Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

救球
jiù qiú
Cứu bóng
二传手
èr chuán shǒu
Cầu thủ chuyền hai
大力扣杀
dàlì kòu shā
Đập bóng mạnh
轮转
lúnzhuǎn
Luân chuyển
扣球式发球
kòu qiú shì fǎ qiú
Phát bóng theo kiểu cắt
抛球
pāo qiú
Ném bóng
扣手
kòu shǒu
Cầu thủ đập bóng
大力发球
dàlì fāqiú
Phát bóng mạnh
托球
tuō qiú
Đỡ bóng
发球权
fāqiú quán
Quyền phát bóng
拦网,封网
lánwǎng, fēng wǎng
Chặn lưới được điểm
主攻手
zhǔgōng shǒu
Cầu thủ chủ công
快攻
kuài gōng
Tấn công nhanh
鱼跃救球
yú yuè jiù qiú
Nhảy vọt cứu bóng
倒地传球
dǎo dì chuán qiú
Lăn ra đất để chuyền bóng
连击
lián jí
Liên tục tấn công
发近网吊球
fā jìn wǎng diào qiú
Phát bóng gần lưới
直线球
zhíxiàn qiú
Bóng đi thẳng
发保险球
fā bǎoxiǎn qiú
Phát bóng an toàn
排球
páiqiú
Bóng chuyền
犯规
fànguī
Phạm quy
发勾手大力球
fā gōu shǒu dàlì qiú
Phát bóng xoáy (slice serve)
擦网球
cā wǎngqiú
Bóng sát lưới
下手发球
xiàshǒu fāqiú
Phát bóng tay dưới
双人封网
shuāngrén fēng wǎng
Hai người chặn lưới
侧面发球
cèmiàn fāqiú
Phát bóng nghiêng
发球人
fāqiú rén
Người phát bóng
触网
chù wǎng
Chạm lưới
出界
chūjiè
Ra ngoài
后区
hòu qū
Nửa sân sau
上手发球
shàngshǒu fāqiú
Phát bóng tay trên
持球
chí qiú
Giữ bóng
捞球
lāo qiú
Vớt bóng
一号位
yī hào wèi
Vị trí số 1
排球场
páiqiú chǎng
Sân bóng chuyền
一次扣球
yīcì kòu qiú
Đập bóng 1 lần
拦网成功
lánwǎng chénggōng
Chặn lưới thành công
二号位
èr hào wèi
Vị trí số 2
发球
fāqiú
Phát bóng
发下坠球
fā xiàzhuì qiú
Phát bóng hỏng
发高球
fā gāoqiú
Phát bóng bổng
吊球
diào qiú
Treo bóng
排球网柱
páiqiú wǎng zhù
Cột lưới
死角
sǐjiǎo
Góc chết
斜线扣球
xié xiàn kòu qiú
Đập bóng chếch
攻击区
gōngjí qū
Khu vực công kích
重扣轻吊
zhòng kòu qīng diào
Đập mạnh, treo bóng nhẹ
前排队员
qián pái duìyuán
Cầu thủ hàng trước
失去发球权
shīqù fāqiú quán
Mất quyền phát bóng
传远网球
chuán yuǎn wǎngqiú
Chuyền bóng xa lưới
发球区
fāqiú qū
Khu vực phát bóng
后排队员
hòu pái duìyuán
Cầu thủ hàng sau
排球网
páiqiú wǎng
Lưới bóng chuyền
推球
tuī qiú
Đẩy bóng
助跑发球
zhùpǎo fāqiú
Chạy phát bóng
连续扣杀
liánxù kòu shā
Liên tục đập bóng
封网得分
fēng wǎng défēn
Chặn lưới được điểm
换位
huàn wèi
Đổi vị trí
传近网球
chuán jìn wǎngqiú
Chuyền bóng sát lưới
二次扣球
èr cì kòu qiú
Đập bóng 2 lần
单手托球
dān shǒu tuō qiú
Một tay đỡ bóng
入网球
rù wǎngqiú
Bóng vào lưới