Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

旅行用品
lǚxíng yòngpǐn
Đồ dùng trong du lịch
睡袋
shuìdài
Túi ngủ
旅行毯
lǚxíng tǎn
Thảm du lịch
宿营帐篷
sùyíng zhàngpéng
Lều trại
旅行壶
lǚxíng hú
Bình nước du lịch
旅行箱
lǚxíng xiāng
Va li du lịch
旅游服
lǚyóu fú
Quần áo du lịch
折叠式背包
zhédié shì bèibāo
Ba lô gấp
帆布行李袋
fānbù xínglǐ dài
Túi du lịch bằng vải
折叠椅
zhédié yǐ
Ghế gấp
急救箱
jíjiù xiāng
Thùng cấp cứu
旅行袋
lǚxíng dàilǐ rén
Túi du lịch
睡垫
shuì diàn
Đệm ngủ
野餐用箱
yěcān yòng xiāng
Hộp đựng cơm picnic
手提旅行袋
shǒutí lǚxíng dài
Túi du lịch xách tay
登山鞋
dēngshān xié
Giày leo núi
旅行皮包
lǚxíng píbāo
Túi da du lịch
旅行鞋
lǚxíng xié
Giày du lịch
折叠旅行袋
zhédié lǚxíng dài
Túi du lịch gấp
登山装备
dēngshān zhuāngbèi
Trang bị leo núi
折叠床
zhédié chuáng
Giường gấp