Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

估税
gū shuì
Tính thuế (ấn định thuế)
护照
hùzhào
Hộ chiếu
减税
jiǎn shuì
Giảm thuế
自用物品
zìyòng wùpǐn
Vật dụng sử dụng cá nhân
岁入税
suìrù shuì
Thuế thu hoạch năm
收入税
shōurù shuì
Thuế thu nhập
缉私巡逻艇
jīsī xúnluó tǐng
Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu
海关人员
hǎiguān rényuán
Nhân viên hải quan
遗产税
yíchǎn shuì
Thuế di sản
税
shuì
Tô, Thuế
印花税票
yìnhuāshuì piào
Tem thuế con niêm, tem lệ phí
特殊减税
tèshū jiǎn shuì
Giảm thuế đặc biệt
税收漏洞
shuìshōu lòudòng
Thất thoát trong thu thuế
复种
fùzhǒng
Tiêm chủng nhắc lại
访问签证
fǎngwèn qiānzhèng
Thị thực du khách (visitor visa)
苛捐杂税
kējuānzáshuì
Sưu cao thuế nặng
收税卡
shōu shuì kǎ
Thẻ thu thuế
税款
shuì kuǎn
Khoản thuế, số thuế
海关证明书
hǎiguān zhèngmíng shū
Giấy chứng nhận hải quan
双重课税
shuāngchóng kè shuì
Thuế hai lần
国内货物税
guónèi huòwù shuì
Thuế hàng hóa trong nước
估税员
gū shuì yuán
Nhân viên tính thuế
入境手续
rùjìng shǒuxù
Thủ tục nhập cảnh
税后所得
shuì hòu suǒdé
Thu nhập sau (khi đóng) thuế
违禁物品
wéijìn wùpǐn
Hàng cấm
证书有效期
zhèngshū yǒuxiàoqí
Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
税率
shuìlǜ
Thuế suất
进口税
jìnkǒu shuì
Thuế nhập khẩu, hải quan
征收烟税
zhēngshōu yān shuì
Thu thuế thuốc lá
税务局
shuìwù jú
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
海关放行
hǎiguān fàngxíng
Giấy chứng thông quan
出境签证
chūjìng qiānzhèng
Visa xuất cảnh
出口税
chūkǒu shuì
Thuế xuất khẩu
累进税
lěijìn shuì
Thuế lũy tiến
海关报关
hǎiguān bàoguān
Khai báo hải quan
一般减税
yībān jiǎn shuì
Giảm thuế nói chung
官员护照
guānyuán hùzhào
Hộ chiếu công chức
应上税物品
yīng shàng shuì wùpǐn
Hàng hóa chịu thuế (cần đánh thuế)
逃税人
táoshuì rén
Người trốn thuế
海关登记
hǎiguān dēngjì
Đăng kí hải quan
海关通行证
hǎiguān tōngxíngzhèng
Giấy thông hành hải quan
检验人
jiǎnyàn rén
Người kiểm tra
交易税
jiāoyì shuì
Thuế giao dịch
海关申报表
hǎiguān shēnbào biǎo
Tờ khai hải quan
缉私
jīsī
Truy bắt buôn lậu
娱乐税
yúlè shuì
Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí
所得税申报表
suǒdéshuì shēnbào biǎo
Tờ khai thuế thu nhập
财政关税
cáizhèng guānshuì
Thuế quan tài chính
养路费
yǎnglù fèi
Lệ phí bảo dưỡng đường
免税物品
miǎnshuì wùpǐn
Hàng miễn thuế
国籍
guójí
Quốc tịch
海关检查、海关验关
hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān
Kiểm tra hải quan
多重税
duōchóng shuì
Thuế nhiều lần
税收政策
shuìshōu zhèngcè
Chính sách thuế
税目
shuìmù
Biểu thuế
公事护照
gōngshì hùzhào
Hộ chiếu công vụ
入港税
rùgǎng shuì
Thuế vào cảng
字画
zìhuà
Tranh chữ
健康证书
jiànkāng zhèngshū
Giấy chứng nhận sức khỏe
税则
shuìzé
Quy định thuế hải quan
海关税则
hǎiguān shuìzé
Quy định thuế hải quan
结果
jié guǒ
Kết quả
采血日期
cǎixiě rìqí
Ngày lấy máu
初种完成
chū zhòng wánchéng
Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
检查人员
jiǎnchá rényuán
Nhân viên kiểm tra vé
烟税
yān shuì
Thuế thuốc lá
行李申报表
xínglǐ shēnbào biǎo
Tờ khai hành lý
签证延期
qiānzhèng yánqí
Gia hạn visa
海关结关
hǎiguān jiéguān
Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan
盈利税
yínglì shuì
Thuế danh lợi (tiền lãi)
税法
shuìfǎ
Luật thuế
免税商店
miǎnshuì shāngdiàn
Cửa hàng miễn thuế
周转税
zhōuzhuǎn shuì
Thuế chu chuyển (quay vòng)
边防检查站
biānfáng jiǎnchá zhàn
37 Trạm kiểm tra biên phòng
特种税
tèzhǒng shuì
Thuế đặc chủng
入境签证
rùjìng qiānzhèng
Visa (thị thực) nhập cảnh
走私集团
zǒusī jítuán
Băng nhóm buôn lậu
复合税
fùhé shuì
Thuế phức hợp
财产税
cáichǎn shuì
Thuế tài sản
收税路
shōu shuì lù
Đường thu thuế
钻石
zuànshí
Kim cương
艾滋病、梅毒检测报告单
àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và AIDS
出入境管理
chū rùjìng guǎnlǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
海关总署
hǎiguān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
古玩
gǔwàn
Đồ vật nhỏ quí hiếm (đồ cổ)
珠宝
zhūbǎo
Châu báu
印花税
yìnhuāshuì
Thuế con niêm
奢侈品税
shēchǐ pǐn shuì
Thuế hàng xa xỉ
检验标本
jiǎnyàn biāoběn
Tiêu bản kiểm nghiệm
登记签证
dēngjì qiānzhèng
Đăng kí thị thực
税务员
shuìwù yuán
Nhân viên thuế vụ
累退税
lěi tuìshuì
Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)
教育税
jiàoyù shuì
Thuế giáo dục
走私分子
zǒusī fēnzǐ
Kẻ buôn lậu
文物
wénwù
Di vật văn hóa
通行费
tōngxíng fèi
Lệ phí thông hành (qua lại)
免税
miǎnshuì
Miễn thuế
外币申报表
wàibì shēnbào biǎo
Tờ khai (báo) ngoại tệ
缉私官员
jīsī guānyuán
Quan chức truy bắt buôn lậu
营业税
yíngyèshuì
Thuế doanh nghiệp
走私货
zǒusī huò
Hàng lậu
走私毒品
zǒusī dúpǐn
Buôn lậu ma tuý
个人减税
gèrén jiǎn shuì
Giảm thuế cá nhân
保税货物
bǎoshuì huòwù
Hàng bảo lưu thuế
再入境签证
zài rùjìng qiānzhèng
Visa tái nhập cảnh
入境旅客物品申报表
rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo
Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh
缉私船
jīsī chuán
Tàu bắt buôn lậu
外交护照
wàijiāo hùzhào
Hộ chiếu ngoại giao
没收
mòshōu
Tịch thu
关税与消费税局
guānshuì yǔ xiāofèishuì jú
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
消费税
xiāofèishuì
Thuế tiêu dùng
保税仓库
bǎoshuì cāngkù
Kho bảo lưu thuế
纳税人
nàshuì rén
Người nộp thuế
牌照税
páizhào shuì
Thuế giấy phép
检验方法
jiǎnyàn fāngfǎ
Phương pháp xét nghiệm
古董
gǔdǒng
Đồ cổ
酒税
jiǔshuì
Thuế rượu
地税
dìshuì
Thuế địa phương
走私
zǒusī
Buôn lậu và gian lận thương mại
岁入分享
suìrù fēnxiǎng
Phân chia thu nhập năm
商品税
shāngpǐn shuì
Thuế hàng hóa
税务机关
shuìwù jīguān
Cơ quan thuế vụ
过境签证
guòjìng qiānzhèng
Visa quá cảnh
国税
guóshuì
Thuế nhà nước (trung ương)
兹证明
zī zhèngmíng
Chứng nhận, chứng thực
税收
shuìshōu
Thuế