You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
沧色
 cāng sè
Màu xanh ngắt
橙色
 chéngsè
Màu cam
赭色
 zhě sè
Màu đỏ sẫm
银色
 yínsè
Màu bạc
浅色
 qiǎnsè
Màu nhạt
灰白色
 huībáisè
Màu tro
橄榄色
 gǎnlǎn sè
Màu quả ô-liu
肉红色
 ròu hóngsè
Màu đỏ thịt
咖啡色
 kāfēisè
Màu café
火红色
 huǒ hóngsè
Màu đỏ rực
杏黄色
 xìng huángsè
Màu vàng quả hạnh
柠檬黄色
 níngméng huángsè
Màu vàng chanh
银白色
 yín báisè
Màu trắng bạc
褐紫红色
 hè zǐ hóngsè
Màu đỏ bóoc đô
灰色
 huīsè
Màu ghi, màu xám
苍黄色
 cāng huáng sè
Màu vàng xanh
深红色
 shēn hóng sè
Màu mận chín
鲜红色
 xiānhóng sè
Màu đỏ tươi
玫瑰红色
 méi gui hóng sè
Màu đỏ hoa hồng
乳白色
 rǔbáisè
Màu trắng sữa
红色
 hóngsè
Màu đỏ
蓝紫色
 lán zǐsè
Xanh tím than
雪白色
 xuě báisè
Màu trắng tuyết
青白色
 qīng báisè
Màu trắng xanh
姜黄色
 jiāng huángsè
Màu vàng nghệ
玄色
 xuán sè
Màu đen huyền
碧色
 bì sè
Màu xanh ngọc
浅棕色
 qiǎn zōngsè
Màu nâu nhạt
栗色
 lìsè
Màu hạt dẻ
棕黑色
 zōng hēisè
Màu nâu đen
青蓝色
 qīng lán sè
Màu xanh lam
浅蓝色
 qiǎn lán sè
Màu xanh da trời
铜红色
 tong hóngsè
Màu đỏ đồng
黄色
 huángsè
Màu vàng
深黄色
 shēn huángsè
Màu vàng đậm
碧绿色
 bì lǜsè
Màu xanh biếc
铜色
 tóng sè
Màu đồng
枣红色
 zǎo hóngsè
Màu táo đỏ
猩红色
 xīnghóngsè
Màu đỏ ổi
桔红色
 jú hóngsè
Màu cam quýt
鹅黄色
 éhuángsè
Màu vàng tơ
深绿色
 shēn lǜsè
Màu xanh lá đậm
苔绿色
 tái lǜsè
Màu xanh rêu
海绿色
 hǎi lǜsè
Màu xanh nước biển
橘红色
 jú hóngsè
Màu đỏ quýt
翠色
 cuì sè
Màu xanh biếc
天青色
 tiān qīngsè
Màu trong xanh
天蓝色
 tiānlán sè
Màu xanh da trời
海水蓝色
 hǎishuǐ lán sè
Màu xanh nước biển
茶色
 Chásè
Màu chè
墨绿色
 mò lǜsè
Màu xanh sẫm
颜色
 yánsè
Màu sắc
桃色
 táosè
Màu hồng đào
赤色
 chìsè
Màu đỏ son
浅紫色
 qiǎn zǐsè
Màu tím nhạt
丹色
 dān sè
Màu đỏ
青黄色
 qīng huángsè
Màu vàng xanh
浅粉红色
 qiǎn fěnhóngsè
Màu hồng nhạt
苍色
 cāng sè
Màu xanh biếc
蜡黄色
 là huángsè
Màu vàng bóng
嫩色
 nènsè
Màu nhạt
深色
 shēnsè
Màu đậm
胭脂红色
 yānzhī hóng sè
Màu son đỏ
红褐色
 hóng hésè
Màu đỏ đậm
金色
  jīnsè
Màu vàng (gold)
群青色
 qún qīngsè
Màu xanh thẫm
靛蓝色
 diànlán sè
Màu chàm
浅黄色
 qiǎn huángsè
Màu vàng nhạt
栗褐色
 lì hésè
Màu nâu hạt dẻ
粉蓝色
 fěn lán sè
Màu xanh lợt
宝石红色
 bǎoshí hóng sè
Màu đỏ bảo thạch
红棕色
 hóng zōngsè
Màu nâu đỏ
粉红色
 fěnhóngsè
Màu hồng phấn
银红色
 yín hóngsè
Màu đỏ bạc
深棕色
 shēn zōngsè
Màu nâu đậm
棕色
 zōngsè
Màu nâu
血红色
 xiě hóngsè
Màu đỏ tươi
宝蓝色
 bǎolán sè
Màu lam sang
淡紫色
 dàn zǐsè
Màu tím hoa cà
玛瑙红色
 mǎnǎo hóngsè
Màu đỏ mã não
象牙黄色
 xiàngyá huángsè
Màu vàng ngà
紫色
 zǐsè
Màu tím
奶油白色
 nǎiyóu báisè
Màu trắng kem
赤褐色
 chìhésè
Màu nâu đỏ
浅绿色
 qiǎn lǜsè
Màu xanh lá nhạt
深紫色
 shēn zǐsè
Màu tím đậm
深蓝色
 shēnlán sè
Màu xanh lam đậm
牛血红色
 niú xiě hóngsè
Màu đỏ tiết bò
绿色
 lǜsè
Màu xanh lá
米黄色
 mǐhuángsè
Màu ngà
金黄色
 jīn huángsè
Màu vàng óng
黑色
 hēisè
Màu đen
杏红色
 xìng hóngsè
Màu đỏ quả hạnh
紫红色
 zǐ hóngsè
Màu mận chín
青莲色
 qīng lián sè
Màu cánh sen
浅褐色
 qiǎn hésè
Màu nâu nhạt
米色
 mǐsè
Màu vàng nhạt
孔雀蓝色
 kǒngquè lán sè
Màu xanh lông công
彩色
 cǎi sè
Màu sắc
鼠灰色
 shǔ huīsè
Màu ghi lông chuột
土黄色
 tǔ huángsè
Màu vàng đất
褐色
 hèsè
Màu nâu
蛋黄色
 dànhuáng sè
Màu lòng đỏ trứng gà
深褐色
 shēn hésè
Màu nâu đậm
白色
Báisè
Màu trắng
灰棕色
 huī zōngsè
Màu tro, màu nâu xám
蓝色
 lán sè
Màu xanh lam
酱色
 jiàngsè
Màu tương
黄褐色
 huáng hésè
Màu vàng nâu
黄棕色
 huáng zōngsè
Màu vàng nâu
鲜粉红色
 xiān fěnhóngsè
Màu hồng tươi

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct