You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào
季节
jìjié
Mùa
狂风
kuángfēng
Gió lớn
晚上
wǎn shàng
Buổi tối, ban đêm
春天
chūntiān
Mùa xuân
露水
lùshuǐ
Hạt sương,giọt sương
阵风
zhènfēng
Cuồng phong, gió cấp 10
夏天
xiàtiān
Mùa hạ
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
时间
shí jiān
Thời gian, khoảng thời gian
三月
sān yuè
Tháng 3
sǎn
cái ô
雨衣
yǔyīn xué
Áo mưa
冰雹
bīngbáo
Mưa đá
雪人
xuěrén
Người tuyết
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
星期五
Xīngqíwǔ
Thứ sáu
早晨
zǎochén
Sáng sớm
闪电
shǎndiàn
Chớp
冰柱
bīng zhù
Cột băng,trụ băng
二月
èr yuè
Tháng 2
雨滴
yǔdī
Giọt mưa
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
六月
liù yuè
Tháng 6
中午
zhōng wǔ
Buổi trưa
星期二
Xīngqí'èr
Thứ ba
微风
wéifēng
Gió nhẹ
分钟
fēn zhōng
Phút
十一月
shíyī yuè
Tháng 11
薄雾
bó wù
Sương mù
星期
Xīngqī
Tuần lễ
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
暴风
bàofēng
Bão
星期六
Xīngqíliù
Thứ bảy
雾气
wùqì
九月
jiǔ yuè
Tháng 9
千年
qiānnián
Ngàn năm
十二月
shí'èr yuè
Tháng 12
下午
xià wǔ
buổi chiều
彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
午夜
wǔyè
Nửa đêm
飓风
jùfēng
Bão
十年
shí nián
Thập kỉ
秒钟
miǎo zhōng
Giây
秋天
qiūtiān
Mùa thu
十月
shí yuè
Tháng 10
五月
wǔ yuè
Tháng 5
湿气
shī qì
Độ ẩm,sự ẩm ướt
星期一
Xīngqí yī
Thứ hai
七月
qī yuè
Tháng 7
小时
xiǎo shí
Tiếng đồng hồ, giờ
四月
sì yuè
Tháng 4
星期三
Xīngqísān
Thứ tư
世纪
shìjì
Thế kỉ
八月
bā yuè
Tháng 8
fēng
Gió
一月
yī yuè
Tháng 1
星期天
Xīngqítiān
Chủ nhật
云彩
yúncai
Mây, áng mây
永恒
yǒnghéng
Vĩnh hằng
星期四
Xīngqísì
Thứ năm

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct