Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

肥皂壁凹
féizào bì āo
Hõm tường đựng xà phòng
防臭剂
fángchòu jì
Chất khử mùi
浴衣
yùyī
Áo tắm nữ có dây đeo
卫生药皂
wèishēng yàozào
Xà phòng sát trùng
毛巾
máojīn
Khăn mặt
梳子
shūzi
Lược gỗ
浴室拖鞋
yùshì tuōxié
Dép phòng tắm
二合一洗发水
èr hé yī xǐ fǎ shuǐ
Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc
手指架
shǒuzhǐ jià
Tay quay để giấy vệ sinh
毛巾架
máojīn jià
Giá treo khăn
肥皂盘
féizào pán
Khay (đĩa) đựng xà phòng
抽水马桶
chōushuǐmǎtǒng
Bình chứa nước của Toilet
冲水扳手
chōng shuǐ bānshǒu
Tay kéo xối nước, cần gạt nước
盆浴
pényù
Tắm bồn
浴室磅秤
yùshì bàngchèng
Cân phòng tắm
剃须膏
tì xū gāo
Kem cạo râu
浴巾
yùjīn
Khăn tắm
卫生巾
wèishēng jīn
Băng vệ sinh
淋雨幕
lín yǔmù
Màn che để tắm vòi sen
肥皂
féizào
Xà phòng
漱口杯
shù kǒu bēi
Cốc để súc miệng
水龙头
shuǐlóngtóu
Van
除臭喷雾剂
chú chòu pēnwù jì
Thuốc xịt khử mùi hôi
牙膏
yágāo
Kem đánh răng
马桶
mǎtǒng
Cái bô (Toilet)
背刷
bèi shuā
Bàn chải lưng
合成洗涤剂
héchéng xǐdí jì
Thuốc tẩy quần áo tổng hợp
洗涤剂
xǐdí jì
Thuốc tẩy, chất tẩy rửa
小便器
xiǎo biànqì
Bồn tiểu nam
抽水马桶盖
chōushuǐmǎtǒng gài
Nắp đậy bô, nắp bồn cầu
按摩刷
ànmó shuā
Bài chải massage
海绵浴擦
hǎimián yù cā
Miếng bọt biển
电动剃须刀
diàndòng tì xū dāo
Dao cạo râu điện
淋浴房
línyù fáng
Buồng tắm có vòi sen
皂片
zào piàn
Xà phòng miếng
药皂
yàozào
Xà phòng có chất thuốc
卫生纸
wèishēngzhǐ
Giấy vệ sinh
洗衣粉
xǐyī fěn
Bột giặt (xà phòng bột)
指甲刷
zhǐjiǎ shuā
Bàn chải móng tay
衣刷
yī shuā
Bàn chải quần áo
去污剂
qù wū jì
Thuốc tẩy vết bẩn
抽水马桶座
chōushuǐmǎtǒng zuò
Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước
剃须刀片
tì xū dāo piàn
Lưỡi dao cạo
剃须刀
tì xū dāo
Dao cạo râu
莲蓬头
liánpengtóu
Vòi sen
香皂
xiāngzào
Xà phòng thơm
搓衣板
cuō yī bǎn
Ván vò quần áo
洗衣板
xǐyī bǎn
Ván giặt (quần áo)
清洁剂
qīngjié jì
Nước tẩy rửa
浴缸,浴盆
yùgāng, yùpén
Bồn tắm
牙粉
yáfěn
Bột đánh răng
牙刷
yáshuā
Bàn chải đánh răng
浴室
yùshì
Buồng tắm
肥皂缸
féizào gāng
Hộp đựng xà phòng
浴室镜子
yùshì jìngzi
Gương soi trong phòng tắm
梳头发
shū tóufǎ
Chải tóc
牙刷架
yáshuā jià
Giá để bàn chải đánh răng
淋浴
línyù
Tắm vòi sen
漂白粉
piǎobáifěn
Bột tẩy trắng
去污粉
qù wū fěn
Bột tẩy vết bẩn
浴皂
yù zào
Xà phòng tắm
浴露
yù lù
Sữa tắm
漱口剂
shù kǒu jì
Nước súc miệng
木梳
mù shū
Lược gỗ
洗脸盆
xǐliǎn pén
Chậu rửa mặt