You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
团圆
tuányuán
Đoàn viên (đoàn tụ)
青年节
qīngnián jié
Ngày thanh niên
阅兵式
yuèbīng shì
Lễ duyệt binh
供桌
gòngzhuō
Bàn thờ
踏春
tàchūn
Chơi xuân , du xuân
花炮
huāpào
Pháo hoa
大扫除
dàsǎochú
Tổng vệ sinh
持权杖者
chí quán zhàng zhě
Giương quyền trượng trong đội diễu hành
红包
hóngbāo
Bao lì xì(tiền thưởng)
敬酒
jìngjiǔ
Kinh rượu
鞭炮
biānpào
Pháo, bánh pháo
例假
lìjià
Nghỉ theo thường lệ
寿礼
shòulǐ
Quà mừng thọ
高升
gāoshēng
Pháo thăng thiên
祭祖宗
jì zǔzōng
Thờ tổ tiên
欢迎辞
huānyíng cí
Lời chào mừng
生日蜡烛
shēngrì làzhú
Nến sinh nhật
升旗典礼
shēngqí diǎnlǐ
Lễ chào cờ
四季节日
sìjì jiérì
Ngày lễ hội bốn mùa
圣诞礼物
shèngdàn lǐwù
Quà Giáng Sinh
红对联
hóng duìlián
Câu đối đỏ
忌辰
jìchén
Ngày giỗ
祭品
jì pǐn
Đồ cúng
生日
shēng ri
Sinh nhật , ngày sinh
生日蛋糕
shēngrì dàngāo
Bánh ga tô mừng sinh nhật
酸菜
suāncài
Dưa hành
春节联欢
chūnjié liánhuān
Liên hoan mừng năm mới
红枣
hóngzǎo
Táo tàu
录粽子
lù zòngzi
Bánh chưng xanh
除夕
chúxì
Đêm giao thừa
闭幕式
bìmù shì
Lễ bế mạc
灶王节
zào wáng jié
Tết ông công ông táo
落成典礼
luòchéng diǎnlǐ
Lễ khánh thành
满月酒
mǎnyuè jiǔ
Tiệc đầy tháng
贵宾
guìbīn
Quí khách
开幕辞
kāimù cí
Diễn văn khai mạc
颁奖典礼
bānjiǎng diǎnlǐ
Lễ trao giải
祝你新的一年快乐幸福
zhù nǐ xīn de yī nián kuàilè xìngfú
Chúc các bạn một năm mới hạnh phúc.
舞狮
wǔ shī
Múa sư tử
请柬
qǐngjiǎn
Thiệp mời
贺年卡
hènián kǎ
Thiệp chúc mừng năm mới
周岁生日
zhōusuì shēngrì
Thôi nôi
肥肉
féi ròu
Thịt mỡ
彩球
cǎi qiú
Bóng màu
生日卡
shēngrì kǎ
Thiệp mừng sinh nhật
呜礼炮
wū lǐpào
Bắn pháo chào mừng
团圆饭
tuányuán fàn
Cơm đoàn viên
寿面
shòu miàn
Món mì mừng thọ
诞辰
dànchén
Ngày sinh
祭灶节
jìzào jié
Lễ ông công ông táo
春联
chūnlián
Câu đối tết
剪彩用彩带
jiǎncǎi yòng cǎidài
Dải lụa khánh thành
祭祀
jìsì
Cúng tế
耍龙灯
shuǎ lóngdēng
Chơi đèn rồng
喜庆日
xǐqìng rì
Ngày vui
过生日
Guò shēngrì
Tổ chức sinh nhật
寿辰
shòuchén
Ngày mừng thọ
糖莲心
táng liánxīn
Mứt sen
扫房
sǎo fáng
Quét dọn phòng
祭文
jìwén
Văn tế
寿烛
shòu zhú
Nến mừng thọ
年货
niánhuò
Hàng tết
西瓜子
xīguā zǐ
Hạt dưa
就职典礼
jiùzhí diǎnlǐ
Lễ nhậm chức
国际妇女节
guójì fùnǚ jié
Ngày quốc tế phụ nữ
国宾
guóbīn
Khách của nhà nước
开幕式
kāimù shì
Lễ khai mạc
节日
jiérì
Ngày lễ tết
圣涎夜
shèng xián yè
Đêm giáng sinh
仪仗队
yízhàngduì
Đội danh dự
彩带
cǎidài
Dải lụa màu
生日礼物
shēngrì lǐwù
Quà sinh nhật
欢迎宴会
huānyíng yànhuì
Tiệc chào đón
磕头
kētóu
Rập đầu lạy
红地毯
hóng dìtǎn
Thảm đỏ
花生糖
huāshēng táng
Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng )
初一
chū yī
Mùng 1 tết
赏月
shǎng yuè
Ngắm trăng
闭幕辞
bìmù cí
Diễn văn bế mạc
生日舞会
shēngrì wǔhuì
Vũ hội sinh nhật
破土动工
pòtǔ dònggōng
Xông đất
旗竿
qígān
Cây nêu
去晦气
qù huìqì
Xua đuổi xui xẻo
国定假日
guódìng jiàrì
Ngày nghỉ do nhà nước qui định
拜年
bàinián
Đi chúc tết
大年
dà nián
Tết nguyên đán
奠基
diànjī
Đặt nền tảng, đổ móng
生日宴会
shēngrì yànhuì
Tiệc sinh nhật
祭祖
jì zǔ
Cúng tổ tiên
过年
guònián
Ăn tết, đón năm mới, đón tết
半日休假
bànrì xiūjià
Nghỉ nửa ngày
花灯
huādēng
Hoa đăng
指挥杖
zhǐhuī zhàng
Gậy chỉ huy dàn nhạc
端午节
duānwǔ jié
Tết đoan ngọ
饺子
jiǎo zi
sủi cảo
糖藕
táng ǒu
Mứt ngó sen
司仪
sīyí
Người chủ trì/ điều khiển nghi thức buổi lễ
圣诞树
shèngdànshù
Cây thông Noel
清明节
qīngmíng jié
Tết thanh minh
月饼
yuèbǐng
Bánh trung thu
元邑
yuán yì
Nguyên đán
恭贺新禧
gōnghè xīnxǐ
Chúc mừng năm mới
向国旗致敬
xiàng guóqí zhìjìng
Chào cờ
圣诞老人
shèngdàn lǎorén
Ông Già Noel
奶油芦笋汤
nǎiyóu lúsǔn tāng
Canh (súp) măng tây bơ
降旗典礼
jiàngqí diǎnlǐ
Lễ hạ cờ
吃饺子
chī jiǎozi lǎohǔ
Ăn sủi cảo
五果盘
wǔ guǒpán
Mâm ngũ quả
寿幛
shòu zhàng
Bức tượng mừng thọ
压岁钱
yāsuìqián
Tiền mừng tuổi
领兵员
lǐng bīngyuán
Người đón khách
青团
qīng tuán
Bánh màu xanh
主持人
zhǔchí rén
Chủ trì
彩旗
cǎiqí
Cờ màu
白斩鸡
báizhǎnjī
Thịt gà luộc
奠基石
diànjīshí
Đá đặt móng
元宵节
yuánxiāo jié
Tết nguyên tiêu
祖宗牌位
zǔzōng páiwèi
Bài vị của tổ tiên
赶庙会
gǎnmiàohuì
Đi trẩy hội
宗教节日
zōngjiào jiérì
Ngày hội tôn giáo
检阅台
jiǎnyuè tái
Lễ đài duyệt binh
金桔
jīn jú
Cây Quất
粽子
zòngzi
Bánh tét
植树节
zhíshù jié
Tết trồng cây
张灯结彩
zhāng dēng jiécǎi
Treo đèn kết hoa
祝寿
zhùshòu
Chúc thọ
上宾
shàngbīn
Thượng khách
剪彩
jiǎncǎi
Cắt băng khánh thành
奠基礼
diànjī lǐ
Lễ động thổ
宾客
bīnkè
Khách mời
放花
fàng huā
Đốt pháo hoa
年画
niánhuà
Tranh tết
春卷
chūnjuǎn
Nem cuốn, chả nem
国际劳动节
guójì láodòng jié
Ngày quốc tế lao động
嘉宾
jiābīn
Khách đặt tiệc
国庆节
guóqìng jié
Ngày quốc khánh
爆竹
bàozhú
Tràng pháo
东坡肉
dōng pō ròu
Thịt kho tàu
重阳节
chóngyáng jié
Tết trùng dương (ngày 9/9 âm lịch)
饯行宴会
jiànxíng yànhuì
Tiệc tiễn đưa
中秋节
zhōngqiū jié
Tết trung thu
糖果盘
tángguǒ pán
Khay đựng bánh mứt kẹo
国际儿童节
guójì értóng jié
Ngày quốc tế thiếu nhi
赛龙舟
sài lóngzhōu
Đua thuyền rồng
扫墓
sǎomù
Tảo mộ
寿桃
shòutáo
Cây đào mừng thọ
团圆节
tuányuán jié
Tết đoàn viên
农历
nónglì
Âm lịch
建军节
jiàn jūn jié
Ngày thành lập quân đội
灯会
dēnghuì
Hội hoa đăng
拜寿
bàishòu
Mừng thọ
圣诞节
shèngdàn jié
Lễ Giáng Sinh
踩高跷
cǎi gāoqiào
Đi cà kheo
守岁
shǒusuì
Đón giao thừa
年糕
niángāo
Bánh tết
新年礼物
xīnnián lǐwù
Quà tết
买年货
mǎi niánhuò
Mua đồ tết
彩车
cǎi chē
Xe hoa
节日游行
jiérì yóuxíng
Diễu hành trong ngày hội
军乐队
jūn yuèduì
Ban quân nhạc
腊梅
làméi
Hoa mai
元宵
yuánxiāo
Nguyên tiêu
糖羹
táng gēng
Chè
年夜饭
nián yèfàn
Cơm tất niên
报春花
bào chūnhuā
Hoa đào
灯笼
dēnglóng
Đèn lồng
寿星
shòuxing
Thọ tinh
公共假日
gōnggòng jiàrì
Ngày nghỉ chung
圣诞卡
shèngdànkǎ
Thiệp noel
正月
zhēngyuè
Tháng giêng
春节
Chūnjié
Tết
生日贺辞
shēngrì hè cí
Lời chúc sinh nhật
舞龙
wǔ lóng
Múa rồng
国宴
guóyàn
Quốc yến
踏青
tàqīng
Đạp thanh
肉团
ròu tuán
Giò

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct