You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
化妆品
huàzhuāngpǐn
Mỹ phẩm
香皂
xiāngzào
Xà phòng thơm
沐浴液
mùyù yè
Sữa tắm
空气芳香剂
kōngqì fāngxiāng jì
Nước hoa xịt phòng
睫毛刷
jiémáo shuā
Cái bấm mi
化装棉
huàzhuāng mián
Bông tẩy trang
眼线笔
yǎnxiàn bǐ
Chì kẻ mắt
修甲小剪刀
xiū jiǎ xiǎo jiǎndāo
Kéo nhỏ sửa móng tay
粉饼
fěnbǐng
Phấn phủ
漱口水
shù kǒushuǐ
Nước súc miệng
粉底霜
fěndǐ shuāng
Kem nền
日化清洁母婴
rì huà qīngjié mǔ yīng
Sản phẩm làm sạch thông dụng
口腔清新剂
kǒuqiāng qīngxīn jì
Thuốc xịt thơm miệng
保湿霜
bǎoshī shuāng
Kem giữ ẩm
洗甲水
Xǐ jiǎ shuǐ
Nước chùi móng (aceton)
卸妆乳
xièzhuāng rǔ
Sữa tẩy trang
日霜
rì shuāng
Kem dưỡng da ban ngày
香水喷射器
xiāngshuǐ pēnshè qì
Cái bơm xịt nước hoa
指甲钳
zhǐjiǎ qián
Cái bấm móng tay
护发素
hù fā sù
Dầu xả
牙膏
yágāo
Kem đánh răng
护手黄
hù shǒu huáng
Kem dưỡng da tay
沐浴露
mùyù lù
Sữa tắm
香粉盒
xiāng fěn hé
Hộp phấn
吸油纸
xīyóu zhǐ
Giấy thấm dầu
化妆用品小镜匣
huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá
Hộp mỹ phẩm có gương soi
梳妆箱
shūzhuāng xiāng
Hộp trang điểm
护手霜
hù shǒu shuāng
Sữa dưỡng da tay
眼影
yǎnyǐng
Phấn mắt
指甲刷
zhǐjiǎ shuā
Bàn chải móng tay
眉刷
méi shuā
Cọ lông mày
洗面奶
xǐmiàn nǎi
Sữa rửa mặt
遮瑕霜
zhēxiá shuāng
Kem che khuyết điểm
花露水
huālùshuǐ
Nước hoa
洗发水
xǐ fǎ shuǐ
Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc
每笔
měi bǐ
Chì kẻ lông mày
防晒霜
fángshài shuāng
Kem chống nắng
纤容霜
xiān róng shuāng
Kem săn chắc da
化妆棉
huàzhuāng mián
Bông tẩy trang
润肤霜
rùn fū shuāng
Sữa dưỡng thể
粉扑儿
fěnpū er
Bông phấn
爽身粉
shuǎngshēn fěn
Phấn rôm
面膜
miànmó
Mặt nạ đắp mặt
晚霜
wǎnshuāng
Kem dưỡng da ban đêm
眼睑膏
yǎnjiǎn gāo
Kem thoa mí mắt
美白霜
měibái shuāng
Kem trắng da

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct