Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

左外场员
zuǒ wàichǎng yuán
Người bên trái ở ngoài sân
安全上垒
ānquán shàng lěi
Lên lũy an toàn
本垒
běn lěi
Tầng nền
二垒手
èr lěi shǒu
Cầu thủ đánh thành 2
界内球
jiè nèi qiú
Bóng trong giới hạn
野传球
yě chuán qiú
Chuyền bóng tự do
界内
jiè nèi
Trong giới hạn
界外
jièwài
Ngoài giới hạn
捕手区
bǔshǒu qū
Khu vực của người bắt bóng
游击手
yóují shǒu
Cầu thủ rượt đánh
捕手
bǔshǒu
Cầu thủ đuổi bắt
击球员区
jí qiúyuán qū
Khu vực để đấu thủ tấn công
内场
nèi chǎng
Trong sân
钉鞋
dīngxié
Giày đinh
击球员
jí qiúyuán
Cầu thủ công kích
击球顺序
jí qiú shùnxù
Thuận chiều đánh bóng
封杀
fēngshā
Buộc ra ngoài
司垒裁判
sī lěi cáipàn
Trọng tài
教练区
jiàoliàn qū
Khu vực huấn luyện
二垒
èr lěi
Tầng 2
直球
zhíqiú
Bóng thẳng
等待区
děngdài qū
Khu vực chờ
一垒手
yī lěi shǒu
Cầu thủ đánh thành 1
棒球场
bàngqiú chǎng
Sân bóng chày
上场队员阵容
shàngchǎng duìyuán zhènróng
Thế trận của cầu thủ vào cuộc
弧线球
hú xiàn qiú
Bóng đường vòng cung
守垒员
shǒu lěi yuán
Cầu thủ giữ thành
跑垒员
pǎo lěi yuán
Cầu thủ chạy
外场手
wàichǎng shǒu
Cầu thủ ngoài bãi
内场手
nèi chǎng shǒu
Cầu thủ trong bãi
偷垒
tōu lěi
Cướp lũy (thành)
球棒
qiú bàng
Gậy
本垒打
běn lěi dǎ
Đánh ngay ở gôn của mình
坏球
huài qiú
Đường bóng tồi
护面具
hù miànjù
Mặt nạ
手套
shǒutào
Găng tay
右外场员
yòu wàichǎng yuán
Người bên phải ở ngoài sân
发球姿势
fāqiú zīshì
Tư thế phát bóng
胸甲
xiōng jiǎ
Mảnh giáp che ngực
得分板
défēn bǎn
Bảng ghi điểm
三垒
sān lěi
Tầng 3
滚地球
gǔn dìqiú
Bóng lăn trên sân
外场
wàichǎng
Ngoài sân
主裁判
zhǔ cáipàn
Trọng tài chính
护胫
hù jìng
Bao bảo vệ cổ
出局
chūjú
Bị mất quyền thi đấu
三垒手
sān lěi shǒu
Cầu thủ đánh thành 3
一垒
yī lěi
Tầng 1
三击未中
sān jí wèi zhòng
3 lần đánh bóng không trúng
投手
tóushǒu
Cầu thủ ném bóng
好球
hǎo qiú
Đường bóng hay
击球
jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
中外场员
zhōngwài chǎng yuán
Người đứng giữa ở ngoài