You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
坑洞
kēng dòng
Ổ gà
禁止超车区
jìnzhǐ chāochē qū
Đoạn đường cấm xe vượt nhau
入口
rùkǒu
Lối vào
事故
shìgù
Tai nạn
卡车
kǎchē
Xe tải
地下通道
dìxià tōngdào
Đường hầm qua đường
地铁
Dìtiě
Tàu điện ngầm
渡轮
dùlún
Phà
坡道
pō dào
Đường dốc thoải
缆车
lǎnchē
Cáp treo
双向行车
shuāngxiàng xíngchē
Giao thông hai chiều
乘客
chéngkè
Khách đi máy bay
山地自行车
shāndì zìxíngchē
Xe đạp địa hình
环行交通
huánxíng jiāotōng
Chỗ vòng qua bùng binh
童车
tóngchē
Xe đẩy trẻ em
左转弯
zuǒ zhuǎnwān
Chỗ ngoặt sang trái
汽油
qìyóu
Xăng
死胡同
sǐhútòng
Đường cụt
直升机
zhíshēngjī
Máy bay trực thăng
高速公路
gāosù gōnglù
Đường cao tốc
停车计时器
tíngchē jìshí qì
Đồng hồ đậu xe
手刹车
shǒu shāchē
Phanh tay
女摩托车驾驶员
nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán
Người lái xe mô tô
运输费
yùnshū
Vận chuyển
铁路
tiělù
Đường sắt mini (ngắm cảnh)
禁止吸烟
jìnzhǐ xīyān
Cấm hút thuốc
消防车
xiāofáng chē
Xe cứu hỏa trang bị thang
火车
Huǒchē
Ga tàu
行人
xíngrén
Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ
红绿灯
Hónglǜdēng
Đèn giao thông
螺旋桨飞机
luóxuánjiǎng fēijī
Cánh quạt máy bay
自动扶梯
zìdòng fútī
Thang có tay vịn tự động
巴士
bāshì
Xe buýt (khách)
火车旅行
huǒchē lǚxíng
Xu lịch bằng tàu hỏa
公路
gōnglù
Đường cái, quốc lộ
滑板车
huábǎn chē
Xe tay ga
容器
róngqì
Container
塞满
sāi mǎn
Sự tắc nghẽn
摩托车
mó tuō chē
xe máy
喷气式客机
pēnqì shì kèjī
Máy bay chở khách phản lực
座位排
zuòwèi pái
Hàng ghế
雪橇
xuěqiāo
Xe trượt tuyết (có động cơ)
船屋
chuánwū
Nhà thuyền
小船
xiǎochuán
Thuyền Canoe
飞机
fēi jī
Máy bay, phi cơ
摩托车头盔
mótuō chē tóukuī
Mũ bảo hiểm xe gắn máy
道口杆
dàokǒu gān
Ba-ri-e chắn
电动踏板摩托车
diàndòng tàbǎn mótuō chē
Xe máy điện
马车
mǎchē
Xe ngựa
行车时间表
xíngchē shíjiān biǎo
Bảng giờ chạy tàu xe
车票
chēpiào
Vé tàu
道路
dàolù
Con đường
自行车
Zìxíngchē
Xe đạp
限速
xiàn sù
Giới hạn tốc độ
地铁站
dìtiě zhàn
Ga tàu điện ngầm
速度
sùdù
Tốc độ
单行道
dānxíng dào
Đường một chiều
路牌
lùpái
Biển chỉ đường
方向盘
fāngxiàngpán
Bánh lái, vô lăng
交通阻塞
jiāotōng zǔsè
Ùn tắc giao thông
紧急刹车
jǐnjí shāchē
Cú phanh khẩn cấp
轨道
guǐdào
Đường ray, đường xe điện
货运车
huòyùn chē
Toa (xe) chở hàng không có mui
铁路桥
tiělù qiáo
Cầu đường sắt
拖拉机
tuōlājī
Máy Cày Hoặc Máy Kéo
交通标志
jiāotōng biāozhì
Biển báo giao thông
地图
dìtú
Bản đồ mây
出口
chūkǒu
Xuất khẩu, Export
铁路道口
tiělù dàokǒu
Chỗ chắn tàu
曲线
qūxiàn
Đường cua
汽车
qì chē
ô tô
出租车
chūzū chē
Taxi
飞行员
fēixíng yuán
Chuyến bay
交通
Jiāotōng
Giao thông
三轮车
sānlúnchē
Xe ba bánh
雪地车
xuě dì chē
Xe trượt tuyết (có động cơ)
轮船
lúnchuán
Tàu chạy hơi nước
车站
Chēzhàn
Bến xe
有轨电车
yǒu guǐ diànchē
Tàu điện ngầm
女士自行车
nǚshì zìxíngchē
Xe đạp nữ
摩托艇
mótuō tǐng
Xuồng máy
火车头
huǒchētóu
Đầu máy xe lửa
出发
Chūfā
Xuất phát, Khởi hành
超重行李
chāozhòng xínglǐ
Hành lý quá trọng lượng quy định
旅居车
lǚjū chē
Nhà lưu động
关口
guānkǒu
Cửa khẩu

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct