Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
硕士学位
shuòshì xuéwèi
Học vị thạc sĩ
招生
zhāoshēng
Chiêu sinh
博士后
bóshìhòu
Trên tiến sĩ
化学家
huàxué jiā
Hóa học
满分
mǎnfēn
Điểm tối đa
基础教育
jīchǔ jiàoyù
Giáo dục cơ sở
寄宿学校
jìsù xuéxiào
Trường nội trú
专业
zhuān yè
Chuyên ngành
高校入学考试
gāoxiào rùxué kǎoshì
Thi đại học
注册
zhùcè
Đăng ký hộ khẩu
学院
xuéyuàn
Học viện
统计学
tǒngjì xué
Thống kê học
高级教师
gāojí jiàoshī
Giảng viên cao cấp
开卷考试
kāijuàn kǎoshì
Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở
期末考试
qímò kǎoshì
Thi học kỳ
初中
chūzhōng
Trung học cơ sở
讲师
jiǎngshī
Giảng viên
生物学家
shēngwù xué jiā
Sinh vật
食堂
shítáng
Nhà hàng, Nhà ăn
研究院
yán jiù yuàn
Viện nghiên cứu
运动房
yùndòng fáng
Phòng luyện tập
中学生
zhōngxuéshēng
Học sinh trung học
教务处
jiàowù chù
Phòng giáo vụ
修辞学
xiūcí xué
Tu từ học
领巾
lǐngjīn
Khăn quàng đỏ
兼职教师
jiānzhí jiàoshī
Giáo viên kiêm chức
校规
xiàoguī
Nội quy nhà trường
系
xì
Buộc, bó, nối, Khoa
新生
xīnshēng
Học sinh mới
外语
wàiyǔ
Ngoại ngữ
音乐
yīn yuè
Âm nhạc
考古学
kǎogǔ xué
Khảo cổ học
高等教育
gāoděng jiàoyù
Giáo dục cao cấp
同桌
tóng zhuō
Bạn học cùng bàn
操场
Cāochǎng
Thao trường, sân tập, bãi tập
视听教材
shìtīng jiàocái
Giáo trình nghe nhìn
红领巾
hónglǐngjīn
Khăn quàng đỏ
教材
jiàocái
Tài liệu giảng dạy
技校
jìxiào
Trường dạy nghề
得分
défēn
Được điểm
监考者
jiānkǎo zhě
Giám khảo
能力测试
nénglì cèshì
Sát hạch năng lực
军训课
jūnxùn kè
Môn quân sự
图画
túhuà
Đồ họa
自然
zìrán
Tự nhiên, hồn nhiên, đẹp
教务长
jiàowù zhǎng
Trưởng phòng giáo vụ
广播电视大学
guǎngbò diànshì dàxué
Đại học phát thanh truyền hình
本科生
běnkē shēng
Sinh viên hệ chính quy
差生
chàshēng
Sinh viên kém
校车
xiàochē
Xe buýt đưa đón của trường
音乐学院
yīnyuè xuéyuàn
Học viện âm nhạc
助理教授
zhùlǐ jiàoshòu
Trợ lý giáo sư
教授
jiào shòu
giáo sư
函授学校
hánshòu xuéxiào
Trường hàm thụ
留级
liújí
Lưu ban
班主任
bānzhǔrèn
Giáo viên chủ nhiệm
四年级大学生
sì niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ tư
业余工业大学
yèyú gōngyè dàxué
Học viện công nghiệp tại chức
教学
jiàoxué
Dạy học
旷课
kuàngkè
Trốn học
试题
shìtí
Đề thi
口试
kǒushì
Thi nói
语言实验室
yǔyán shíyàn shì
Phòng luyện âm
图书馆
tú shū guǎn
Thư viện
夜校
yèxiào
Trường ban đêm
算数
suànshù
Số học sinh nhập học
业余学校
yèyú xuéxiào
Trường tại chức
政治经济学
zhèngzhì jīngjì xué
Kinh tế chính trị học
客座教授
kèzuò jiàoshòu
Giáo sư thỉnh giảng
少先队小队
Phân đội đội thiếu niên tiền phong
高中
gāozhōng
Cấp ba, trung học phổ thông
留学生
liú xué shēng
Du học sinh
暑假
shǔjià
Nghỉ hè
寒假
hánjià
Nghỉ đông
心理学家
xīnlǐ xuéjiā
Tâm lý học
