
Tơ axetat
薄缎
bó duàn
Satanh mỏng, vải satinet
花岗纹呢
huā gāng wén ní
Dạ có vân hoa cương

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct