You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
伙伴
huǒ bàn
Bạn đồng hành, Cộng sự
死党
Sǐdǎng
Bạn chí cốt, Bạn tốt nhất
闺蜜
guī mì
Bạn thân (nữ với nhau)
好友
Hǎoyǒu
Bạn thân
知己
Zhījǐ
Tri kỉ, Bạn tâm giao
兄弟
xiōng dì
Huynh đệ, anh em
同事
Tóngshì
Đồng nghiệp
朋友圈
Péngyǒu quān
Vòng tròn bạn bè
交朋友
Jiāo péngyǒu
Kết bạn
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
友情
Yǒuqíng
Tình bạn
善良
shān liàng
Tốt bụng, lương thiện
密友
Mìyǒu
Bạn thân mật
室友
Shìyǒu
Bạn cùng phòng
聊天
Liáotiān
Trò chuyện, Tán gẫu
玩伴
Wán bàn
Bạn cùng chơi
聚会
Jùhuì
Tụ họp, Đoàn tụ
朋友
péng you
Bạn bè, bằng hữu
童年伙伴
Tóngnián huǒbàn
Bạn thời thơ ấu
同学
tóng xué
Bạn học
漂亮
piào liang
Đẹp, xinh xắn
姐妹
jiě mèi
Chị em
好朋友
hǎo péngyǒu
Bạn tốt

