Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

方向盘助力
fāngxiàngpán zhùlì
Bơm trợ lực tay lái
横拉杆
héng lāgǎn
Đòn kéo dọc
备用胎
bèiyòng tāi
Săm lốp dự
传动轴吊耳
chuándòng zhóu diào ěr
Bi quang treo com lê
发动机气缸
fādòngjī qìgāng
Bộ hơi động cơ
一轴(变速箱四挡头)
yī zhóu (biànsù xiāng sì dǎng tóu)
Trục A cơ
活塞环
huósāi huán
Hơi séc măng
尖尾螺钉
jiān wěi luódīng
Đinh vít đuôi nhỏ
梅赛德斯-奔驰
méi sài dé sī-bēnchí
Mercedes – Benz
自行车零件的名称
zìxíngchē língjiàn de míngchēng
Tên gọi linh kiện xe đạp
方向盘/转向盘
fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán
Vô lăng
汽油机
qìyóujī
Động cơ ga dầu
前轮鼓
qián lún gǔ
May ơ trước
轴承
zhóuchéng
Trục
司机坐椅
sījī zuò yǐ
Ghế lái
差速器总成
chà sù qì zǒng chéng
Ruột vi sai com lê
牙的齿轮
yá de chǐlún
Bánh răng cấu răng
前刹
qián shā
Phanh trước
手刹架
shǒushā jià
Cần phanh tay
辐线
fú xiàn
Đũa
车外壳片
chē wàiké piàn
Phòng ca bin
外胎
wàitāi
Lốp xe
气门芯
qìmén xīn
Bi van
前转向灯灯泡
qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào
Bóng đèn xi nhan
混凝土搅拌车
hùnníngtǔ jiǎobàn chē
Xe trộn bê tông
离合器
líhéqì
Côn xe
排气尾管
pái qì wěi guǎn
Ống xả khói
左右后挡泥板
zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn
Ghế lái, đệm ghế lái
法拉利
fǎlālì
Ferrari
六角头推形螺塞
liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
Nút ren côn lục giác
防水薄膜
fángshuǐ bómó
Màng mỏng chắn nước
车轮
chēlún
Bánh xe
货架工具
huòjià gōngjù
Găc đèo pu
空压机
kōng yā jī
Máy nén khí
变速箱副轴
biànsù xiāng fù zhóu
Trục thứ cấp
手泵
shǒu bèng
Bơm tay
螺栓垫片
luóshuān diàn piàn
Bu lông tắc kê sau
兰博基尼
lánbójīní
Lamborghini
锤子
chuízi
Cái búa sắt
链条
liàntiáo
Xích đạo
前照灯
qián zhào dēng
Đèn pha
路虎
lùhǔ
Land Rover
阿库拉
ā kù lā
Acura
顶盖
dǐng gài
Nắp trần
发动机水泵
fādòngjī shuǐbèng
Bơm nước động cơ có trợ lực
富豪
fùháo
Volvo
滚珠
gǔnzhū
Bi
油泵
yóubèng
Máy bơm dầu tuần hoàn
过渡风道
guòdù fēng dào
Đường ống gió
万向节
wàn xiàng jié
Trục các đăng
超重低音喇叭
chāozhòng dīyīn lǎbā
Loa siêu trầm
车厢
chēxiāng
Toa xe
制动鼓
zhì dòng gǔ
Tăng bua
福特
fútè
Ford
楔形锁销
xiēxíng suǒ xiāo
Chốt cavét
蒸发器
zhēngfā qì
Giàn hóa hơi
汽车发动机
qìchē fādòngjī
Động cơ/ mô tơ
刹车(磨檫)片
shāchē (mó chá) piàn
Má phanh
连杆
lián gān
Tay biên
转向节
zhuǎnxiàng jié
Bộ khống chế (số vòng quay)
内胎
nèitāi
Xăm
手制动软轴线
shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn
Dây phanh tay
水泵
shuǐbèng
Máy bơm
轮胎
lúntāi
Lốp xe
马自达
mǎzìdá
Mazda
雨刮
yǔ guā
Cần gạt nước
进风管
jìn fēng guǎn
Ống dẫn gió vào
菲亚特
fēiyàtè
Fiat
车架
chē jià
Khung xe
变速箱同步器
biànsù xiāng tóngbù qì
Đồng hốc Đồng tốc
汽车音响
qìchē yīnxiǎng
Còi xe
一字形起子
yī zìxíng qǐzi
Tua vít 4 cạnh
气泵
qìbèng
Bơm hơi
滑动轴承
huádòng zhóuchéng
Ổ trượt
消声器
xiāoshēngqì
Bình giảm thanh
球头
qiú tóu
Khớp cầu
垫板
diàn bǎn
Đệm
防尖罩
fáng jiān zhào
Chụp chắn bụi
格棚
gé péng
Ca lăng
奥迪
àodí
Audi
转向机
zhuǎnxiàng jī
Máy chuyển hướng
监听音箱
jiāntīng yīnxiāng
Loa kiểm tra
后桥
hòu qiáo
Cầu sau
六角螺栓
liùjiǎo luóshuān
Bu lông lục giác
六角开槽螺母
liùjiǎo kāi cáo luómǔ
Êcu lục giác có rãnh
冷凝器
lěngníng qì
Máy làm lạnh
收放机喇叭带连接线
shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn
Loa đài và dây
喷油嘴
pēn yóu zuǐ
Kim phun
止推片
zhǐ tuī piàn
Căn dơ dọc
板手
bǎn shǒu
Tay vặn
螺丝批
luósī pī
Tô vít
铁轮圈
tiě lún quān
Vành xe
安全带
ānquán dài
Dây an toàn
离合器(磨檫)片
líhéqì (mó chá) piàn
Lá côn
气泵瓦
qìbèng wǎ
Bạc biên bơm hơi
液(高)压油管
yè (gāo) yā yóuguǎn
Ti ô cao áp
拖头
tuō tóu
Đầu kéo
飞轮
fēilún
Vành gài to
发动机油
fādòngjī yóu
Dầu máy
底盘油
dǐpán yóu
Dầu cầu
大发
dà fā
Daihatsu
散热器带导风照
sànrè qì dài dǎo fēng zhào
Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)
里程表
lǐchéng biǎo
Đồng hồ đo cây số
底光灯
dǐ guāng dēng
Đèn chiếu dưới
前钢板插销
qián gāngbǎn chāxiāo
Ắc nhíp trước
保时捷
bǎoshíjié
Porsche
后刹
hòu shā
Phanh sau
各种相关的轴承
gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéng
Bi rọ các loại
吉普
jípǔ
Jeep
雅阁
yǎgé
Accord
制动分泵
zhì dòng fēn bèng
Phanh
劳斯莱斯
láo sī lái sī
Rolls-Royce
把手
bǎshǒu
Vành tay cầm
前轮刹车鼓
qián lún shāchē gǔ
Tăng bua trước
变速器
biànsùqì
Hộp số
宾利
bīnlì
Bentley
铃
líng
cái chuông
汽缸(四配套)
qìgāng (sì pèitào)
Hơi kẹp thép
变速箱盖附带变速杆
biànsù xiāng gài fùdài biànsù gǎn
Nắp hộp số cả càng
差速器
chà sù qì
Vỏ vi sai
自卸载货车
zì xièzài huòchē
Xe tải tự đổ
除雾风管
chú wù fēng guǎn
Ống gió khử sương
马力,功率
mǎlì, gōnglǜ
Mã lực, công suất
雷克萨斯
léikèsàsī
Lexus