Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

复员
fùyuán
Phục viên
炸弹
zhàdàn
Bom nguyên tử
精锐部队
jīngruì bùduì
Bộ đội tinh nhuệ
正规军
zhèngguījūn
Quân chính quy
地方部队
dìfāng bùduì
Bộ đội địa phương
中程导弹
zhōng chéng dǎodàn
Tên lửa tầm trung
部队的运送
bùduì de yùnsòng
Vận chuyển quân đội
预备役
yùbèiyì
Ngạch quân dịch dự bị
团
tuán
Tập hợp lại, Trung đoàn
征兵法
zhēngbīng fǎ
Luật nghĩa vụ quân sự
国防开支
guófáng kāizhī
Chi tiêu quốc phòng
军事目标
jūnshì mùbiāo
Mục tiêu quân sự
军旗
jūnqí
Quân kỳ
国防部长
guófáng bùzhǎng
Bộ trưởng bộ quốc phòng
叛军
pàn jūn
Quân đảo chính
两级火箭
liǎng jí huǒjiàn
Tên lửa hai tầng
高射炮兵
gāoshèpào bīng
Lính cao su
炮弹
pàodàn
Đạn pháo
降落伞
jiàngluòsǎn
Dù
军令
jūnlìng
Quân lệnh
兵种
bīngzhǒng
Binh chủng
征兵
zhēngbīng
Tuyển quân
潜艇
qiántǐng
Tàu ngầm
重型坦克
zhòngxíng tǎnkè
Xe tăng hạng nặng
重机枪
zhòng jīqiāng
Súng trọng liên
空军医院
kōngjūn yīyuàn
Bệnh viện không quân
海军军官
hǎijūn jūnguān
Sĩ quan hải quân
征兵制
zhēngbīng zhì
Chế độ nghĩa vụ quân sự
炮兵
pàobīng
Pháo binh
海军上士
hǎijūn shàng shì
Thượng sĩ hải quân
低空导弹
dīkōng dǎodàn
Tên lửa tầm thấp
军事基地
jūnshì jīdì
Căn cứ quân sự
冲锋枪
chōngfēngqiāng
Súng tiểu liên
少尉
shàowèi
Thiếu úy
军事学院
jūnshì xuéyuàn
Học viện quân sự
少将
shàojiàng
Thiếu tướng
机械化部队
jīxièhuà bùduì
Bộ đội cơ giới
军
jūn
quân, binh lính
巡逻艇
xúnluó tǐng
Tàu tuẫn tiễu
元帅
yuánshuài
Nguyên soái
总后勤部
zǒng hòuqín bù
Tổng cục hậu cần
义务兵役制
yìwù bīngyì zhì
Chế độ nghĩa vụ quân sự
反潜飞机
fǎnqián fēijī
Máy bay săn tàu ngầm
核弹头导弹
hédàntóu dǎodàn
Tên lửa đầu đạn hạt nhân
铁道部队
tiědào bùduì
Bộ đội đường sắt
骑兵
qíbīng
Kỵ binh
士兵俱乐部
shìbīng jùlèbù
Câu lạc bộ chiến sĩ
重炮兵
zhòng pàobīng
Pháo binh hạng nặng
机械化步兵
jīxièhuà bùbīng
Bộ binh cơ giới
海军下士
hǎijūn xiàshì
Hạ sĩ hải quân
水兵
shuǐbīng
Lính thủy
飞毛腿导弹
fēimáotuǐ dǎodàn
Tên lửa send
舰队司令
jiànduì sīlìng
Tư lệnh hạm đội
伞兵部队
sǎnbīng bùduì
Bộ đội nhảy dù
子弹
zǐdàn
Đạn cay
铁道兵
tiědào bīng
Lính đường sắt
少校
shàoxiào
Thiếu tá
工兵部队
gōngbīng bùduì
Bộ đội công binh
士兵
shìbīng
Binh lính
正服现役
zhèng fú xiànyì
Đang làm nghĩa vụ quân sự
士兵营房
shìbīng yíngfáng
Doanh trại quân đội
护卫舰队
hùwèijiàn duì
Hạm đội hộ tống
宇宙火箭
yǔzhòu huǒjiàn
Tên lửa vũ trụ
滑翔机
huáxiángjī
Tàu lượn
排
pái
xếp hàng
特遷舰队
tè qiān jiànduì
Hạm đội đặc phái
旅
lǚ
quán trọ, tiệm hàng, Lữ đoàn
防御部队
fángyù bùduì
Bộ đội phòng ngự
航空母舰
hángkōngmǔjiàn
Tàu sân bay
服役条件
fúyì tiáojiàn
Điều kiện tòng quân
军区
jūnqū
Quân khu
原子武器
yuánzǐ wǔqì
Vũ khí nguyên tử
雇佣军
gùyōng jūn
Quân đánh thuê
轻步兵
qīng bùbīng
Bộ binh nhẹ
军刀
jūndāo
Dao quân dụng
军事预算
jūnshì yùsuàn
Ngân sách quân sự
担架
dānjià
Cáng
军务
jūnwù
Quân vụ
军籍
jūnjí
Quân tịch
总参谋部
zǒng cānmóu bù
Bộ tổng tham mưu
地面部队
dìmiàn bùduì
Bộ đội mặt đất
海军一等兵
hǎijūn yī děng bīng
Binh nhất hải quân
军车
jūnchē
Xe quân đội
参谋长
cānmóu zhǎng
Tham mưu trưởng
军事干涉
jūnshì gānshè
Can thiệp quân sự
大奖
dàjiǎng
Giải lớn
义务兵役
yìwù bīngyì
Nghĩa vụ quân sự
海军二等兵
hǎijūn èrděngbīng
Binh nhì hải quân
警备司令部
jǐngbèi sīlìng bù
Bộ tư lệnh cảnh bị
军备
jūnbèi
Quân bị
坦克
tǎnkè
Xe tăng
军事训练
jūnshì xùnliàn
Huấn luyện quân sự
爱国者导弹
àiguó zhě dǎodàn
Tên lửa patriot
空军二等兵
kōngjūn èrděngbīng
Binh nhì không quân
步枪
bùqiāng
Súng trường
驻地医院
zhùdì yīyuàn
Bệnh viện nơi đóng quân
兵役年龄
bīngyì niánlíng
Tuổi quân
轰炸机
hōngzhàjī
Máy bay oanh tạc (ném bom)
军衔
jūnxián
Quân hàm
远征军
yuǎnzhēng jūn
Quân viễn chinh
反坦克导弹
fǎn tǎnkè dǎodàn
Tên lửa chống tăng
军用飞机
jūnyòng fēijī
Máy bay quân sự
后方医院
hòufāng yīyuàn
Bệnh viện hậu phương
陆军军官
lùjūn jūnguān
Sĩ quan lục quân
旅长
lǚ zhǎng
Lữ đoàn trưởng
野战医院
yězhàn yīyuàn
Bệnh viện dã chiến
战斗机
zhàndòujī
Máy bay chiến đấu
服役期限
fúyì qíxiàn
Thời hạn phục dịch
核武器
héwǔqì
Vũ khí hạt nhân
侦察卫星
zhēnchá wèixīng
Vệ tinh trinh sát
自动步枪
zìdòng bùqiāng
Súng trường tự động
装甲兵
zhuāngjiǎbīng
Lính thiết giáp
讨伐军
tǎofá jūn
Quân thảo phạt (trừng trị)
装甲部队
zhuāngjiǎ bùduì
Bộ đội thiết giáp
地对空导弹
dì duì kōng dǎodàn
Tên lửa đất đối không
救援艇
jiùyuán tǐng
Tàu cứu viện
现役
xiànyì
Đang làm nghĩa vụ quân sự
陆军医院
lùjūn yīyuàn
Bệnh viện lục quân
军人风度
jūnrén fēngdù
Phong cách quân nhân
军火库
jūnhuǒ kù
Kho vũ khí
常备军
chángbèijūn
Quân thường trực
轻骑兵
qīng qíbīng
Kỵ binh nhẹ
班
bān
Lớp (tên lớp) , Phòng ban
营长
yíng zhǎng
Tiểu đoàn trưởng
化学武器
huàxué wǔqì
Vũ khí hóa học
总司令
zǒng sīlìng
Tổng tư lệnh
巡航导弹
xúnháng dǎodàn
Tên lửa hành trình
师长
shīzhǎng
Sư đoàn trưởng
主力部队
zhǔlì bùduì
Bộ đội chủ lực
副官
fùguān
Phó quan
海军
hǎijūn
Hải quân
陆军下士
lùjūn xiàshì
Hạ sĩ lục quân
中校
zhōng xiào
Trung tá
军医
jūnyī
Quân y
班长
bānzhǎng
Tiểu đội trưởng
空军
kōngjūn
Không quân
轻炮兵
qīng pàobīng
Pháo binh hạng nhẹ
卫生兵
wèishēng bīng
Lính y tế
作战飞机
zuòzhàn fēijī
Máy bay tác chiến
军区司令部
jūnqū sīlìng bù
Bộ tư lệnh quân khu
陆军一等兵
lùjūn yī děng bīng
Binh nhất lục quân
侦察部队
zhēnchá bùduì
Bộ đội trinh sát
部队运输船
bùduì yùnshū chuán
Tàu thủy chở quân
独立部队
dúlì bùduì
Bộ đội độc lập
战略导弹
zhànlüè dǎodàn
Tên lửa chiến lược
作战部队
zuòzhàn bùduì
Bộ đội tác chiến
兵役
bīngyì
Nghĩa vụ quân sự
外国部队
wàiguó bùduì
Bộ đội nước ngoài
直升机
zhíshēngjī
Máy bay trực thăng
军粮
jūnliáng
Quân lương
军乐队
jūn yuèduì
Ban quân nhạc
陆军
lùjūn
Lục quân
火箭部队
huǒjiàn bùduì
Bộ đội tên lửa
征兵人员
zhēngbīng rényuán
Cán bộ tuyển quân
政府军
zhèngfǔ jūn
Quân chính phủ
步兵
bùbīng
Bộ binh
舰对舰导弹
jiàn duì jiàn dǎodàn
Tên lửa hạm đối hạm
军官俱乐部
jūnguān jùlèbù
Câu lạc bộ sĩ quan
通信部队
tōngxìn bùduì
Bộ đội thông tin
军帽
jūn mào
Mũ lính
指挥官
zhǐhuī guān
Sĩ quan chỉ huy
宪兵司令部
xiànbīng sīlìng bù
Bộ tư lệnh hiến binh
侦察机
zhēnchá jī
Máy bay trinh sát
军长
jūn zhǎng
Quân đoàn trưởng
通信兵
tōngxìnbīng
Lính thông tin
原子导弹
yuánzǐ dǎodàn
Bom nguyên tử
迫击炮
pò jí pào
Súng cối
导弹
dǎodàn
Đạn đạo
军团
jūntuán
Quân đoàn
登陆部队
dēnglù bùduì
Bộ đội đổ bộ
军需工厂
jūnxū gōngchǎng
Xí nghiệp quân nhu
航天导弹
hángtiān dǎodàn
Tên lửa vũ trụ
工兵
gōngbīng
Công binh
士气
shìqì
Sĩ khí
军纪
jūnjì
Kỷ luật quân đội
运输部队
yùnshū bùduì
Bộ đội vận tải
鱼雷
yúléi
Ngư lôi
总政治部
zǒng zhèngzhì bù
Tổng cục chính trị
远程导弹
yuǎnchéng dǎodàn
Tên lửa tầm xa
无人驾驶侦察机
wú rén jiàshǐ zhēnchá jī
Máy bay trinh sát không người lái
航空兵
hángkōngbīng
Bộ đội hàng không
边防部队
biānfáng bùduì
Bộ đội biên phòng
大炮
dàpào
Đại pháo
重骑兵
zhòng qíbīng
Kỵ binh nặng
装甲直升机
zhuāngjiǎ zhíshēngjī
Máy bay trực thăng bọc thép
响尾蛇导弹
xiǎngwěishé dǎodàn
Tên lửa rắn đuôi kêu
三级火箭
sān jí huǒjiàn
Tên lửa ba tầng
治安部队
zhì'ān bùduì
Bộ đội trị an
护航战斗机
hùháng zhàndòujī
Máy bay hộ tống
运输舰
yùnshūjiàn
Tàu vận tải
野战炮兵
yězhàn pàobīng
Pháo binh dã chiến
空军军官
kōngjūn jūnguān
Sĩ quan không quân
海军医院
hǎijūn yīyuàn
Bệnh viện hải quân
轻工兵
qīng gōng bīng
Công binh nhẹ
巡洋舰
xúnyángjiàn
Tuần dương hạm
军龄
jūnlíng
Tuổi quân
军费
jūnfèi
Chi phí quân sự
军种
jūnzhǒng
Quân chủng
空军中士
kōngjūn zhōng shì
Trung sĩ không quân
军港
jūngǎng
Quân cảng
坦克部队
tǎnkè bùduì
Bộ đội xe tăng
截击导弹
jiéjí dǎodàn
Tên lửa bắn chặn
兵团
bīngtuán
Binh đoàn
特遷部队
tè qiān bùduì
Bộ đội đặc biệt
军马
jūnmǎ
Quân mã
手榴弹
shǒuliúdàn
Lựu đạn cay
总医院
zǒng yīyuàn
Bệnh viện chung
防空导弹
fángkōng dǎodàn
Tên lửa phòng không
卡宾枪
kǎbīnqiāng
Súng carbine
弹道导弹
dàndào dǎodàn
Tên lửa đạn đạo
军火
jūnhuǒ
Vũ khí
武器
wǔ qì
Vũ khí
空军大队长
kōngjūn dà duìzhǎng
Đại đội không quân
舰长
jiàn zhǎng
Hạm trưởng
空军上士
kōngjūn shàng shì
Thượng sĩ không quân
混合部队
hùnhé bùduì
Bộ đội hỗn hợp
参谋
cānmóu
Tham mưu
政委
zhèngwěi
Chính ủy
中尉
zhōngwèi
Trung úy
兵工厂
bīnggōngchǎng
Nhà máy quốc phòng
地雷
dìléi
Mìn
参军
cānjūn
Tham gia quân đội
排长
pái zhǎng
Trung đội trưởng
海军陆战队
hǎijūn lù zhànduì
Lính thủy đánh bộ
催泪毒气
cuīlèi dúqì
Hơi cay
运兵船
yùn bīngchuán
Tàu chở quân
海军上将
hǎijūn shàng jiàng
Thượng tướng hải quân
登陆艇
dēnglùtǐng
Tàu đổ bộ
军队资金
jūnduì zījīn
Tiền vốn của quân đội
匕首
bǐshǒu
Dao găm
侦察兵
zhēnchá bīng
Lính trinh sát
联合舰队
liánhé jiànduì
Hạm đội liên hợp
截击机
jiéjí jī
Máy bay cường kích
陆军上士
lùjūn shàng shì
Thượng sĩ lục quân
火箭
huǒjiàn
Tên lửa
陆军二等兵
lùjūn èrděngbīng
Binh nhì lục quân
刺刀
cìdāo
Lưỡi lê
军号
jūn hào
Quân hiệu
团长
tuán zhǎng
Trung đoàn trưởng
营
yíng
Tiểu đoàn
集团军司令
jítuánjūn sīlìng
Tư lệnh tập đoàn quân
细菌武器
xìjùn wǔqì
Vũ khí vi trùng
单级火箭
dān jí huǒjiàn
Tên lửa một tầng
海军中士
hǎijūn zhōng shì
Trung sĩ hải quân
飞行员
fēixíng yuán
Phi công
手枪
shǒuqiāng
Súng lục
省军区
shěng jūnqū
Quân khu của tỉnh
驱逐舰
qūzhújiàn
Khu trục hạm
反坦克火箭
fǎn tǎnkè huǒjiàn
Tên lửa chống tăng
上等水兵
shàng děng shuǐbīng
Thủy binh bậc cao
突击部队
tújí bùduì
Bộ đội xung kích
运输兵
yùnshū bīng
Lính vận tải
空军一等兵
kōngjūn yī děng bīng
Binh nhất không quân
运输机
yùnshūjī
Máy bay vận tải siêu âm tốc
军属
jūnshǔ
Gia đình quân nhân
军械兵
jūnxiè bīng
Lính quân giới
陆军中士
lùjūn zhōng shì
