Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
三索锦蛇
sān suǒ jǐn shé
Rắn sọc dưa
爬行动物
páxíng dòngwù
Động vật bò sát
黑额黑雁
hēi é hēi yàn
Ngỗng Canada
白颊长臂猿
bái jiá chángbìyuán
Vượn đen má trắng
白老鼠
bái lǎoshǔ
Chuột bạch
金钱龟、三线闭壳
jīnqián guī, sānxiàn bì ké
Rùa hộp ba vạch
眼镜蛇
yǎnjìngshé
Rắn hổ mang chúa
金钱豹
jīnqiánbào
Báo hoa mai
树蛙
shù wā
Ếch cây
孟加拉巨蜥
mèngjiālā jù xī
Kỳ đà vân
长臂猿
chángbìyuán
Vượn vượn tay dài
海龟
hǎiguī
Rùa biển
野兽
yěshòu
Thú hoang
小鹿
xiǎolù
Hươu con
狗熊、黑熊
gǒuxióng, hēixióng
Gấu chó
独角犀
dú jiǎo xī
Tê giác một sừng lớn
百花锦蛇
bǎihuā jǐn shé
Rắn sọc khoanh
阿拉伯单峰骆驼
ālābó dān fēng luòtuó
Lạc đà một bướu Ả Rập
田鼠
tiánshǔ
Chuột đồng
反刍类动物
fǎnchú lèi dòngwù
Động vật nhai lại
灰鼠
huī shǔ
Rắn ráo
白熊、北极熊
báixióng, běijíxióng
Gấu trắng, gấu Bắc Cực
袋鼠
dàishǔ
Chuột túi (kangaroo)
绵羊
miányáng
Cừu
水貂
shuǐdiāo
Chồn vizon
山羊
shānyáng
Dê núi, sơn dương
公鹿
gōng lù
Hươu đực
兽牙爬行动物
shòu yá páxíng dòngwù
Bò sát răng thú
野猪
yězhū
Lợn rừng
哺乳动物
bǔrǔ dòngwù
Động vật có vú
鲮鲤、穿山甲
líng lǐ, chuānshānjiǎ
Tê tê
壁虎
bìhǔ
Thạch sùng, thằn lằn
黑貂
hēi diāo
Chồn zibelin
兔子
tùzǐ
Thỏ
三棱黑龟
sān léng hēi guī
Rùa ba quỳ
白鼬
bái yòu
Chồn ecmin
大猩猩
dà xīngxīng
Khỉ đột
沟鼠
gōu shǔ
Chuột cống
印度野牛
yìndù yěniú
Bò tót
狮子
shīzi
Sư tử
鬣狗
liègǒu
Linh cẩu
鳖、王八
biē, wángbā
Ba ba
五步蛇、白花蛇、蕲蛇
wǔ bù shé, báihuā shé, qí shé
Rắn lục mũi hếch
羚羊
língyáng
Linh dương
大懒猴
dà lǎn hóu
Khỉ lười lớn
斑马
bānmǎ
Ngựa vằn
黄牛、牛
huángniú, niú
Bò
毒蜥
dú xī
Thằn lằn độc, quái vật Gila
熊猫
xióngmāo
Gấu mèo, gấu trúc
水蛇
shuǐshé
Rắn nước
斑猫
bānmāo
Mèo rừng
亚洲岩蟒
yàzhōu yán mǎng
Trăn đất
椰子猫
yēzi māo
Cầy vòi hương, cầy vòi đốm
欧洲滑螈
ōuzhōu huá yuán
Kỳ đà trơn Châu Âu
豺、红狼
chái, hóng láng
Sói đỏ
伞蜥
sǎn xī
Thằn lằn cổ bạnh
鼠鹿
shǔ lù
Cheo cheo
河水牛
héshuǐ niú
Trâu rừng
大蹼蟾蜍
dà pǔ chánchú
Cóc tía
两栖动物
liǎngqī dòngwù
Động vật lưỡng cư
灰熊
huī xióng
Gấu xám
珊瑚蛇
shānhú shé
Rắn san hô
骆驼
luòtuó
Lạc đà
猞猁
shē lì
Linh miêu
臭鼬
chòu yòu
Chồn hôi
大头蛙
dàtóu wā
Ếch trơn
银色乌叶猴
yínsè wū yè hóu
Voọc bạc
刺猬
cìwèi
Nhím gai
尼罗河巨蜥
níluóhé jù xī
Kỳ đà sông Nil
啮龟
niè guī
Rùa táp, rùa cá sấu
狐猴
hú hóu
Vượn cáo
棕鼯鼠
zōng wú shǔ
Sóc bay trâu
斑林狸
bān lín lí
Cầy gấm
松鼠
sōngshǔ
Sóc
金环蛇
jīn huán shé
Rắn cạp nong
动物饲养箱
dòngwù sìyǎng xiāng
Lồng nuôi động vật
四眼哇
sì yǎn wa
Ếch bốn mắt
避役、变色龙
bì yì, biànsèlóng
Tắc kè hoa
条颈摄龟
tiáo jǐng shè guī
Rùa đất sê-pôn
考拉熊、树袋熊
kǎo lā xióng, shù dài xióng
Gấu túi, gấu Koala
狒狒
fèifèi
Khỉ đầu chó
网纹莽
wǎng wén mǎng
Trăn gấm
斑鼯猴
bān wú hóu
Chồn dơi
双峰骆驼
shuāng fēng luòtuó
Lạc đà hai bướu
毛象、猛犸
máo xiàng, měngmǎ
Voi ma mút
驯鹿
xùnlù
Tuần lộc
麝牛
shè niú
Bò xạ
水牛
shuǐniú
Trâu
滑獭
huá tǎ
Rái cá lông mượt
黑蹼树蛙
hēi pǔ shù wā
Ếch cây bay
响尾蛇
xiǎngwěishé
Rắn chuông, rắn đuôi chuông
狐狸
húlí
Cáo
雨蛙
yǔwā
Nhái bén
黑猩猩
hēixīngxīng
Tinh tinh
亚洲黑熊
yàzhōu hēixióng
Gấu ngựa
黄头陆龟、象龟
huáng tóu lù guī, xiàng guī
Rùa núi vàng
小懒猴
xiǎo lǎn hóu
Khỉ lười nhỏ
菲氏叶猴
fēi shì yè hóu
Voọc xám
鼩鼱
qú jīng
Chuột chù còi
睡鼠
shuì shǔ
Chuột sóc
暹罗猫
xiān luó māo
Mèo Thái Lan, mèo Xiêm
雄猫
xióng māo
Mèo đực
扁角鹿
biǎn jiǎolù
Hươu đama
白氏树蛙
bái shì shù wā
Ếch cây bụng trắng
猕猴、黄猴
míhóu, huáng hóu
Khỉ vàng
白头叶猴
báitóu yè hóu
Voọc đầu trắng
绿毛龟
lǜ máo guī
Rùa lông xanh
毛鼻水獭
máo bí shuǐtǎ
Rái cá lông mũi
牧羊狗
mùyáng gǒu
Chó bec-giê
美洲野牛
měizhōu yěniú
Bò rừng Bi-dông (bizon)
白臀叶猴
bái tún yè hóu
Voọc vá
美洲鬣蜥
měizhōu liè xī
Kỳ nhông
豚鼠、天竺鼠
túnshǔ, tiānzhúshǔ
Chuột lang
果子狸
guǒzi lí
Cầy vòi mốc
河马
hémǎ
Hà mã
豪猪、箭猪
háozhū, jiàn zhū
Nhím lông
金丝猴、仰鼻猴
jīnsīhóu, yǎng bí hóu
Voọc mũi hếch
母鹿
mǔ lù
Hươu mẹ
云豹
yúnbào
Báo gấm
鸭嘴兽
yāzuǐshòu
Thú mỏ vịt
山魈
shānxiāo
Khỉ mặt chó
金猫狮
jīn māo shī
Báo lửa
长颈鹿
chángjǐnglù
Hươu cao cổ
赤颈蜥
chì jǐng xī
Thằn lằn cổ đỏ
灵猫
língmāo
Cầy
马来闭壳龟
mǎ lái bì ké guī
Rùa hộp lưng đen
河静叶猴
hé jìng yè hóu
Voọc Hà Tĩnh
小家鼠
xiǎo jiā shǔ
Chuột nhắt
小灵猫
xiǎo língmāo
Cầy hương
银环蛇
yín huán shé
Rắn cạp nia
马来食螺龟
mǎ lái shí luó guī
Rùa ba gờ
犀牛
xīniú
Tê giác hai sừng
马
mǎ
Con ngựa
针鼹
zhēn yǎn
Thú lông nhím
双角犀
shuāng jiǎo xī
Tê giác hai sừng
黄羊
huáng yáng
Linh dương Mông Cổ
犬蝠
quǎn fú
Dơi chó
红颊长臂猿
hóng jiá chángbìyuán
Vượn đen má vàng
蚓螈
yǐn yuán
Ếch giun
短吻鳄
duǎn wěn è
Cá sấu mõm ngắn
巨松鼠
jù sōngshǔ
Sóc đen
爪哇野牛
zhǎowā yěniú
Bò rừng Ban-ten
牛蛙
niúwā
Ếch trâu
水獭
shuǐtǎ
Rái cá thường
竹鼠
zhú shǔ
Chuột dúi
蝌蚪
kēdǒu
Nòng nọc
林牛
lín niú
Bò xám
龟
guī
Con Rùa
牦牛
máoniú
Bò Tây tạng
亚洲巨龟
yàzhōu jù guī
Rùa đất lớn
树懒
shù lǎn
Lười biếng
奶牛
nǎiniú
Bò Sữa
仓鼠
cāngshǔ
Chuột hang, chuột hamster
黄额闭壳龟
huáng é bì ké guī
Rùa hộp trán vàng
长吻鳄
zhǎng wěn è
Cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài
黑叶猴
hēi yè hóu
Voọc đen má trắng
豚尾猕猴
tún wěi míhóu
Khỉ đuôi lợn
巨蜥
jù xī
Kỳ đà
红松鼠
hóng sōngshǔ
Sóc đỏ
德氏乌叶猴
dé shì wū yè hóu
Voọc quần đùi trắng
蝙蝠
biānfú
Dơi chó
小爪水獭
xiǎo zhǎo shuǐtǎ
Rái cá vuốt bé
熊狸
xióng lí
Cầy mực
红面猴
hóng miàn hóu
Khỉ mặt đỏ
黄鼠狼
huángshǔláng
Chồn Siberi
环尾狐猴
huán wěi hú hóu
Vượn cáo đuôi vòng
猎豹
lièbào
Báo gêpa, báo săn, báo bờm
庙龟
miào guī
Rùa răng
眼镜王蛇
yǎnjìng wáng shé
Rắn hổ mang chúa
蝾螈
róng yuán
Kỳ giông
四足动物
sì zú dòngwù
Động vật bốn chân
北小麝鼩
běi xiǎo shè qú
Chuột chù còi
鼬、鼬鼠
yòu, yòu shǔ
Triết gia
食蚁兽
shí yǐ shòu
Thú ăn kiến
青蛙
qīngwā
Ếch
长尾猴
cháng wěi hóu
Khỉ đuôi dài Ấn Độ
黑长臂猿
hēi chángbìyuán
Vượn đen
梅花鹿
méihuālù
Hươu sao
熊猴
xióng hóu
Khỉ mốc
飞蜥、飞龙
fēi xī, fēilóng
Thằn lằn bay vạch
蟒蛇
mǎngshé
Trăn
河狸
hé lí
Hải li
小鼯鼠
xiǎo wú shǔ
Sóc bay cao
飞鼠
fēishǔ
Sóc bay
水鹿
shuǐ lù
Nai
头盔蟾蜍
tóukuī chánchú
Cóc rừng
鉴赏狗
jiànshǎng gǒu
Chó cảnh
灵长类动物
líng cháng lèi dòngwù
Động vật linh trưởng
亚洲胡狼
yàzhōu hú láng
Chó sói rừng
獐子、原麝
zhāngzi, yuán shè
Hươu xạ
家鼠
jiā shǔ
Chuột nhà
蟾蜍
chánchú
Cóc
蛤蚧
géjiè
Tắc kè
科摩多巨蜥
kē mó duō jù xī
Rồng Komodo
Comments
Add new comment