You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
胡萝卜
húluóbo
Cà rốt
红洋葱
hóng yángcōng
Củ hành tây đỏ
青圆椒
qīng yuán jiāo
Ớt chuông xanh
紫洋葱
zǐ yángcōng
Củ hành tây tím
韭菜
jiǔcài
Hẹ
西兰花
xī lánhuā
Súp lơ xanh, bông cải xanh
慈姑
cígū
Rau mác
白花菜
bái huācài
Súp lơ trắng, bông cải trắng
白洋葱
bái yángcōng
Củ hành tây trắng
莴苣
wōjù
Rau diếp, xà lách
芸豆
yúndòu
Đâu cô ve
长青椒
cháng qīngjiāo
Ớt xanh dài
樱桃萝卜
yīngtáo luóbo
Củ cải đỏ
毛笋,竹笋
máo sǔn, zhúsǔn
Măng tre
洋芹
yáng qín
Cần tây
积雪草
jī xuě cǎo
Rau mác
冬瓜
dōngguā
Bí đao, bí xanh
芦笋
lúsǔn
Măng tây
毛豆
máodòu
Đậu tương non
香芹
xiāng qín
Cần tây đá, mùi tây, ngò tây
咸菜
xiáncài
Dưa muối
火葱
huǒ cōng
Hành ta
菠菜
bōcài
Rau chân vịt, cải bó xôi
豆芽儿
dòuyá er
Giá đỗ xanh
小红辣椒
xiǎo hóng làjiāo
Ớt hiểm đỏ
大白菜
dà báicài
Cải thảo
番茄,西红柿
fānqié, xīhóngshì
Cà chua bi
守宫木,天绿香
shǒugōngmù, tiān lǜ xiāng
Rau bù ngót
黄瓜
huángguā
Dưa chuột (dưa leo)
长黄辣椒
zhǎng huáng làjiāo
Ớt vàng dài
西洋菜
xīyáng cài
Rau xà lách xoong
甜菜
tiáncài
Củ dền
茭白
jiāobáijuàn
Củ niễng
青尖椒
qīng jiān jiāo
Ớt hiểm xanh
豆荚
dòujiá
Các loại quả đậu
团生菜
tuán shēngcài
Xà lách bắp cuộn
娃娃菜
wáwa cài
Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay)
长红辣椒
zhǎng hóng làjiāo
Ớt đỏ dài
卷心菜,圆白菜
juǎnxīncài, yuánbáicài
Bắp cải
青豆
qīngdòu
Đậu tương xanh
ǒu
ngó sen
木薯
mùshǔ
Sắn, khoai mì
冬笋
dōngsǔn
Măng mạnh tông
金针菜
jīnzhēncài
Cây hoa hiên
长茄子
zhǎng qiézi
Cà tím dài
红椒
hóng jiāo
Ớt chuông đỏ
苦瓜
kǔguā
Mướp đắng (khổ qua)
山药
shānyào
Củ mài
丝瓜
sīguāng liáng niǎo
Mướp
土豆
tǔdòu
Khoai tây
马蹄
mǎtí
Củ năng, củ mã thầy
干辣椒
gàn làjiāo
Ớt khô
笋干
sǔn gān
Măng khô
水芹
shuǐ qín
Rau cần nước, cần ta
樱桃西红柿
yīngtáo xīhóngshì
Cà chua bi
青椒
qīngjiāo
Ớt xanh dài
黄豆
huángdòu
Đậu tương (đậu nành)
辣椒
làjiāo
Ớt, quả ớt
青菜
qīngcài
Cải xanh
野芋
yě yù
Khoai sọ
刀豆
dāo dòu
Đậu tắc
芋艿,芋头
yùnǎi, yùtou
Khoai môn
豌豆
wāndòu
Đậu Hà Lan
圆茄
yuán jiā
Cà tím tròn
紫甘菜,紫甘蓝
zǐ gān cài, zǐ gānlán
Bắp cải tím
莴笋
wōsǔn
Rau diếp dùng thân
草胡椒
cǎo hújiāo
Rau càng cua
芹菜
qíncài
Rau cần tây
番薯,甘薯,红薯
fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ
Khoai lang
香菜
xiāngcài
Rau mùi, ngò rí
大葱
dàcōng
Hành tươi
荠菜
jìcài
Cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác
红米苋
hóng mǐ xiàn
Rau dền
生菜
shēngcài
Rau xà lách, rau sống
莳萝
shí luó
Thì là
南瓜
nánguā
Bí ngô (bí đỏ)
木耳菜
mù'ěr cài
Mồng tơi
茄子
qiézi
Cà tím tròn
花菜
huācài
Súp lơ (hoa lơ), bông cải
油菜
yóucài
Rau cải thìa
豇豆
jiāngdòu
Đậu đũa
洋葱
yángcōng
Củ hành tây
萝卜
luóbo
Củ cải đỏ
黄椒
huáng jiāo
Ớt chuông vàng
葫芦
húluóbo
Bầu
蒜薹
suàntái
Cọng tỏi
蚕豆
cándòu
Đậu tằm, đậu răng ngựa
四季豆
sìjì dòu
Đậu que (đâu cô ve)
蛇豆角,蛇瓜
shé dòujiǎo, shé guā
Mướp rắn, mướp hổ, mướp Ấn Độ

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct