Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

邮政部
yóuzhèng bù
Bộ bưu chính
明信片
míngxìnpiàn
Bưu thiếp
木箱
mù xiāng
Thùng gỗ
一套邮票
yī tào yóupiào
Một bộ tem kỷ niệm
集邮簿
jíyóu bù
Sổ sưu tập tem
海关申报单
hǎiguān shēnbào dān
Tờ khai hải quan
包裹间
bāoguǒ jiān
Nơi đóng gói
登记簿
dēngjì
Đăng kí
奇包裹单
qí bāoguǒ dān
Giấy gửi gói hàng
挂号邮件
guàhào yóujiàn
Bưu kiện bảo đảm
汇款处
huìkuǎn chù
Nơi gửi tiền đi
邮政人员
yóuzhèng rényuán
Nhân viên bưu điện
邮局
Yóujú
Bưu điện
订报处
dìng bào chù
Nơi đặt mua báo
收信人
shōu xìnrén
Người nhận thư
汇兑网
huìduì wǎng
Mạng lưới gửi tiền
问询处
wèn xún chù
Phòng thông tin (nơi hỏi thông tin)
此头向上
cǐ tóu xiàngshàng
Đầu này hướng lên trên
汇票
huìpiào
Phiếu chuyển tiền
报刊订阅单
bàokān dìngyuè dān
Giấy đặt báo tạp chí
集邮爱好者
jíyóu àihào zhě
Người (thích) chơi tem
电报
diànbào
Điện báo
汇款人
huìkuǎn rén
Người gửi tiền (ngân hàng)
易碎
yì suì
Dễ vỡ
保险费
bǎoxiǎn fèi
Cước phí bảo hiểm
外国报刊
wàiguó bàokān
Báo chí nước ngoài
邮袋
yóudài
Túi bưu điện
收条
shōu tiáo
Biên lai, biên nhận
纪念邮票
jìniàn yóupiào
Tem kỷ niệm
印刷
yìnshuā
In
邮票
Yóupiào
Tem thư
集邮
jíyóu
Sưu tầm tem (chơi tem)
邮票自动出售机
yóupiào zìdòng chūshòu jī
Máy bán tem tự động
目的地
mùdì de
Điểm đến du lịch
汇款
huìkuǎn
Khoản tiền gửi đi
汇款单
huìkuǎn dān
Giấy gửi tiền
国内邮包
guónèi yóubāo
Gói bưu kiện trong nước
本地报刊
běndì bàokān
Báo chí địa phương
递送
dìsòng
Đưa, chuyển
邮政总局
yóuzhèng zǒngjú
Tổng cục bưu chính
集邮家
jíyóu jiā
Người chơi tem
牛皮纸
niúpízhǐ
Giấy bao xi măng
包裹到达通知单
bāoguǒ dàodá tōngzhī dān
Giấy báo gói hàng đã đến nơi
邮政船
yóuzhèng chuán
Tàu bưu điện
邮政
yóuzhèng
Bưu chính
邮政储蓄银行
yóuzhèng chúxù yínháng
Ngân hàng dự trữ bưu điện
奇包裹处
qí bāoguǒ chù
Nơi gửi gói bưu kiện
最新一期
zuìxīn yī qí
Kỳ mới nhất
大写字母
dàxiě zìmǔ
Chữ viết hoa
挂号费
guàhào fèi
Cước phí bảo đảm
邮费
yóufèi
Cước phí bưu điện
邮政部长
yóuzhèng bùzhǎng
Bộ trưởng bưu chính
邮政局长
yóuzhèng júzhǎng
Cục trưởng bưu chính (bưu điện)
小心轻放
xiǎoxīn qīng fàng
Cẩn thận (chú ý) đặt nhẹ
平邮
píngyóu
Chuyển chậm
包裹收据
bāoguǒ shōujù
Giấy biên nhận gói hàng
包裹发递单
bāoguǒ fā dì dān
Giấy gửi bưu kiện đi
签名
qiānmíng
Kí tên
邮包
yóubāo
Gói bưu kiện
挂号邮包
guàhào yóubāo
Gói bưu kiện bảo đảm
奇挂号信
qí guàhào xìn
Gửi thư bảo đảm
售邮票处
shòu yóupiào chù
Quầy bán tem
包裹布
bāoguǒ bù
Vải gói bọc
寄信
jì xìn
Gửi thư bảo đảm
邮资机
yóuzī jī
Máy tính bưu phí
包裹
Bāoguǒ
Bưu phẩm, bưu kiện
称包裹的磅秤
chēng bāoguǒ de bàngchèng
Cân trọng lượng gói hàng
收据
shōujù
Biên lai, biên nhận
附加费用
fùjiā fèi
Phụ thu
小包
xiǎobāo
Gói nhỏ
寄挂号信处
jì guàhào xìn chù
Nơi gửi thư bảo đảm
迫切
pòqiè
Cấp thiết
空邮
kōng yóu
Chuyển đường hàng không
称量
chēng liáng
Cân nặng
邮递员
yóudì yuán
Người đưa thư
紧急
jǐnjí
Khẩn cấp
贴邮票
tiē yóupiào
Dán tem
邮资
yóuzī
Bưu phí
迅速
xùnsù
Nhanh chóng
收款人
shōu kuǎn rén
Người nhận tiền
超重
chāozhòng
Thừa cân
期刊
qíkān
Tập san theo kỳ
邮政支局
yóuzhèng zhījú
Bưu cục
国际邮包
guójì yóubāo
Gói bưu kiện quốc tế