You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/02/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
木屋区
mùwū qū
Khu nhà gỗ
卡拉ok厅
kǎlā ok tīng
Phòng karaoke
证人
zhèngrén
Nhân chứng
定金
dìngjīn
Tiền đặt cọc
土地征购
tǔdì zhēnggòu
Trưng mua đất đai
心城市
xīn chéngshì
Thành phố trung tâm中
房主
fáng zhǔ
Chủ nhà
契约甲方
qìyuē jiǎ fāng
Bên a trong hợp đồng
城市发展
chéngshì fāzhǎn
Phát triển đô thị
社会治安
shèhuì zhì'ān
Trị an xã hội
质押书
zhìyā shū
Đơn xin thế chấp
已典押房屋
yǐ diǎn yā fángwū
Đã thế chấp ngôi nhà
朝阳
cháoyáng
Hướng mặt trời
住宅区
zhùzhái qū
Khu dân cư, cư xá
一式三分的合同
yīshì sān fēn de hétóng
Hợp đồng viết làm ba bản
售价
shòu jià
Giá bán
山区胜地
shānqū shèngdì
Khu đồi núi nổi tiếng
恕不出售
shù bù chūshòu
Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa
朝西南
cháo xīnán
Hướng tây nam
不另收费
bù lìng shōufèi
Không thu thêm phí
调解纠纷
tiáojiě jiūfēn
Hòa giải tranh chấp
新居住区
xīn jūzhù qū
Khu dân cư mới
朝向
cháoxiàng
Hướng
黄金地段
huángjīn dìduàn
Vùng đất hoàng kim (vàng)
交通要道
jiāotōng yào dào
Tuyến đường chính
幽雅
yōuyǎ
Yên tĩnh, thanh nhã
房基
fáng jī
Nền nhà
独立通风
dúlì tōngfēng
Thông gió riêng biệt
城区
chéngqū
Khu vực trong thành
地段
dìduàn
Một khoảng đất
交通干线
jiāotōng gànxiàn
Tuyến giao thông chính
超市
Chāoshì
Siêu thị
城市规划
chéngshì guīhuà
Qui hoạch đô thị
地点
dìdiǎn
Địa điểm
房契
fángqì
Giấy chủ quyền nhà
社会秩序
shèhuì zhìxù
Trật tự xã hội
城市环境
chéngshì huánjìng
Môi trường đô thị
花园区
huāyuán qū
Khu công viên
适居性
shì jū xìng
Phù hợp để ở
所有权
suǒyǒuquán
Quyền sở hữu
都市地价
dūshì dìjià
Giá đất ở thành phố
海风
hǎifēng
Gió biển
社区
shèqū
Phường, hội
海滨浴场
hǎibīn yùchǎng
Bãi tắm biển
四室二厅
sì shì èr tīng
Bốn phòng hai sảnh
位于
wèiyú
Ở vào…
城市化
chéngshì huà
Đô thị hóa
jìng
Biên giới, ranh giới, Môi trường
交通便利
jiāotōng biànlì
Giao thông tiện lợi
地产收益
dìchǎn
Bất động sản
一户
yī hù
Một hộ
市中心
shì zhōngxīn
Trung tâm thành phố
典押
diǎn yā
Cầm, thế chấp
转让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
转让性付款
zhuǎnràng xìng fùkuǎn
Trả tiền mang tính chuyển nhượng
健美中心
jiànměi zhōngxīn
Trung tâm thể dục thẩm mỹ
红灯区
hóngdēngqū
Khu đèn đỏ (ăn chơi)
变卖房屋
biànmài fángwū
Bán nhà
别墅区
biéshù qū
Khu biệt thự
幽静
yōujìng
Yên tĩnh
抵押
dǐyā
Thế chấp
委员会
wěiyuánhuì
Ủy ban nhân dân
独立门户
dúlì ménhù
Đi cửa riêng biệt
公共电话
gōnggòng diànhuà
Điện thoại công cộng
一室一厅
yī shì yī tīng
Một phòng một sảnh
度假胜地
dùjià shèngdì
Nơi nghỉ mát
城里人
chéng lǐ rén
Người thành phố
一式三分
yīshì sān fēn
Viết làm ba bản
出售
chūshòu
Bán ra
郊区
jiāoqū
Ngoại ô
朝北
cháo běi
Hướng bắc
社会名流
shèhuì míngliú
Nhân vật nổi tiếng xã hội
市政建设
shìzhèng jiànshè
Xây dựng chính quyền thành phố
联立房屋
lián lì fángwū
Nhà cầu
郊县
jiāo xiàn
Huyện ngoại thành
公共交通
gōnggòng jiāotōng
Giao thông công cộng
社交生活
shèjiāo shēnghuó
Sinh hoạt giao tiếp
过户费
guòhù fèi
Chi (phí) sang tên
胜地
shèngdì
Thắng cảnh du lịch
居住面积
jūzhù miànjī
Diện tích ở
副本
fùběn
Bản sao
市内电话网
shì nèi diànhuà wǎng
Mạng lưới điện thoại nội thành
坐落
zuòluò
Nằm ở…
贫民区
pínmín qū
Khu dân nghèo
违约
wéiyuē
Vi phạm hợp đồng
房产税
fángchǎn shuì
Thuế bất động sản
西晒房子
xīshài fángzi
Nhà hướng tây
契约
qìyuē
Hợp đồng (khế ước)
屋顶花园
wūdǐng huāyuán
Hoa viên trên mái nhà
契约生效
qìyuē shēngxiào
Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
公共住宅区
gōnggòng zhùzhái qū
Khu nhà tập thể
一式两份的合同
yīshì liǎng fèn de hétóng
Hợp đồng viết làm hai bản
地产税
dìchǎn shuì
Thuế nhà đất
所有权状
suǒyǒuquán zhuàng
Hiện trạng quyền sở hữu
工人住宅区
gōngrén zhùzhái qū
Khu nhà ở cho công nhân
居民点
jūmín diǎn
Khu dân cư, cư xá
避寒胜地
bìhán shèngdì
Nơi nghỉ đông nổi tiếng
社会环境
shèhuì huánjìng
Môi trường xã hội
花坛
huātán
Bồn hoa
契约乙方
qìyuē yǐfāng
Bên b trong hợp đồng
无转让权
wú zhuǎnràng quán
Không có quyền chuyển nhượng
地下室
dìxiàshì
Tầng hầm
受让人
shòu ràng rén
Người được nhượng
房屋纠纷
fángwū jiūfēn
Tranh chấp nhà cửa
地铁
Dìtiě
Tàu điện ngầm
受押人
shòu yā rén
Người nhận đồ cầm cố
社团
shètuán
Đoàn thể xã hội
土地清册的
tǔdì qīngcè de
Sổ ghi chép đất đai
续约
xù yuē
Gia hạn khế ước
先期偿还
xiānqí chánghuán
Bồi hoàn trước
立可迁入
lì kě qiān rù
Lập tức có thể dọn vào
单元
dānyuán
Đơn nguyên (nhà)
宽敞
kuānchǎng
Rộng rãi, hào phóng
照管房屋人
zhàoguǎn fángwū rén
Người trông giữ nhà
标准套房
biāozhǔn tàofáng
Căn hộ tiêu chuẩn
居住条件
jūzhù tiáojiàn
Điều kiện cư trú
国营牌价
guóyíng páijià
Giá qui định
过户
guòhù
Sang tên
过户登记
guòhù dēngjì
Đăng ký sang tên
海滨疗养院
hǎibīn liáoyǎngyuàn
Khu điều dưỡng bên bãi biển
私有财产
sīyǒu cáichǎn
Tài sản tư nhân
闹市交通
nàoshì jiāotōng
Giao thông trong khu phố sầm uất
房荒
fáng huāng
Thiếu nhà ở
购物中心
gòuwù zhòng xīn
Trung tâm thương mại
急救站
jíjiù zhàn
Trạm cấp cứu
一流设备
yīliú shèbèi
Thiết bị tốt nhất
每平方米…元
měi píngfāng mǐ…yuán
Mỗi m2 giá…đồng
合同
hétóng
Hợp đồng
经纪人
jīngjìrén
Người môi giới
市容
shìróng
Bộ mặt đô thị
独立供电照明
dúlì gōngdiàn zhàomíng
Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng
质押
zhìyā
Cầm cố
商业区
shāngyè qū
Khu thương mại
朝东
cháo dōng
Hướng đông
海滨胜地
hǎibīn shèngdì
Nơi có bờ biển đẹp
市区
shì qū
Khu vực nội thành
一套房间
yī tàofáng jiān
Một căn hộ
房间净面积
fángjiān jìng miànjī
Diện tích thực của căn phòng
房产
fángchǎn
Bất động sản
国有财产
guóyǒu cáichǎn
Tài sản nhà nước
朝南
cháo nán
Hướng nam
洽谈契约
qiàtán qìyuē
Bàn về hợp đồng
一式两份
yīshì liǎng fèn
Viết làm hai bản (một kiểu)

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct