You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
电动剃须刀
diàndòng tì xū dāo
Dao cạo râu điện
药皂
yàozào
Xà phòng có chất thuốc
浴巾
yùjīn
Khăn tắm
梳头发
shū tóufǎ
Chải tóc
手指架
shǒuzhǐ jià
Tay quay để giấy vệ sinh
浴露
yù lù
Sữa tắm
二合一洗发水
èr hé yī xǐ fǎ shuǐ
Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc
浴室
yùshì
Buồng tắm
梳子
shūzi
Lược gỗ
抽水马桶盖
chōushuǐmǎtǒng gài
Nắp đậy bô, nắp bồn cầu
洗涤剂
xǐdí jì
Thuốc tẩy, chất tẩy rửa
浴室磅秤
yùshì bàngchèng
Cân phòng tắm
淋浴
línyù
Tắm vòi sen
剃须刀
tì xū dāo
Dao cạo râu
冲水扳手
chōng shuǐ bānshǒu
Tay kéo xối nước, cần gạt nước
除臭喷雾剂
chú chòu pēnwù jì
Thuốc xịt khử mùi hôi
木梳
mù shū
Lược gỗ
皂片
zào piàn
Xà phòng miếng
抽水马桶
chōushuǐmǎtǒng
Bình chứa nước của Toilet
肥皂盘
féizào pán
Khay (đĩa) đựng xà phòng
按摩刷
ànmó shuā
Bài chải massage
肥皂壁凹
féizào bì āo
Hõm tường đựng xà phòng
漂白粉
piǎobáifěn
Bột tẩy trắng
剃须膏
tì xū gāo
Kem cạo râu
洗衣板
xǐyī bǎn
Ván giặt (quần áo)
背刷
bèi shuā
Bàn chải lưng
卫生药皂
wèishēng yàozào
Xà phòng sát trùng
剃须刀片
tì xū dāo piàn
Lưỡi dao cạo
淋浴房
línyù fáng
Buồng tắm có vòi sen
牙粉
yáfěn
Bột đánh răng
毛巾架
máojīn jià
Giá treo khăn
肥皂
féizào
Xà phòng
浴室拖鞋
yùshì tuōxié
Dép phòng tắm
马桶
mǎtǒng
Cái bô (Toilet)
浴室镜子
yùshì jìngzi
Gương soi trong phòng tắm
浴皂
yù zào
Xà phòng tắm
毛巾
máojīn
Khăn mặt
牙刷
yáshuā
Bàn chải đánh răng
卫生巾
wèishēng jīn
Băng vệ sinh
淋雨幕
lín yǔmù
Màn che để tắm vòi sen
小便器
xiǎo biànqì
Bồn tiểu nam
清洁剂
qīngjié jì
Nước tẩy rửa
去污剂
qù wū jì
Thuốc tẩy vết bẩn
抽水马桶座
chōushuǐmǎtǒng zuò
Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước
洗衣粉
xǐyī fěn
Bột giặt (xà phòng bột)
合成洗涤剂
héchéng xǐdí jì
Thuốc tẩy quần áo tổng hợp
漱口杯
shù kǒu bēi
Cốc để súc miệng
肥皂缸
féizào gāng
Hộp đựng xà phòng
浴缸,浴盆
yùgāng, yùpén
Bồn tắm
香皂
xiāngzào
Xà phòng thơm
盆浴
pényù
Tắm bồn
水龙头
shuǐlóngtóu
Van
莲蓬头
liánpengtóu
Vòi sen
洗脸盆
xǐliǎn pén
Chậu rửa mặt
浴衣
yùyī
Áo tắm nữ có dây đeo
卫生纸
wèishēngzhǐ
Giấy vệ sinh
牙刷架
yáshuā jià
Giá để bàn chải đánh răng
衣刷
yī shuā
Bàn chải quần áo
搓衣板
cuō yī bǎn
Ván vò quần áo
牙膏
yágāo
Kem đánh răng
海绵浴擦
hǎimián yù cā
Miếng bọt biển
去污粉
qù wū fěn
Bột tẩy vết bẩn
漱口剂
shù kǒu jì
Nước súc miệng
防臭剂
fángchòu jì
Chất khử mùi
指甲刷
zhǐjiǎ shuā
Bàn chải móng tay

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct