Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
听装啤酒
tīng zhuāng píjiǔ
Bia lon
柠檬茶
níngméng chá
Trà chanh
夏布利酒
xiàbù lìjiǔ
Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)
潘趣酒
pān qù jiǔ
Rượu punch
方便饮料
fāngbiàn yǐnliào
Đồ uống liền
红葡萄酒
hóng pútáojiǔ
Rượu vang đỏ
法国红葡萄酒
fàguó hóng pútáojiǔ
Rượu nho đỏ pháp
果汁汽水
guǒzhī qìshuǐ
Nước hoa quả có ga
软性饮料
ruǎn xìng yǐnliào
Đồ uống nhẹ (không cồn)
冰淇淋苏打水
bīngqílín sūdǎ shuǐ
Soda kem
牛奶
Niúnǎi
Sữa bò
汽水
qìshuǐ
Nước ngọt
伏特加酒
fútèjiā jiǔ
Rượu vodka
牛奶咖啡
niúnǎi kāfēi
Cà phê sữa
花雕酒
huādiāo jiǔ
Rượu vang Hoa Điêu
苹果酒
píngguǒ jiǔ
Rượu táo
香槟酒
xiāngbīnjiǔ
Rượu sâm banh
葡萄酒
pútáojiǔ
Rượu nho (rượu vang)
巧克力饮料
qiǎokèlì yǐnliào
Nước uống vị sôcôla
奶茶
nǎichá
Trà sữa
白兰地甜酒
báilándì tián jiǔ
Rượu ngọt Brandy
菊花茶
júhuā chá
Trà hoa cúc
甜葡萄酒
tián pútáojiǔ
Rượu nho ngọt
咖啡
kā fēi
Cà phê
贮陈啤酒
zhù chén píjiǔ
Bia lager
杜松子酒
dù sōngzǐ jiǔ
Rượu gin
纯咖啡
chún kāfēi
Cà phê đen
饮料
yǐnliào
Thức uống
威士忌酒
wēishìjì jiǔ
Rượu Whisky ngọt
苏打水
sūdǎ shuǐ
Nước soda
莱姆汁
lái mǔ zhī
Nước chanh
茶
chá
Trà, trà uống
速溶咖啡
sùróng kāfēi
Cà phê hòa tan
冰茶
bīng chá
Trà đá
苦艾酒
kǔ ài jiǔ
Rượu vermouth
瓶装啤酒
píngzhuāng píjiǔ
Bia chai
桔子酒
júzi jiǔ
Rượu cam
椰子汁
yēzi zhī
Nước dừa tươi
白葡萄酒
bái pútáojiǔ
Rượu nho trắng
味美思酒
wèiměi sī jiǔ
Rượu Vecmut
茅台酒
máotái jiǔ
Rượu mao đài
白兰地
báilándì
Rượu brandy
啤酒
pí jiǔ
Bia
鸡尾酒
jīwěijiǔ
Cocktail
桔子汁
júzi zhī
Nước cam
七喜
qīxǐ
Nước 7-up
伏特加马提尼酒
fútèjiā mǎ tí ní jiǔ
Rượu Vodka Martini
酒
jiǔ
rượu
麦乳精饮料
mài rǔ jīng yǐnliào
Nước uống chiết xuất từ lúa mạch
果味酒
guǒ wèijiǔ
Rượu hoa quả
烈性酒
lièxìng jiǔ
Rượu mạnh
马提尼酒
mǎ tí ní jiǔ
Rượu Martini
绍兴酒
shàoxīngjiǔ
Rượu thiệu hưng
矿泉水
kuàngquán shuǐ
Nước khoáng
雪利酒
xuě lìjiǔ
Rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha)
竹叶青酒
zhúyèqīng jiǔ
Rượu Trúc Diệp Thanh
瓶装酒
píngzhuāng jiǔ
Rượu chai

