You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
捕手区
bǔshǒu qū
Khu vực của người bắt bóng
三击未中
sān jí wèi zhòng
3 lần đánh bóng không trúng
外场手
wàichǎng shǒu
Cầu thủ ngoài bãi
弧线球
hú xiàn qiú
Bóng đường vòng cung
三垒
sān lěi
Tầng 3
击球
jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
棒球场
bàngqiú chǎng
Sân bóng chày
左外场员
zuǒ wàichǎng yuán
Người bên trái ở ngoài sân
游击手
yóují shǒu
Cầu thủ rượt đánh
本垒打
běn lěi dǎ
Đánh ngay ở gôn của mình
球棒
qiú bàng
Gậy
界内球
jiè nèi qiú
Bóng trong giới hạn
界外
jièwài
Ngoài giới hạn
护胫
hù jìng
Bao bảo vệ cổ
右外场员
yòu wàichǎng yuán
Người bên phải ở ngoài sân
好球
hǎo qiú
Đường bóng hay
胸甲
xiōng jiǎ
Mảnh giáp che ngực
守垒员
shǒu lěi yuán
Cầu thủ giữ thành
滚地球
gǔn dìqiú
Bóng lăn trên sân
一垒手
yī lěi shǒu
Cầu thủ đánh thành 1
击球员区
jí qiúyuán qū
Khu vực để đấu thủ tấn công
三垒手
sān lěi shǒu
Cầu thủ đánh thành 3
捕手
bǔshǒu
Cầu thủ đuổi bắt
二垒手
èr lěi shǒu
Cầu thủ đánh thành 2
直球
zhíqiú
Bóng thẳng
中外场员
zhōngwài chǎng yuán
Người đứng giữa ở ngoài
上场队员阵容
shàngchǎng duìyuán zhènróng
Thế trận của cầu thủ vào cuộc
投手
tóushǒu
Cầu thủ ném bóng
击球顺序
jí qiú shùnxù
Thuận chiều đánh bóng
等待区
děngdài qū
Khu vực chờ
司垒裁判
sī lěi cáipàn
Trọng tài
一垒
yī lěi
Tầng 1
发球姿势
fāqiú zīshì
Tư thế phát bóng
偷垒
tōu lěi
Cướp lũy (thành)
本垒
běn lěi
Tầng nền
出局
chūjú
Bị mất quyền thi đấu
护面具
hù miànjù
Mặt nạ
野传球
yě chuán qiú
Chuyền bóng tự do
击球员
jí qiúyuán
Cầu thủ công kích
内场
nèi chǎng
Trong sân
手套
shǒutào
Găng tay
安全上垒
ānquán shàng lěi
Lên lũy an toàn
二垒
èr lěi
Tầng 2
得分板
défēn bǎn
Bảng ghi điểm
钉鞋
dīngxié
Giày đinh
主裁判
zhǔ cáipàn
Trọng tài chính
封杀
fēngshā
Buộc ra ngoài
坏球
huài qiú
Đường bóng tồi
教练区
jiàoliàn qū
Khu vực huấn luyện
跑垒员
pǎo lěi yuán
Cầu thủ chạy
外场
wàichǎng
Ngoài sân
界内
jiè nèi
Trong giới hạn
内场手
nèi chǎng shǒu
Cầu thủ trong bãi

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct