You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
挽幛
wǎn zhàng
Bức trướng viếng
寿衣
shòuyī
Áo liệm
寿材
shòucái
Quan tài
悼词
dàocí
Lời điếu
死者家属
sǐzhě jiāshǔ
Tang quyền
国葬
guózàng
Quốc tang
墓穴
mùxué
Huyệt
唁函
yàn hán
Thư chi buồn
花圈
huāquān
Vòng hoa giáng sinh
棺盖
guān gài
Nắp quan tài
掘墓人
jué mù rén
Người đào huyệt
黑纱
hēi shā
Băng đen
寿终正寝
shòuzhōngzhèngqǐn
Về chầu tiên tổ
公墓
gōngmù
Nghĩa địa công cộng
挽联
wǎnlián
Câu đối viếng
致哀
zhì āi
Chia buồn với
落葬
luò zàng
Chông sắt có ba mũi, đinh ba
鞠躬
jūgōng
Cúi mình, nghiêng mình
唁电
yàndiàn
Điện chia buồn
道场
dàochǎng
Đàn tràng (nơi làm pháp thuật của hòa thượng hoặc đạo sĩ)
教葬
jiào zàng
Lễ an táng theo nghi lễ tôn giáo
奔丧
bēnsàng
Đi dự đám tang
墓志
mùzhì
Mộ chí
墓志铭
mùzhì míng
Khắc mộ chí
棺材
guāncai
Quan tài
锡箔
xíbó
Vàng mã
火葬场
huǒzàng chǎng
Nơi hỏa táng
遗像
yíxiàng
Ảnh người quá cố (chân dung)
丧葬费用
sāngzàng fèiyòng
Phí tổn mai táng
墓冢
mù zhǒng
Bãi tha ma
治丧委员会
zhìsāng wěiyuánhuì
Ban tang lễ
丧钟
sāngzhōng
Chuông báo tang
开追悼会
kāi zhuīdào huì
Tổ chức lễ truy điệu
焚尸炉
fén shī lú
Lò thiêu xác
水葬
shuǐzàng
Thủy táng
哀乐
āiyuè
Nhạc buồn
军葬礼
jūn zànglǐ
Lễ an táng theo nghi lễ quân đội
死亡证书
sǐwáng zhèngshū
Giấy chứng tử
殡葬
bìnzàng
Tang lễ và mai táng
葬礼
zànglǐ
Tang lễ và mai táng
灵床
líng chuáng
Linh sàng (giường người chết nằm)
下半旗
xiàbànqí
Treo cờ rủ
陪葬品
péizàng pǐn
Vật chôn theo
墓碑
mùbēi
Bia mộ
冥器
míng qì
Đồ chôn theo người chết
墓道
mùdào
Đường vào mộ
挽歌
wǎngē
Bài hát đưa đám
葬礼曲
zànglǐ qǔ
Nhạc hiếu
默哀
mò'āi
Mặc niệm
冥币
míng bì
Tiền chôn theo người chết
纸钱
zhǐqián
Tiền giấy
吊唁
diàoyàn
Phúng viếng
墓室
mùshì
Nhà mồ
火葬
huǒzàng
Hỏa táng
治丧
zhìsāng
Tổ chức tang lễ
墓地
mùdì
Nghĩa địa công cộng
海葬
hǎizàng
Hải táng (thả xác xuống biển)
棺袈
guān jiā
Giá để quan tài
骨灰盒
gǔhuī hé
Hộp trong
披麻戴孝
pī má dàixiào
Mặc để tang
陵墓
língmù
Lăng mộ
天葬
tiānzàng
Thiên táng (rắc tro xương từ trên máy bay xuống)
殡仪馆
bìnyíguǎn
Nhà quàn
服丧
fúsāng huā
Chịu tang (thọ tang)
遗体
yítǐ
Thi thể, xác chết
讣告
fùgào
Cáo phó
佛事
fóshì
Việc phật (việc cúng bái của tăng ni)
陵园
língyuán
Khu mộ
骨灰
gǔhuī
Tro xương
花圈缎带
huāquān duàn dài
Giải băng tang trong vòng hoa
大殓
dàliàn
Liệm
国丧
guósāng
Quốc tang
守灵
shǒulíng
Túc trực bên linh cữu
戴重孝
dài zhòngxiào
Để trọng tang
殡殓
bìnliàn
Khâm liệm

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct