Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

外郭译制片
wàiguō yì zhì piàn
Phim dịch từ tiếng nước ngoài
慢镜头
màn jìngtóu
Pha quay chậm
科幻影片
kēhuàn yǐngpiàn
Phim khoa học viễn tưởng
粗制滥造的影片
cūzhìlànzào de yǐngpiàn
Phim “mì ăn liền”
女主角
nǚ zhǔjiǎo
Nhân vật nữ chính
最佳故事片奖
zuì jiā gùshìpiàn jiǎng
Giải phim truyện hay nhất
布景师
bùjǐng shī
Người dàn cảnh
主题歌
zhǔtí gē
Bài hát chủ đề
最佳化妆奖
zuì jiā huàzhuāng jiǎng
Giải hóa trang giỏi nhất
内景
nèijǐng
Cảnh bên trong
金马将
jīnmǎ jiāng
Giải kim mã
电影布景
diànyǐng bùjǐng
Cảnh trong phim
辅导级
fǔdǎo jí
Cấp phụ đạo
男主角
nán zhǔjiǎo
Nhân vật nam chính
提名
tímíng
Đưa danh sách đề cử
租片员
zū piàn yuán
Người thuê phim
电影简介
diànyǐng jiǎnjiè
Giới thiệu tóm tắt về phim
打斗喜剧片
dǎdòu xǐjù piàn
Phim chưởng, hài
电影胶片
diànyǐng jiāopiàn
Phim nhựa
黑白影片
hēibái yǐngpiàn
Phim đen trắng
音乐片
yīnyuè piàn
Phim ca nhạc
金狮将
jīn shī jiāng
Giải sư tử vàng
票房收入
piàofáng shōurù
Thu nhập của phòng vé
电影等级
diànyǐng děngjí
Thứ bậc của phim
电影观众
diànyǐng guānzhòng
Khán giả điện ảnh
全景
quánjǐng
Toàn cảnh
情节电影
qíngjié diànyǐng
Phim hành động
灾难片
zāinàn piàn
Phim tai nạn
梦幻镜头
mènghuàn jìngtóu
Pha quay mờ ảo
影帝
yǐngdì
Vua điện ảnh
最佳摄影奖
zuì jiā shèyǐng jiǎng
Giải quay phim giỏi nhất
最佳科教片奖
zuì jiā kējiàopiàn jiǎng
Giải phim giáo khoa hay nhất
电影票
diànyǐng piào
Vé xem phim
午夜场
wǔyè chǎng
Buổi chiếu muộn (đêm)
电影杂志
diànyǐng zázhì
Tạp chí điện ảnh
新闻片
xīnwén piàn
Phim thời sự
电影脚本作家
diànyǐng jiǎoběn zuòjiā
Tác giả kịch bản gốc của phim
豪华影院
háohuá yǐngyuàn
Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng)
纪录片导演
jìlùpiàn dǎoyǎn
Đạo diễn phim tài liệu
最佳配音将
zuì jiā pèiyīn jiāng
Giải phối âm hay nhất
合拍片
hépāi piàn
Phim hợp tác xây dựng
男配角
nán pèijiǎo
Vai nam phụ
轮回上映的电影院
lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn
Rạp chiếu phim quay vòng
旧片
jiù piàn
Phim cũ
夜场
yèchǎng
Buổi chiếu tối
电影短片
diànyǐng duǎnpiàn
Phim ngắn
结束镜头
jiéshù jìngtóu
Pha kết thúc
导演
dǎoyǎn
Đạo diễn
推进镜头
tuījìn jìngtóu
Điều chỉnh ống kính
露天汽车影院
lùtiān qìchē yǐngyuàn
Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô
影评
yǐngpíng
Bình luận phim
主演
zhǔyǎn
Ngôi sao điện ảnh
教育影片
jiàoyù yǐngpiàn
Phim giáo dục
最佳音响效果将
zuì jiā yīnxiǎng xiàoguǒ jiāng
Giải hiệu quả âm thanh hay nhất
高价倒卖戏票者
gāojià dǎomài xì piào zhě
Người đầu cơ vé
票房
piàofáng
Phòng bán vé
最佳外国片将
zuì jiā wàiguó piàn jiāng
Giải phim nước ngoài hay nhất
片名角色
piàn míng juésè
Vai diễn có tước hiệu
上银幕
shàng yínmù
Lên màn ảnh
立体影片
lìtǐ yǐngpiàn
Phim nổi
全景影片
quánjǐng yǐngpiàn
Phim toàn cảnh
电影明星
diànyǐng míngxīng
Minh tinh màn bạc
演出奖
yǎnchū jiǎng
Giải diễn xuất
普通级
pǔtōng jí
Loại bình thường
惊险恐怖片
jīngxiǎn kǒngbù piàn
Phim kinh dị
试演
shì yǎn
Diễn thử có hóa trang
声画合成拷贝
shēng huà héchéng kǎobèi
Phim gốc có hình và tiếng
旧金山国际电影节
jiùjīnshān guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế sanfanciscô
反串角色
fǎnchuàn juésè
Vai diễn tạm thời
录音师
lùyīn shī
Kỹ thuật viên ghi âm
内部预映
nèibù yù yìng
Chiếu thử trong nội bộ
放映机
fàngyìngjī
Máy chiếu phim
轻松的影片
qīngsōng de yǐngpiàn
Phim giải trí
成人电影
chéngrén diànyǐng
Phim dành cho người lớn
特写镜头
tèxiě jìngtóu
Pha quay đặc tả
票价
piào jià
Giá vé dành cho trẻ con
进门将
jìnmén jiàng
Giải cổng vàng
电影广告
diànyǐng guǎnggào
Quảng cáo phim
首论电影院
shǒu lùn diànyǐngyuàn
Rạp chiếu phim vòng đầu (phim mới)
宽银幕影片
kuān yínmù yǐngpiàn
Phim màn ảnh rộng
排片表
páipiàn biǎo
Chương trình phim
柏林国际电影节
bólín guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế beclin
音响师
yīnxiǎng shī
Kỹ thuật viên âm thanh
最佳男配角奖
zuì jiā nán pèijiǎo jiǎng
Giải nhất nam diễn viên phụ
最佳女配角奖
zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng
Giải nhất nữ diễn viên phụ
影片库
yǐngpiàn kù
Thư viện phim
电影译制片厂
diànyǐng yì zhì piàn chǎng
Xưởng dịch phim
分镜头剧本
fēnjìngtóu jùběn
Kịch bản cho từng cảnh
电影剧本
diànyǐng jùběn
Kịch bản phim
售票员
shòupiàoyuán
Người bán vé
配角
pèijiǎo
Vai phụ
系列短片
xìliè duǎnpiàn
Phim ngắn nhiều tập
宽银幕立体声电影
kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng
Phim lập thể màn ảnh rộng
全明星阵容的
quán míngxīng zhènróng de
Trận địa của các ngôi sao
重映片
chóng yìng piàn
Phim chiếu lại
淡出
dànchū
Làm hình ảnh, âm thanh tăng dần hoặc giảm dần độ nét
威尼斯国际电影节
wēinísī guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế venice
开始拍摄
kāishǐ pāishè
Bắt đầu làm phim
淡入
dànrù
Làm hình ảnh, âm thanh tăng dần hoặc giảm dần độ nét
美术指导
měishù zhǐdǎo
Chỉ đạo mỹ thuật
故事片
gùshìpiàn
Phim chiến sự
嘎纳国际电影节
gā nà guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế cannes
有声片
yǒushēng piàn
Phim có tiếng
电影摄制者
diànyǐng shèzhì zhě
Người làm phim
太空探险片
tàikōng tànxiǎn piān
Phim thám hiểm vũ trụ
特邀明星
tè yāo míngxīng
Ngôi sao được trọng vọng
新闻电影院
xīnwén diànyǐngyuàn
Rạp chiếu phim thời sự
金熊奖
jīn xióng jiǎng
Giải gấu vàng
影片集锦
yǐngpiàn jíjǐn
Bộ sưu tập phim
东京国际电影节
dōngjīng guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế tokyo
动画片
dònghuà piàn
Phim hoạt hình
看门人
kān ménrén
Người gác cửa
首论影片
shǒu lùn yǐngpiàn
Phim chiếu đợt đầu
场记
chǎngjì
Thư ký trường quay
远景
yuǎnjǐng
Cảnh quay xa
定格
dìnggé
Cố định hình ảnh
电影摄制
diànyǐng shèzhì
Sản xuất phim
金鸡将
jīnjī jiāng
Giải kim kê
战争片
zhànzhēng piàn
Phim chiến tranh
女配角
nǚ pèijiǎo
Vai nữ phụ
电影节
diànyǐng jié
Liên hoan phim
战争纪录片
zhànzhēng jìlùpiàn
Phim tài liệu chiến tranh
背景音乐
bèijǐng yīnyuè
Nhạc nền
重拍镜头
chóng pāi jìngtóu
Pha quay lại
日场
rì chǎng
Buổi chiếu ban ngày
最佳编剧奖
zuì jiā biānjù jiǎng
Giải biên kịch giỏi nhất
快镜头
kuài jìngtóu
Pha lướt nhanh
彩色电影
cǎisè diànyǐng
Phim màu
服装设计师
fúzhuāng shèjì shī
Nhà thiết kế trang phục
主角
zhǔjiǎo
Nhân vật chính
最佳男演员奖
zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng
Giải nhất nam diễn viên
最佳音乐奖
zuì jiā yīnyuè jiǎng
Giải âm nhạc hay nhất
历史影片
lìshǐ yǐngpiàn
Phim lịch sử
字幕
zìmù
Chữ thuyết minh (phụ đề)
闪景
shǎn jǐng
Cảnh nhấp nháy
明星制
míngxīng zhì
Quy chế về minh tinh màn bạc
群众场面
qúnzhòng chǎngmiàn
Cảnh quần chúng
上海国际电影节
shànghǎi guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế thượng hải
检票员
jiǎnpiào yuán
Người soát vé
乐队指挥
yuèduì zhǐhuī
Chỉ huy dàn nhạc
特别奖
tèbié jiǎng
Giải đặc biệt
解说员
jiěshuō yuán
Thuyết minh sân khấu
工作样片
gōngzuò yàngpiàn
Phim mẫu
最佳纪录片奖
zuì jiā jìlùpiàn jiǎng
Giải phim tài liệu hay nhất
最佳布景设计将
zuì jiā bùjǐng shèjì jiāng
Giải thiết kế dàn cảnh giỏi nhất
影迷
yǐngmí
Người mê phim
画外音
huàwàiyīn
Âm thanh ngoài hình ảnh
电影剧照
diànyǐng jùzhào
Ảnh phim
排练
páiliàn
Dàn dựng và diễn tập
加片
jiā piàn
Phim phụ
两片连映
liǎng piàn lián yìng
Chiếu liền hai bộ phim
录像馆
lùxiàng guǎn
Phòng video
豪华巨片
háohuá jù piàn
Bộ phim hoành tráng
明星
míngxīng
Ngôi sao màn bạc
荣誉奖
róngyù jiǎng
Giải danh dự
跳叙
tiào xù
Tua đi
百花奖
bǎihuā jiǎng
Giải trăm hoa
银幕
yínmù
Màn ảnh (phông)
私人放映间
sīrén fàngyìng jiān
Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)
试镜头
shì jìngtóu
Pha chiếu thử
地下电影
dìxià diànyǐng
Phim bí mật
放映员
fàngyìng yuán
Người phụ trách chiếu phim
优秀影片奖
yōuxiù yǐngpiàn jiǎng
Giải thưởng phim ưu tú
照明
zhàomíng
Chiếu sáng
化装师
huàzhuāng shī
Người phụ trách hóa trang
西部电影
xībù diànyǐng
Phim cao bồi
电影摄影机
diànyǐng shèyǐngjī
Máy quay phim nói
最佳录音奖
zuì jiā lùyīn jiǎng
Giải ghi âm hay nhất
解说者
jiěshuō zhě
Người thuyết minh
最佳导演奖
zuì jiā dǎoyǎn jiǎng
Giải nhất đạo diễn
混合镜头
hùnhé jìngtóu
Pha hỗn hợp
总导演
zǒng dǎoyǎn
Tổng đạo diễn
制片人
zhì piàn rén
Người sản xuất phim
影后
yǐng hòu
Nữ hoàng điện ảnh
音像同步装置
yīnxiàng tóngbù zhuāngzhì
Thiết bộ đồng bộ âm hình
电影制片厂
diànyǐng zhì piàn chǎng
Xưởng phim
最佳道具将
zuì jiā dàojù jiāng
Giải cao nhất dành cho đạo cụ
客串演出
kèchuàn yǎnchū
Sự xuất hiện của diễn viên phụ
文献电影馆
wénxiàn diànyǐng guǎn
Nhà chiếu phim văn kiện
最佳特技将
zuì jiā tèjì jiāng
Giải kỹ xảo hay nhất
最佳服装设计奖
zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng
Giải thiết kế trang phục đẹp nhất
剪辑
jiǎnjí
Cắt nối biên tập
摄影师
shèyǐngshī
Nhiếp ảnh gia
明星荟萃的演出
míngxīng huìcuì de yǎnchū
Cuộc biểu diễn của các ngôi sao
票房纪录
piàofáng jìlù
Biên bản của phòng vé
深景影片
shēn jǐng yǐngpiàn
Phim viễn tưởng
大奖
dàjiǎng
Giải lớn
音像公司
yīnxiàng gōngsī
Công ty nghe nhìn
叫座演员
jiàozuò yǎnyuán
Diễn viên ăn khách
无声片
wúshēng piàn
Phim câm
作曲家
zuòqǔjiā
Sáng tác nhạc
把小说拍摄成电影
bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng
Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim
超级明星
chāojí míngxīng
Ngôi sao siêu hạng
临时演员
línshí yǎnyuán
Diễn viên tạm thời
跳越剪辑
tiào yuè jiǎnjí
Cắt nối biên tập nhảy cóc
旅游纪录片
lǚyóu jìlùpiàn
Phim tài liệu du lịch
特技画面
tèjì huàmiàn
Hình ảnh với kỹ thuật đặc biệt
最佳影片奖
zuì jiā yǐngpiàn jiǎng
Giải phim hay nhất
艺术影片
yìshù yǐngpiàn
Phim nghệ thuật
最佳艺术指导将
zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiāng
Giải chỉ đạo nghệ thuật giỏi nhất
纪录片
jìlùpiàn
Phim tài liệu
色情电影
sèqíng diànyǐng
Phim đồi trụy
奥斯卡金像奖
àosīkǎ jīn xiàng jiǎng
Giải tượng vàng oscar
加莱古柏将
jiā lái gǔ bǎi jiāng
Giải gary cooper
解说词
jiěshuō cí
Lời thuyết minh
拍外景
pāi wàijǐng
Quay ngoại cảnh
早场
zǎo chǎng
Chiếu sớm
经理
Jīnglǐ
Giám đốc
特技演员
tèjì yǎnyuán
Diễn viên đặc biệt
闪回镜头
shǎn huí jìngtóu
Pha quay láy lại chớp nhoáng
金马将影展
jīnmǎ jiāng yǐngzhǎn
Liên hoan phim tranh giải thưởng kim mã
电影演员
diànyǐng yǎnyuán
Diễn viên điện ảnh
电影角色
diànyǐng juésè
Vai diễn
小明星
xiǎo míngxīng
Ngôi sao trẻ
替身
tìshēn
Đóng thế
公映
gōngyìng
Chiếu phim công cộng
限制级
xiànzhì jí
Loại hạn chế (cấp hạn chế)
侦探片
zhēntàn piàn
Phim trinh thám
制片主任
zhì piàn zhǔrèn
Chủ nhiệm phim
外景
wàijǐng
Cảnh bên ngoài
引座员
yǐn zuò yuán
Người xếp chỗ
最佳剪辑奖
zuì jiā jiǎnjí jiǎng
Giải biên tập giỏi nhất
片头字幕
piàntóu zìmù
Phần phụ đề giới thiệu phim (hãng phim, đạo diễn, diễn viên)
回顾展
huígù zhǎn
Cuộc triển lãm hồi cố (nhìn lại quá khứ)
最佳女演员奖
zuì jiā nǚ yǎnyuán jiǎng
Giải nhất nữ diễn viên
拍电影
pāi diànyǐng
Làm phim, quay phim