Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

六月
liù yuè
Tháng 6
七月
qī yuè
Tháng 7
中午
zhōng wǔ
Buổi trưa
一月
yī yuè
Tháng 1
飓风
jùfēng
Bão
微风
wéifēng
Gió nhẹ
分钟
fēn zhōng
Phút
十一月
shíyī yuè
Tháng 11
永恒
yǒnghéng
Vĩnh hằng
十年
shí nián
Thập kỉ
四月
sì yuè
Tháng 4
星期二
Xīngqí'èr
Thứ ba
露水
lùshuǐ
Hạt sương,giọt sương
星期
Xīngqī
Tuần lễ
星期三
Xīngqísān
Thứ tư
夏天
xiàtiān
Mùa hạ
时间
shí jiān
Thời gian, khoảng thời gian
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
阵风
zhènfēng
Cuồng phong, gió cấp 10
冰雹
bīngbáo
Mưa đá
春天
chūntiān
Mùa xuân
风
fēng
Gió
雪人
xuěrén
Người tuyết
十月
shí yuè
Tháng 10
千年
qiānnián
Ngàn năm
晚上
wǎn shàng
Buổi tối, ban đêm
世纪
shìjì
Thế kỉ
九月
jiǔ yuè
Tháng 9
下午
xià wǔ
buổi chiều
雨滴
yǔdī
Giọt mưa
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào
十二月
shí'èr yuè
Tháng 12
狂风
kuángfēng
Gió lớn
星期五
Xīngqíwǔ
Thứ sáu
云彩
yúncai
Mây, áng mây
星期一
Xīngqí yī
Thứ hai
湿气
shī qì
Độ ẩm,sự ẩm ướt
星期六
Xīngqíliù
Thứ bảy
星期四
Xīngqísì
Thứ năm
星期天
Xīngqítiān
Chủ nhật
雾气
wùqì
Qì
秋天
qiūtiān
Mùa thu
季节
jìjié
Mùa
薄雾
bó wù
Sương mù
闪电
shǎndiàn
Chớp
八月
bā yuè
Tháng 8
雨衣
yǔyīn xué
Áo mưa
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
伞
sǎn
cái ô
冰柱
bīng zhù
Cột băng,trụ băng
午夜
wǔyè
Nửa đêm
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
五月
wǔ yuè
Tháng 5
三月
sān yuè
Tháng 3
早晨
zǎochén
Sáng sớm
小时
xiǎo shí
Tiếng đồng hồ, giờ
秒钟
miǎo zhōng
Giây
暴风
bàofēng
Bão
二月
èr yuè
Tháng 2