Trung sĩ lục quân
宪兵队
xiànbīng duì
Kiểm soát quân nhân
军法
jūnfǎ
Quân pháp
服兵役
fú bīngyì
Tòng quân
随军医院
suíjūn yīyuàn
Bệnh viện hành quân
国防部
guófáng bù
Bộ quốc phòng
司令官
sīlìng guān
Tư lệnh
装甲车
zhuāngjiǎchē
Xe bọc thép
地对舰导弹
dì duì jiàn dǎodàn
Tên lửa đất đối hạm
特混舰队
tè hǔn jiànduì
Hạm đội hỗn hợp đặc biệt
护卫舰
hùwèijiàn
Tàu hộ tống
水雷
shuǐléi
Thủy lôi
舰队
jiànduì
Hạm đội
国防预算
guófáng yùsuàn
Ngân sách quốc phòng
陆军新兵
lùjūn xīnbīng
Tân binh lục quân
军需船
jūnxū chuán
Tàu quân nhu
连长
lián zhǎng
Đại đội trưởng
集团军
jítuánjūn
Tập đoàn quân
卫戍部队
wèishù bùduì
Bộ đội phòng thủ
军官
jūnguān
Sĩ quan
炸药
zhàyào
Thuốc nổ
训练舰队
xùnliàn jiànduì
Hạm đội huấn luyện
师
shī
Nhiều, đông đúc, Sư đoàn
战术导弹
zhànshù dǎodàn
Tên lửa chiến thuật
大校
dàxiào
Đại tá
军犬
jūn quǎn
Chó nghiệp vụ của quân đội
后勤部队
hòuqín bùduì
Bộ đội hậu cần
反导弹火箭
fǎn dǎodàn huǒjiàn
Hỏa tiễn chống tên lửa
喷气式战斗机
pēnqì shì zhàndòujī
Máy bay phản lực chiến đấu
主力舰队
zhǔlì jiànduì
Hạm đội chủ lực
部队
bùduì
Bộ đội
轻型坦克
qīngxíng tǎnkè
Xe tăng hạng nhẹ
军装
jūnzhuāng
Quân trang
军需品
jūnxū pǐn
Hàng quân nhu
高射炮
gāoshèpào
Súng cao xạ
军礼
jūnlǐ
Nghi lễ quân đội
野战炮
yězhàn pào
Pháo dã chiến
空军下士
kōngjūn xiàshì
Hạ sĩ không quân
上校
shàngxiào
Thượng tá
二等水兵
èr děng shuǐbīng
Thủy binh bậc 2
上将
shàng jiàng
Thượng tướng
大尉
dàwèi
Đại úy
军人
jūnrén
Quân nhân
雷达
léidá
Ra đa
空军新兵
kōngjūn xīnbīng
Tân binh không quân
摩托化步兵
mótuō huà bùbīng
Bộ binh mô tô
上尉
shàngwèi
Thượng úy
作战舰队
zuòzhàn jiànduì
Hạm đội tác chiến
志愿军
zhìyuànjūn
Quân tình nguyện
军事拨款
jūnshì bōkuǎn
Kinh phí quân sự
雷达部队
léidá bùduì
Bộ đội ra đa
地对地导弹
dì duì dì dǎodàn
Tên lửa đất đối đất
中将
zhōng jiàng
Trung tướng
一等水兵
yī děng shuǐbīng
Thủy binh bậc 1
战斗部队
zhàndòu bùduì
Bộ đội chiến đấu
连
lián
Liền nối, Đại đội
非正规军
fēi zhèngguījūn
Quân không chính quy
军事演习
jūnshì yǎnxí
Diễn tập quân sự
生物武器
shēngwù wǔqì
Vũ khí sinh học
国防计划
guófáng jìhuà
Kế hoạch quốc phòng
近程导弹
jìn chéng dǎodàn
Tên lửa tầm gần
军分区
jūn fēnqū
Phân khu của quân độ
后备军
hòubèijūn
Quân dự bị
军队进行曲
jūnduì jìnxíngqǔ
Nhạc tiến quân
选拔征兵
xuǎnbá zhēngbīng
Tuyển chọn tân binh
毒气
dúqì
Hơi ngạt