You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
戴维斯杯
dài wéi sī bēi
Cúp Davis
球网
qiú wǎng
Lưới tennis
网球场
wǎng qiúchǎng
Sân quần vợt
界内有效球
jiè nèi yǒuxiào qiú
Bóng trong cuộc
混合双打
hùnhé shuāngdǎ
Đánh đôi hỗn hợp
近网攻击
jìn wǎng gōngjí
Tấn công gần lưới
网柱
wǎng zhù
Cột lưới
网球衣
wǎng qiúyī
Áo chơi tennis
发球
fāqiú
Phát bóng
跃起抽球
yuè qǐ chōu qiú
Nhảy lên đập bóng
发球区
fāqiú qū
Khu vực phát bóng
种子球员
zhǒngzǐ qiúyuán
Cầu thủ hạt giống
裁判椅
cáipàn yǐ
Ghế trọng tài
截击空中球、截击
jiéjí kōngzhōng qiú, jiéjí
Vô lê, đánh trên lưới
切击球、削球
qiè jí qiú, xiāo qiú
Cắt bóng
短球
duǎn qiú
Đường bóng ngắn
平击球
píng jí qiú
Chọc ngang
两次失误、双误
liǎng cì shīwù, shuāng wù
Lỗi giao bóng kép
球拍柄
qiúpāi bǐng
Cán vợt tennis
罚分
fá fēn
Điểm phạt
泥地球场、红土球场
ní dìqiúchǎng, hóngtǔ qiú chǎng
Qiúchǎng sân đất nện
发球失误
fāqiú shīwù
Phát bóng hỏng
双打边线
shuāngdǎ biānxiàn
Đường biên đánh đôi
反手击球
fǎnshǒu jí qiú
Đánh bóng trái tay, rờ-ve
接发球
jiē fāqiú
Đỡ giao bóng
发球线
fāqiú xiàn
Đường giao bóng trung tâm
拾球员
shí qiúyuán
Người nhặt bóng
一盘
yī pán
Một hiệp (set)
女子单打
nǚzǐ dāndǎ
Đánh đơn nữ
换位
huàn wèi
Đổi vị trí
球感
qiú gǎn
Cảm giác bóng
球拍夹
qiúpāi jiā
Cái kẹp vợt tennis
占先
zhànxiān
Lợi điểm (advantage)
球网调节器
qiú wǎng tiáojié qì
Dụng cụ chỉnh lưới
正手握拍
zhèng shǒu wò pāi
Cầm vợt thuận tay
决胜局、抢七局
juéshèng jú, qiǎng qī jú
Ván quyết thắng (tie-break)
吊高球
diào gāoqiú
Lốp bóng, đánh bóng bổng
抽球
chōu qiú
Đập bóng
上旋球
shàng xuàn qiú
Bóng xoáy trên
女子双打
nǚzǐ shuāngdǎ
Đánh đôi nữ
过顶扣杀
guò dǐng kòu shā
Đánh qua đầu
界外无效球
jièwài wúxiào qiú
Bóng ngoài cuộc
地毯球场
dìtǎn qiúchǎng
Sân thảm
吊小球
diào xiǎo qiú
Bỏ nhỏ
下旋球
xià xuàn qiú
Bóng xoáy dưới
热身
rèshēn
Khởi động động cơ
斜线球
xié xiàn qiú
Cú đánh chéo sân
发球员
fā qiúyuán
Người phát bóng/ giao bóng
扣杀
kòu shā
Đập bóng dứt điểm
脚步犯规、脚误
jiǎobù fànguī, jiǎo wù
Lỗi bước chân
硬地网球场
yìng dì wǎng qiúchǎng
Sân (quần vợt) cứng
网球选手
wǎngqiú xuǎnshǒu
Tuyển thủ tennis
网裁、球网裁判员
wǎng cái, qiú wǎng cáipàn yuán
Trọng tài lưới
男子双打
nánzǐ shuāngdǎ
Đánh đôi nam
正手击球
zhèng shǒu jí qiú
Đánh bóng thuận tay, tiu
反手握拍
fǎnshǒu wò pāi
Cầm vợt trái tay
抛高球
pāo gāoqiú
Tung bóng lên cao
再发球
zài fāqiú
Phát bóng lại
得分
défēn
Được điểm
回击、还击
huíjí, huánjí
Đánh trả
平发球
píng fāqiú
Phát bóng thẳng (flat serve)
司足裁判
sī zú cáipàn
Trọng tài lỗi bước chân
接球员
jiē qiúyuán
Người đỡ giao bóng
发球中线
fāqiú zhōngxiàn
Đường giao bóng trung tâm
削发球
xuè fǎ qiú
Phát bóng xoáy (slice serve)
球拍弦
qiúpāi xián
Dây vợt tennis
发球权
fāqiú quán
Quyền phát bóng
边裁、司边员
biān cái, sī biān yuán
Trọng tài biên
失分
shī fēn
Thua điểm
球拍套
qiúpāi tào
Cái bao vợt tennis
裁判
cáipàn
Trọng tài
网球拍
wǎngqiú pāi
Vợt tennis
网球鞋
wǎngqiú xié
Giầy chơi tennis
国际网球联合会
guójì wǎngqiú liánhé huì
Liên đoàn Quần vợt quốc tế (ITF)
一赛
yī sài
Một trận (match)
换边
huàn biān
Đổi bên
单打边线
dāndǎ biānxiàn
Đường biên đánh đơn
长球
cháng qiú
Đường bóng dài
发球次序
fāqiú cìxù
Thứ tự giao bóng
触网
chù wǎng
Chạm lưới
接发球次序
jiē fāqiú cìxù
Thứ tự đỡ giao bóng
发球触网
fāqiú chù wǎng
Phát bóng chạm lưới
一局
yī jú
Một ván (game)
草地网球场
cǎodì wǎng qiúchǎng
Sân (quần vợt) cỏ
固定物
gùdìng wù
Vật cố định, thiết bị cố định
男子单打
nánzǐ dāndǎ
Đánh đơn nam
网球裙
wǎngqiú qún
Váy chơi tennis

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct