Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

受让人
shòu ràng rén
Người được nhượng
副本
fùběn
Bản sao
一室一厅
yī shì yī tīng
Một phòng một sảnh
照管房屋人
zhàoguǎn fángwū rén
Người trông giữ nhà
健美中心
jiànměi zhōngxīn
Trung tâm thể dục thẩm mỹ
无转让权
wú zhuǎnràng quán
Không có quyền chuyển nhượng
社会治安
shèhuì zhì'ān
Trị an xã hội
市区
shì qū
Khu vực nội thành
坐落
zuòluò
Nằm ở…
国有财产
guóyǒu cáichǎn
Tài sản nhà nước
出售
chūshòu
Bán ra
违约
wéiyuē
Vi phạm hợp đồng
土地清册的
tǔdì qīngcè de
Sổ ghi chép đất đai
所有权状
suǒyǒuquán zhuàng
Hiện trạng quyền sở hữu
已典押房屋
yǐ diǎn yā fángwū
Đã thế chấp ngôi nhà
房屋纠纷
fángwū jiūfēn
Tranh chấp nhà cửa
恕不出售
shù bù chūshòu
Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa
急救站
jíjiù zhàn
Trạm cấp cứu
契约
qìyuē
Hợp đồng (khế ước)
黄金地段
huángjīn dìduàn
Vùng đất hoàng kim (vàng)
房契
fángqì
Giấy chủ quyền nhà
海滨疗养院
hǎibīn liáoyǎngyuàn
Khu điều dưỡng bên bãi biển
市容
shìróng
Bộ mặt đô thị
城市化
chéngshì huà
Đô thị hóa
独立通风
dúlì tōngfēng
Thông gió riêng biệt
房荒
fáng huāng
Thiếu nhà ở
社会名流
shèhuì míngliú
Nhân vật nổi tiếng xã hội
海风
hǎifēng
Gió biển
市中心
shì zhōngxīn
Trung tâm thành phố
超市
Chāoshì
Siêu thị
贫民区
pínmín qū
Khu dân nghèo
单元
dānyuán
Đơn nguyên (nhà)
购物中心
gòuwù zhòng xīn
Trung tâm thương mại
契约生效
qìyuē shēngxiào
Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
别墅区
biéshù qū
Khu biệt thự
卡拉ok厅
kǎlā ok tīng
Phòng karaoke
公共交通
gōnggòng jiāotōng
Giao thông công cộng
过户费
guòhù fèi
Chi (phí) sang tên
房主
fáng zhǔ
Chủ nhà
过户
guòhù
Sang tên
一流设备
yīliú shèbèi
Thiết bị tốt nhất
山区胜地
shānqū shèngdì
Khu đồi núi nổi tiếng
社区
shèqū
Phường, hội
避寒胜地
bìhán shèngdì
Nơi nghỉ đông nổi tiếng
不另收费
bù lìng shōufèi
Không thu thêm phí
郊区
jiāoqū
Ngoại ô
一式两份
yīshì liǎng fèn
Viết làm hai bản (một kiểu)
花园区
huāyuán qū
Khu công viên
地点
dìdiǎn
Địa điểm
朝北
cháo běi
Hướng bắc
海滨胜地
hǎibīn shèngdì
Nơi có bờ biển đẹp
变卖房屋
biànmài fángwū
Bán nhà
质押
zhìyā
Cầm cố
调解纠纷
tiáojiě jiūfēn
Hòa giải tranh chấp
一户
yī hù
Một hộ
交通干线
jiāotōng gànxiàn
Tuyến giao thông chính
胜地
shèngdì
Thắng cảnh du lịch
西晒房子
xīshài fángzi
Nhà hướng tây
所有权
suǒyǒuquán
Quyền sở hữu
土地征购
tǔdì zhēnggòu
Trưng mua đất đai
一式三分
yīshì sān fēn
Viết làm ba bản
宽敞
kuānchǎng
Rộng rãi, hào phóng
城市发展
chéngshì fāzhǎn
Phát triển đô thị
过户登记
guòhù dēngjì
Đăng ký sang tên
定金
dìngjīn
Tiền đặt cọc
地下室
dìxiàshì
Tầng hầm
境
jìng
Biên giới, ranh giới, Môi trường
位于
wèiyú
Ở vào…
立可迁入
lì kě qiān rù
Lập tức có thể dọn vào
抵押
dǐyā
Thế chấp
花坛
huātán
Bồn hoa
契约甲方
qìyuē jiǎ fāng
Bên a trong hợp đồng
标准套房
biāozhǔn tàofáng
Căn hộ tiêu chuẩn
住宅区
zhùzhái qū
Khu dân cư, cư xá
城区
chéngqū
Khu vực trong thành
证人
zhèngrén
Nhân chứng
经纪人
jīngjìrén
Người môi giới
社会秩序
shèhuì zhìxù
Trật tự xã hội
城市规划
chéngshì guīhuà
Qui hoạch đô thị
都市地价
dūshì dìjià
Giá đất ở thành phố
朝南
cháo nán
Hướng nam
心城市
xīn chéngshì
Thành phố trung tâm中
幽雅
yōuyǎ
Yên tĩnh, thanh nhã
闹市交通
nàoshì jiāotōng
Giao thông trong khu phố sầm uất
屋顶花园
wūdǐng huāyuán
Hoa viên trên mái nhà
转让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
公共电话
gōnggòng diànhuà
Điện thoại công cộng
城市环境
chéngshì huánjìng
Môi trường đô thị
房基
fáng jī
Nền nhà
受押人
shòu yā rén
Người nhận đồ cầm cố
委员会
wěiyuánhuì
Ủy ban nhân dân
售价
shòu jià
Giá bán
房间净面积
fángjiān jìng miànjī
Diện tích thực của căn phòng
朝阳
cháoyáng
Hướng mặt trời
一套房间
yī tàofáng jiān
Một căn hộ
市政建设
shìzhèng jiànshè
Xây dựng chính quyền thành phố
地产税
dìchǎn shuì
Thuế nhà đất
洽谈契约
qiàtán qìyuē
Bàn về hợp đồng
交通便利
jiāotōng biànlì
Giao thông tiện lợi
红灯区
hóngdēngqū
Khu đèn đỏ (ăn chơi)
地铁
Dìtiě
Tàu điện ngầm
朝向
cháoxiàng
Hướng
质押书
zhìyā shū
Đơn xin thế chấp
公共住宅区
gōnggòng zhùzhái qū
Khu nhà tập thể
独立供电照明
dúlì gōngdiàn zhàomíng
Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng
郊县
jiāo xiàn
Huyện ngoại thành
朝东
cháo dōng
Hướng đông
商业区
shāngyè qū
Khu thương mại
朝西南
cháo xīnán
Hướng tây nam
合同
hétóng
Hợp đồng
适居性
shì jū xìng
Phù hợp để ở
社会环境
shèhuì huánjìng
Môi trường xã hội
市内电话网
shì nèi diànhuà wǎng
Mạng lưới điện thoại nội thành
典押
diǎn yā
Cầm, thế chấp
地产收益
dìchǎn
Bất động sản
工人住宅区
gōngrén zhùzhái qū
Khu nhà ở cho công nhân
每平方米…元
měi píngfāng mǐ…yuán
Mỗi m2 giá…đồng
居住条件
jūzhù tiáojiàn
Điều kiện cư trú
海滨浴场
hǎibīn yùchǎng
Bãi tắm biển
居民点
jūmín diǎn
Khu dân cư, cư xá
度假胜地
dùjià shèngdì
Nơi nghỉ mát
四室二厅
sì shì èr tīng
Bốn phòng hai sảnh
地段
dìduàn
Một khoảng đất
联立房屋
lián lì fángwū
Nhà cầu
木屋区
mùwū qū
Khu nhà gỗ
私有财产
sīyǒu cáichǎn
Tài sản tư nhân
居住面积
jūzhù miànjī
Diện tích ở
一式两份的合同
yīshì liǎng fèn de hétóng
Hợp đồng viết làm hai bản
房产税
fángchǎn shuì
Thuế bất động sản
新居住区
xīn jūzhù qū
Khu dân cư mới
先期偿还
xiānqí chánghuán
Bồi hoàn trước
幽静
yōujìng
Yên tĩnh
一式三分的合同
yīshì sān fēn de hétóng
Hợp đồng viết làm ba bản
独立门户
dúlì ménhù
Đi cửa riêng biệt
交通要道
jiāotōng yào dào
Tuyến đường chính
国营牌价
guóyíng páijià
Giá qui định
房产
fángchǎn
Bất động sản
城里人
chéng lǐ rén
Người thành phố
契约乙方
qìyuē yǐfāng
Bên b trong hợp đồng
社团
shètuán
Đoàn thể xã hội
续约
xù yuē
Gia hạn khế ước
社交生活
shèjiāo shēnghuó
Sinh hoạt giao tiếp
转让性付款
zhuǎnràng xìng fùkuǎn
Trả tiền mang tính chuyển nhượng