Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
二月
èr yuè
Tháng 2
午夜
wǔyè
Nửa đêm
风
fēng
Gió
十一月
shíyī yuè
Tháng 11
阵风
zhènfēng
Cuồng phong, gió cấp 10
一月
yī yuè
Tháng 1
十二月
shí'èr yuè
Tháng 12
冰柱
bīng zhù
Cột băng,trụ băng
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
星期三
Xīngqísān
Thứ tư
分钟
fēn zhōng
Phút
微风
wéifēng
Gió nhẹ
湿气
shī qì
Độ ẩm,sự ẩm ướt
星期天
Xīngqítiān
Chủ nhật
星期六
Xīngqíliù
Thứ bảy
三月
sān yuè
Tháng 3
七月
qī yuè
Tháng 7
九月
jiǔ yuè
Tháng 9
晚上
wǎn shàng
Buổi tối, ban đêm
彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
星期
Xīngqī
Tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt)
十月
shí yuè
Tháng 10
伞
sǎn
cái ô
雪人
xuěrén
Người tuyết
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
闪电
shǎndiàn
Chớp
十年
shí nián
Thập kỉ
季节
jìjié
Mùa
世纪
shìjì
Thế kỉ
千年
qiānnián
Ngàn năm
雨滴
yǔdī
Giọt mưa
薄雾
bó wù
Sương mù
冰雹
bīngbáo
Mưa đá
星期二
Xīngqí'èr
Thứ ba
六月
liù yuè
Tháng 6
秋天
qiūtiān
Mùa thu
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào
云彩
yúncai
Mây, áng mây
下午
xià wǔ
buổi chiều
星期五
Xīngqíwǔ
Thứ sáu
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
五月
wǔ yuè
Tháng 5
星期一
Xīngqí yī
Thứ hai
八月
bā yuè
Tháng 8
飓风
jùfēng
Bão
星期四
Xīngqísì
Thứ năm
雾气
wùqì
Qì
狂风
kuángfēng
Gió lớn
露水
lùshuǐ
Hạt sương,giọt sương
中午
zhōng wǔ
Buổi trưa
夏天
xiàtiān
Mùa hạ
时间
shí jiān
Thời gian, khoảng thời gian
雨衣
yǔyīn xué
Áo mưa
早晨
zǎochén
Sáng sớm
小时
xiǎo shí
Tiếng đồng hồ, giờ
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
春天
chūntiān
Mùa xuân
暴风
bàofēng
Bão
永恒
yǒnghéng
Vĩnh hằng
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
秒钟
miǎo zhōng
Giây
四月
sì yuè
Tháng 4
Comments
Add new comment