Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

舞蹈学校
wǔdǎo xuéxiào
Trường múa
初中
chūzhōng
Trung học cơ sở
领巾
lǐngjīn
Khăn quàng đỏ
财务学
cáiwù xué
Khoa học tài vụ
政治经济学
zhèngzhì jīngjì xué
Kinh tế chính trị học
师范学校
shīfàn xuéxiào
Trường sư phạm
期中考试
qízhōng kǎoshì
Thi giữa học kỳ
宿舍
Sùshè
Ký túc xá
粉笔
fěnbǐ
Phấn viết
运动场
yùndòngchǎng
Sân vận động
同桌
tóng zhuō
Bạn học cùng bàn
入学考试
rùxué kǎoshì
Thi đầu vào
黑板擦
hēibǎn cā
Khăn lau bảng
及格
jígé
Đạt yêu cầu
重修课
chóngxiū kè
Môn học lại
成就测试
chéngjiù cèshì
Sát hạch kết quả
出卷
chū juàn
Làm bài thi
选修课
xuǎnxiū kè
Môn học tự chọn
修辞学
xiūcí xué
Tu từ học
企业管理
qǐyè guǎnlǐ
Quản lí xí nghiệp
工学院
gōng xuéyuàn
Học viện công nghiệp tại chức
讲师
jiǎngshī
Giảng viên
教鞭
jiàobiān
Thước (dùng cho giáo viên)
期末考试
qímò kǎoshì
Thi học kỳ
心理学家
xīnlǐ xuéjiā
Tâm lý học
初等教育
chūděng jiàoyù
Giáo dục sơ cấp
证书
zhèngshū
Bằng cấp, giấy chứng nhận
高中生
gāozhōng shēng
Học sinh cấp ba
军训课
jūnxùn kè
Môn quân sự
职业学校
zhíyè xuéxiào
Trường chuyên nghiệp
国际关系史
guójì guānxì shǐ
Lịch sử quan hệ quốc tế
社会学家
shèhuì xué
Xã hội học
学分
xuéfēn
Điểm số
考生
kǎoshēng
Thí sinh
考古学
kǎogǔ xué
Khảo cổ học
学费
xuéfèi
Học phí
校报
xiào bào
Báo tường
艺术学校
yìshù xuéxiào
Trường nghệ thuật
英语
yīng yǔ
Tiếng Anh (nói)
教科书
jiàokēshū
Sách giáo khoa
公学校
gōng xuéxiào
Trường công lập
学期
xuéqí
Học kỳ
高级教师
gāojí jiàoshī
Giảng viên cao cấp
旁听生
pángtīng shēng
Học sinh dự thính
物理学家
wùlǐ xuéjiā
Vật lý
结业
jiéyè
Kết thúc khoá học ngắn hạn
政治学
zhèngzhì xué
Chính trị học
高校入学考试
gāoxiào rùxué kǎoshì
Thi đại học
教具
jiàojù
Đồ dùng dạy học
职业教育
zhíyè jiàoyù
Giáo dục nghề nghiệp
医学院
yīxué yuàn
Học viện y khoa
教案
jiào'àn
Giáo án
试题
shìtí
Đề thi
跳级
tiàojí
Học nhảy (cấp, lớp)
马克思主义经济学
mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué
Kinh tế học chủ nghĩa mác
批卷
pī juàn
Chấm thi
留级
liújí
Lưu ban
函授学校
hánshòu xuéxiào
Trường hàm thụ
副教授
fùjiàoshòu
Phó giáo sư
校规
xiàoguī
Nội quy nhà trường
兼职教师
jiānzhí jiàoshī
Giáo viên kiêm chức
助学金
zhùxuéjīn
Học bổng
班主任
bānzhǔrèn
Giáo viên chủ nhiệm
小学生
xiǎoxuéshēng
Học sinh tiểu học
春假
chūnjià
Nghỉ tết
高级讲师
gāojí jiǎngshī
Giáo viên cao cấp
测验
cèyàn
Kiểm tra
儿童团
értóngtuán
Đội nhi đồng
附小
fùxiǎo
Trường chuyên tiểu học
专业
zhuān yè
Chuyên ngành
教学
jiàoxué
Dạy học
教师办公室
jiàoshī bàngōngshì
Phòng làm việc của giáo viên
毕业班
bìyè bān
Lớp tốt nghiệp
学位
xuéwèi
Học vị
主课
zhǔkè
Môn chính
课桌椅
kè zhuō yǐ
Bàn và ghế của lớp học
教师
jiàoshī
Giáo viên
人文学院
rénwén xuéyuàn
Học viện nhân văn
实验学校
shíyàn xuéxiào
Trường thực nghiệm
教研组
jiàoyánzǔ
Tổ nghiên cứu khoa học
中学生
zhōngxuéshēng
Học sinh trung học
教室
jiàoshì
Phòng học lớn, giảng đường
重点中学
zhòngdiǎn zhōngxué
Trường trung học trọng điểm
政治指导员
zhèngzhì zhǐdǎoyuán
Chỉ đạo viên chính trị
客座教授
kèzuò jiàoshòu
Giáo sư thỉnh giảng
少先队小队
Phân đội đội thiếu niên tiền phong
体育
tǐyù
Thể dục
退学学生
tuìxué xuéshēng
Học sinh thôi học
公民教育
gōngmín jiàoyù
Giáo dục công dân
人类学
rénlèi xué
Nhân loại học
语言实验室
yǔyán shíyàn shì
Phòng luyện âm
暑假
shǔjià
Nghỉ hè
交白卷
jiāobáijuàn
Nộp giấy trắng
寄宿生
jìsùshēng
Học sinh nội trú
系
xì
Buộc, bó, nối, Khoa
重点大学
zhòngdiǎn dàxué
Trường đại học trọng điểm
文学批评
wénxué pīpíng
Phê bình văn học
自然
zìrán
Tự nhiên, hồn nhiên, đẹp
大学走读生
dàxué zǒudú shēng
Sinh viên ngoại trú
教材
jiàocái
Tài liệu giảng dạy
运动房
yùndòng fáng
Phòng luyện tập
本科生
běnkē shēng
Sinh viên hệ chính quy
统计学
tǒngjì xué
Thống kê học
教学大纲
jiàoxué dàgāng
Chương trình dạy học
研究院
yán jiù yuàn
Viện nghiên cứu
国际金融
guójì jīnróng
Ngân hàng tài chính quốc tế
笔试
bǐshì
Thi viết
初中生
chūzhōng shēng
Học sinh cấp hai
小学
xiǎoxué
Tiểu học
夜校
yèxiào
Trường ban đêm
校历
xiào lì
Lịch làm việc của trường
化学家
huàxué jiā
Hóa học
能力测试
nénglì cèshì
Sát hạch năng lực
毕业证书
bìyè zhèngshū
Bằng tốt nghiệp
全日制学校
quánrì zhì xuéxiào
Trường bán trú
旗杆
qígān
Cột cờ
语音学
yǔyīn xué
Ngữ âm học
生理卫生
shēnglǐ wèishēng
Sinh lý học
学生俱乐部
xuéshēng jùlèbù
Câu lạc bộ sinh viên
算数
suànshù
Số học sinh nhập học
语文
yǔwén
Ngữ văn
综合性大学
zònghé xìng dàxué
Đại học tổng hợp
成人学校
chéngrén xuéxiào
Trường dành cho người lớn tuổi
奖学金
jiǎngxuéjīn
Học bổng
商学院
shāng xuéyuàn
Học viện thương mại
毕业设计
bìyè shèjì
Thiết kế tốt nghiệp
作弊
zuòbì
Gian lận, quay cóp
经济学家
jīngjì xué jiā
Kinh tế học
成人教育
chéngrén jiàoyù
Giáo dục dành cho người lớn
技校
jìxiào
Trường dạy nghề
应考
yìngkǎo
Dự thi
业余工业大学
yèyú gōngyè dàxué
Học viện công nghiệp tại chức
考场
kǎochǎng
Phòng thi
试卷
shìjuàn
Bài thi
托儿所
tuō'érsuǒ
Trường mầm non (nhà trẻ)
会计学
kuàijì xué
Khoa học kế toán
基础教育
jīchǔ jiàoyù
Giáo dục cơ sở
得高分
dé gāo fēn
Được điểm cao
注册
zhùcè
Đăng ký hộ khẩu
上课
Shàngkè
Lên lớp, đi học
高等院校
gāoděng yuàn xiào
Trường đại học và học viện
政治
zhèngzhì
Chính trị gia
阅览室
yuèlǎn shì
Phòng đọc
大礼堂
dà lǐtáng
Hội trường
继续教育
jìxù jiàoyù
Tiếp tục giáo dục
下课
Xiàkè
Tan học
研究生
yánjiūshēng
Nghiên cứu sinh
私立学校
sīlì xuéxiào
Trường tư thục, trường dân lập
理学士
lǐxué shì
Cử nhân khoa học tự nhiên
同学
tóng xué
Bạn học
一年级大学生
yī niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ nhất
逃学
táoxué
Trốn học
中专
zhōng zhuān
Trường chung cấp chuyên nghiệp
大学生
Dà xué shēng
Sinh viên
地理
dìlǐ
Địa lý
博士论文
bóshì lùnwén
Luận văn tiến sĩ
商业学校
shāngyè xuéxiào
Trường thương nghiệp
校庆
xiàoqìng
Lễ kỉ niệm thành lập trường
差生
chàshēng
Sinh viên kém
日托所
rì tuō suǒ
Nhà trẻ gởi theo ngày
肄业
yìyè
Đang theo học
就学人数
jiùxué rénshù
Số học sinh nhập học
旷课
kuàngkè
Trốn học
师范学院
shīfàn xuéyuàn
Học viện sư phạm
毕业
bì yè
Tốt nghiệp
文学院
wén xuéyuàn
Viện văn học
操场
Cāochǎng
Thao trường, sân tập, bãi tập
学制
xuézhì
Hệ học
视听教具
shìtīng jiàojù
Giáo cụ nghe nhìn
教务长
jiàowù zhǎng
Trưởng phòng giáo vụ
教员休息室
jiàoyuán xiūxí shì
Phòng nghỉ của giáo viên
成绩
Chéngjī
Thành tích
自费学校
zìfèi xuéxiào
Trường tự phí
实验室
shíyàn shì
Phòng thực nghiệm
图书馆
tú shū guǎn
Thư viện
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
Giáo dục học
选答题
xuǎn dā tí
Chọn đáp án
班级
bānjí
Lớp
少先队中队
shàoxiānduì zhōngduì
Trung đội thiếu niên tiền phong
少先队员
shàoxiānduì yuán
Đội viên đội thiếu niên tiền phong
毕业论文
bìyè lùnwén
Luận văn tốt nghiệp
寄宿学校
jìsù xuéxiào
Trường nội trú
访问学者
fǎngwèn xuézhě
Học giả mời đến
硕士学位
shuòshì xuéwèi
Học vị thạc sĩ
音乐
yīn yuè
Âm nhạc
函授大学
hánshòu dàxué
Đại học hàm thụ
低年级学生
dī niánjí xuéshēng
Sinh viên những năm đầu
博士生
bóshì shēng
Nghiên cứu sinh tiến sĩ
高才生
gāocáishēng
Học sinh giỏi
医务室
yīwù shì
Phòng y tế
美术
měishù
Mỹ thuật
博士后
bóshìhòu
Trên tiến sĩ
修一门课
xiūyī mén kè
Học một môn học
四年级大学生
sì niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ tư
校舍
xiàoshè
Ký túc xá
布置作业
bùzhì zuòyè
Bố trí bài tập
游泳池
yóuyǒngchí
Bể bơi
毕业典礼
bìyè diǎnlǐ
Lễ tốt nghiệp
上学
shàngxué
Đi học
校刊
xiàokān
Tập san của trường
男校友
nán xiàoyǒu
Bạn học nam
女校友
nǚ xiàoyǒu
Bạn học nữ
大专
dàzhuān
Cao đẳng
学前教育
xuéqián jiàoyù
Giáo dục trước tuổi đi học
视听教材
shìtīng jiàocái
Giáo trình nghe nhìn
大教室
dà jiàoshì
Phòng học lớn, giảng đường
语言学家
yǔyán xué jiā
Ngôn ngữ học
历史
lìshǐ
Lịch sử
食堂
shítáng
Nhà hàng, Nhà ăn
文学士
wénxué shì
Cử nhân khoa học xã hội
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
Học viện giáo dục
黑板
hēibǎn
Bảng đen
红领巾
hónglǐngjīn
Khăn quàng đỏ
图画
túhuà
Đồ họa
法律学
fǎlǜ xué
Môn pháp luật
系主任
xì zhǔrèn
Chủ nhiệm khoa
打铃
dǎ líng
Đánh kẻng
教研室
jiàoyánshì
Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục
副课
fù kè
Môn phụ
附中
fùzhōng
Trường chuyên trung học
名誉学位
míngyù xuéwèi
Học vị danh dự
教授
jiào shòu
giáo sư
哲学博士
zhéxué bóshì
Tiến sĩ triết học
成绩单
chéngjī dān
Bảng kết quả học tập
新生
xīnshēng
Học sinh mới
世界通史
shìjiè tōngshǐ
Thông sử thế giới
无监考考试制
wú jiānkǎo kǎoshì zhì
Thể chế thi không có giám khảo
学分课程
xuéfēn kèchéng
Học phần
古汉语
gǔ hànyǔ
Hán ngữ cổ đại
文凭
wénpíng
Văn bằng
学生会
xuéshēnghuì
Hội học sinh sinh viên
监考者
jiānkǎo zhě
Giám khảo
外语
wàiyǔ
Ngoại ngữ
寒假
hánjià
Nghỉ đông
教程
jiàochéng
Giáo trình
高等教育
gāoděng jiàoyù
Giáo dục cao cấp
代数
dàishù
Đại số
得分
défēn
Được điểm
学历
xuélì
Quá trình học
放假
fàngjià
Nghỉ hè
申请入学
shēnqǐng rùxué
Xin nhập học
生物学家
shēngwù xué jiā
Sinh vật
助理教授
zhùlǐ jiàoshòu
Trợ lý giáo sư
视听教育
shìtīng jiàoyù
Giáo dục nghe nhìn
二年级大学生
èr niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ hai
教务处
jiàowù chù
Phòng giáo vụ
中等教育
zhōngděng jiàoyù
Giáo dục trung cấp
师范大学
shīfàn dàxué
Đại học sư phạm
开学
kāi xué
Khai giảng
学期论文
xuéqí lùnwén
Luận văn học kỳ
十年制义务教育
shí nián zhì yìwù jiàoyù
Giáo dục hệ mười năm
招生
zhāoshēng
Chiêu sinh
开卷考试
kāijuàn kǎoshì
Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở
备课
bèikè
Chuẩn bị bài
满分
mǎnfēn
Điểm tối đa
少先队
shàoxiānduì
Đội thiếu niên tiền phong
教课
jiāo kè
Giáo khoa
考试
Kǎoshì
Thi thử, kiểm tra
广播电视大学
guǎngbò diànshì dàxué
Đại học phát thanh truyền hình
阶梯教室
jiētī jiàoshì
Giảng đường
几何
jǐhé
Hình học
三年级大学生
sān niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ ba
学士学位
xuéshì xuéwèi
Học viện cử nhân
毕业实习
bìyè shíxí
Thực tập tốt nghiệp
学生证
xuéshēng zhèng
Thẻ học sinh
中学
Zhōngxué
Trung học
退学
tuìxué
Thôi học
退选一门课
tuì xuǎn yī mén kè
Bỏ một môn học
体育学院
tǐyù xuéyuàn
Học viện thể dục
讲学
jiǎngxuéjīn
Giảng bài
母校
mǔxiào
Trường cũ
校车
xiàochē
Xe buýt đưa đón của trường
文科
wénkē
Khoa học xã hội
辍学
chuòxué
Thôi học
重点学校
zhòngdiǎn xuéxiào
Trường trọng điểm
学院
xuéyuàn
Học viện
助教
zhùjiào
Trợ giảng
高中
gāozhōng
Cấp ba, trung học phổ thông
模拟考试
mónǐ kǎoshì
Thi theo kiểu mô phỏng
模范学校
mófàn xuéxiào
Trường mẫu
优秀生
yōuxiù shēng
Sinh viên ưu tú
必修课
bìxiū kè
Môn học bắt buộc
幼儿教育
yòu'ér jiàoyù
Giáo dục mẫu giáo
音乐学院
yīnyuè xuéyuàn
Học viện âm nhạc
常识
chángshì
Thường thức
学年
xuénián
Năm học
博士学位
bóshì xuéwèi
Học vị tiến sĩ
课间
kè jiān
Nghỉ giữa giờ
幼儿园
yòu'éryuán
Vườn trẻ (mẫu giáo)
导师
dǎoshī
Giáo viên hướng dẫn
校徽
xiàohuī
Huy hiệu trường, phù hiệu
业余学校
yèyú xuéxiào
Trường tại chức
校园
xiàoyuán
Vườn trường
留学生
liú xué shēng
Du học sinh
口试
kǒushì
Thi nói
世界史
shìjiè shǐ
Sử thế giới