Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

发球杆
fā qiú gǎn
Gậy phát bóng
遗失球
yíshī qiú
Bóng mất
差点
chàdiǎn
Điểm chênh, điểm chấp
杆第费
gān dì fèi
Phí caddie
沙坑
shā kēng
Hố cát
球座、发球台
qiú zuò, fāqiú tái
Đế kê bóng, bệ phát bóng (tee)
四球赛
sì qiúsài
Đấu 4 bóng
左偏球
zuǒ piān qiú
Bóng lượn trái (draw)
妨碍物
fáng'ài wù
Vật cản nhân tạo
置球
zhì qiú
Đặt bóng
替换球
tìhuàn qiú
Bóng được thay thế
凹地
āodì
Khu vực đất trũng
总杆数
zǒng gān shù
Điểm tổng (gross)
送杆
sòng gān
Gậy theo bóng (follow through)
球道
qiúdào
Đường bóng lăn (fairway)
上杆
shàng gān
Vung gậy (backswing)
右偏球
yòu piān qiú
Bóng lượn phải (fade)
界外球
jièwài qiú
Bóng ngoài biên (OB)
球杆头
qiú gǎn tóu
Đầu gậy
推球
tuī qiú
Đẩy bóng
最佳球赛
zuì jiā qiúsài
Đấu bóng giỏi nhất
找球
zhǎo qiú
Tìm bóng
待修复区
dài xiūfù qū
Đất chờ sửa lại
优先击球权
yōuxiān jí qiú quán
Quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng)
轻击球
qīng jí qiú
Bóng đánh nhẹ
小鸟
xiǎo niǎo
Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
果岭费
guǒ lǐng fèi
Phí sân golf, phí sân bãi
柏忌
bǎi jì
Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
三球赛
sān qiúsài
Đấu 3 bóng
助言
zhùyán
Chỉ đạo (advice)
球具推车
qiú jù tuī chē
Xe golf
右曲球
yòu qū qiú
Bóng xoáy phải (slice)
击球站姿
jí qiú zhàn zī
Tư thế đứng đánh bóng
未赛洞
wèi sài dòng
Lỗ chưa đánh
推杆
tuī gǎn
Gậy gạt, gậy đẩy (putter)
球杆柄
qiú gǎn bǐng
Cán gậy
记分卡
jìfēn kǎ
Phiếu ghi điểm
携带品
xiédài pǐn
Trang bị
球洞区、果岭
qiú dòng qū, guǒ lǐng
Khu lỗ golf (green)
和局
hé jú
Trận thi đấu hòa nhau
观察员
guāncháyuán
Người quan sát
抛球
pāo qiú
Ném bóng
暂定球
zhàn dìng qiú
Bóng tạm thời
高尔夫球场
gāo'ěrfū qiúchǎng
Sân golf
1号木杆
1 hào mù gān
Gậy gỗ số 1, gậy driver
发球
fāqiú
Phát bóng
罚杆
fá gān
Phạt gậy
球洞
qiú dòng
Lỗ golf
比杆赛
bǐ gān sài
Đấu gậy
铁杆
tiěgǎn
Gậy sắt
挖起杆
wā qǐ gān
Gậy wedge
球洞区通道
qiú dòng qū tōngdào
Đường qua sân golf, đường trung hồi
净杆
jìng gān
Điểm thực (net)
挥杆
huī gān
Xuynh gậy (swing)
入围、切
rùwéi, qiè
Vào vòng trong (cut)
杆第、球童
gān dì, qiú tóng
Người quản lý gậy golf (caddie)
左曲球
zuǒ qū qiú
Bóng xoáy trái (hook)
比洞赛
bǐ dòng sài
Đấu lỗ
标准杆
biāozhǔn gān
Gậy điểm tiêu chuẩn
劈起、劈击
pī qǐ, pī jī
Đáng bổng (pitch)
障碍(物)
zhàng'ài (wù)
Chướng ngại nước mặt bên
发球区
fāqiú qū
Khu vực phát bóng
起扑
qǐ pū
Hớt bóng (chip)
球袋
qiú dài
Túi golf
旗杆
qígān
Cột cờ
击球准备
jí qiú zhǔnbèi
Vào bóng
从球座上击球
cóng qiú zuò shàng jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
记分员
jìfēn yuán
Người tính điểm
球员
qiúyuán
Cầu thủ
推球线
tuī qiú xiàn
Đường đẩy bóng
沙坑杆
shā kēng gān
Gậy đánh cát
水障碍
shuǐ zhàng'ài
Chướng ngại nước mặt bên
木杆
mù gān
Gậy gỗ số 1, gậy driver
可移动的障碍物、散置障碍物
kě yídòng de zhàng'ài wù, sàn zhì zhàng'ài wù
Vật xê dịch được
击球
jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
球杆
qiú gǎn
Gậy golf
球进洞
qiú jìn dòng
Bóng vào lỗ
下旋球、后旋球
xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú
Bóng xoáy hậu (back spin)
侧面水障碍
cèmiàn shuǐ zhàng'ài
Chướng ngại nước mặt bên
错球
cuò qiú
Bóng sai
临时积水
línshí jī shuǐ
Nước đọng tạm thời
下杆
xià gān
Hạ gậy (downswing)
高尔夫球
gāo'ěrfū qiú
Golf
使用中球
shǐyòng zhōng qiú
Bóng trong cuộc
打球线
dǎqiú xiàn
Đường đánh bóng
老鹰
lǎoyīng
Con ó
深草区
shēncǎo qū
Khu cỏ rậm (rough)