You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
推球线
tuī qiú xiàn
Đường đẩy bóng
左曲球
zuǒ qū qiú
Bóng xoáy trái (hook)
和局
hé jú
Trận thi đấu hòa nhau
柏忌
bǎi jì
Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
使用中球
shǐyòng zhōng qiú
Bóng trong cuộc
下旋球、后旋球
xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú
Bóng xoáy hậu (back spin)
净杆
jìng gān
Điểm thực (net)
球座、发球台
qiú zuò, fāqiú tái
Đế kê bóng, bệ phát bóng (tee)
木杆
mù gān
Gậy gỗ số 1, gậy driver
暂定球
zhàn dìng qiú
Bóng tạm thời
球员
qiúyuán
Cầu thủ
助言
zhùyán
Chỉ đạo (advice)
待修复区
dài xiūfù qū
Đất chờ sửa lại
比杆赛
bǐ gān sài
Đấu gậy
四球赛
sì qiúsài
Đấu 4 bóng
球具推车
qiú jù tuī chē
Xe golf
球杆
qiú gǎn
Gậy golf
观察员
guāncháyuán
Người quan sát
替换球
tìhuàn qiú
Bóng được thay thế
发球杆
fā qiú gǎn
Gậy phát bóng
击球
jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
界外球
jièwài qiú
Bóng ngoài biên (OB)
杆第、球童
gān dì, qiú tóng
Người quản lý gậy golf (caddie)
球进洞
qiú jìn dòng
Bóng vào lỗ
挖起杆
wā qǐ gān
Gậy wedge
球洞区、果岭
qiú dòng qū, guǒ lǐng
Khu lỗ golf (green)
未赛洞
wèi sài dòng
Lỗ chưa đánh
障碍(物)
zhàng'ài (wù)
Chướng ngại nước mặt bên
从球座上击球
cóng qiú zuò shàng jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
侧面水障碍
cèmiàn shuǐ zhàng'ài
Chướng ngại nước mặt bên
记分卡
jìfēn kǎ
Phiếu ghi điểm
三球赛
sān qiúsài
Đấu 3 bóng
推杆
tuī gǎn
Gậy gạt, gậy đẩy (putter)
遗失球
yíshī qiú
Bóng mất
杆第费
gān dì fèi
Phí caddie
沙坑杆
shā kēng gān
Gậy đánh cát
果岭费
guǒ lǐng fèi
Phí sân golf, phí sân bãi
球洞区通道
qiú dòng qū tōngdào
Đường qua sân golf, đường trung hồi
发球区
fāqiú qū
Khu vực phát bóng
击球准备
jí qiú zhǔnbèi
Vào bóng
球袋
qiú dài
Túi golf
抛球
pāo qiú
Ném bóng
轻击球
qīng jí qiú
Bóng đánh nhẹ
高尔夫球
gāo'ěrfū qiú
Golf
右偏球
yòu piān qiú
Bóng lượn phải (fade)
记分员
jìfēn yuán
Người tính điểm
差点
chàdiǎn
Điểm chênh, điểm chấp
标准杆
biāozhǔn gān
Gậy điểm tiêu chuẩn
优先击球权
yōuxiān jí qiú quán
Quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng)
小鸟
xiǎo niǎo
Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
可移动的障碍物、散置障碍物
kě yídòng de zhàng'ài wù, sàn zhì zhàng'ài wù
Vật xê dịch được
球杆头
qiú gǎn tóu
Đầu gậy
起扑
qǐ pū
Hớt bóng (chip)
推球
tuī qiú
Đẩy bóng
球洞
qiú dòng
Lỗ golf
置球
zhì qiú
Đặt bóng
球杆柄
qiú gǎn bǐng
Cán gậy
最佳球赛
zuì jiā qiúsài
Đấu bóng giỏi nhất
高尔夫球场
gāo'ěrfū qiúchǎng
Sân golf
临时积水
línshí jī shuǐ
Nước đọng tạm thời
错球
cuò qiú
Bóng sai
发球
fāqiú
Phát bóng
左偏球
zuǒ piān qiú
Bóng lượn trái (draw)
旗杆
qígān
Cột cờ
1号木杆
1 hào mù gān
Gậy gỗ số 1, gậy driver
下杆
xià gān
Hạ gậy (downswing)
沙坑
shā kēng
Hố cát
妨碍物
fáng'ài wù
Vật cản nhân tạo
铁杆
tiěgǎn
Gậy sắt
送杆
sòng gān
Gậy theo bóng (follow through)
球道
qiúdào
Đường bóng lăn (fairway)
找球
zhǎo qiú
Tìm bóng
总杆数
zǒng gān shù
Điểm tổng (gross)
入围、切
rùwéi, qiè
Vào vòng trong (cut)
比洞赛
bǐ dòng sài
Đấu lỗ
老鹰
lǎoyīng
Con ó
挥杆
huī gān
Xuynh gậy (swing)
水障碍
shuǐ zhàng'ài
Chướng ngại nước mặt bên
打球线
dǎqiú xiàn
Đường đánh bóng
上杆
shàng gān
Vung gậy (backswing)
凹地
āodì
Khu vực đất trũng
击球站姿
jí qiú zhàn zī
Tư thế đứng đánh bóng
罚杆
fá gān
Phạt gậy
深草区
shēncǎo qū
Khu cỏ rậm (rough)
右曲球
yòu qū qiú
Bóng xoáy phải (slice)
携带品
xiédài pǐn
Trang bị
劈起、劈击
pī qǐ, pī jī
Đáng bổng (pitch)

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct