Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
拦路抢劫者
lánlù qiǎngjié zhě
Kẻ chặn đường cướp bóc
坦白者
tǎnbái zhě
Người khai báo thành khẩn
身份证
shēnfèn zhèng
Chứng minh thư
坑蒙拐骗的
kēngmēng guǎipiàn de
人 tên lừa lọc
间谍
jiàndié
Gián điệp
交通管制
jiāotōng guǎnzhì
Chỉ huy( quản lý) giao thông
赖债者
lài zhài zhě
Kẻ quịt nợ
赌博
dǔbó
Đánh bạc
罪犯
zuìfàn
Tội phạm vị thành niên
反革命份子
fǎngémìng fènzi
Phần tử phản cách mạng
走私毒品
zǒusī dúpǐn
Buôn lậu ma tuý
单项交通
dānxiàng jiāotōng
Giao thông một chiều
诬告信
wúgào xìn
Thư vu cáo
被通缉者
bèi tōngjī zhě
Kẻ bị truy nã
治安管理条例
zhì'ān guǎnlǐ tiáolì
Điều lệ quản lý trị an
闹事者
nàoshì zhě
Kẻ gây rối
电警棍
diàn jǐnggùn
Dùi cui điện
纵火人
zònghuǒ rén
Kể cố ý gây hoả hoạn
死亡证明
sǐwáng zhèngmíng
Giấy khai tử
剽窃者
piāoqiè zhě
Kẻ đạo văn
嫖客
piáokè
Khách làng chơi
流氓团伙
liúmáng tuánhuǒ
Băng nhóm lưu manh
治安拘留
zhì'ān jūliú
Tạm giữ vì lý do trị an
帽章
màozhāng
Phù hiệu trên mũ
走私者
zǒusī zhě
Kẻ buôn lậu
歌妓
gē jìn
Gái hát (nhảy)phòng trà
催泪弹
cuīlèidàn
Đạn cay
警笛
jǐngdí
Còi cảnh sát
同性恋者
tóngxìngliàn zhě
Kẻ đồng tính luyến ái
警棍
jǐnggùn
Dùi cui điện
收容
shōuróng
Thụ nhận
纵火者
zònghuǒ zhě
Kẻ gây ra vụ cháy
强奸者
qiángjiān zhě
Kẻ hiếp dâm
应召女郎
yìng zhāo nǚláng
Gái gọi
行贿者
xínghuì zhě
Kẻ đưa hối lộ
贩毒者
fàndú zhě
Kẻ buôn bán ma túy
通缉布告
tōngjī bùgào
Thông báo truy nã
催泪手榴弹
cuīlèi shǒuliúdàn
Lựu đạn cay
嫌疑犯
xiányífàn
Kẻ tình nghi
逮捕
dàibǔ
Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang
特务
tèwù
Đặc vụ
鸡奸
jījiān
Kê gian
车祸
chēhuò
Tai nạn xe cộ
警察制服
jǐngchá zhìfú
Đồng phục cảnh sát
按摩女郎
ànmó nǚláng
Gái mát – xa
歹徒
dǎitú
Kẻ xấu
赃物
zāngwù
Tang vật
治保委员会
zhì bǎo wěiyuánhuì
Ban an ninh
暗杀
ànshā
Ám sát
手枪
shǒuqiāng
Súng lục
阿飞
āfēi
Cao bồi
早婚
zǎohūn
Tảo hôn
户籍登记
hùjí dēngjì
Đăng ký hộ khẩu
诈骗者
zhàpiàn zhě
Kẻ lừa lọc
行乞
xíngqǐ
Đi ăn xin
告密者
gàomì zhě
Người tố cáo
警告
jǐnggào
Cảnh cáo ,nhắc nhở
匿名信
nìmíngxìn
Thư nặc danh
领章
lǐngzhāng
Phù hiệu trên cổ áo
绑架者
bǎngjià zhě
Kẻ bắt cóc
笔迹鉴定
bǐjī jiàndìng
Giám định nét chữa
拘留
jūliú
Tạm giữu vì lý do hình sự
防暴盾牌
fángbào dùnpái
Lá chắn chống bạo lực
交通阻塞
jiāotōng zǔsè
Ùn tắc giao thông
空中劫机者
kōngzhōng jiéjī zhě
Không tặc
拉皮条
lā pítiáo
Ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm )
破门盗窃者
pòmén dàoqiè zhě
Kẻ cậy cửa ăn trộm
吸毒者
xīdú zhě
Kẻ hút chích ma túy
惯偷
guàntōu
Tên trộm chuyên nghiệp
受贿者
shòuhuì zhě
Kẻ nhận hối lộ
偷窃者
tōuqiè zhě
Kẻ trộm
作伪证者
zuò wèizhèng zhě
Kẻ tạo chứng cứ giả
销赃
xiāozāng
Phi tang
私刻公章
sī kē gōngzhāng
Làm dấu giả
治安小组
zhì'ān xiǎozǔ
Nhóm trị an
交通事故
jiāotōng shìgù
Tai nạn giao thông
诈骗钱财
zhàpiàn qiáncái
Lừa gạt tiền của
土匪
tǔfěi
Thổ phỉ
交通规则
jiāotōng guīzé
Luật giao thông
肩章
jiānzhāng
Phù hiệu trên vai
教唆犯
jiàosuō fàn
Kẻ phạm tội xúi giục
遣返
qiǎnfǎn
Thả về
通缉
tōngjī
Truy nã
违反交通规则
wéifǎn jiāotōng guīzé
Pham jluật giao thông
毒品贩子
dúpǐn fànzi
Kẻ buôn bán ma tuý
重新犯罪者
chóngxīn fànzuì zhě
Kẻ tái phạm tội
扒手
páshǒu
Kẻ móc túi
口供
kǒugòng
Khẩu cung
刑事拘留
xíngshì jūliú
Tạm giữu vì lý do hình sự
交通标志
jiāotōng biāozhì
Biển báo giao thông
手枪套
shǒuqiāng tào
Bao súng lục
卖淫团伙
màiyín tuánhuǒ
Băng nhóm mại đâm
逃亡者
táowáng zhě
Mang tội chạy trốn
强奸
qiángjiān
Hiếp dâm
检举人
jiǎnjǔ rén
Người tố giác
妓女
jìnǚ
Gái điếm ( bán …nuôi miệng )
窝赃
wōzāng
Tàng trữ tang vật
通奸者
tōngjiān zhě
Kẻ thông dâm
绑架
bǎngjià
Bắt cóc
搜查住所
sōuchá zhùsuǒ
Khám nhà
吸毒
xīdú
Hút (chích) ma tuý
红绿灯
Hónglǜdēng
Đèn giao thông
恐吓信
kǒnghè xìn
Thư khủng bố
双向交通
shuāngxiàng jiāotōng
Giao thông hai chiều
流氓
liúmáng
Lưu manh
谋杀
móu shā
Mưu sát
敲诈勒索者
qiāozhà lèsuǒ zhě
Kẻ lừa gạt sách nhiễu
叛国者
pànguó zhě
Kẻ phản quốc
检举信
jiǎnjǔ xìn
Thư tố giác
当场逮捕
dāngchǎng dàibǔ
Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang
叛乱分子
pànluàn fèn zi
Phần tử phản loạn
小偷
xiǎotōu
Tên trộm
催泪瓦斯
cuīlèi wǎsī
Bình xịt hơi cay
强盗
qiángdào
Kẻ cướp
强盗头子
qiángdào tóuzi
Tướng cướp
失物招领处
shīwù zhāolǐng chù
Nơi trả đồ thất lạc

