Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

没收
mòshōu
Tịch thu
入港税
rùgǎng shuì
Thuế vào cảng
复合税
fùhé shuì
Thuế phức hợp
公事护照
gōngshì hùzhào
Hộ chiếu công vụ
酒税
jiǔshuì
Thuế rượu
海关申报表
hǎiguān shēnbào biǎo
Tờ khai hải quan
消费税
xiāofèishuì
Thuế tiêu dùng
特种税
tèzhǒng shuì
Thuế đặc chủng
缉私巡逻艇
jīsī xúnluó tǐng
Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu
初种完成
chū zhòng wánchéng
Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
税
shuì
Tô, Thuế
娱乐税
yúlè shuì
Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí
关税与消费税局
guānshuì yǔ xiāofèishuì jú
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
收税路
shōu shuì lù
Đường thu thuế
逃税人
táoshuì rén
Người trốn thuế
免税商店
miǎnshuì shāngdiàn
Cửa hàng miễn thuế
征收烟税
zhēngshōu yān shuì
Thu thuế thuốc lá
边防检查站
biānfáng jiǎnchá zhàn
37 Trạm kiểm tra biên phòng
地税
dìshuì
Thuế địa phương
入境手续
rùjìng shǒuxù
Thủ tục nhập cảnh
走私分子
zǒusī fēnzǐ
Kẻ buôn lậu
税法
shuìfǎ
Luật thuế
再入境签证
zài rùjìng qiānzhèng
Visa tái nhập cảnh
海关结关
hǎiguān jiéguān
Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan
个人减税
gèrén jiǎn shuì
Giảm thuế cá nhân
过境签证
guòjìng qiānzhèng
Visa quá cảnh
双重课税
shuāngchóng kè shuì
Thuế hai lần
遗产税
yíchǎn shuì
Thuế di sản
多重税
duōchóng shuì
Thuế nhiều lần
古董
gǔdǒng
Đồ cổ
文物
wénwù
Di vật văn hóa
税收
shuìshōu
Thuế
外币申报表
wàibì shēnbào biǎo
Tờ khai (báo) ngoại tệ
国内货物税
guónèi huòwù shuì
Thuế hàng hóa trong nước
免税物品
miǎnshuì wùpǐn
Hàng miễn thuế
海关登记
hǎiguān dēngjì
Đăng kí hải quan
教育税
jiàoyù shuì
Thuế giáo dục
检查人员
jiǎnchá rényuán
Nhân viên kiểm tra vé
印花税
yìnhuāshuì
Thuế con niêm
营业税
yíngyèshuì
Thuế doanh nghiệp
奢侈品税
shēchǐ pǐn shuì
Thuế hàng xa xỉ
出境签证
chūjìng qiānzhèng
Visa xuất cảnh
字画
zìhuà
Tranh chữ
走私
zǒusī
Buôn lậu và gian lận thương mại
兹证明
zī zhèngmíng
Chứng nhận, chứng thực
税收漏洞
shuìshōu lòudòng
Thất thoát trong thu thuế
税务机关
shuìwù jīguān
Cơ quan thuế vụ
一般减税
yībān jiǎn shuì
Giảm thuế nói chung
自用物品
zìyòng wùpǐn
Vật dụng sử dụng cá nhân
收税卡
shōu shuì kǎ
Thẻ thu thuế
财产税
cáichǎn shuì
Thuế tài sản
海关总署
hǎiguān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
钻石
zuànshí
Kim cương
检验方法
jiǎnyàn fāngfǎ
Phương pháp xét nghiệm
海关税则
hǎiguān shuìzé
Quy định thuế hải quan
艾滋病、梅毒检测报告单
àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và AIDS
估税
gū shuì
Tính thuế (ấn định thuế)
印花税票
yìnhuāshuì piào
Tem thuế con niêm, tem lệ phí
检验标本
jiǎnyàn biāoběn
Tiêu bản kiểm nghiệm
累进税
lěijìn shuì
Thuế lũy tiến
税率
shuìlǜ
Thuế suất
税款
shuì kuǎn
Khoản thuế, số thuế
税后所得
shuì hòu suǒdé
Thu nhập sau (khi đóng) thuế
采血日期
cǎixiě rìqí
Ngày lấy máu
纳税人
nàshuì rén
Người nộp thuế
缉私船
jīsī chuán
Tàu bắt buôn lậu
特殊减税
tèshū jiǎn shuì
Giảm thuế đặc biệt
健康证书
jiànkāng zhèngshū
Giấy chứng nhận sức khỏe
签证延期
qiānzhèng yánqí
Gia hạn visa
官员护照
guānyuán hùzhào
Hộ chiếu công chức
商品税
shāngpǐn shuì
Thuế hàng hóa
出口税
chūkǒu shuì
Thuế xuất khẩu
累退税
lěi tuìshuì
Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)
税则
shuìzé
Quy định thuế hải quan
海关通行证
hǎiguān tōngxíngzhèng
Giấy thông hành hải quan
登记签证
dēngjì qiānzhèng
Đăng kí thị thực
应上税物品
yīng shàng shuì wùpǐn
Hàng hóa chịu thuế (cần đánh thuế)
护照
hùzhào
Hộ chiếu
保税仓库
bǎoshuì cāngkù
Kho bảo lưu thuế
违禁物品
wéijìn wùpǐn
Hàng cấm
烟税
yān shuì
Thuế thuốc lá
海关证明书
hǎiguān zhèngmíng shū
Giấy chứng nhận hải quan
收入税
shōurù shuì
Thuế thu nhập
海关检查、海关验关
hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān
Kiểm tra hải quan
进口税
jìnkǒu shuì
Thuế nhập khẩu, hải quan
养路费
yǎnglù fèi
Lệ phí bảo dưỡng đường
盈利税
yínglì shuì
Thuế danh lợi (tiền lãi)
保税货物
bǎoshuì huòwù
Hàng bảo lưu thuế
海关人员
hǎiguān rényuán
Nhân viên hải quan
走私毒品
zǒusī dúpǐn
Buôn lậu ma tuý
入境签证
rùjìng qiānzhèng
Visa (thị thực) nhập cảnh
证书有效期
zhèngshū yǒuxiàoqí
Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
访问签证
fǎngwèn qiānzhèng
Thị thực du khách (visitor visa)
外交护照
wàijiāo hùzhào
Hộ chiếu ngoại giao
通行费
tōngxíng fèi
Lệ phí thông hành (qua lại)
海关放行
hǎiguān fàngxíng
Giấy chứng thông quan
岁入分享
suìrù fēnxiǎng
Phân chia thu nhập năm
国税
guóshuì
Thuế nhà nước (trung ương)
免税
miǎnshuì
Miễn thuế
复种
fùzhǒng
Tiêm chủng nhắc lại
珠宝
zhūbǎo
Châu báu
古玩
gǔwàn
Đồ vật nhỏ quí hiếm (đồ cổ)
估税员
gū shuì yuán
Nhân viên tính thuế
所得税申报表
suǒdéshuì shēnbào biǎo
Tờ khai thuế thu nhập
税目
shuìmù
Biểu thuế
交易税
jiāoyì shuì
Thuế giao dịch
走私集团
zǒusī jítuán
Băng nhóm buôn lậu
入境旅客物品申报表
rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo
Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh
税务局
shuìwù jú
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
税收政策
shuìshōu zhèngcè
Chính sách thuế
出入境管理
chū rùjìng guǎnlǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
周转税
zhōuzhuǎn shuì
Thuế chu chuyển (quay vòng)
减税
jiǎn shuì
Giảm thuế
国籍
guójí
Quốc tịch
检验人
jiǎnyàn rén
Người kiểm tra
牌照税
páizhào shuì
Thuế giấy phép
缉私
jīsī
Truy bắt buôn lậu
税务员
shuìwù yuán
Nhân viên thuế vụ
财政关税
cáizhèng guānshuì
Thuế quan tài chính
苛捐杂税
kējuānzáshuì
Sưu cao thuế nặng
结果
jié guǒ
Kết quả
行李申报表
xínglǐ shēnbào biǎo
Tờ khai hành lý
岁入税
suìrù shuì
Thuế thu hoạch năm
缉私官员
jīsī guānyuán
Quan chức truy bắt buôn lậu
走私货
zǒusī huò
Hàng lậu
海关报关
hǎiguān bàoguān
Khai báo hải quan