You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
储藏室
chúcáng shì
Kho
餐厅家具
cāntīng jiājù
Nội thất phòng ăn
窗帘杆
chuānglián gǎn
Thanh treo rèm (màn) cửa sổ
客厅
Kètīng
Phòng khách
草坪
cǎopíng
Thảm cỏ
竹帘子
zhú liánzi
Mành trúc
后院
hòuyuàn
Sân sau
防盗网
fángdào wǎng
Lưới chống trộm
斑纹
bānwén
Đường vằn, sọc
简约家具
jiǎnyuē jiājù
Nội thất đơn giản
开口销
kāikǒu xiāo
Chốt then, chốt chẻ
坐具类家具
zuòjù lèi jiājù
Ghế các loại
田园家具
tiányuán jiājù
Nội thất sân vườn
卧室家具
wòshì jiājù
Nội thất phòng ngủ
窗帘圈
chuānglián quān
Vòng treo rèm cửa sổ
灶间
zào jiàn
Bếp
半截窗帘
bànjié chuānglián
Rèm che một nửa, màn chắn gió (che một nửa cửa sổ)
卧室
Wòshì
Phòng ngủ
食品室
shípǐn shì
Phòng thực phẩm
大班椅
dàbān yǐ
Ghế giám đốc
车库
chēkù
Ga ra
窗闩
chuāng shuān
Then cửa sổ
起居室
qǐ jūshì
Phòng sinh hoạt
百叶窗帘
bǎiyè chuānglián
Rèm lá, rèm chớp
插销
chāxiāo
Then sắt, chốt cửa
壁画
bìhuà
Bích họa, tranh tường
图书室
túshū shì
Thư viện
卧室窗帘
wòshì chuānglián
Rèm phòng ngủ
花园
huāyuán
Hoa viên, vườn hoa
布艺沙发
bùyì shāfā
Sô pha vải
工作室
gōngzuò shì
Phòng làm việc
门帘
ménlián
Rèm cửa
窗幔
chuāngmàn
Rèm cửa sổ (loại lớn)
酒吧家具
jiǔbā jiājù
Nội thất Bar
柜、架类家具
guì, jià lèi jiājù
Tủ, giá kê đồ
大门
Dàmén
Cửa chính
中式家具
zhōngshì jiājù
Nội thất Trung hoa
排椅
páiyǐ
Ghế dãy
栓钉
shuān dīng
Chốt, then
古典家具
gǔdiǎn jiājù
Nội thất cổ điển
按产品风格
àn chǎnpǐn fēnggé
Nội thất theo phong cách
欧式家具
ōushì jiājù
Nội thất châu âu
外廊
wài láng
Hành lang ngoài
屋顶花园
wūdǐng huāyuán
Hoa viên trên mái nhà
窗花
chuānghuā
Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ
客厅家具
kètīng jiājù
Nội thất phòng khách
皮艺沙发
pí yì shāfā
Sô pha da
墙纸
qiángzhǐ
Giấy dán tường
窗口
chuāngkǒu
Cửa sổ
走廊
zǒuláng
Hành lang ngoài
按适用场合
àn shìyòng chǎnghé
Nội thất theo mục đích
锁环
suǒ huán
Vòng khóa
帘子
liánzi
Rèm (cửa sổ)
餐室
cān shì
Phòng ăn
书房
shūfáng
Thư phòng, phòng đọc sách
百叶窗
bǎiyèchuāng
Cửa sổ chớp
餐椅
cān yǐ
Ghế ăn
盥洗室
guànxǐ shì
Phòng rửa mặt, nhà tắm, phòng vệ sinh
门上的防盗链
mén shàng de fángdào liàn
Xích chống trộm
躺椅
tǎngyǐ
Ghế dựa
阁楼
gélóu
Tầng gác
企口接合
qǐ kǒu jiēhé
Khớp mộng, mộng âm – dương
窗帘
chuānglián
Rèm cửa sổ
窗台
chuāngtái
Bệ cửa sổ
学校家具
xuéxiào jiājù
Nội thất trường học
厨房
Chúfáng
Nhà bếp
防盗门
fángdào mén
Cửa chống trộm
院子
yuànzi
Sân
书房家具
shūfáng jiājù
Nội thất phòng sách
阳台
yángtái
Ban công tác quần chúng
门闩
ménshuān
Then cửa sổ
窗帘锁滑轮
chuānglián suǒ huálún
Ròng rọc cửa sổ
丝绒窗帘
sīróng chuānglián
Rèm nhung
屏风
píngfēng
Bức bình phong
无缝
wú fèng
Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép
企口地板
qǐ kǒu dìbǎn
Sàn nhà bằng ván ghép mộng
庭院
tíngyuàn
Sân trước ngôi nhà chính
卷帘
juǎn lián
Rèm cuốn
窥孔
kuī kǒng
Lỗ quan sát (ở cửa)
球形把手
qiúxíng bǎshǒu
Tay nắm tròn
门把
mén bǎ
Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn
会客室
huì kèshì
Phòng tiếp khách
墙布
qiáng bù
Vải dán tường
前屋
qián wū
Tiền sảnh
门拉手
mén lāshǒu
Tay kéo cửa
门铃
ménlíng
Chuông cửa
镶边
xiāng biān
Đường viền tóc
套间
tàojiān
Gian xép
锁键
suǒ jiàn
Chốt khóa cửa
酒店家具
jiǔdiàn jiājù
Nội phất quán rượu
桌、床类家具
zhuō, chuáng lèi jiājù
Bàn, giường
厕所,卫生间
cèsuǒ, wèishēngjiān
Nhà vệ sinh
防盗门链
fángdào mén liàn
Xích cửa chống trộm
办公家具
bàngōng jiājù
Nội thất văn phòng
墙饰
qiáng shì diànhuà
Trang trí tường
闲置卧室
xiánzhì wòshì
Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách)
地下室
dìxiàshì
Tầng hầm

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct