Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

化学工业
huàxué gōngyè
Công nghiệp hóa chất
食品工业
shípǐn gōngyè
Công nghiệp thực phẩm
国有工业
guóyǒu gōngyè
Công nghiệp quốc doanh
内地工业
nèidì gōngyè
Công nghiệp nội địa
军火工业
jūnhuǒ gōngyè
Công nghiệp vũ khí
轻工业
qīnggōngyè
Công nghiệp nhẹ
黑色金属工业
hēisè jīnshǔ gōngyè
Công nghiệp kim loại đen
橡胶工业
xiàngjiāo gōngyè
Công nghiệp cao su
印刷工业
yìnshuā gōngyè
Công nghiệp in
制药工业
zhìyào gōngyè
Công nghiệp dược phẩm
电解工业
diànjiě gōngyè
Công nghiệp điện phân
水产工业
shuǐchǎn gōngyè
Công nghiệp thủy sản
丝绸工业
sīchóu gōngyè
Công nghiệp tơ lụa
酿酒工业
niàngjiǔ gōngyè
Công nghiệp sản xuất rượu
原子能工业
yuánzǐnéng gōngyè
Công nghiệp năng lượng nguyên tử
肉类加工工业
ròu lèi jiāgōng gōngyè
Công nghiệp chế biến thịt
陶瓷工业
táocí gōngyè
Công nghiệp gốm sứ
电气工业
diànqì gōngyè
Công nghiệp điện khí
针织工业
zhēnzhī gōngyè
Công nghiệp dệt kim
塑料工业
sùliào gōngyè
Công nghiệp nhựa
制革工业
zhì gé gōngyè
Công nghiệp sản xuất da
染料工业
rǎnliào gōngyè
Công nghiệp nhuộm
地方工业
dìfāng gōngyè
Công nghiệp địa phương
机器制造工业
jīqì zhìzào gōngyè
Công nghiệp chế tạo cơ khí
化肥工业
huàféi gōngyè
Công nghiệp phân bón
石油工业
shíyóu gōngyè
Công nghiệp dầu khí
发酵工业
fāxiào gōngyè
Công nghiệp lên men
计算机工业
jìsuànjī gōngyè
Công nghiệp máy tính
电机工业
diànjī gōngyè
Công nghiệp điện máy
炼油工业
liànyóu gōngyè
Công nghiệp lọc dầu
造纸工业
zàozhǐ gōngyè
Công nghiệp giấy
核工业
hé gōngyè
Công nghiệp hạt nhân
毛纺工业
máofǎng gōngyè
Công nghiệp dệt len
医疗设备工业
yīliáo shèbèi gōngyè
Công nghiệp thiết bị y tế
钢铁工业
gāngtiě gōngyè
Công nghiệp gang thép
鱼类加工工业
yú lèi jiāgōng gōngyè
Công nghiệp chế biến cá
军事工业
jūnshì gōngyè
Công nghiệp quân sự
印染工业
yìnrǎn gōngyè
Công nghiệp in nhuộm
制糖工业
zhì táng gōngyè
Công nghiệp sản xuất đường
电信工业
diànxìn gōngyè
Công nghiệp điện tín
纺织机械工业
fǎngzhī jīxiè gōngyè
Công nghiệp máy dệt
建材工业
jiàncái gōngyè
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
电子工业
diànzǐ gōngyè
Công nghiệp điện tử
燃料工业
ránliào gōngyè
Công nghiệp nhiên liệu
有色金属工业
yǒusè jīnshǔ gōngyè
Công nghiệp kim loại màu
造船工业
zàochuán gōngyè
Công nghiệp đóng tàu
民用工业
mínyòng gōngyè
Công nghiệp dân dụng
机车制造工业
jīchē zhìzào gōngyè
Công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa
机械工业
jīxiè gōngyè
Công nghiệp cơ khí
航天工业
hángtiān gōngyè
Công nghiệp vũ trụ
稀有金属工业
xīyǒu jīnshǔ gōngyè
Công nghiệp kim loại hiếm
制盐工业
zhì yán gōngyè
Công nghiệp sản xuất muối
纺织工业
fǎngzhī gōngyè
Công nghiệp dệt len
冶金工业
yějīn gōngyè
Công nghiệp luyện kim
汽车制造工业
qìchē zhìzào gōngyè
Công nghiệp chế tạo ôtô
服装工业
fúzhuāng gōngyè
Công nghiệp may
电力工业
diànlì gōngyè
Công nghiệp điện lực
玻璃工业
bōlí gōngyè
Công nghiệp thủy tinh
主要工业
zhǔyào gōngyè
Công nghiệp chủ yếu
航空工业
hángkōng gōngyè
Công nghiệp hàng không
乳制品工业
rǔ zhìpǐn gōngyè
Công nghiệp chế biến sữa
木材工业
mùcái gōngyè
Công nghiệp gỗ
卷烟工业
juǎnyān gōngyè
Công nghiệp thuốc lá
现代工业
xiàndài gōngyè
Công nghiệp hiện đại
石化工业
shíhuà gōngyè
Công nghiệp hóa dầu
仪表工业
yíbiǎo gōngyè
Công nghiệp chế tạo khí cụ
重工业
zhònggōngyè
Công nghiệp nặng
农机工业
nóngjī gōngyè
Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp