Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

雪人
xuěrén
Người tuyết
季节
jìjié
Mùa
秒钟
miǎo zhōng
Giây
八月
bā yuè
Tháng 8
中午
zhōng wǔ
Buổi trưa
露水
lùshuǐ
Hạt sương,giọt sương
冰柱
bīng zhù
Cột băng,trụ băng
十月
shí yuè
Tháng 10
十二月
shí'èr yuè
Tháng 12
风
fēng
Gió
午夜
wǔyè
Nửa đêm
夏天
xiàtiān
Mùa hạ
九月
jiǔ yuè
Tháng 9
六月
liù yuè
Tháng 6
闪电
shǎndiàn
Chớp
薄雾
bó wù
Sương mù
伞
sǎn
cái ô
星期天
Xīngqítiān
Chủ nhật
永恒
yǒnghéng
Vĩnh hằng
时间
shí jiān
Thời gian, khoảng thời gian
彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
四月
sì yuè
Tháng 4
分钟
fēn zhōng
Phút
下午
xià wǔ
buổi chiều
狂风
kuángfēng
Gió lớn
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
星期一
Xīngqí yī
Thứ hai
湿气
shī qì
Độ ẩm,sự ẩm ướt
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào
星期三
Xīngqísān
Thứ tư
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
星期二
Xīngqí'èr
Thứ ba
雨滴
yǔdī
Giọt mưa
星期六
Xīngqíliù
Thứ bảy
暴风
bàofēng
Bão
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
小时
xiǎo shí
Tiếng đồng hồ, giờ
阵风
zhènfēng
Cuồng phong, gió cấp 10
秋天
qiūtiān
Mùa thu
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
三月
sān yuè
Tháng 3
五月
wǔ yuè
Tháng 5
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
二月
èr yuè
Tháng 2
雨衣
yǔyīn xué
Áo mưa
云彩
yúncai
Mây, áng mây
微风
wéifēng
Gió nhẹ
一月
yī yuè
Tháng 1
七月
qī yuè
Tháng 7
春天
chūntiān
Mùa xuân
雾气
wùqì
Qì
早晨
zǎochén
Sáng sớm
星期五
Xīngqíwǔ
Thứ sáu
世纪
shìjì
Thế kỉ
星期
Xīngqī
Tuần lễ
冰雹
bīngbáo
Mưa đá
晚上
wǎn shàng
Buổi tối, ban đêm
星期四
Xīngqísì
Thứ năm
十年
shí nián
Thập kỉ
千年
qiānnián
Ngàn năm
十一月
shíyī yuè
Tháng 11
飓风
jùfēng
Bão