Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

巨蜂鸟
jù fēngniǎo
Chim ruồi khổng lồ
噪鹃
zào juān
Tu hu
绯胸鹦鹉
fēi xiōng yīngwǔ
Vẹt ngực đỏ
野鸭
yěyā
Vịt trời
白眉鸭
báiméi yā
Mòng két mày trắng
黄肚大山雀
huáng dù dà shānquè
Bạc má bụng vàng
环颈雉
huán jǐng zhì
Trĩ đỏ
体小伯劳
tǐ xiǎo bóláo
Bách thanh nhỏ
棕腹啄木鸟
zōng fù zhuómùniǎo
Gõ kiến nhỏ bụng hung
老鹰
lǎoyīng
Con ó
橙颈山鹧鸪
chéng jǐng shān zhè gū
Gà so cổ hung
白颈鸦
bái jǐng yā
Quạ khoang
山雀
shānquè
Chim sẻ ngô
黑冠斑翅鹛
hēi guān bān chì méi
Khướu vằn đầu đen
白尾鹞
báiwěi yào
Diều mướp
黑鸟
hēi niǎo
Chim hoét
苍鹭
cāng lù
Diệc xám
鸬鹚
lú cí
Chim cốc
赤颈鹤
chì jǐng hè
Sếu đầu đỏ
家鸽
jiā gē
Bồ câu nuôi
火斑鸠
huǒ bānjiū
Cu ngói
渔鸮
yú xiāo
Dù dì
鹦哥,鹦鹉
yīng gē, yīngwǔ
Vẹt
候鸟
hòuniǎo
Loài chim di cư
鸽子
gēzi
Chim bồ câu
寿带鸟
shòu dài niǎo
Thiên đường đuôi phướn
田鹬
tián yù
Rẽ giun thường
麻雀
máquè
Chim vành khuyên
乌穗鹛
wū suì méi
Khướu mun
红梅花雀
hóng méihuā què
Chim mai hoa
鹩哥
liáo gē
Yểng
无翼鸟
wú yì niǎo
Chim kiwi
眼斑孔雀雉
yǎn bān kǒngquè zhì
Gà tiền mặt đỏ
黄雀
huáng què
Chim sẻ thông
白颈鹳
bái jǐng guàn
Hạc cổ trắng
白鹭
báilù
Cò trắng
火烈鸟
huǒ liè niǎo
Chim hồng hạc
紫水鸡
zǐshuǐ jī
Xít, trích
白鹳
bái guàn
Hạc trắng
长尾伯劳
cháng wěi bóláo
Bách thanh đuôi dài
啄花鸟
zhuó huāniǎo
Chim sâu
冠羽雉
guàn yǔ zhì
Trĩ sao
黑水鸡
hēi shuǐ jī
Gà đồng, cúm núm
燕鸥
yàn ōu
Chim nhàn
鸟笼
niǎo lóng
Lồng chim
鹧鸪
zhè gū
Chim đa đa, gà gô
卷尾鸟
juàn wěi niǎo
Chèo bẻo
皇鹇
huáng xián
Gà lôi lam mào đen
鹈鹕
tí hú
Bồ nông
姬鹬
jī yù
Rẽ giun nhỏ
信鸽
xìngē
Bồ câu đưa thư
白玉鸟,金丝雀
báiyù niǎo, jīn sī què
Hoàng yến
小毛鸡
xiǎomáo jī
Bìm bịp nhỏ
猎鹰
liè yīng
Chim ưng
天鹅
tiān'é
Thiên nga
鹡鸰
jí líng
Chìa vôi
黑天鹅
hēi tiān'é
Thiên nga đen
斑鸠
bānjiū
Cu gáy
麦鸡
mài jī
Chim te te
鹦鹉
yīngwǔ
Vẹt
戴氏鹇
dàishìxián
Gà lôi hồng tía
灰燕鸻
huī yàn héng
Dô nách xám
短尾鹛
duǎn wěi méi
Khướu mỏ dài, họa mi mỏ dài
红嘴蓝鹊
hóng zuǐ lán què
Giẻ cùi
云雀
yúnquè
Chim sơn ca, vân tước
苦恶鸟
kǔ è niǎo
Chim cuốc
白背针尾雨燕
bái bèi zhēn wěi yǔyàn
Yến đuôi nhọn lưng bạc
绿痴金鸠
lǜ chī jīn jiū
Cu luồng
渡渡鸟、孤鸽
dù dù niǎo, gū gē
Chim dodo
百灵鸟,云雀
bǎilíng niǎo, yúnquè
Sơn ca
八哥
bāgē
Sáo mỏ vàng
黑冠噪鹛
hēi guān zào méi
Khướu đầu đen
大山雀
dà shānquè
Bạc má, chi chi
海鸥
hǎi'ōu
Chim mòng biển
琵鹭
pí lù
Cò thìa
安地斯秃鹰
ān dì sī tū yīng
Kền kên khoang cổ, thần ưng Andes
长尾鹦鹉
cháng wěi yīngwǔ
Vẹt đuôi dài
鹤鸵,食火鸡
hè tuó, shí huǒ jī
Đà điểu đầu mào
草鸮
cǎo xiāo
Cú lợn
鱼雕
yú diāo
Diều cá
秃鹰
tū yīng
Chim kền kền
白翼木鸭
bái yì mù yā
Ngan cánh trắng
澳洲鸵鸟
àozhōu tuóniǎo
Đà điểu châu Úc
孔雀蓝色
kǒngquè
Chim khổng tước
画眉
huàméi
Chim họa mi
棕雨燕
zōng yǔyàn
Yến cọ
鹬鸵、几维鸟
yù tuó, jī wéi niǎo
Chim kiwi
火鸡
huǒ jī
Gà tây
啄木鸟
zhuómùniǎo
Chim gõ kiến
牛背鹭
niú bèi lù
Cò ma
鸳鸯
yuān yang
uyên ương
秧鸡
yāng jī
Gà nước
白腰雨燕
bái yāo yǔyàn
Yến hông trắng
喜鹊
xǐquè
Ác là
白鹇
báixián
Gà lôi trắng
赤尾噪鹛
chìwěi zàoméi
Khướu đuôi đỏ
鸣禽
míngqín
Loài chim biết hót
八声杜鹃
bā shēng dùjuān
Tìm vịt
极乐鸟,风鸟
jílè niǎo, fēng niǎo
Chim thiên đường
爪哇金丝燕
zhǎowā jīn sī yàn
Yến hàng
灰孔雀雉
huī kǒngquè zhì
Gà tiền mặt vàng, gà tiền xám
蜂鸟
fēngniǎo
Chim ruồi( một loại chim hút mật)
非洲鸵鸟
fēizhōu tuóniǎo
Đà điều châu Phi
双角犀鸟
shuāng jiǎo xī niǎo
Phượng hoàng đất
绿翅鸭
lǜ chì yā
Mòng két mày trắng
军舰鸟
jūnjiàn niǎo
Cốc biển
黄鹂
huánglí
Chim vàng anh
金丝雀
jīn sī què
Chim hoàng yến
家八哥
jiā bāgē
Sáo nâu
普通鸬鹚
pǔtōng lú cí
Cốc đế
棕扇尾莺
zōng shàn wěi yīng
Chiền chiện đồng hung
飞禽
fēiqín
Chim
乌鸦
wūyā
Quạ
禿鹳
tū guàn
Già đẫy Java
夜莺
yèyīng
Dạ oanh
旅行鸽
lǚxíng gē
Bồ câu viễn khách, bồ câu rừng
大冠鹫
dà guān jiù
Diều hoa
织布鸟
zhī bù niǎo
Rồng rộc
斑头大翠鸟
bān tóu dà cuì niǎo
Bồng chanh rừng
钳嘴鹳
qián zuǐ guàn
Cò nhạn, cò ốc
栗鸢
lì yuān
Diều lửa
乳白鹳
rǔbái guàn
Cò lạo xám
三趾鹑
sān zhǐ chún
Cun cút
红耳鹎
hóng ěr bēi
Chào mào
伯劳
bóláo
Bách thanh
丝光椋鸟
sīguāng liáng niǎo
Sáo đá đầu trắng
鹗,鱼鹰
è, yúyīng
Ó cá, ưng biển
鹌鹑
ānchún
Chim cút
黄小鹭
huáng xiǎo lù
Cò lửa
花头鹦鹉
huātou yīngwǔ
Vẹt đầu hồng
大鹮
dà huán
Quắm lớn, cò quắm lớn
白喉针尾雨燕
báihóu zhēn wěi yǔyàn
Yến đuôi nhọn họng trắng
白腰鹊鸲
bái yāo què qú
Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng
黑鹳
hēi guàn
Hạc đen
短尾鹦鹉
duǎn wěi yīngwǔ
Vẹt lùn
丘鹬
qiū yù
Rẽ gà
大禿鹳
dà tū guàn
Già đẫy lớn
企鹅
qì'é
Chim cánh cụt
兀鹰
wù yīng
Kền kền khoang cổ
绿鹭
lǜ lù
Cò xanh
金头扇尾莺
jīn tóu shàn wěi yīng
Chiền chiện đồng vàng
鸻(鸟)
héng (niǎo)
Chim choi choi
猫头鹰
māotóuyīng
Cú mèo
花冠皱盔犀鸟
huāguān zhòu kuī xī niǎo
Niệc mỏ vằn
山斑鸠
shān bānjiū
Cu sen
家禽
jiāqín
Gia Cầm
灰头鹦鹉
huī tóu yīngwǔ
Vẹt đầu xám
红腹灰雀
hóng fù huī què
Chim sẻ ức đỏ
黑鸢
hēi yuān
Diều hâu
普通翠鸟
pǔtōng cuì niǎo
Bồng chanh, bói cá sông
白喉犀鸟
báihóu xī niǎo
Niệc nâu
燕八哥
yàn bāgē
Chim sáo đá
翠鸟
cuì niǎo
Chim trả, bói cá
鸭子
yāzi
Vịt
褐雨燕
hé yǔyàn
Chim én
鸡尾鹦鹉
jī wěi yīngwǔ
Vẹt mào
林沙雉
lín shā zhì
Rẽ giun lớn, rẽ giun gỗ
领鸺鹠
lǐng xiū liú
Cú vọ mặt trắng
秃鹫
tūjiù
Kền kền khoang cổ
野禽
yěqín
Chim hoang dã, chim rừng
鸵鸟
tuóniǎo
Đà điểu
鸺鹠
xiū liú
Cú vọ mặt trắng
布谷鸟
bùgǔ niǎo
Cu cu
鹊鸲
què qú
Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng
夜鹭
yè lù
Vạch đường bơi
琴鸟
qín niǎo
Chim đàn lia, chim thiên cầm
白腰燕
bái yāo yàn
Nhạn hông trắng Xiberi
水雉
shuǐ zhì
Gà lôi nước
戴胜鸟
dài shèng niǎo
Chim đầu rìu
猛禽
měngqín
Loài chim dữ
白肩黑鹮
bái jiān hēi huán
Quắm cánh xanh, cò quắm vai trắng
小鸬鹚
xiǎo lú cí
Cốc đen
雨燕
yǔyàn
Chim yến
小白腰雨燕
xiǎo bái yāo yǔyàn
Yến cằm trắng
草鹭
cǎo lù
Diệc lửa
知更鸟
zhī gēng niǎo
Chim cổ đỏ
灰羽鸽
huī yǔ gē
Bồ câu lông xám
大毛鸡鸦鹃
dàmáo jī yā juān
Bìm bịp lớn
鹪鹩
jiāo liáo
Chim hồng tước
金头缝叶莺
jīn tóu fèng yè yīng
Chích bông bụng đầu vàng
长尾缝叶莺
cháng wěi fèng yè yīng
Chích bông đuôi dài
红颈啄木鸟
hóng jǐng zhuómùniǎo
Gõ kiến đầu đỏ, gõ kiến xanh cổ đỏ
美洲鸵鸟
měizhōu tuóniǎo
Đà điểu châu Mỹ
爱氏鹇
ài shì xián
Gà lôi lam mào trắng
发冠卷尾鸟
fā guān juàn wěi niǎo
Chào bẻo bờm