Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

豆荚
dòujiá
Các loại quả đậu
木耳菜
mù'ěr cài
Mồng tơi
慈姑
cígū
Rau mác
木薯
mùshǔ
Sắn, khoai mì
干辣椒
gàn làjiāo
Ớt khô
野芋
yě yù
Khoai sọ
蒜薹
suàntái
Cọng tỏi
樱桃萝卜
yīngtáo luóbo
Củ cải đỏ
黄豆
huángdòu
Đậu tương (đậu nành)
甜菜
tiáncài
Củ dền
冬笋
dōngsǔn
Măng mạnh tông
火葱
huǒ cōng
Hành ta
积雪草
jī xuě cǎo
Rau mác
长黄辣椒
zhǎng huáng làjiāo
Ớt vàng dài
西兰花
xī lánhuā
Súp lơ xanh, bông cải xanh
西洋菜
xīyáng cài
Rau xà lách xoong
香菜
xiāngcài
Rau mùi, ngò rí
水芹
shuǐ qín
Rau cần nước, cần ta
蛇豆角,蛇瓜
shé dòujiǎo, shé guā
Mướp rắn, mướp hổ, mướp Ấn Độ
金针菜
jīnzhēncài
Cây hoa hiên
菠菜
bōcài
Rau chân vịt, cải bó xôi
生菜
shēngcài
Rau xà lách, rau sống
冬瓜
dōngguā
Bí đao, bí xanh
马蹄
mǎtí
Củ năng, củ mã thầy
青尖椒
qīng jiān jiāo
Ớt hiểm xanh
莳萝
shí luó
Thì là
番薯,甘薯,红薯
fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ
Khoai lang
樱桃西红柿
yīngtáo xīhóngshì
Cà chua bi
豌豆
wāndòu
Đậu Hà Lan
守宫木,天绿香
shǒugōngmù, tiān lǜ xiāng
Rau bù ngót
丝瓜
sīguāng liáng niǎo
Mướp
红椒
hóng jiāo
Ớt chuông đỏ
豇豆
jiāngdòu
Đậu đũa
豆芽儿
dòuyá er
Giá đỗ xanh
大葱
dàcōng
Hành tươi
辣椒
làjiāo
Ớt, quả ớt
长青椒
cháng qīngjiāo
Ớt xanh dài
山药
shānyào
Củ mài
笋干
sǔn gān
Măng khô
红米苋
hóng mǐ xiàn
Rau dền
莴笋
wōsǔn
Rau diếp dùng thân
白洋葱
bái yángcōng
Củ hành tây trắng
黄椒
huáng jiāo
Ớt chuông vàng
团生菜
tuán shēngcài
Xà lách bắp cuộn
青椒
qīngjiāo
Ớt xanh dài
青圆椒
qīng yuán jiāo
Ớt chuông xanh
芦笋
lúsǔn
Măng tây
番茄,西红柿
fānqié, xīhóngshì
Cà chua bi
茄子
qiézi
Cà tím tròn
南瓜
nánguā
Bí ngô (bí đỏ)
紫洋葱
zǐ yángcōng
Củ hành tây tím
小红辣椒
xiǎo hóng làjiāo
Ớt hiểm đỏ
胡萝卜
húluóbo
Cà rốt
苦瓜
kǔguā
Mướp đắng (khổ qua)
圆茄
yuán jiā
Cà tím tròn
萝卜
luóbo
Củ cải đỏ
油菜
yóucài
Rau cải thìa
长红辣椒
zhǎng hóng làjiāo
Ớt đỏ dài
藕
ǒu
ngó sen
青豆
qīngdòu
Đậu tương xanh
草胡椒
cǎo hújiāo
Rau càng cua
白花菜
bái huācài
Súp lơ trắng, bông cải trắng
咸菜
xiáncài
Dưa muối
莴苣
wōjù
Rau diếp, xà lách
土豆
tǔdòu
Khoai tây
洋葱
yángcōng
Củ hành tây
紫甘菜,紫甘蓝
zǐ gān cài, zǐ gānlán
Bắp cải tím
葫芦
húluóbo
Bầu
香芹
xiāng qín
Cần tây đá, mùi tây, ngò tây
青菜
qīngcài
Cải xanh
红洋葱
hóng yángcōng
Củ hành tây đỏ
娃娃菜
wáwa cài
Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay)
荠菜
jìcài
Cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác
蚕豆
cándòu
Đậu tằm, đậu răng ngựa
长茄子
zhǎng qiézi
Cà tím dài
芹菜
qíncài
Rau cần tây
茭白
jiāobáijuàn
Củ niễng
卷心菜,圆白菜
juǎnxīncài, yuánbáicài
Bắp cải
芋艿,芋头
yùnǎi, yùtou
Khoai môn
花菜
huācài
Súp lơ (hoa lơ), bông cải
黄瓜
huángguā
Dưa chuột (dưa leo)
芸豆
yúndòu
Đâu cô ve
四季豆
sìjì dòu
Đậu que (đâu cô ve)
毛笋,竹笋
máo sǔn, zhúsǔn
Măng tre
大白菜
dà báicài
Cải thảo
洋芹
yáng qín
Cần tây
刀豆
dāo dòu
Đậu tắc
韭菜
jiǔcài
Hẹ
毛豆
máodòu
Đậu tương non