附中
fùzhōng
Trường chuyên trung học
学生俱乐部
xuéshēng jùlèbù
Câu lạc bộ sinh viên
选答题
xuǎn dā tí
Chọn đáp án
师范大学
shīfàn dàxué
Đại học sư phạm
文学院
wén xuéyuàn
Viện văn học
视听教具
shìtīng jiàojù
Giáo cụ nghe nhìn
舞蹈学校
wǔdǎo xuéxiào
Trường múa
助学金
zhùxuéjīn
Học bổng
证书
zhèngshū
Bằng cấp, giấy chứng nhận
生理卫生
shēnglǐ wèishēng
Sinh lý học
大教室
dà jiàoshì
Phòng học lớn, giảng đường
学生会
xuéshēnghuì
Hội học sinh sinh viên
申请入学
shēnqǐng rùxué
Xin nhập học
英语
yīng yǔ
Tiếng Anh (nói)
博士学位
bóshì xuéwèi
Học vị tiến sĩ
考场
kǎochǎng
Phòng thi
考生
kǎoshēng
Thí sinh
中专
zhōng zhuān
Trường chung cấp chuyên nghiệp
教师办公室
jiàoshī bàngōngshì
Phòng làm việc của giáo viên
名誉学位
míngyù xuéwèi
Học vị danh dự
大学走读生
dàxué zǒudú shēng
Sinh viên ngoại trú
哲学博士
zhéxué bóshì
Tiến sĩ triết học
政治
zhèngzhì
Chính trị gia
运动场
yùndòngchǎng
Sân vận động
学位
xuéwèi
Học vị
自费学校
zìfèi xuéxiào
Trường tự phí
公学校
gōng xuéxiào
Trường công lập
日托所
rì tuō suǒ
Nhà trẻ gởi theo ngày
毕业班
bìyè bān
Lớp tốt nghiệp
幼儿教育
yòu'ér jiàoyù
Giáo dục mẫu giáo
退学
tuìxué
Thôi học
期中考试
qízhōng kǎoshì
Thi giữa học kỳ
跳级
tiàojí
Học nhảy (cấp, lớp)
中学
Zhōngxué
Trung học
职业教育
zhíyè jiàoyù
Giáo dục nghề nghiệp
学前教育
xuéqián jiàoyù
Giáo dục trước tuổi đi học
校徽
xiàohuī
Huy hiệu trường, phù hiệu
学士学位
xuéshì xuéwèi
Học viện cử nhân
助教
zhùjiào
Trợ giảng
逃学
táoxué
Trốn học
中等教育
zhōngděng jiàoyù
Giáo dục trung cấp
美术
měishù
Mỹ thuật
打铃
dǎ líng
Đánh kẻng
语言学家
yǔyán xué jiā
Ngôn ngữ học
学年
xuénián
Năm học
毕业
bì yè
Tốt nghiệp
托儿所
tuō'érsuǒ
Trường mầm non (nhà trẻ)
学期论文
xuéqí lùnwén
Luận văn học kỳ
母校
mǔxiào
Trường cũ
教学大纲
jiàoxué dàgāng
Chương trình dạy học
备课
bèikè
Chuẩn bị bài
公民教育
gōngmín jiàoyù
Giáo dục công dân
旗杆
qígān
Cột cờ
艺术学校
yìshù xuéxiào
Trường nghệ thuật
副课
fù kè
Môn phụ
模范学校
mófàn xuéxiào
Trường mẫu
重点学校
zhòngdiǎn xuéxiào
Trường trọng điểm
及格
jígé
Đạt yêu cầu
阅览室
yuèlǎn shì
Phòng đọc
作弊
zuòbì
Gian lận, quay cóp
商学院
shāng xuéyuàn
Học viện thương mại
班级
bānjí
Lớp
学制
xuézhì
Hệ học
几何
jǐhé
Hình học
学生证
xuéshēng zhèng
Thẻ học sinh
政治指导员
zhèngzhì zhǐdǎoyuán
Chỉ đạo viên chính trị
结业
jiéyè
Kết thúc khoá học ngắn hạn
寄宿生
jìsùshēng
Học sinh nội trú
讲学
jiǎngxuéjīn
Giảng bài
高中生
gāozhōng shēng
Học sinh cấp ba
高等院校
gāoděng yuàn xiào
Trường đại học và học viện
学费
xuéfèi
Học phí
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
Giáo dục học
修一门课
xiūyī mén kè
Học một môn học
选修课
xuǎnxiū kè
Môn học tự chọn
笔试
bǐshì
Thi viết
校园
xiàoyuán
Vườn trường
学历
xuélì
Quá trình học
大礼堂
dà lǐtáng
Hội trường
博士生
bóshì shēng
Nghiên cứu sinh tiến sĩ
教室
jiàoshì
Phòng học lớn, giảng đường
入学考试
rùxué kǎoshì
Thi đầu vào
无监考考试制
wú jiānkǎo kǎoshì zhì
Thể chế thi không có giám khảo
得高分
dé gāo fēn
Được điểm cao
教员休息室
jiàoyuán xiūxí shì
Phòng nghỉ của giáo viên
医务室
yīwù shì
Phòng y tế
师范学校
shīfàn xuéxiào
Trường sư phạm
旁听生
pángtīng shēng
Học sinh dự thính
毕业论文
bìyè lùnwén
Luận văn tốt nghiệp
体育
tǐyù
Thể dục
上学
shàngxué
Đi học
测验
cèyàn
Kiểm tra
人文学院
rénwén xuéyuàn
Học viện nhân văn
初等教育
chūděng jiàoyù
Giáo dục sơ cấp
校报
xiào bào
Báo tường
退学学生
tuìxué xuéshēng
Học sinh thôi học
十年制义务教育
shí nián zhì yìwù jiàoyù
Giáo dục hệ mười năm
大学生
Dà xué shēng
Sinh viên
二年级大学生
èr niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ hai
模拟考试
mónǐ kǎoshì
Thi theo kiểu mô phỏng
体育学院
tǐyù xuéyuàn
Học viện thể dục
考试
Kǎoshì
Thi thử, kiểm tra
附小
fùxiǎo
Trường chuyên tiểu học
文凭
wénpíng
Văn bằng
语文
yǔwén
Ngữ văn
国际金融
guójì jīnróng
Ngân hàng tài chính quốc tế
系主任
xì zhǔrèn
Chủ nhiệm khoa
教案
jiào'àn
Giáo án
男校友
nán xiàoyǒu
Bạn học nam
教课
jiāo kè
Giáo khoa
教科书
jiàokēshū
Sách giáo khoa
工学院
gōng xuéyuàn
Học viện công nghiệp tại chức
副教授
fùjiàoshòu
Phó giáo sư
奖学金
jiǎngxuéjīn
Học bổng
医学院
yīxué yuàn
Học viện y khoa
少先队中队
shàoxiānduì zhōngduì
Trung đội thiếu niên tiền phong
博士论文
bóshì lùnwén
Luận văn tiến sĩ
国际关系史
guójì guānxì shǐ
Lịch sử quan hệ quốc tế
世界通史
shìjiè tōngshǐ
Thông sử thế giới
财务学
cáiwù xué
Khoa học tài vụ
女校友
nǚ xiàoyǒu
Bạn học nữ
成就测试
chéngjiù cèshì
Sát hạch kết quả
粉笔
fěnbǐ
Phấn viết
就学人数
jiùxué rénshù
Số học sinh nhập học
研究生
yánjiūshēng
Nghiên cứu sinh
交白卷
jiāobáijuàn
Nộp giấy trắng
世界史
shìjiè shǐ
Sử thế giới
职业学校
zhíyè xuéxiào
Trường chuyên nghiệp
历史
lìshǐ
Lịch sử
放假
fàngjià
Nghỉ hè
一年级大学生
yī niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ nhất
校刊
xiàokān
Tập san của trường
代数
dàishù
Đại số
理学士
lǐxué shì
Cử nhân khoa học tự nhiên
小学
xiǎoxué
Tiểu học
毕业设计
bìyè shèjì
Thiết kế tốt nghiệp
高才生
gāocáishēng
Học sinh giỏi
常识
chángshì
Thường thức
商业学校
shāngyè xuéxiào
Trường thương nghiệp
教鞭
jiàobiān
Thước (dùng cho giáo viên)
政治学
zhèngzhì xué
Chính trị học
应考
yìngkǎo
Dự thi
实验室
shíyàn shì
Phòng thực nghiệm
必修课
bìxiū kè
Môn học bắt buộc
课桌椅
kè zhuō yǐ
Bàn và ghế của lớp học
三年级大学生
sān niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ ba
教研室
jiàoyánshì
Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục
重点中学
zhòngdiǎn zhōngxué
Trường trung học trọng điểm
私立学校
sīlì xuéxiào
Trường tư thục, trường dân lập
社会学家
shèhuì xué
Xã hội học
下课
Xiàkè
Tan học
同学
tóng xué
Bạn học
游泳池
yóuyǒngchí
Bể bơi
初中生
chūzhōng shēng
Học sinh cấp hai
教具
jiàojù
Đồ dùng dạy học
古汉语
gǔ hànyǔ
Hán ngữ cổ đại
毕业实习
bìyè shíxí
Thực tập tốt nghiệp
主课
zhǔkè
Môn chính
教研组
jiàoyánzǔ
Tổ nghiên cứu khoa học
实验学校
shíyàn xuéxiào
Trường thực nghiệm
校舍
xiàoshè
Ký túc xá
经济学家
jīngjì xué jiā
Kinh tế học
视听教育
shìtīng jiàoyù
Giáo dục nghe nhìn
小学生
xiǎoxuéshēng
Học sinh tiểu học
校庆
xiàoqìng
Lễ kỉ niệm thành lập trường
企业管理
qǐyè guǎnlǐ
Quản lí xí nghiệp
成人学校
chéngrén xuéxiào
Trường dành cho người lớn tuổi
少先队
shàoxiānduì
Đội thiếu niên tiền phong
全日制学校
quánrì zhì xuéxiào
Trường bán trú
毕业证书
bìyè zhèngshū
Bằng tốt nghiệp
大专
dàzhuān
Cao đẳng
高级讲师
gāojí jiǎngshī
Giáo viên cao cấp
成人教育
chéngrén jiàoyù
Giáo dục dành cho người lớn
学分
xuéfēn
Điểm số
毕业典礼
bìyè diǎnlǐ
Lễ tốt nghiệp
文学批评
wénxué pīpíng
Phê bình văn học
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
Học viện giáo dục
继续教育
jìxù jiàoyù
Tiếp tục giáo dục
试卷
shìjuàn
Bài thi
少先队员
shàoxiānduì yuán
Đội viên đội thiếu niên tiền phong
退选一门课
tuì xuǎn yī mén kè
Bỏ một môn học
优秀生
yōuxiù shēng
Sinh viên ưu tú
低年级学生
dī niánjí xuéshēng
Sinh viên những năm đầu
物理学家
wùlǐ xuéjiā
Vật lý
肄业
yìyè
Đang theo học
师范学院
shīfàn xuéyuàn
Học viện sư phạm
出卷
chū juàn
Làm bài thi
黑板
hēibǎn
Bảng đen
会计学
kuàijì xué
Khoa học kế toán
语音学
yǔyīn xué
Ngữ âm học
教程
jiàochéng
Giáo trình
成绩单
chéngjī dān
Bảng kết quả học tập
批卷
pī juàn
Chấm thi
人类学
rénlèi xué
Nhân loại học
法律学
fǎlǜ xué
Môn pháp luật
辍学
chuòxué
Thôi học
幼儿园
yòu'éryuán
Vườn trẻ (mẫu giáo)
地理
dìlǐ
Địa lý
导师
dǎoshī
Giáo viên hướng dẫn
成绩
Chéngjī
Thành tích
马克思主义经济学
mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué
Kinh tế học chủ nghĩa mác
访问学者
fǎngwèn xuézhě
Học giả mời đến
校历
xiào lì
Lịch làm việc của trường
重修课
chóngxiū kè
Môn học lại
文学士
wénxué shì
Cử nhân khoa học xã hội
阶梯教室
jiētī jiàoshì
Giảng đường
重点大学
zhòngdiǎn dàxué
Trường đại học trọng điểm
学期
xuéqí
Học kỳ
黑板擦
hēibǎn cā
Khăn lau bảng
宿舍
Sùshè
Ký túc xá
儿童团
értóngtuán
Đội nhi đồng
函授大学
hánshòu dàxué
Đại học hàm thụ
布置作业
bùzhì zuòyè
Bố trí bài tập
课间
kè jiān
Nghỉ giữa giờ
上课
Shàngkè
Lên lớp, đi học
开学
kāi xué
Khai giảng
综合性大学
zònghé xìng dàxué
Đại học tổng hợp
学分课程
xuéfēn kèchéng
Học phần
春假
chūnjià
Nghỉ tết
教师
jiàoshī
Giáo viên
文科
wénkē
Khoa học xã hội

