You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
深蓝色
 shēnlán sè
Màu xanh lam đậm
深黄色
 shēn huángsè
Màu vàng đậm
咖啡色
 kāfēisè
Màu café
酱色
 jiàngsè
Màu tương
灰白色
 huībáisè
Màu tro
青黄色
 qīng huángsè
Màu vàng xanh
蛋黄色
 dànhuáng sè
Màu lòng đỏ trứng gà
淡紫色
 dàn zǐsè
Màu tím hoa cà
鲜粉红色
 xiān fěnhóngsè
Màu hồng tươi
褐紫红色
 hè zǐ hóngsè
Màu đỏ bóoc đô
碧绿色
 bì lǜsè
Màu xanh biếc
苔绿色
 tái lǜsè
Màu xanh rêu
象牙黄色
 xiàngyá huángsè
Màu vàng ngà
浅紫色
 qiǎn zǐsè
Màu tím nhạt
丹色
 dān sè
Màu đỏ
桃色
 táosè
Màu hồng đào
胭脂红色
 yānzhī hóng sè
Màu son đỏ
深棕色
 shēn zōngsè
Màu nâu đậm
铜色
 tóng sè
Màu đồng
深褐色
 shēn hésè
Màu nâu đậm
奶油白色
 nǎiyóu báisè
Màu trắng kem
黄色
 huángsè
Màu vàng
青蓝色
 qīng lán sè
Màu xanh lam
玄色
 xuán sè
Màu đen huyền
紫色
 zǐsè
Màu tím
白色
Báisè
Màu trắng
靛蓝色
 diànlán sè
Màu chàm
血红色
 xiě hóngsè
Màu đỏ tươi
鹅黄色
 éhuángsè
Màu vàng tơ
浅棕色
 qiǎn zōngsè
Màu nâu nhạt
黑色
 hēisè
Màu đen
天蓝色
 tiānlán sè
Màu xanh da trời
海水蓝色
 hǎishuǐ lán sè
Màu xanh nước biển
红褐色
 hóng hésè
Màu đỏ đậm
杏黄色
 xìng huángsè
Màu vàng quả hạnh
紫红色
 zǐ hóngsè
Màu mận chín
银色
 yínsè
Màu bạc
橙色
 chéngsè
Màu cam
茶色
 Chásè
Màu chè
乳白色
 rǔbáisè
Màu trắng sữa
栗褐色
 lì hésè
Màu nâu hạt dẻ
蓝色
 lán sè
Màu xanh lam
赭色
 zhě sè
Màu đỏ sẫm
赤色
 chìsè
Màu đỏ son
苍色
 cāng sè
Màu xanh biếc
碧色
 bì sè
Màu xanh ngọc
牛血红色
 niú xiě hóngsè
Màu đỏ tiết bò
翠色
 cuì sè
Màu xanh biếc
孔雀蓝色
 kǒngquè lán sè
Màu xanh lông công
深红色
 shēn hóng sè
Màu mận chín
玛瑙红色
 mǎnǎo hóngsè
Màu đỏ mã não
肉红色
 ròu hóngsè
Màu đỏ thịt
褐色
 hèsè
Màu nâu
墨绿色
 mò lǜsè
Màu xanh sẫm
沧色
 cāng sè
Màu xanh ngắt
彩色
 cǎi sè
Màu sắc
火红色
 huǒ hóngsè
Màu đỏ rực
群青色
 qún qīngsè
Màu xanh thẫm
海绿色
 hǎi lǜsè
Màu xanh nước biển
粉蓝色
 fěn lán sè
Màu xanh lợt
青白色
 qīng báisè
Màu trắng xanh
天青色
 tiān qīngsè
Màu trong xanh
颜色
 yánsè
Màu sắc
金色
  jīnsè
Màu vàng (gold)
红色
 hóngsè
Màu đỏ
赤褐色
 chìhésè
Màu nâu đỏ
栗色
 lìsè
Màu hạt dẻ
青莲色
 qīng lián sè
Màu cánh sen
棕黑色
 zōng hēisè
Màu nâu đen
枣红色
 zǎo hóngsè
Màu táo đỏ
土黄色
 tǔ huángsè
Màu vàng đất
浅蓝色
 qiǎn lán sè
Màu xanh da trời
银白色
 yín báisè
Màu trắng bạc
雪白色
 xuě báisè
Màu trắng tuyết
黄褐色
 huáng hésè
Màu vàng nâu
深绿色
 shēn lǜsè
Màu xanh lá đậm
鼠灰色
 shǔ huīsè
Màu ghi lông chuột
金黄色
 jīn huángsè
Màu vàng óng
米色
 mǐsè
Màu vàng nhạt
灰色
 huīsè
Màu ghi, màu xám
姜黄色
 jiāng huángsè
Màu vàng nghệ
红棕色
 hóng zōngsè
Màu nâu đỏ
棕色
 zōngsè
Màu nâu
宝石红色
 bǎoshí hóng sè
Màu đỏ bảo thạch
铜红色
 tong hóngsè
Màu đỏ đồng
灰棕色
 huī zōngsè
Màu tro, màu nâu xám
嫩色
 nènsè
Màu nhạt
苍黄色
 cāng huáng sè
Màu vàng xanh
杏红色
 xìng hóngsè
Màu đỏ quả hạnh
浅褐色
 qiǎn hésè
Màu nâu nhạt
浅色
 qiǎnsè
Màu nhạt
绿色
 lǜsè
Màu xanh lá
深色
 shēnsè
Màu đậm
深紫色
 shēn zǐsè
Màu tím đậm
橄榄色
 gǎnlǎn sè
Màu quả ô-liu
橘红色
 jú hóngsè
Màu đỏ quýt
银红色
 yín hóngsè
Màu đỏ bạc
宝蓝色
 bǎolán sè
Màu lam sang
蜡黄色
 là huángsè
Màu vàng bóng
玫瑰红色
 méi gui hóng sè
Màu đỏ hoa hồng
蓝紫色
 lán zǐsè
Xanh tím than
浅绿色
 qiǎn lǜsè
Màu xanh lá nhạt
米黄色
 mǐhuángsè
Màu ngà
浅粉红色
 qiǎn fěnhóngsè
Màu hồng nhạt
鲜红色
 xiānhóng sè
Màu đỏ tươi
柠檬黄色
 níngméng huángsè
Màu vàng chanh
粉红色
 fěnhóngsè
Màu hồng phấn
桔红色
 jú hóngsè
Màu cam quýt
浅黄色
 qiǎn huángsè
Màu vàng nhạt
黄棕色
 huáng zōngsè
Màu vàng nâu
猩红色
 xīnghóngsè
Màu đỏ ổi

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct