Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

自由婚姻
zìyóu hūnyīn
Tự do hôn nhân
蜜月
mìyuè
Tuần trăng mật
结婚许可证
jiéhūn xǔkě zhèng
Giấy phép kết hôn
媒婆
méipó
Bà mai
结婚十五周年水晶婚
jiéhūn shíwǔ zhōunián shuǐjīng hūn
Lễ cưới pha lê(15 năm)
生辰八字
shēngchén bāzì
Tám chữ số mệnh (năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch)
岳家
yuèjiā
Nhà vợ
媒人
méirén
Ông mai bà mối
离婚证书
líhūn zhèngshū
Giấy chứng nhận ly hôn
嫁人
jià rén
Lấy chồng
婚龄
hūnlíng
Tuổi kết hôn
结婚二周年棉婚
jiéhūn èr zhōunián mián hūn
Lễ cưới vải bông (2 năm)
准新郎
zhǔn xīnláng
Chú rể tương lai
结婚戒指
jiéhūn jièzhǐ
Nhẫn cưới
试婚
shì hūn
Cưới thử
相亲
xiāngqīn
Kết thân
婚前体检
hūnqián tǐjiǎn
Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới
聘礼
pìnlǐ
Sính lễ
婚姻介绍人
hūnyīn jièshào rén
Người mai mối
喜饼
xǐ bǐng
Bánh cưới
再婚
zàihūn
Tái hôn
贺客
hè kè
Khách đến chúc mừng
女花童
nǚ huā tóng
Cô gái ôm hoa
婆家
pójiā
Nhà chồng
嫁妆
jiàzhuāng
Đồ cưới
结婚礼服
jiéhūn lǐfú
Quần áo mặc trong ngày cưới
结婚证书
jiéhūn zhèngshū
Giấy hôn thú
结婚
jié hūn
Kết hôn
结婚三周年皮革婚
jiéhūn sān zhōunián pígé hūn
Lễ cưới da (3 năm)
婚姻指导
hūnyīn zhǐdǎo
Hướng dẫn hôn nhân
司仪
sīyí
Người chủ trì/ điều khiển nghi thức buổi lễ
迎宾员
yíng bīn yuán
Người đón khách
未婚夫
wèihūnfū
Chồng chưa cưới
男傧相
nán bīn xiàng
Phù rể
结婚者
jiéhūn zhě
Người kết hôn
离婚
lí hūn
Ly hôn
婚姻介绍所
hūnyīn jièshào suǒ
Phòng môi giới hôn nhân
婚宴厅
hūnyàn tīng
Phòng tiệc cưới
包办婚姻
bāobàn hūnyīn
Hôn nhân do sắp đặt
女傧相服
nǚ bīn xiàng fú
Quần áo của phù dâu
结婚六十周年钻石婚
jiéhūn liùshí zhōunián zuànshí hūn
Lễ cưới kim cương (60 năm)
亲家
qìngjiā
Thông gia
女傧相
nǚ bīn xiàng
Phù dâu
订婚
dìnghūn
Đính hôn
喜幛
xǐ zhàng
Trướng mừng
结婚登记
jiéhūn dēngjì
Đăng ký kết hôn
公公
gōnggong
Bố chồng
婚纱
hūnshā
Mạng che mặt
订婚戒指
dìnghūn jièzhǐ
Nhẫn cưới
闹新房
nàoxīnfáng
Động phòng
教堂婚礼
jiàotáng hūnlǐ
Hôn lễ ở nhà thờ
男傧相服
nán bīn xiàng fú
Quần áo của phù rể
嫁装箱
jià zhuāng xiāng
Hòm đồ cưới
喜帖
xǐtiě
Thiệp cưới
男方
nánfāng
Nhà trai
花烛
huāzhú
Hoa chúc (nến, hoa trong phòng tân hôn)
贺礼
hèlǐ
Quà cưới
夫妻财产协议
fūqī cáichǎn xiéyì
Giấy xác nhận tài sản của vợ chồng
红盖头
hóng gàitou
Khăn đội đầu của cô dâu
结婚五十周年金婚
jiéhūn wǔshí zhōunián jīnhūn
Lễ cưới vàng (50 năm)
五彩碎纸
wǔcǎi suì zhǐ
Hoa giấy vụn ngũ sắc
求婚
qiúhūn
Cầu hôn
结婚五周年木婚
jiéhūn wǔ zhōunián mù hūn
Lễ cưới gỗ (5 năm)
新婚夫妇
xīnhūn fūfù
Vợ chồng mới cưới
岳母
yuèmǔ
mẹ vợ
女方
nǚfāng
Nhà gái
婚礼
hūn lǐ
Hôn lễ
指腹为婚
zhǐ fù wéi hūn
Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
喜酒
xǐjiǔ
Tiệc cưới
红双喜字
hóngshuāngxǐ zì
Chữ song hỉ đỏ
未婚妻
wèihūnqī
Vợ chưa cưới
花轿
huājiào
Kiệu hoa
婚礼蛋糕
hūnlǐ dàngāo
Bánh ga tô trong lễ cưới
准新娘
zhǔn xīnniáng
Cô dâu tương lai
新郎
xīnláng
Chú rể tương lai
婚礼颂歌
hūnlǐ sònggē
Bài ca trong hôn lễ
婚礼鞋
hūnlǐ xié
Giày cưới
彩礼
cǎilǐ
Quà cưới
结婚一周年纸婚
jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn
Lễ cưới giấy (lễ một năm tròn sau khi cưới)
抢婚
qiǎng hūn
Cưỡng hôn
嫁衣
jià yī
Áo cưới
夫妻对拜
fūqī duì bài
Vợ chồng vái lạy nhau
新娘
xīnniáng
Cô dâu tương lai
岳父
yuèfù
Bố vợ
早婚
zǎohūn
Tảo hôn
重婚
chónghūn
Trùng hôn (lấy 2 vợ hoặc lấy 2 chồng)
撒米
sǎ mǐ
Rắc gạo
主婚人
zhǔhūn rén
Chủ hôn
订亲
dìng qīn
Ăn hỏi
婆婆
pópo
Mẹ chồng
结婚礼品
jiéhūn lǐpǐn
Quà cưới
娶媳妇
qǔ xífù
Cưới vợ
婚礼用车
hūnlǐ yòng chē
Xe đón dâu
晚婚
wǎnhūn
Lập gia đình muộn
私奔
sībēn
Nam nữ tư thông đi lại với nhau
洞房
dòngfáng
Động phòng
结婚二十五周年银婚
jiéhūn èrshíwǔ zhōunián yínhūn
Lễ cưới bạc (25 năm)
挽新娘裙裾者
wǎn xīnniáng qún jū zhě
Người nâng váy cưới cho cô dâu