Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

婚宴厅
hūnyàn tīng
Phòng tiệc cưới
女花童
nǚ huā tóng
Cô gái ôm hoa
自由婚姻
zìyóu hūnyīn
Tự do hôn nhân
嫁妆
jiàzhuāng
Đồ cưới
嫁衣
jià yī
Áo cưới
准新娘
zhǔn xīnniáng
Cô dâu tương lai
闹新房
nàoxīnfáng
Động phòng
喜帖
xǐtiě
Thiệp cưới
夫妻对拜
fūqī duì bài
Vợ chồng vái lạy nhau
男傧相服
nán bīn xiàng fú
Quần áo của phù rể
娶媳妇
qǔ xífù
Cưới vợ
嫁装箱
jià zhuāng xiāng
Hòm đồ cưới
婚姻指导
hūnyīn zhǐdǎo
Hướng dẫn hôn nhân
订婚戒指
dìnghūn jièzhǐ
Nhẫn cưới
结婚戒指
jiéhūn jièzhǐ
Nhẫn cưới
岳母
yuèmǔ
mẹ vợ
喜幛
xǐ zhàng
Trướng mừng
迎宾员
yíng bīn yuán
Người đón khách
订婚
dìnghūn
Đính hôn
婆婆
pópo
Mẹ chồng
结婚登记
jiéhūn dēngjì
Đăng ký kết hôn
喜饼
xǐ bǐng
Bánh cưới
生辰八字
shēngchén bāzì
Tám chữ số mệnh (năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch)
再婚
zàihūn
Tái hôn
试婚
shì hūn
Cưới thử
花烛
huāzhú
Hoa chúc (nến, hoa trong phòng tân hôn)
媒婆
méipó
Bà mai
结婚二十五周年银婚
jiéhūn èrshíwǔ zhōunián yínhūn
Lễ cưới bạc (25 năm)
结婚
jié hūn
Kết hôn
女傧相
nǚ bīn xiàng
Phù dâu
新婚夫妇
xīnhūn fūfù
Vợ chồng mới cưới
结婚三周年皮革婚
jiéhūn sān zhōunián pígé hūn
Lễ cưới da (3 năm)
婚礼蛋糕
hūnlǐ dàngāo
Bánh ga tô trong lễ cưới
五彩碎纸
wǔcǎi suì zhǐ
Hoa giấy vụn ngũ sắc
晚婚
wǎnhūn
Lập gia đình muộn
红双喜字
hóngshuāngxǐ zì
Chữ song hỉ đỏ
嫁人
jià rén
Lấy chồng
婚礼颂歌
hūnlǐ sònggē
Bài ca trong hôn lễ
公公
gōnggong
Bố chồng
私奔
sībēn
Nam nữ tư thông đi lại với nhau
早婚
zǎohūn
Tảo hôn
蜜月
mìyuè
Tuần trăng mật
未婚妻
wèihūnqī
Vợ chưa cưới
抢婚
qiǎng hūn
Cưỡng hôn
婚龄
hūnlíng
Tuổi kết hôn
婚礼用车
hūnlǐ yòng chē
Xe đón dâu
花轿
huājiào
Kiệu hoa
亲家
qìngjiā
Thông gia
婚礼鞋
hūnlǐ xié
Giày cưới
结婚一周年纸婚
jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn
Lễ cưới giấy (lễ một năm tròn sau khi cưới)
撒米
sǎ mǐ
Rắc gạo
婚纱
hūnshā
Mạng che mặt
婚姻介绍人
hūnyīn jièshào rén
Người mai mối
结婚者
jiéhūn zhě
Người kết hôn
离婚证书
líhūn zhèngshū
Giấy chứng nhận ly hôn
结婚二周年棉婚
jiéhūn èr zhōunián mián hūn
Lễ cưới vải bông (2 năm)
婚前体检
hūnqián tǐjiǎn
Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới
指腹为婚
zhǐ fù wéi hūn
Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
男傧相
nán bīn xiàng
Phù rể
女傧相服
nǚ bīn xiàng fú
Quần áo của phù dâu
结婚十五周年水晶婚
jiéhūn shíwǔ zhōunián shuǐjīng hūn
Lễ cưới pha lê(15 năm)
准新郎
zhǔn xīnláng
Chú rể tương lai
教堂婚礼
jiàotáng hūnlǐ
Hôn lễ ở nhà thờ
洞房
dòngfáng
Động phòng
新娘
xīnniáng
Cô dâu tương lai
挽新娘裙裾者
wǎn xīnniáng qún jū zhě
Người nâng váy cưới cho cô dâu
离婚
lí hūn
Ly hôn
岳家
yuèjiā
Nhà vợ
订亲
dìng qīn
Ăn hỏi
婚礼
hūn lǐ
Hôn lễ
未婚夫
wèihūnfū
Chồng chưa cưới
结婚五周年木婚
jiéhūn wǔ zhōunián mù hūn
Lễ cưới gỗ (5 năm)
红盖头
hóng gàitou
Khăn đội đầu của cô dâu
媒人
méirén
Ông mai bà mối
夫妻财产协议
fūqī cáichǎn xiéyì
Giấy xác nhận tài sản của vợ chồng
结婚礼品
jiéhūn lǐpǐn
Quà cưới
重婚
chónghūn
Trùng hôn (lấy 2 vợ hoặc lấy 2 chồng)
喜酒
xǐjiǔ
Tiệc cưới
包办婚姻
bāobàn hūnyīn
Hôn nhân do sắp đặt
相亲
xiāngqīn
Kết thân
贺礼
hèlǐ
Quà cưới
婆家
pójiā
Nhà chồng
主婚人
zhǔhūn rén
Chủ hôn
男方
nánfāng
Nhà trai
结婚五十周年金婚
jiéhūn wǔshí zhōunián jīnhūn
Lễ cưới vàng (50 năm)
彩礼
cǎilǐ
Quà cưới
新郎
xīnláng
Chú rể tương lai
司仪
sīyí
Người chủ trì/ điều khiển nghi thức buổi lễ
岳父
yuèfù
Bố vợ
结婚许可证
jiéhūn xǔkě zhèng
Giấy phép kết hôn
结婚证书
jiéhūn zhèngshū
Giấy hôn thú
结婚六十周年钻石婚
jiéhūn liùshí zhōunián zuànshí hūn
Lễ cưới kim cương (60 năm)
贺客
hè kè
Khách đến chúc mừng
婚姻介绍所
hūnyīn jièshào suǒ
Phòng môi giới hôn nhân
结婚礼服
jiéhūn lǐfú
Quần áo mặc trong ngày cưới
女方
nǚfāng
Nhà gái
聘礼
pìnlǐ
Sính lễ
求婚
qiúhūn
Cầu hôn